1 |
15411
|
5 Đường Huỳnh Tấn Phát, Phường 1, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
Phường 1 |
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.1934673 |
105.1346754 |
|
2 |
15412
|
5 Đường Huỳnh Văn Nghệ, phường 12, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8293955 |
106.6408623 |
|
3 |
15413
|
5 Đường Huỳnh Văn Nghệ, tt. Tân Biên, Tân Biên, Tây Ninh |
tt. Tân Biên |
Tân Biên |
Tây Ninh |
11.5453418 |
106.0101543 |
|
4 |
15414
|
5 Đường Huỳnh Văn Nghệ, Đường Đệ, Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
Vĩnh Hòa |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2966743 |
109.2170157 |
|
5 |
15415
|
5 Đường Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
6 |
15416
|
5 Phố Kẻ Tạnh, Hòa Binh, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0610574 |
105.9191697 |
|
7 |
15417
|
5 Khu đô thị Garden city, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.017993 |
105.9189237 |
|
8 |
15418
|
5 Đường Thanh Bình, Khu đô thị Mỗ Lao, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội |
Yết Kiêu |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9810161 |
105.7785406 |
|
9 |
15419
|
5 Đường Ngô Gia Tự, Kim Quan, Long Biên, Hà Nội |
Kim Quan |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
10 |
15420
|
5 Đường Kim Quan, Thạch Thất, Hà Nội |
|
Thạch Thất |
Hà Nội |
21.0504705 |
105.574525 |
|
11 |
15421
|
5 Đường Kim Quan, Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang |
Trung Môn |
Yên Sơn |
Tuyên Quang |
21.8177414 |
105.1685118 |
|
12 |
15422
|
Kim Phát Hồng, Đường Quang Trung, phường 11, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
quận Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8350852 |
106.6636293 |
|
13 |
15423
|
5 Đường Quý Kim, quận Đồ Sơn, Hải Phòng |
|
quận Đồ Sơn |
Hải Phòng |
20.7443225 |
106.7488702 |
|
14 |
15424
|
5 Đường Quang Lãm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
Phú Lãm |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9446825 |
105.7591143 |
|
15 |
15425
|
5 Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội |
|
Sơn Tây |
Hà Nội |
21.1563406 |
105.4742594 |
|
16 |
15426
|
5 Đường Thư Lâm, Thuỵ Lâm, Đông Anh, Hà Nội |
Thuỵ Lâm |
Đông Anh |
Hà Nội |
21.1730983 |
105.8930834 |
|
17 |
15427
|
Inland Clearance Depot Gia Lam, Đường 5, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0462486 |
105.8949956 |
|
18 |
15428
|
Làm, 5 Đường Trần Duy Hưng, Khu đô thị Nam Trung Yên, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0098944 |
105.7907186 |
|
19 |
15429
|
5 Phố Lệ Mật, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0543893 |
105.9001947 |
|
20 |
15430
|
5 Đường Long Biên, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0401732 |
105.8649787 |
|
21 |
15431
|
5 Đường Ngọc Thụy, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0486125 |
105.8653928 |
|
22 |
15432
|
Đường 5, Long Biên, Hải Phòng |
|
Long Biên |
Hải Phòng |
20.9342593 |
106.2519411 |
|
23 |
15433
|
5 Phố Long Biên 2, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0448556 |
105.8674864 |
|
24 |
15434
|
5 Đường Lưu Tấn Thành, Vùng 4, tt. Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau |
tt. Đầm Dơi |
Đầm Dơi |
Cà Mau |
8.9947925 |
105.1977879 |
|
25 |
15435
|
5 Đường Nguyễn Văn Linh, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.033819 |
105.748193 |
|
26 |
15436
|
5 Đường Số 4, Bình Khánh, An Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Khánh |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7809385 |
106.7370343 |
|
27 |
15437
|
5 Phố Mai Phúc, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0413823 |
105.901341 |
|
28 |
15438
|
5 Ngõ 100 Phố Sài Đồng, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0358139 |
105.9110946 |
|
29 |
15439
|
5 Ngõ 116 Đường Ngọc Thuỵ, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0514456 |
105.8647247 |
|
30 |
15440
|
116 Ngõ 5 Đường Ngô Long, Sinh Quả, Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội |
Bình Minh |
Thanh Oai |
Hà Nội |
20.8911144 |
105.7737659 |
|
31 |
15441
|
5 Ngõ 162 Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0416943 |
105.8725001 |
|
32 |
15442
|
5 Đường Hồ Học Lãm, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lạc |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.722762 |
106.6110828 |
|
33 |
15443
|
5 Ngõ 298 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0461984 |
105.8737487 |
|
34 |
15444
|
5 Ngõ 49 Đức Giang, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0640297 |
105.8925505 |
|
35 |
15445
|
5 Ngõ 560 Đường Nguyễn Văn Cừ, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0486969 |
105.8837223 |
|
36 |
15446
|
5 Đường Ngô Gia Khảm, Hải Cảng, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
Hải Cảng |
Thành phố Qui Nhơn |
Bình Định |
13.7774233 |
109.2373325 |
|
37 |
15447
|
5 Đường Ngô Gia Tự, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng |
Đằng Lâm |
Hải An |
Hải Phòng |
20.8304638 |
106.6991766 |
|
38 |
15448
|
5 Đường Ngô Gia Tự, Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Quán Bàu |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.6874884 |
105.6706802 |
|
39 |
15449
|
5 Đường Ngô Gia Tự, Tiền An, Bắc Ninh |
|
Tiền An |
Bắc Ninh |
21.1815354 |
106.0635064 |
|
40 |
15450
|
5 Đường Ngô Gia Tự, Khóm 5, Tân Thành, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
Tân Thành |
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.1866895 |
105.1619795 |
|
41 |
15451
|
5 Đường Nguyễn Sơn, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0475522 |
105.8762724 |
|
42 |
15452
|
5 Đường Ngọc Lâm 2, Phú Xuân, Tân Phú, Đồng Nai |
Phú Xuân |
Tân Phú |
Đồng Nai |
11.2788112 |
107.4614362 |
|
43 |
15453
|
Ngọc Thuý Spa, Đường 5, Văn Lâm, Hưng Yên |
Đường 5 |
Văn Lâm |
Hưng Yên |
20.9573899 |
105.9995319 |
|
44 |
15454
|
5 Nguyễn Cao Luyện, An Hải, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Bắc |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0696071 |
108.241876 |
|
45 |
15455
|
5 Nguyễn Cao, Tiền An, Bắc Ninh |
|
Tiền An |
Bắc Ninh |
21.1796202 |
106.0661852 |
|
46 |
15456
|
5 Nguyễn Cao, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Bạch Đằng |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0123397 |
105.8614178 |
|
47 |
15457
|
5 Đường Nguyễn Đức Thuận, Gia Lâm, Hà Nội |
|
Gia Lâm |
Hà Nội |
21.0184569 |
105.9420627 |
|
48 |
15458
|
5 Nguyễn Đức Thuận, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Hiệp Thành |
Thủ Dầu Một |
Bình Dương |
10.9968775 |
106.6510286 |
|
49 |
15459
|
5 Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0401142 |
105.8661288 |
|
50 |
15460
|
5 Đường Nguyễn Văn Cừ, Từ Sơn, Bắc Ninh |
|
Từ Sơn |
Bắc Ninh |
21.1354051 |
105.943721 |
|
51 |
15461
|
5 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Phường 1 |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.9406497 |
108.4319281 |
|
52 |
15462
|
5 Đường Nguyễn Văn Cừ, Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Trường Thi |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.67267 |
105.6886901 |
|
53 |
15463
|
5 Đường Nguyễn Văn Cừ, tt. Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh |
tt. Gia Bình |
Gia Bình |
Bắc Ninh |
21.0529783 |
106.1756174 |
|
54 |
15464
|
5 Đường Nguyễn Văn Hưởng, Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
Bà Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.5085149 |
107.1883982 |
|
55 |
15465
|
5 Đường Nguyễn Văn Hường, Phước Long, Nha Trang, Nha Trang, Khánh Hòa |
Nha Trang |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2245321 |
109.1812193 |
|
56 |
15466
|
5 Đường Nguyễn Văn Linh, Hưng Lợi, Ninh Kiều, Cần Thơ |
Hưng Lợi |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0224229 |
105.7632859 |
|
57 |
15467
|
5 Đường Nguyễn Văn Linh, Xuân Hoà, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Xuân Hoà |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2875298 |
105.7175939 |
|
58 |
15468
|
5 Đường Nguyễn Văn Linh, Hòa Sơn, Lương Sơn, Hà Nội |
Hòa Sơn |
Lương Sơn |
Hà Nội |
20.8867977 |
105.5499966 |
|
59 |
15469
|
5 Đường Nguyễn Văn Linh, Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
Trưng Vương |
Thành phố Việt Trì |
Phú Thọ |
21.3238488 |
105.4204306 |
|
60 |
15470
|
5 Đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Long Biên, Hà Nội |
Ô Cách |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
61 |
15471
|
5 Đường Phan Văn Đáng, Phường 9, Long Hồ, Vĩnh Long |
Phường 9 |
Long Hồ |
Vĩnh Long |
10.2419899 |
105.947761 |
|
62 |
15472
|
5 Phố Trạm, Làng Trạm, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0254234 |
105.8946433 |
|
63 |
15473
|
Trạm Y tế phường Nhân Chính, 5 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0034037 |
105.811011 |
|
64 |
15474
|
Tram Cafe, 5 Phố Lương Ngọc Quyến, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Buồm |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0348149 |
105.8537043 |
|
65 |
15475
|
Trung Tâm Y Tế Quận Hoàng Mai, 5 Phố Bùi Huy Bích, Pháp Vân, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
Hà Nội |
20.9681629 |
105.8466671 |
|
66 |
15476
|
5 Phố Tô Vĩnh Diện, Chăm Mát, Hòa Bình |
|
Chăm Mát |
Hòa Bình |
20.7862914 |
105.3517889 |
|
67 |
15477
|
5 Phố Việt Hưng, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0526377 |
105.8994279 |
|
68 |
15478
|
Viện Thẩm Mỹ Angel's Touch, Đường số 5, KĐT Lakeview City, An Phu, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Phu |
Thành Phố Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7950825 |
106.777794 |
|
69 |
15479
|
Viện Uốn Tóc Thy Dung, Đường số 5, Khu đô thị An Phú An Khánh, An Phu, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Phu |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7955853 |
106.7380737 |
|
70 |
15480
|
Viện Tư vấn và Đào tạo công nghệ Logistics, TP, Đường số 5, Khu đô thị An Phú An Khánh, An Phu, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Phu |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7972109 |
106.7367026 |
|
71 |
15481
|
5 Đường Quốc lộ 1, Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
|
Phong Điền |
Thừa Thiên Huế |
16.5826922 |
107.3644276 |
|
72 |
15482
|
5 Đường Quốc Lộ 1, Phường 2, Tân An, Long An |
Phường 2 |
Tân An |
Long An |
10.5394303 |
106.40687 |
|
73 |
15483
|
5 Đường Quốc lộ 1 Cũ, tt. Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên |
tt. Chí Thạnh |
Tuy An |
Phú Yên |
13.3080941 |
109.2158705 |
|
74 |
15484
|
5 Quốc lộ 13, khu phố 3, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Bình Chánh |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8233192 |
106.7145838 |
|
75 |
15485
|
5 Phố Quốc Tử Giám, Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội |
Văn Chương |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0260254 |
105.8377334 |
|
76 |
15486
|
5 Phố Lý Quốc Sư, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Trống |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.030907 |
105.848731 |
|
77 |
15487
|
5 Quốc Phương Trại, Trường Lâm, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0534967 |
105.8951569 |
|
78 |
15488
|
5 Phố Tôn Đức Thắng, Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội |
Quốc Tử Giám |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0275231 |
105.8342988 |
|
79 |
15489
|
Đường 5, Sài Đồng, Hải An, Hải Phòng |
Sài Đồng |
Hải An |
Hải Phòng |
20.9342593 |
106.2519411 |
|
80 |
15490
|
5 Đường Nguyễn Văn Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
81 |
15491
|
5 Đường Cổ Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0260537 |
105.8985417 |
|
82 |
15492
|
5 Đường Nguyễn Đức Thuận, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0184569 |
105.9420627 |
|
83 |
15493
|
Đường 5, Thạch Bàn, Hải An, Hải Phòng |
Thạch Bàn |
Hải An |
Hải Phòng |
20.9342593 |
106.2519411 |
|
84 |
15494
|
5 Đường Nguyễn Văn Linh, Thạch Cầu, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
85 |
15495
|
5 Đường Phạm Ngọc Thạch, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
|
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.185844 |
105.1693739 |
|
86 |
15496
|
5 Đường Thành, Cửa Đông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Cửa Đông |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0341701 |
105.8459327 |
|
87 |
15497
|
5 Đường Thép Mới, Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
Nguyễn Văn Cừ |
Thành phố Qui Nhơn |
Bình Định |
13.7580586 |
109.2074198 |
|
88 |
15498
|
5 Ngõ 94 Thượng Thanh, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0591704 |
105.8861212 |
|
89 |
15499
|
5 Đường Ngô Gia Tự, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
90 |
15500
|
5 Rue de l'Ouest, Pa ri, Pháp |
|
Pa ri |
Pháp |
48.8350484 |
2.3173415 |
|
91 |
15501
|
5 Đường Tỉnh Lộ 2, Tân Phú Trung, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Phú Trung |
Củ Chi |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.9577075 |
106.5289736 |
|
92 |
15502
|
5 Quốc lộ 20, Định Quán, Đồng Nai |
|
Định Quán |
Đồng Nai |
11.2070758 |
107.3622966 |
|
93 |
15503
|
5 Tình Quang, Tinh Quang, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0682119 |
105.9184811 |
|
94 |
15504
|
Đường Số 5, Điện Thọ, Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Điện Thọ |
Điện Bàn |
tỉnh Quảng Nam |
15.8909084 |
108.1834557 |
|
95 |
15505
|
Đường số 5, Điện Trung, Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Điện Trung |
Điện Bàn |
tỉnh Quảng Nam |
15.8604796 |
108.21848 |
|
96 |
15506
|
Đường Số 5, Điện Quang, Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Điện Quang |
Điện Bàn |
tỉnh Quảng Nam |
15.8537178 |
108.1609233 |
|
97 |
15507
|
Đường Số 5, Điện Phong, Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Điện Phong |
Điện Bàn |
tỉnh Quảng Nam |
15.8487632 |
108.2336442 |
|
98 |
15508
|
5 21st Avenue South, Seattle, Washington, Hoa Kỳ |
Seattle |
Washington |
Hoa Kỳ |
47.5740435 |
-122.3050907 |
|
99 |
15509
|
Nhà May Bích Thảo, 21 Đường số 5, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Bình Chánh |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8293737 |
106.7129132 |
|
100 |
15510
|
Nhà thuốc Pharmacity, Tô Hiên Thành, tt. Nhà Bè, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
tt. Nhà Bè |
Nhà Bè |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7013985 |
106.7380356 |
|