1 |
10611
|
81 Bạch Đằng, Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Phú |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.9356014 |
106.329635 |
|
2 |
10612
|
81 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8616309 |
106.6754298 |
|
3 |
10613
|
81 Bạch Đằng, Tân Lập, Nha Trang, Khánh Hòa |
Tân Lập |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2405477 |
109.191454 |
|
4 |
10614
|
141 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
5 |
10615
|
471 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
6 |
10616
|
494 Vạn An, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
Sơn Đông |
Sơn Tây |
Hà Nội |
21.0872361 |
105.5123069 |
|
7 |
10617
|
494 Chu Văn An, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
Liên Bảo |
Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc |
21.3191 |
105.6040089 |
|
8 |
10618
|
494 Chu Văn An, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Hội |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4693894 |
107.5957234 |
|
9 |
10619
|
494 Vạn An, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Hưng Bình |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.6754185 |
105.680307 |
|
10 |
10620
|
494 Châu Thượng Văn, An Hội, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.875752 |
108.3265154 |
|
11 |
10621
|
82 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0297626 |
105.8599049 |
|
12 |
10622
|
82 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Q. Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.069699 |
108.224909 |
|
13 |
10623
|
82 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8761447 |
108.3289624 |
|
14 |
10624
|
82 Bạch Đằng, tổ 19, Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Cát |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4766183 |
107.5875124 |
|
15 |
10625
|
82 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.815085 |
106.673449 |
|
16 |
10626
|
142 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
17 |
10627
|
495 Vạn An, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
Sơn Đông |
Sơn Tây |
Hà Nội |
21.0872361 |
105.5123069 |
|
18 |
10628
|
495 Chu Văn An, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
Liên Bảo |
Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc |
21.3191 |
105.6040089 |
|
19 |
10629
|
495 Chu Văn An, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Hội |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4693894 |
107.5957234 |
|
20 |
10630
|
495 Vạn An, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Hưng Bình |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.6754185 |
105.680307 |
|
21 |
10631
|
495 Châu Thượng Văn, An Hội, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.875752 |
108.3265154 |
|
22 |
10632
|
472 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
23 |
10633
|
83 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0308198 |
105.8593436 |
|
24 |
10634
|
83 Trần Bạch Đằng, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Mỹ An |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0506832 |
108.2475841 |
|
25 |
10635
|
83 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8616114 |
106.6748923 |
|
26 |
10636
|
83 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
27 |
10637
|
83 Bạch Đằng, Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Phú |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.9358395 |
106.3298454 |
|
28 |
10638
|
143 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
29 |
10639
|
473 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
30 |
10640
|
496 Vạn An, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
Sơn Đông |
Sơn Tây |
Hà Nội |
21.0872361 |
105.5123069 |
|
31 |
10641
|
496 Chu Văn An, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
Liên Bảo |
Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc |
21.3191 |
105.6040089 |
|
32 |
10642
|
496 Chu Văn An, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Hội |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4693894 |
107.5957234 |
|
33 |
10643
|
496 Vạn An, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Hưng Bình |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.6754185 |
105.680307 |
|
34 |
10644
|
496 Châu Thượng Văn, An Hội, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.875752 |
108.3265154 |
|
35 |
10645
|
84 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0298491 |
105.8598353 |
|
36 |
10646
|
84 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0699424 |
108.2249287 |
|
37 |
10647
|
84 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8761498 |
108.3286566 |
|
38 |
10648
|
84 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8151554 |
106.6734466 |
|
39 |
10649
|
144 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
40 |
10650
|
474 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
41 |
10651
|
497 Vạn An, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
Sơn Đông |
Sơn Tây |
Hà Nội |
21.0872361 |
105.5123069 |
|
42 |
10652
|
497 Chu Văn An, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
Liên Bảo |
Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc |
21.3191 |
105.6040089 |
|
43 |
10653
|
497 Chu Văn An, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Hội |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4693894 |
107.5957234 |
|
44 |
10654
|
497 Vạn An, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Hưng Bình |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.6754185 |
105.680307 |
|
45 |
10655
|
497 Châu Thượng Văn, An Hội, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.875752 |
108.3265154 |
|
46 |
10656
|
85 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0313513 |
105.8587887 |
|
47 |
10657
|
85 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
48 |
10658
|
85 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8616438 |
106.6745288 |
|
49 |
10659
|
85 Bạch Đằng, Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Phú |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.9360833 |
106.3300385 |
|
50 |
10660
|
478 Vạn An, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
Sơn Đông |
Sơn Tây |
Hà Nội |
21.0872361 |
105.5123069 |
|
51 |
10661
|
478 Chu Văn An, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
Liên Bảo |
Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc |
21.3191 |
105.6040089 |
|
52 |
10662
|
478 Chu Văn An, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Hội |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4693894 |
107.5957234 |
|
53 |
10663
|
478 Vạn An, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Hưng Bình |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.6754185 |
105.680307 |
|
54 |
10664
|
478 Châu Thượng Văn, An Hội, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.875752 |
108.3265154 |
|
55 |
10665
|
1/3 Đường Lâm Sinh, Phường 5, TP. Đà Lạt |
Phường 5 |
|
TP. Đà Lạt |
|
|
|
56 |
10666
|
17T2 Hoàng Đạo Thuý , quận Cầu Giấy, Hà Nội |
|
quận Cầu Giấy |
Hà Nội |
|
|
|
57 |
10667
|
28 Quang Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
|
|
|
58 |
10668
|
231 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0285497 |
105.8608097 |
|
59 |
10669
|
231 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8029915 |
106.706827 |
|
60 |
10670
|
231 Đường Bạch Đằng, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8150513 |
106.676749 |
|
61 |
10671
|
231 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
62 |
10672
|
231 Đường Bạch Đằng, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Phường 7 |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.9636257 |
108.4261188 |
|
63 |
10673
|
226 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Chương Dương |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0271895 |
105.8612175 |
|
64 |
10674
|
226 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 24 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8035101 |
106.7052627 |
|
65 |
10675
|
226 Đường Bạch Đằng, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8146836 |
106.6719836 |
|
66 |
10676
|
226 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
67 |
10677
|
226 Đường Bạch Đằng, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Phường 7 |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.9636257 |
108.4261188 |
|
68 |
10678
|
518 Phố Báo Khánh, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Trống |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0302155 |
105.8506578 |
|
69 |
10679
|
188 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
70 |
10680
|
227 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0153499 |
105.8652106 |
|
71 |
10681
|
227 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.802996 |
106.70685 |
|
72 |
10682
|
227 Đường Bạch Đằng, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8146836 |
106.6719836 |
|
73 |
10683
|
227 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
74 |
10684
|
519 Phố Báo Khánh, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Trống |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0302155 |
105.8506578 |
|
75 |
10685
|
189 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
76 |
10686
|
228 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0270926 |
105.8612436 |
|
77 |
10687
|
228 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 24 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.803507 |
106.705242 |
|
78 |
10688
|
228 Đường Bạch Đằng, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8146836 |
106.6719836 |
|
79 |
10689
|
228 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
80 |
10690
|
228 Đường Bạch Đằng, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Phường 7 |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.9636257 |
108.4261188 |
|
81 |
10691
|
520 Phố Báo Khánh, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Trống |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0302155 |
105.8506578 |
|
82 |
10692
|
190 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
83 |
10693
|
229 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0284321 |
105.8609219 |
|
84 |
10694
|
229 Đường Bạch Đằng, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8150289 |
106.6767421 |
|
85 |
10695
|
229 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.803052 |
106.7068327 |
|
86 |
10696
|
229 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
87 |
10697
|
521 Phố Báo Khánh, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Trống |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0302155 |
105.8506578 |
|
88 |
10698
|
191 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
89 |
10699
|
230 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0270304 |
105.861256 |
|
90 |
10700
|
230 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 24 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8034652 |
106.7049618 |
|
91 |
10701
|
230 Đường Bạch Đằng, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8146836 |
106.6719836 |
|
92 |
10702
|
230 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
93 |
10703
|
522 Phố Báo Khánh, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Trống |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0302155 |
105.8506578 |
|
94 |
10704
|
192 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
95 |
10705
|
264 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.026496 |
105.861499 |
|
96 |
10706
|
264 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 24 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8037445 |
106.7025364 |
|
97 |
10707
|
264 Đường Bạch Đằng, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8146836 |
106.6719836 |
|
98 |
10708
|
264 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
99 |
10709
|
264 Đường Bạch Đằng, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Phường 7 |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.9636257 |
108.4261188 |
|
100 |
10710
|
556 Phố Báo Khánh, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Trống |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0302155 |
105.8506578 |
|