1 |
14911
|
3 Đường Nguyễn Hữu Thọ, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7101201 |
106.7085957 |
|
2 |
14912
|
3 Đường Vĩnh Khánh, phường 9, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 9 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7624819 |
106.7026805 |
|
3 |
14913
|
3 Đường Tám Danh, phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7417133 |
106.6711144 |
|
4 |
14914
|
3 Đường Hậu Giang, phường 2, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 2 |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7483507 |
106.6364173 |
|
5 |
14915
|
3 Đường Lý Chiêu Hoàng, Phường 10 (Quận 6), Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 10 (Quận 6) |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7378114 |
106.6287974 |
|
6 |
14916
|
3 Đường An Dương Vương, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.756011 |
106.6662854 |
|
7 |
14917
|
3 Đường Bình Giã, phường 8, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
phường 8 |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.3528146 |
107.0882146 |
|
8 |
14918
|
3 Đường Lê Hồng Phong, phường 8, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
phường 8 |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.3501297 |
107.0923851 |
|
9 |
14919
|
3 Đường Nguyễn An Ninh, phường 8, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
phường 8 |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.3644528 |
107.0915631 |
|
10 |
14920
|
3 Đường Tám Danh, phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7396113 |
106.6713371 |
|
11 |
14921
|
3 Đặng Vũ Hỷ, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0610743 |
108.2398035 |
|
12 |
14922
|
3 Đường Đê Vàng, Tinh Quang, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0554015 |
105.921281 |
|
13 |
14923
|
3 Đường Đoàn Khuê, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Khuê Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0257243 |
108.2440585 |
|
14 |
14924
|
3 Đường Doãn Khuê, Phú Khánh, Thái Bình |
|
Phú Khánh |
Thái Bình |
20.4378207 |
106.3220411 |
|
15 |
14925
|
3 Đường Đoàn Khuê, tt. Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị |
tt. Khe Sanh |
Hướng Hóa |
Quảng Trị |
16.6187265 |
106.7235409 |
|
16 |
14926
|
3 Cầu Đuống, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
Đức Giang |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0775285 |
105.908315 |
|
17 |
14927
|
3 Đường Vạn Xuân, Lai Xá, Kim Chung, Từ Liêm, Hà Nội |
Kim Chung |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0663312 |
105.714064 |
|
18 |
14928
|
3 Đường Lũng Kinh, Lũng Kênh, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
Đức Giang |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0575773 |
105.7040511 |
|
19 |
14929
|
3 Đường Nguyễn Sơn, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.048155 |
105.8754386 |
|
20 |
14930
|
3 Đường Nguyễn Thái Sơn, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8199817 |
106.6819705 |
|
21 |
14931
|
3 Đường Nguyễn Sơn, Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Lợi |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6933227 |
108.0488483 |
|
22 |
14932
|
3 Đường Nguyễn Sơn, Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
Quang Trung |
Thành phố Kon Tum |
Kon Tum |
14.3613921 |
108.0011982 |
|
23 |
14933
|
3 Đường Nguyễn Sơn, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
Lai Uyên |
Bến Cát |
Bình Dương |
11.2476225 |
106.6304969 |
|
24 |
14934
|
3 Đường Phú Yên, Phú Vinh, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
An Khánh |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0087516 |
105.7197403 |
|
25 |
14935
|
3 Đường Phú Yên, Nghi Phú, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Nghi Phú |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.7008329 |
105.6868449 |
|
26 |
14936
|
3 Đường Điện Biên Phủ, Phường 7, Tuy Hòa, Phú Yên |
Phường 7 |
Tuy Hòa |
Phú Yên |
13.0979367 |
109.3171456 |
|
27 |
14937
|
3 Đường phú yên, Phú Trung, Tân Phú, Đồng Nai |
Phú Trung |
Tân Phú |
Đồng Nai |
11.3030152 |
107.5050316 |
|
28 |
14938
|
3 Đường Trường Chinh, Phường 7, Tuy Hòa, Phú Yên |
Phường 7 |
Tuy Hòa |
Phú Yên |
13.1052512 |
109.3087765 |
|
29 |
14939
|
3 Phố Gia Quất, Gia Quất, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0515996 |
105.8778274 |
|
30 |
14940
|
3 Phố Ngọc lâm, Gia Quất, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0526206 |
105.8777468 |
|
31 |
14941
|
3 Đường Gia Thượng, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0698614 |
105.8794388 |
|
32 |
14942
|
3 Đường Ngọc Thụy, Gia Thượng, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.056117 |
105.8658584 |
|
33 |
14943
|
3 Phố Gia Thụy, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0476119 |
105.885514 |
|
34 |
14944
|
Shop Giày Thủy, 3 Phố Đặng Văn Ngữ, Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Tự |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0076091 |
105.8324451 |
|
35 |
14945
|
3 Phố Giang Biên, Hòa Binh, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0627254 |
105.9179076 |
|
36 |
14946
|
3 Dương Tử Giang, Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Tân Tiến |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
10.9618923 |
106.8436261 |
|
37 |
14947
|
3 Nguyễn Thị Giang, Thanh Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Thanh Bình |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
10.9472315 |
106.8160249 |
|
38 |
14948
|
3 Đường Võ Đông Giang, Phước Long, Nha Trang, Nha Trang, Khánh Hòa |
Nha Trang |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2128632 |
109.1846877 |
|
39 |
14949
|
3 Hương Giang, Phước Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
Phước Hòa |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2378354 |
109.1853739 |
|
40 |
14950
|
3 Phố Đinh Đức Thiện, Khu đô thị, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0444224 |
105.9161683 |
|
41 |
14951
|
Rèn Hà My, Hoa Lan, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0438869 |
105.9200883 |
|
42 |
14952
|
3 Đường Hoa Phượng, tx. Đông Triều, Quảng Ninh |
|
tx. Đông Triều |
Quảng Ninh |
21.0989321 |
106.5697405 |
|
43 |
14953
|
3 Đường Thanh Hóa, phường Hoà Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
phường Hoà Xuân |
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0045753 |
108.2189925 |
|
44 |
14954
|
3 Đường Hoa, Phường Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
Phường Quảng An |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.0679079 |
105.8299329 |
|
45 |
14955
|
3 Dương Hòa, phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
phường Tây Lộc |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4725412 |
107.5647888 |
|
46 |
14956
|
3 Đường Hoa Phượng Đỏ, Tự Nhiên, Thường Tín, Hà Nội |
Tự Nhiên |
Thường Tín |
Hà Nội |
20.8668597 |
105.9188493 |
|
47 |
14957
|
HP1 - 03 Hoa Phượng 1, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0548935 |
105.9131714 |
|
48 |
14958
|
HP7-03 Hoa Phượng 7, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0421569 |
105.9188032 |
|
49 |
14959
|
3 Hoa Sữa, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.041113 |
105.9177491 |
|
50 |
14960
|
3 Hoa Sữa 8, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0396616 |
105.9189705 |
|
51 |
14961
|
3 Hoa Sữa 5, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0420568 |
105.9159547 |
|
52 |
14962
|
3 Hoa Sữa 2, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0449366 |
105.9144224 |
|
53 |
14963
|
3 Hoa Sữa 10, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0392205 |
105.9208095 |
|
54 |
14964
|
HS1-03 Hoa Sữa 1, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0454839 |
105.9142891 |
|
55 |
14965
|
HS3-03 Hoa Sữa 3, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0445798 |
105.915029 |
|
56 |
14966
|
HS4-03 Hoa Sữa 4, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0433617 |
105.9157165 |
|
57 |
14967
|
HS5-03 Hoa Sữa 5, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0427052 |
105.9162739 |
|
58 |
14968
|
HS6-03 Hoa Sữa 6, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0420743 |
105.916746 |
|
59 |
14969
|
HS7-03 Hoa Sữa 7, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0412082 |
105.9184599 |
|
60 |
14970
|
HS8-03 Hoa Sữa 8, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0398639 |
105.9193906 |
|
61 |
14971
|
HS9-03 Hoa sữa 9, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0394511 |
105.9201678 |
|
62 |
14972
|
3 Phố Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Bồ Đề |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0449147 |
105.8751954 |
|
63 |
14973
|
3 Hoàng Như Tiếp, Phường 1, Vĩnh Long |
|
Phường 1 |
Vĩnh Long |
10.2496554 |
105.9716966 |
|
64 |
14974
|
3 Đường Huỳnh Tấn Phát, tt. Vĩnh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An |
tt. Vĩnh Hưng |
Vĩnh Hưng |
Long An |
10.8889955 |
105.7875188 |
|
65 |
14975
|
3 Đường Huỳnh Tấn Phát, Vĩnh Hiệp, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Hiệp |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
9.9999138 |
105.0990677 |
|
66 |
14976
|
3 Đường Huỳnh Tấn Phát, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
Đông Hòa |
Dĩ An |
Bình Dương |
10.8953992 |
106.7862137 |
|
67 |
14977
|
3 Đường Huỳnh Tấn Phát, Lang Phuoc Hai, Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
Lang Phuoc Hai |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.4169518 |
107.2849608 |
|
68 |
14978
|
3 Đường Huỳnh Tấn Phát, Phường 1, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
Phường 1 |
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.1934673 |
105.1346754 |
|
69 |
14979
|
3 Đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường 15, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8321379 |
106.6341999 |
|
70 |
14980
|
3 Đường Huỳnh Văn Nghệ, tt. Tân Biên, Tân Biên, Tây Ninh |
tt. Tân Biên |
Tân Biên |
Tây Ninh |
11.5469135 |
106.0109127 |
|
71 |
14981
|
3 Đường Huỳnh Văn Nghệ, phường 12, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8304571 |
106.6405438 |
|
72 |
14982
|
3 Đường Huỳnh Văn Nghệ, Đường Đệ, Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
Vĩnh Hòa |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2966743 |
109.2170157 |
|
73 |
14983
|
3 Đường Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
74 |
14984
|
3 Phố Kẻ Tạnh, Hòa Binh, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0610384 |
105.91925 |
|
75 |
14985
|
3 Đường Quang Trung, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0747239 |
108.2227853 |
|
76 |
14986
|
3 Khu đô thị Garden city, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.017993 |
105.9189237 |
|
77 |
14987
|
3 Đường Hoa Hồng, Khu đô thị, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0444224 |
105.9161683 |
|
78 |
14988
|
3 Đường Thanh Bình, Khu đô thị Mỗ Lao, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội |
Yết Kiêu |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9810161 |
105.7785406 |
|
79 |
14989
|
3 Đường Ngô Gia Tự, Kim Quan, Long Biên, Hà Nội |
Kim Quan |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
80 |
14990
|
3 Đường Kim Quan, Thạch Thất, Hà Nội |
|
Thạch Thất |
Hà Nội |
21.0504705 |
105.574525 |
|
81 |
14991
|
3 Đường Kim Quan, Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang |
Trung Môn |
Yên Sơn |
Tuyên Quang |
21.8177414 |
105.1685118 |
|
82 |
14992
|
Ngõ 3 Đường Thanh Lãm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
Phú Lãm |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9441271 |
105.7533988 |
|
83 |
14993
|
3 Đường Thư Lâm, Thuỵ Lâm, Đông Anh, Hà Nội |
Thuỵ Lâm |
Đông Anh |
Hà Nội |
21.1698611 |
105.8804773 |
|
84 |
14994
|
3 Đường Quang Lãm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
Phú Lãm |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9446825 |
105.7591143 |
|
85 |
14995
|
3 Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội |
|
Sơn Tây |
Hà Nội |
21.1563406 |
105.4742594 |
|
86 |
14996
|
3 Phố Lệ Mật, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0539184 |
105.8996978 |
|
87 |
14997
|
Ngõ 3 Phố Lệ Mật, Phố Lệ Mật, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0540088 |
105.8995235 |
|
88 |
14998
|
3 Đường Ngọc Thụy, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0480221 |
105.8652693 |
|
89 |
14999
|
3 Long Biên 1, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0466101 |
105.8662196 |
|
90 |
15000
|
3 Phố Long Biên 2, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.044808 |
105.8674443 |
|
91 |
15001
|
3 Đường Lưu Tấn Thành, Vùng 4, tt. Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau |
tt. Đầm Dơi |
Đầm Dơi |
Cà Mau |
8.9947925 |
105.1977879 |
|
92 |
15002
|
3 Đường Nguyễn Văn Linh, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.033819 |
105.748193 |
|
93 |
15003
|
3 Đường Số 4, Bình Khánh, An Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Khánh |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7809385 |
106.7370343 |
|
94 |
15004
|
3 Phố Mai Phúc, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0413823 |
105.901341 |
|
95 |
15005
|
3 Ngõ 100 Phố Sài Đồng, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0356042 |
105.9116268 |
|
96 |
15006
|
3 Ngõ 116 Đường Ngọc Thuỵ, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0517706 |
105.8649123 |
|
97 |
15007
|
3 Ngõ 162 Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0419642 |
105.872191 |
|
98 |
15008
|
3 Ngô Gia Tự, Tân An, Hàm Tân, Bình Thuận |
Tân An |
Hàm Tân |
Bình Thuận |
10.6883983 |
107.7593097 |
|
99 |
15009
|
3 ngõ 298 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.047207 |
105.873372 |
|
100 |
15010
|
3 Đường Hồ Học Lãm, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lạc |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.722762 |
106.6110828 |
|