1 |
16011
|
8 Đường Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
Đức Giang |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0562866 |
105.8895658 |
|
2 |
16012
|
8 Cầu Đuống, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
Đức Giang |
Long Biên |
Hà Nội |
21.076834 |
105.9076422 |
|
3 |
16013
|
8 Đường Nguyễn Văn Linh, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
4 |
16014
|
8 Đường Vạn Xuân, Kim Chung, Từ Liêm, Hà Nội |
Kim Chung |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0663312 |
105.714064 |
|
5 |
16015
|
8 Đường Lũng Kinh, Lũng Kênh, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
Đức Giang |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0575773 |
105.7040511 |
|
6 |
16016
|
8 Đường Nguyễn Sơn, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0481427 |
105.8747538 |
|
7 |
16017
|
8 Đường Nguyễn Sơn, Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Lợi |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6933227 |
108.0488483 |
|
8 |
16018
|
8 Đường Nguyễn Thái Sơn, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8147809 |
106.6780592 |
|
9 |
16019
|
8 Đường Nguyễn Sơn, Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
Quang Trung |
Thành phố Kon Tum |
Kon Tum |
14.3613921 |
108.0011982 |
|
10 |
16020
|
8 Đường Nguyễn Sơn, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
Lai Uyên |
Bến Cát |
Bình Dương |
11.2476225 |
106.6304969 |
|
11 |
16021
|
8 Đường Phú Yên, Phú Vinh, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
An Khánh |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.008936 |
105.719737 |
|
12 |
16022
|
8 Đường Phú Yên, Nghi Phú, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Nghi Phú |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.701612 |
105.6886911 |
|
13 |
16023
|
8 Đường Điện Biên Phủ, Phường 7, Tuy Hòa, Phú Yên |
Phường 7 |
Tuy Hòa |
Phú Yên |
13.0980847 |
109.3171459 |
|
14 |
16024
|
8 Đường Chợ Phú Lâm, Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên |
Phú Lâm |
Tuy Hòa |
Phú Yên |
13.0440524 |
109.3111173 |
|
15 |
16025
|
8 Đường Hùng Vương, Tuy Hòa, Phú Yên |
|
Tuy Hòa |
Phú Yên |
13.0638982 |
109.3379292 |
|
16 |
16026
|
8 Phố Gia Quất, Gia Quất, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0518428 |
105.8779654 |
|
17 |
16027
|
8 Đường Gia Thượng, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.0750248 |
105.8920187 |
|
18 |
16028
|
8 Đường Ngọc Thụy, Gia Thượng, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.056117 |
105.8658584 |
|
19 |
16029
|
8 Phố Ngọc lâm, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.051253 |
105.878931 |
|
20 |
16030
|
8 Phố Gia Thụy, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0487569 |
105.8847994 |
|
21 |
16031
|
8 Phố Giang Biên, Hòa Binh, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0604615 |
105.9170597 |
|
22 |
16032
|
8 Đường Biên Giang, Biên Giang, Hà Đông, Hà Nội |
Biên Giang |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9356027 |
105.7241377 |
|
23 |
16033
|
8 Dương Tử Giang, Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Tân Tiến |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
10.9612248 |
106.843212 |
|
24 |
16034
|
8 Nguyễn Thị Giang, Thanh Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Thanh Bình |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
10.9473573 |
106.8161204 |
|
25 |
16035
|
8 Đường Võ Đông Giang, Phước Long, Nha Trang, Nha Trang, Khánh Hòa |
Nha Trang |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2128632 |
109.1846877 |
|
26 |
16036
|
8 Hoa Lâm, Trường Lâm, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0564356 |
105.8962492 |
|
27 |
16037
|
8 Hoa Lan 1, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0481153 |
105.9186649 |
|
28 |
16038
|
8 Đường Hoa, Phường Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
Phường Quảng An |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.0679079 |
105.8299329 |
|
29 |
16039
|
8 Đường Thanh Hóa, phường Hoà Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
phường Hoà Xuân |
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0045753 |
108.2189925 |
|
30 |
16040
|
8 Đường Hoa Phượng Đỏ, Tự Nhiên, Thường Tín, Hà Nội |
Tự Nhiên |
Thường Tín |
Hà Nội |
20.8668597 |
105.9188493 |
|
31 |
16041
|
8 Đường Hoa Phượng, tx. Đông Triều, Quảng Ninh |
|
tx. Đông Triều |
Quảng Ninh |
21.0989321 |
106.5697405 |
|
32 |
16042
|
8 Dương Hòa, phường Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
phường Tây Lộc |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4729585 |
107.5646204 |
|
33 |
16043
|
Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0461519 |
105.9156477 |
|
34 |
16044
|
8 Hoa Sữa 6, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0413759 |
105.916459 |
|
35 |
16045
|
8 Hoa Sữa, Phường 7 Phú Nhuận, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 7 Phú Nhuận |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7980005 |
106.6914326 |
|
36 |
16046
|
8 Hoa Sữa, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.041113 |
105.9177491 |
|
37 |
16047
|
8 Hoa Sữa 8, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0396616 |
105.9189705 |
|
38 |
16048
|
HS1-08 Hoa Sữa 1, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.045778 |
105.9138266 |
|
39 |
16049
|
HS6-08 Hoa Sữa 6, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0424473 |
105.9171322 |
|
40 |
16050
|
HS7-08 Hoa Sữa 7, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0408577 |
105.9188595 |
|
41 |
16051
|
8 Phố Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Bồ Đề |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0449184 |
105.8750406 |
|
42 |
16052
|
8 Hoàng Như Tiếp, Phường 1, Vĩnh Long |
|
Phường 1 |
Vĩnh Long |
10.2496554 |
105.9716966 |
|
43 |
16053
|
8 Đường Huỳnh Tấn Phát, Vĩnh Hiệp, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Hiệp |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.015003 |
105.0933039 |
|
44 |
16054
|
8 Đường Huỳnh Tấn Phát, tt. Vĩnh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An |
tt. Vĩnh Hưng |
Vĩnh Hưng |
Long An |
10.8889955 |
105.7875188 |
|
45 |
16055
|
8 Đường Huỳnh Tấn Phát, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
Đông Hòa |
Dĩ An |
Bình Dương |
10.8953992 |
106.7862137 |
|
46 |
16056
|
8 Đường Huỳnh Tấn Phát, Lang Phuoc Hai, Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
Lang Phuoc Hai |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.4169518 |
107.2849608 |
|
47 |
16057
|
8 Đường Huỳnh Tấn Phát, Phường 1, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
Phường 1 |
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.1934673 |
105.1346754 |
|
48 |
16058
|
8 Đường Huỳnh Văn Nghệ, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8300603 |
106.6379851 |
|
49 |
16059
|
8 Đường Huỳnh Văn Nghệ, phường 12, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.82992 |
106.6404078 |
|
50 |
16060
|
8 Đường Huỳnh Văn Nghệ, tt. Tân Biên, Tân Biên, Tây Ninh |
tt. Tân Biên |
Tân Biên |
Tây Ninh |
11.5451797 |
106.0100114 |
|
51 |
16061
|
8 Đường Huỳnh Văn Nghệ, Đường Đệ, Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
Vĩnh Hòa |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2966743 |
109.2170157 |
|
52 |
16062
|
8 Đường Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
53 |
16063
|
8 Phố Kẻ Tạnh, Hòa Binh, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0610974 |
105.9196974 |
|
54 |
16064
|
8 Khu đô thị Garden city, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.017993 |
105.9189237 |
|
55 |
16065
|
8 Đường Thanh Bình, Khu đô thị Mỗ Lao, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội |
Yết Kiêu |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9810161 |
105.7785406 |
|
56 |
16066
|
8 Đường Ngô Gia Tự, Kim Quan, Long Biên, Hà Nội |
Kim Quan |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
57 |
16067
|
8 Đường Kim Quan, Thạch Thất, Hà Nội |
|
Thạch Thất |
Hà Nội |
21.0504705 |
105.574525 |
|
58 |
16068
|
8 Đường Kim Quan, Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang |
Trung Môn |
Yên Sơn |
Tuyên Quang |
21.8177414 |
105.1685118 |
|
59 |
16069
|
Kim Ngân Phát, Đường Số 8, phường 11, quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
quận Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8450066 |
106.6594266 |
|
60 |
16070
|
8 Đường Quý Kim, quận Đồ Sơn, Hải Phòng |
|
quận Đồ Sơn |
Hải Phòng |
20.7443225 |
106.7488702 |
|
61 |
16071
|
8 Đường Quang Lãm, Quang Lãm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
Phú Lãm |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9449451 |
105.757316 |
|
62 |
16072
|
8 Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội |
|
Sơn Tây |
Hà Nội |
21.1563406 |
105.4742594 |
|
63 |
16073
|
8 Đường Thư Lâm, Thuỵ Lâm, Đông Anh, Hà Nội |
Thuỵ Lâm |
Đông Anh |
Hà Nội |
21.1730983 |
105.8930834 |
|
64 |
16074
|
8 Phố Lệ Mật, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0534557 |
105.9006959 |
|
65 |
16075
|
8 Đường Nguyễn Văn Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0297948 |
105.9136974 |
|
66 |
16076
|
8 Đường Ngọc Thụy, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0494347 |
105.8659936 |
|
67 |
16077
|
8 Phố Long Biên 2, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0447304 |
105.8663811 |
|
68 |
16078
|
8 Đường Lưu Tấn Thành, Vùng 4, tt. Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau |
tt. Đầm Dơi |
Đầm Dơi |
Cà Mau |
8.9947925 |
105.1977879 |
|
69 |
16079
|
8 Đường Nguyễn Văn Linh, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.033819 |
105.748193 |
|
70 |
16080
|
8 Đường Số 4, Bình Khánh, An Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Khánh |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7809385 |
106.7370343 |
|
71 |
16081
|
8 Phố Mai Phúc, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0395357 |
105.8997328 |
|
72 |
16082
|
8 Ngõ 100 Phố Sài Đồng, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0355503 |
105.9110734 |
|
73 |
16083
|
8 Ngõ 116 Đường Ngọc Thuỵ, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0517706 |
105.8649123 |
|
74 |
16084
|
8 Ngõ 162 Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0420761 |
105.8722649 |
|
75 |
16085
|
8 Ngõ 298 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0471105 |
105.8730528 |
|
76 |
16086
|
8 Đường Hồ Học Lãm, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lạc |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.722762 |
106.6110828 |
|
77 |
16087
|
8 Ngõ 49 Đức Giang, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0641779 |
105.8925394 |
|
78 |
16088
|
8 Nguyễn Văn Cừ, Minh Khai, Hà Giang |
|
Minh Khai |
Hà Giang |
22.8250704 |
104.9868838 |
|
79 |
16089
|
8 Nguyễn Văn Cừ, Gia Ray, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Gia Ray |
Xuân Lộc |
Đồng Nai |
10.9274292 |
107.4085323 |
|
80 |
16090
|
8 Nguyễn Văn Cừ, tt. Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
tt. Thuận Nam |
Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
10.8153873 |
107.8726473 |
|
81 |
16091
|
8 Ngõ Quan Nhân, Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội |
Nhân Chính |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0071413 |
105.8128966 |
|
82 |
16092
|
8 Ngõ 8 Phố Văn Phú, Khu đô thị Văn Phú, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9635821 |
105.7676137 |
|
83 |
16093
|
8 Ngõ Hàng Hương, Hàng Mã, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Mã |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0353449 |
105.8456002 |
|
84 |
16094
|
8 Ngõ 8, Khu đô thị Mỗ Lao, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
Mộ Lao |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.980786 |
105.7804197 |
|
85 |
16095
|
8 Đường Ngô Gia Khảm, Hải Cảng, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
Hải Cảng |
Thành phố Qui Nhơn |
Bình Định |
13.7774233 |
109.2373325 |
|
86 |
16096
|
8 Đường Ngô Gia Tự, Hải An, Hải Phòng |
|
Hải An |
Hải Phòng |
20.830078 |
106.702423 |
|
87 |
16097
|
8 Đường Ngô Gia Tự, Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Quán Bàu |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.6875724 |
105.6708342 |
|
88 |
16098
|
8 Đường Ngô Gia Tự, Tiền An, Bắc Ninh |
|
Tiền An |
Bắc Ninh |
21.1815354 |
106.0635064 |
|
89 |
16099
|
8 Đường Ngô Gia Tự, Khóm 5, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
Phường 5 |
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.1834682 |
105.1570429 |
|
90 |
16100
|
8 Đường Ngọc Lâm 2, Phú Xuân, Tân Phú, Đồng Nai |
Phú Xuân |
Tân Phú |
Đồng Nai |
11.2788112 |
107.4614362 |
|
91 |
16101
|
8 Phố Ngọc Trì, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0224559 |
105.9056111 |
|
92 |
16102
|
8 Ngõ Thịnh Quang, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0037185 |
105.8206752 |
|
93 |
16103
|
8 Phố Nguyễn Văn Ngọc, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội |
Cống Vị |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0340514 |
105.8114937 |
|
94 |
16104
|
8 Nguyễn Cao Luyện, An Hải, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Bắc |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.069238 |
108.2418064 |
|
95 |
16105
|
8 Nguyễn Cao, Tiền An, Bắc Ninh |
|
Tiền An |
Bắc Ninh |
21.1797051 |
106.0660324 |
|
96 |
16106
|
8 Phố Nguyễn Cao Luyện, Khu đô thị Việt Hưng, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0657028 |
105.9069534 |
|
97 |
16107
|
8 Đường Nguyễn Đức Thuận, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0184569 |
105.9420627 |
|
98 |
16108
|
8 Nguyễn Đức Thuận, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Hiệp Thành |
Thủ Dầu Một |
Bình Dương |
10.996846 |
106.65127 |
|
99 |
16109
|
8 Đường Nguyễn Văn Cừ, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0483384 |
105.8796112 |
|
100 |
16110
|
8 Đường Nguyễn Văn Cừ, Từ Sơn, Bắc Ninh |
|
Từ Sơn |
Bắc Ninh |
21.1283393 |
105.9532572 |
|