1 |
15111
|
4 Ngô Gia Tự, Phú Thọ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Phú Thọ |
Thủ Dầu Một |
Bình Dương |
10.9752026 |
106.6689301 |
|
2 |
15112
|
4 Đường Thụy Khuê, Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
Thụy Khuê |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.0431921 |
105.8343046 |
|
3 |
15113
|
4 Đường Hồ Tùng Mậu, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0366904 |
105.7803895 |
|
4 |
15114
|
4 Đường Minh Khai, Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Trương Định |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.995907 |
105.850078 |
|
5 |
15115
|
4 Đường Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội |
Láng Hạ |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0203534 |
105.810248 |
|
6 |
15116
|
4 Đường Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
Nghĩa Tân |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0472562 |
105.790084 |
|
7 |
15117
|
4 Dương Hoa Hồng 3, An Hải, An Hải Tây, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Tây |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.055038 |
108.2309864 |
|
8 |
15118
|
4 Đường Bằng Lăng, Cát Lái, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Cát Lái |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7683765 |
106.7805769 |
|
9 |
15119
|
4 Phố Hồng Tiến, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0436197 |
105.8725746 |
|
10 |
15120
|
4 Đường Nguyễn Sơn, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0449028 |
105.8782292 |
|
11 |
15121
|
4 Đường Cổ Linh, Lâm Du, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0353777 |
105.8793762 |
|
12 |
15122
|
4 Đường Lâm Du, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0355605 |
105.8728104 |
|
13 |
15123
|
4 Đường Bờ Đê, Hoàng Thượng, Kim Xá, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
Kim Xá |
Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc |
21.3244387 |
105.4920218 |
|
14 |
15124
|
4 Phố Hoàng Cầu, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0165087 |
105.8238258 |
|
15 |
15125
|
4 Đường Cổ Linh, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0428716 |
105.8736755 |
|
16 |
15126
|
4 Đường Thành Cổ, Ninh Xá, Bắc Ninh |
|
Ninh Xá |
Bắc Ninh |
21.1819612 |
106.0559706 |
|
17 |
15127
|
4 Đường Công Nghiệp 1, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
Phổ Yên |
Thái Nguyên |
21.4210832 |
105.8954212 |
|
18 |
15128
|
4 Đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8200329 |
106.6745623 |
|
19 |
15129
|
4 Đường Công Nghiệp 3, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
Phổ Yên |
Thái Nguyên |
21.4371493 |
105.8940201 |
|
20 |
15130
|
4 Đường Thụy Khuê, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội |
Bưởi |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.0485361 |
105.8089753 |
|
21 |
15131
|
4 Đường Kim Đồng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội |
Giáp Bát |
Hoàng Mai |
Hà Nội |
20.9842595 |
105.8418502 |
|
22 |
15132
|
4 Đường Lĩnh Nam, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội |
Mai Động |
Hoàng Mai |
Hà Nội |
20.9913364 |
105.8633877 |
|
23 |
15133
|
4 Đường Hậu Giang, phường 2, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 2 |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7483507 |
106.6364173 |
|
24 |
15134
|
4 Đường Lý Chiêu Hoàng, Phường 10 (Quận 6), Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 10 (Quận 6) |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7378114 |
106.6287974 |
|
25 |
15135
|
4 Đường An Dương Vương, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.756011 |
106.6662854 |
|
26 |
15136
|
Công Ty Tnhh Công Nghiệp Đông Hòa, Đường 6b, P, Q, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Q |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8181742 |
106.593347 |
|
27 |
15137
|
8 Đường Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
Xuân La |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.0677132 |
105.8080598 |
|
28 |
15138
|
4 Đường Bình Giã, phường 8, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
phường 8 |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.3606952 |
107.0925292 |
|
29 |
15139
|
4 Đường Nguyễn An Ninh, phường 8, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
phường 8 |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.3644528 |
107.0915631 |
|
30 |
15140
|
4 Đường Lê Hồng Phong, Thắng Tam, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Thắng Tam |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.3540626 |
107.0860074 |
|
31 |
15141
|
4 Đường Tám Danh, phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7396113 |
106.6713371 |
|
32 |
15142
|
4 Vũ Phạm Hàm, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.020043 |
105.8007432 |
|
33 |
15143
|
4 Phố Vũ Hữu Lợi, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Nguyễn Du |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0195643 |
105.8419895 |
|
34 |
15144
|
4 Phố Vũ Tông Phan, Định Công, Thanh Xuân, Hà Nội |
Định Công |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9806565 |
105.8190832 |
|
35 |
15145
|
4 Đường Đê Vàng, Tinh Quang, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0554015 |
105.921281 |
|
36 |
15146
|
4 Đường Đoàn Khuê, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Khuê Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0257243 |
108.2440585 |
|
37 |
15147
|
4 Đường Doãn Khuê, Vũ Phúc, Thái Bình |
|
Vũ Phúc |
Thái Bình |
20.4359734 |
106.3207834 |
|
38 |
15148
|
4 Đường Đoàn Khuê, tt. Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị |
tt. Khe Sanh |
Hướng Hóa |
Quảng Trị |
16.6187265 |
106.7235409 |
|
39 |
15149
|
4 Cầu Đuống, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
Đức Giang |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0767748 |
105.9076086 |
|
40 |
15150
|
4 Đường Ngô Gia Tự, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0570853 |
105.8881394 |
|
41 |
15151
|
4 Đường Nguyễn Văn Linh, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
42 |
15152
|
4 Đường Vạn Xuân, Kim Chung, Từ Liêm, Hà Nội |
Kim Chung |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0663312 |
105.714064 |
|
43 |
15153
|
4 Đường Lũng Kinh, Lũng Kênh, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
Đức Giang |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0575773 |
105.7040511 |
|
44 |
15154
|
4 Đường Nguyễn Sơn, Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Lợi |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6921681 |
108.0479688 |
|
45 |
15155
|
4 Đường Nguyễn Thái Sơn, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8147787 |
106.6792906 |
|
46 |
15156
|
4 Đường Nguyễn Sơn, Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
Quang Trung |
Thành phố Kon Tum |
Kon Tum |
14.3613921 |
108.0011982 |
|
47 |
15157
|
4 Đường Nguyễn Sơn, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
Lai Uyên |
Bến Cát |
Bình Dương |
11.2476225 |
106.6304969 |
|
48 |
15158
|
4 Đường Phú Yên, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
An Khánh |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0092976 |
105.7173954 |
|
49 |
15159
|
4 Đường Phú Yên, Nghi Phú, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Nghi Phú |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.701612 |
105.6886911 |
|
50 |
15160
|
4 Đường Hùng Vương, Phường 4, Tuy Hòa, Phú Yên |
Phường 4 |
Tuy Hòa |
Phú Yên |
13.0875438 |
109.314749 |
|
51 |
15161
|
4 Đường Điện Biên Phủ, Phường 7, Tuy Hòa, Phú Yên |
Phường 7 |
Tuy Hòa |
Phú Yên |
13.0948439 |
109.3115921 |
|
52 |
15162
|
4 Đường Chợ Phú Lâm, Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên |
Phú Lâm |
Tuy Hòa |
Phú Yên |
13.0440524 |
109.3111173 |
|
53 |
15163
|
4 Phố Gia Quất, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0514238 |
105.8785618 |
|
54 |
15164
|
4 Đường Gia Thượng, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.0750248 |
105.8920187 |
|
55 |
15165
|
4 Đường Ngọc Thụy, Gia Thượng, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.056117 |
105.8658584 |
|
56 |
15166
|
4 Phố Ngọc lâm, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.05084 |
105.8782839 |
|
57 |
15167
|
4 Phố Gia Thụy, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0487569 |
105.8847994 |
|
58 |
15168
|
4 Phố Giang Biên, Hòa Binh, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0628129 |
105.9176609 |
|
59 |
15169
|
4 Dương Tử Giang, Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Tân Tiến |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
10.9618586 |
106.8433042 |
|
60 |
15170
|
4 Nguyễn Thị Giang, Thanh Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Thanh Bình |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
10.9472315 |
106.8160249 |
|
61 |
15171
|
4 Đường Võ Đông Giang, Phước Long, Nha Trang, Nha Trang, Khánh Hòa |
Nha Trang |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2128632 |
109.1846877 |
|
62 |
15172
|
4 Hương Giang, Phước Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
Phước Hòa |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2378354 |
109.1853739 |
|
63 |
15173
|
Trần Nhôm, Lam Chắn Nắng Công Ty Tnhh Aluwin Việt Nam, Đường Số 4, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang |
An Hòa |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
9.9529041 |
105.1046192 |
|
64 |
15174
|
4 Đường Hoa Phượng, tx. Đông Triều, Quảng Ninh |
|
tx. Đông Triều |
Quảng Ninh |
21.0989321 |
106.5697405 |
|
65 |
15175
|
4 Đường Hoa, Phường Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
Phường Quảng An |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.0679079 |
105.8299329 |
|
66 |
15176
|
4 Đường Thanh Hóa, phường Hoà Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
phường Hoà Xuân |
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0045753 |
108.2189925 |
|
67 |
15177
|
4 Dương Hòa, phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
phường Tây Lộc |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4726362 |
107.5648779 |
|
68 |
15178
|
4 Đường Hoa Phượng Đỏ, Tự Nhiên, Thường Tín, Hà Nội |
Tự Nhiên |
Thường Tín |
Hà Nội |
20.8668597 |
105.9188493 |
|
69 |
15179
|
HP1 - 04 Hoa Phượng 1, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Long Biên, Hà Nội |
Khu đô thị Vinhomes Riverside |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0550865 |
105.9133303 |
|
70 |
15180
|
4 Hoa Sữa, Phường 7 Phú Nhuận, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 7 Phú Nhuận |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7978898 |
106.6913999 |
|
71 |
15181
|
4 Hoa Sữa, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.041113 |
105.9177491 |
|
72 |
15182
|
4 Hoa Sữa 8, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0396616 |
105.9189705 |
|
73 |
15183
|
4 Hoa Sữa 5, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0420568 |
105.9159547 |
|
74 |
15184
|
4 Hoa Sữa 2, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0449366 |
105.9144224 |
|
75 |
15185
|
HS7-04 Hoa Sữa 7, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0412346 |
105.9185806 |
|
76 |
15186
|
4 Phố Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Bồ Đề |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0450056 |
105.8749836 |
|
77 |
15187
|
4 Hoàng Như Tiếp, Phường 1, Vĩnh Long |
|
Phường 1 |
Vĩnh Long |
10.2496554 |
105.9716966 |
|
78 |
15188
|
4 Đường Huỳnh Tấn Phát, Vĩnh Hiệp, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Hiệp |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
9.9999138 |
105.0990677 |
|
79 |
15189
|
4 Đường Huỳnh Tấn Phát, tt. Vĩnh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An |
tt. Vĩnh Hưng |
Vĩnh Hưng |
Long An |
10.8889955 |
105.7875188 |
|
80 |
15190
|
4 Đường Huỳnh Tấn Phát, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
Đông Hòa |
Dĩ An |
Bình Dương |
10.8953992 |
106.7862137 |
|
81 |
15191
|
4 Đường Huỳnh Tấn Phát, Lang Phuoc Hai, Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
Lang Phuoc Hai |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.4169518 |
107.2849608 |
|
82 |
15192
|
4 Đường Huỳnh Tấn Phát, Phường 1, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
Phường 1 |
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.1934673 |
105.1346754 |
|
83 |
15193
|
4 Đường Huỳnh Văn Nghệ, phường 12, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.832207 |
106.634208 |
|
84 |
15194
|
4 Đường Huỳnh Văn Nghệ, tt. Tân Biên, Tân Biên, Tây Ninh |
tt. Tân Biên |
Tân Biên |
Tây Ninh |
11.5469135 |
106.0109127 |
|
85 |
15195
|
4 Đường Huỳnh Văn Nghệ, phường 12, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8304571 |
106.6405438 |
|
86 |
15196
|
4 Đường Huỳnh Văn Nghệ, Đường Đệ, Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
Vĩnh Hòa |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2966743 |
109.2170157 |
|
87 |
15197
|
4 Đường Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
88 |
15198
|
4 Phố Kẻ Tạnh, Hòa Binh, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.061066 |
105.9197892 |
|
89 |
15199
|
4 Khu đô thị Garden city, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.017993 |
105.9189237 |
|
90 |
15200
|
4 Đường Thanh Bình, Khu đô thị Mỗ Lao, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội |
Yết Kiêu |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9810161 |
105.7785406 |
|
91 |
15201
|
Hoa Phượng 4, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0464125 |
105.9156526 |
|
92 |
15202
|
4 Đường Ngô Gia Tự, Kim Quan, Long Biên, Hà Nội |
Kim Quan |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
93 |
15203
|
4 Đường Kim Quan, Thạch Thất, Hà Nội |
|
Thạch Thất |
Hà Nội |
21.0504705 |
105.574525 |
|
94 |
15204
|
4 Đường Kim Quan, Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang |
Trung Môn |
Yên Sơn |
Tuyên Quang |
21.8177414 |
105.1685118 |
|
95 |
15205
|
4 Đường Quý Kim, quận Đồ Sơn, Hải Phòng |
|
quận Đồ Sơn |
Hải Phòng |
20.7443225 |
106.7488702 |
|
96 |
15206
|
4 Đường Nguyễn Kim, Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, Cần Thơ |
Thốt Nốt |
quận Thốt Nốt |
Cần Thơ |
10.2691019 |
105.5319265 |
|
97 |
15207
|
4 Đường Quang Lãm, Quang Lãm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
Phú Lãm |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9450008 |
105.7572228 |
|
98 |
15208
|
4 Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội |
|
Sơn Tây |
Hà Nội |
21.1563406 |
105.4742594 |
|
99 |
15209
|
4 Đường Thư Lâm, Thuỵ Lâm, Đông Anh, Hà Nội |
Thuỵ Lâm |
Đông Anh |
Hà Nội |
21.1730983 |
105.8930834 |
|
100 |
15210
|
Salon Tóc Lam Anh, Đường Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Vĩnh Tuy |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.999346 |
105.871208 |
|