1 |
14211
|
263 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0285415 |
105.8608416 |
|
2 |
14212
|
263 Đường Bạch Đằng, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.814801 |
106.6774589 |
|
3 |
14213
|
263 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.803061 |
106.7062009 |
|
4 |
14214
|
263 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
5 |
14215
|
263 Đường Bạch Đằng, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Phường 7 |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.9636257 |
108.4261188 |
|
6 |
14216
|
555 Phố Báo Khánh, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Trống |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0302155 |
105.8506578 |
|
7 |
14217
|
225 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
8 |
14218
|
17 Hạ Hồi, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
|
|
|
9 |
14219
|
34T Hoàng Đạo Thuý, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
Cầu Giấy |
Hà Nội |
|
|
|
10 |
14220
|
23 Quang Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
|
|
|
11 |
14221
|
1 Quang Trung, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
|
|
|
12 |
14222
|
Anh Đào 9, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0473337 |
105.9145112 |
|
13 |
14223
|
8 Phố Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.03914 |
105.8662 |
|
14 |
14224
|
Viện khoa học nông nghiệp miền Nam, 8 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Viện khoa học nông nghiệp miền Nam |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7875744 |
106.6947695 |
|
15 |
14225
|
Viện Pasteur Nha Trang, 8 Trần Phú, Xương Huân, Nha Trang, Khánh Hòa |
Xương Huân |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2522988 |
109.1956861 |
|
16 |
14226
|
Viện Pasteur Nha Trang, 8 Trần Phú, Lộc Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa |
Lộc Thọ |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2355146 |
109.1965842 |
|
17 |
14227
|
8 Phú Viên, Thanh Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
Thanh Sơn |
Kim Bảng |
Hà Nam |
20.5472194 |
105.8897033 |
|
18 |
14228
|
Ngô Gia Khảm, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0689603 |
108.1955211 |
|
19 |
14229
|
Đường Ngô Gia Khảm, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0477431 |
105.8789811 |
|
20 |
14230
|
Ngô Gia Khảm, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0486192 |
105.8780811 |
|
21 |
14231
|
Ngô Gia Khảm, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội |
Yết Kiêu |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9740409 |
105.775546 |
|
22 |
14232
|
Ngô Gia Khảm, Bắc Lệnh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
Bắc Lệnh |
TX.Lào Cai |
Lào Cai |
22.4288481 |
104.0130806 |
|
23 |
14233
|
Ngô Gia Tự, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0691513 |
108.2174156 |
|
24 |
14234
|
Đường Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
25 |
14235
|
Đường Đường Ngô Gia Tự, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0680001 |
105.8999315 |
|
26 |
14236
|
Đường Ngô Gia Tự, Tiền An, Bắc Ninh |
|
Tiền An |
Bắc Ninh |
21.1815354 |
106.0635064 |
|
27 |
14237
|
Đường Ngô Gia Tự, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng |
Đằng Lâm |
Hải An |
Hải Phòng |
20.8297778 |
106.722418 |
|
28 |
14238
|
Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.0448412 |
105.8686635 |
|
29 |
14239
|
Đường Nguyễn Sơn, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0425505 |
105.8872971 |
|
30 |
14240
|
Big C Long Biên, Nguyễn Văn Linh, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0507326 |
105.8935253 |
|
31 |
14241
|
Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên |
|
Mỹ Hào |
Hưng Yên |
20.9055392 |
106.1286901 |
|
32 |
14242
|
Ngọc Lâm, Phố Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0233589 |
105.8115994 |
|
33 |
14243
|
Đường Ngọc Thụy, Yên Tân, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.056117 |
105.8658584 |
|
34 |
14244
|
Đường Ngọc Thuỵ, Gia Thượng, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.064519 |
105.8672757 |
|
35 |
14245
|
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.0588582 |
105.8583873 |
|
36 |
14246
|
Ngọc Thuỵ, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0562032 |
105.8660615 |
|
37 |
14247
|
VinKE & Thủy Cung Times City, Đường Minh Khai, Khu đô thị Times City, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Vĩnh Tuy |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.996341 |
105.8680046 |
|
38 |
14248
|
Phố Ngọc Trì, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.020984 |
105.9115754 |
|
39 |
14249
|
Ngoc Tri Jewelry, 12th Avenue South, Seattle, Washington, Hoa Kỳ |
Seattle |
Washington |
Hoa Kỳ |
47.6002497 |
-122.3166845 |
|
40 |
14250
|
Công ty CP Đầu Tư Công Nghệ Trí Tuệ Trẻ - VNYI, Đường An Dương Vương, phường 3, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7591463 |
106.678663 |
|
41 |
14251
|
Tri Plus Coffee, Đường Tân Thới Nhất 1, Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Thới Nhất |
Quận 12 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8304843 |
106.6149368 |
|
42 |
14252
|
Trí Thành Phát, Đường Tô Ký, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Chánh Hiệp |
Quận 12 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8577784 |
106.6193608 |
|
43 |
14253
|
Nguyễn Cao Luyện, Sơn Trà, Đà Nẵng |
|
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0694291 |
108.242189 |
|
44 |
14254
|
Phố Nguyễn Cao Luyện, Khu đô thị Việt Hưng, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0657028 |
105.9069534 |
|
45 |
14255
|
Gò Biển Số Ôtô - Xe Máy Cao Cấp, Đường Hàn Hải Nguyên, phường 2, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 2 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7581721 |
106.6450347 |
|
46 |
14256
|
Kim Cương Thiên Nhiên Cao Cấp Kim Ngọc An, Đường Nguyễn Duy Dương, Phường 9 (Quận 5), Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 9 (Quận 5) |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7598392 |
106.6713144 |
|
47 |
14257
|
Nước Hoa Cenota - Nước Hoa Cao Cấp Ce'nota Pháp, Đường Hàn Hải Nguyên, phường 2, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 2 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7569525 |
106.6461757 |
|
48 |
14258
|
Nguyễn Đức Thuận, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Khuê Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0194648 |
108.2534451 |
|
49 |
14259
|
Đường Nguyễn Đức Thuận, tt. Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội |
tt. Trâu Quỳ |
Gia Lâm |
Hà Nội |
21.0184569 |
105.9420627 |
|
50 |
14260
|
Thuận Phát In Thiệp Cưới, Đương Trương Vĩnh Nguyên, Phú Thứ, Cái Răng, Cần Thơ |
Phú Thứ |
Cái Răng |
Cần Thơ |
9.9848931 |
105.7890233 |
|
51 |
14261
|
Nguyễn Đức Thuận, phường 13, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 13 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8064057 |
106.6407095 |
|
52 |
14262
|
Nguyễn Đức Thuận, Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.6012525 |
107.0681842 |
|
53 |
14263
|
Đường Nguyễn Sơn, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0425505 |
105.8872971 |
|
54 |
14264
|
Nguyễn Sơn, Hòa Cường, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Cường Nam |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0309 |
108.2295946 |
|
55 |
14265
|
Nguyễn Sơn Trà, Hòa Cường, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Cường Bắc |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0443513 |
108.2223342 |
|
56 |
14266
|
đường Nguyễn Văn Linh, Thạch Cầu, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0263551 |
105.9221066 |
|
57 |
14267
|
Nguyễn Sơn Bakery, Đường Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0090042 |
105.7971742 |
|
58 |
14268
|
Đường Nguyễn Văn Cừ, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0465833 |
105.8775243 |
|
59 |
14269
|
Đường Nguyễn Văn Cừ, Võ Cường, Bắc Ninh |
|
Võ Cường |
Bắc Ninh |
21.1694149 |
106.0489438 |
|
60 |
14270
|
Đường Nguyễn Văn Cừ, Từ Sơn, Bắc Ninh |
|
Từ Sơn |
Bắc Ninh |
21.1354051 |
105.943721 |
|
61 |
14271
|
Đường Nguyễn Văn Cừ, tt. Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh |
tt. Gia Bình |
Gia Bình |
Bắc Ninh |
21.0529783 |
106.1756174 |
|
62 |
14272
|
Nguyễn Văn Cừ, Võ Cường, Bắc Ninh |
|
Võ Cường |
Bắc Ninh |
21.1644844 |
106.0435593 |
|
63 |
14273
|
Nguyễn Văn Hưởng, Hòa Binh, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0588457 |
105.9162804 |
|
64 |
14274
|
Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Thảo Điền |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8103172 |
106.7309796 |
|
65 |
14275
|
Nguyễn Văn Hưởng, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Hòa Hải |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
15.9911541 |
108.2595771 |
|
66 |
14276
|
Salon Nguyễn Vân, Đường Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phước Kiển |
Nhà Bè |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7169189 |
106.6998652 |
|
67 |
14277
|
Cửa hàng sơn Hương Bình, Đường Nguyễn Văn Quá, Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
Đông Hưng Thuận |
Quận 12 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8470039 |
106.6346797 |
|
68 |
14278
|
Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0602209 |
108.2135647 |
|
69 |
14279
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
70 |
14280
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Thanh Bình |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.9337325 |
106.3088436 |
|
71 |
14281
|
Đường Nguyễn Văn Linh, Xuân Hoà, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Xuân Hoà |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2875298 |
105.7175939 |
|
72 |
14282
|
Đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Long Biên, Hà Nội |
Ô Cách |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
73 |
14283
|
Ô Cách, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
Đức Giang |
Long Biên |
Hà Nội |
21.061409 |
105.8961919 |
|
74 |
14284
|
Phố Ô Cách, Ô Cách, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
Đức Giang |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0597041 |
105.8962972 |
|
75 |
14285
|
Đường Cách Mạng Tháng 8, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
|
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0138159 |
108.1961783 |
|
76 |
14286
|
Ô Cách, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
Yên Phong |
Bắc Ninh |
21.2059886 |
105.9780667 |
|
77 |
14287
|
Phan Văn Đáng, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng |
Hòa Châu |
Hòa Vang |
Đà Nẵng |
15.9957042 |
108.2002498 |
|
78 |
14288
|
Phan Văn Đáng, Khu đô thị Việt Hưng, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0651097 |
105.9024476 |
|
79 |
14289
|
Đường Phan Văn Đáng, Phường 9, Long Hồ, Vĩnh Long |
Phường 9 |
Long Hồ |
Vĩnh Long |
10.2419899 |
105.947761 |
|
80 |
14290
|
Phan Văn Đáng, Cái Vồn, Bình Tân, Vĩnh Long |
Cái Vồn |
Bình Tân |
Vĩnh Long |
10.0681593 |
105.7972084 |
|
81 |
14291
|
Trường THCS - THPT Phan Văn Đáng, Quốc lộ 53, Tân An Luông, Vũng Liêm, Vĩnh Long |
Tân An Luông |
Vũng Liêm |
Vĩnh Long |
10.1017973 |
106.0825688 |
|
82 |
14292
|
Phố Trạm, Làng Trạm, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.026428 |
105.8930876 |
|
83 |
14293
|
Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.0575538 |
105.9024322 |
|
84 |
14294
|
Phố Việt Hưng, Phố Lệ Mật, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0526377 |
105.8994279 |
|
85 |
14295
|
Phố Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
Việt Nam |
20.9963826 |
105.8619728 |
|
86 |
14296
|
Phố Trường Lâm, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.062254 |
105.8977522 |
|
87 |
14297
|
Phố Thanh Nhàn, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Việt Nam |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
Việt Nam |
21.0027755 |
105.8563287 |
|
88 |
14298
|
Phố Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0339778 |
105.8690073 |
|
89 |
14299
|
Bệnh viện Nhi Trung ương, Đường La Thành, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0257816 |
105.8096163 |
|
90 |
14300
|
Viện Y học Phòng không - Không quân, Đường Trường Chinh, Khương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
Khương Mai |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0009917 |
105.8261535 |
|
91 |
14301
|
Phú Viên Computer, Đường Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Vĩnh Tuy |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.9991769 |
105.87084 |
|
92 |
14302
|
Viện khoa học công nghệ xây dựng - IBST, Đường Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
Nghĩa Tân |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0487144 |
105.7894847 |
|
93 |
14303
|
Đường Quốc lộ 1, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
|
Thành phố Qui Nhơn |
Bình Định |
16.3937592 |
107.5694223 |
|
94 |
14304
|
1 Đường Quốc lộ 1A, Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
Tứ Hiệp |
Thanh Trì |
Hà Nội |
20.93518 |
105.846208 |
|
95 |
14305
|
Đường Quốc lộ 1A, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
|
Thành phố Qui Nhơn |
Bình Định |
16.3938508 |
107.5691555 |
|
96 |
14306
|
Quốc lộ 13, Lộc Ninh, Bình Phước |
|
Lộc Ninh |
Bình Phước |
11.3751668 |
106.6213059 |
|
97 |
14307
|
1 Quốc lộ 13, Lộc Ninh, Bình Phước |
|
Lộc Ninh |
Bình Phước |
11.3751668 |
106.6213059 |
|
98 |
14308
|
Quốc lộ 5, Hải An, Hải Phòng |
|
Hải An |
Hải Phòng |
20.9342593 |
106.2519411 |
|
99 |
14309
|
Đường, Quốc lộ 5, Văn Lâm, Hưng Yên |
Quốc lộ 5 |
Văn Lâm |
Hưng Yên |
20.9583643 |
105.998891 |
|
100 |
14310
|
5 Đường Quốc lộ 1A, Liên Ninh, Thanh Trì, Hà Nội |
Liên Ninh |
Thanh Trì |
Hà Nội |
20.9121017 |
105.8526874 |
|