1 |
17027
|
12 Đường Nguyễn Văn Cừ, Từ Sơn, Bắc Ninh |
|
Từ Sơn |
Bắc Ninh |
21.1298143 |
105.9516853 |
|
2 |
17028
|
12 Đường Nguyễn Văn Cừ, tt. Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh |
tt. Gia Bình |
Gia Bình |
Bắc Ninh |
21.0534992 |
106.1783391 |
|
3 |
17029
|
12 Đường Nguyễn Văn Cừ, Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Trường Thi |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.672081 |
105.6893672 |
|
4 |
17030
|
12 Đường Nguyễn Văn Cừ, Cầu Kho, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
Cầu Kho |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7546827 |
106.6863245 |
|
5 |
17031
|
12 Đường Nguyễn Văn Hưởng, Phước Nguyên, Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phước Nguyên |
Bà Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.5036093 |
107.1885593 |
|
6 |
17032
|
12 Đường Nguyễn Văn Hường, Phước Long, Nha Trang, Nha Trang, Khánh Hòa |
Nha Trang |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2245321 |
109.1812193 |
|
7 |
17033
|
12 Đường Nguyễn Văn Linh, Xuân Hoà, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Xuân Hoà |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2793191 |
105.7278051 |
|
8 |
17034
|
12 Đường Nguyễn Văn Linh, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0258766 |
105.7589078 |
|
9 |
17035
|
12 Đường Nguyễn Văn Linh, Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
Trưng Vương |
Thành phố Việt Trì |
Phú Thọ |
21.3238488 |
105.4204306 |
|
10 |
17036
|
12 Đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Long Biên, Hà Nội |
Ô Cách |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
11 |
17037
|
12 Đường Phan Văn Đáng, Phường 8, Vĩnh Long |
|
Phường 8 |
Vĩnh Long |
10.2419899 |
105.947761 |
|
12 |
17038
|
12 Phố Trạm, Làng Trạm, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0260695 |
105.8942762 |
|
13 |
17039
|
Trạm Y tế phường Nhân Chính, 12 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0034037 |
105.811011 |
|
14 |
17040
|
12 Phố Tô Vĩnh Diện, Chăm Mát, Hòa Bình |
|
Chăm Mát |
Hòa Bình |
20.7862914 |
105.3517889 |
|
15 |
17041
|
12 Phố Việt Hưng, Phố Lệ Mật, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0548407 |
105.9040611 |
|
16 |
17042
|
12 Phố Kim Quan Thượng, Kim Quan, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0602985 |
105.900712 |
|
17 |
17043
|
Hung Laundry, 12 Phố Kim Hoa, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam |
Đống Đa |
Hà Nội |
Việt Nam |
21.0081885 |
105.8407886 |
|
18 |
17044
|
12 Đường 21B, Phú Viên, Thanh Oai, Hà Nội |
Phú Viên |
Thanh Oai |
Hà Nội |
20.7398837 |
105.7703167 |
|
19 |
17045
|
12 Đường Quốc lộ 1A, Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội |
Văn Điển |
Thanh Trì |
Hà Nội |
20.949083 |
105.843798 |
|
20 |
17046
|
12 Đường Quốc lộ 1, Hòa Hiệp Bắc, Hòa Vang, Đà Nẵng |
Hòa Hiệp Bắc |
Hòa Vang |
Đà Nẵng |
16.1245036 |
108.1208067 |
|
21 |
17047
|
12 Đường Quốc Lộ 1, Phường 2, Tân An, Long An |
Phường 2 |
Tân An |
Long An |
10.5394303 |
106.40687 |
|
22 |
17048
|
12 Đường Quốc lộ 1 Cũ, tt. Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên |
tt. Chí Thạnh |
Tuy An |
Phú Yên |
13.3080941 |
109.2158705 |
|
23 |
17049
|
12 Quốc lộ 5, Dương Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
Dương Xá |
Gia Lâm |
Hà Nội |
21.0042128 |
105.962219 |
|
24 |
17050
|
12 Phố Tôn Đức Thắng, Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội |
Quốc Tử Giám |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.026554 |
105.834306 |
|
25 |
17051
|
12 Phố Quốc Tử Giám, Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội |
Văn Miếu |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0262302 |
105.8378939 |
|
26 |
17052
|
12 Phố Lý Quốc Sư, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Trống |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.030474 |
105.8488519 |
|
27 |
17053
|
12 Quốc Phương Trại, Trường Lâm, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0534967 |
105.8951569 |
|
28 |
17054
|
12 Đường tỉnh 885, Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Tân Thủy |
Ba Tri |
Bến Tre |
10.0924989 |
106.5095276 |
|
29 |
17055
|
12 Đường huyện 16, Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Tân Thủy |
Ba Tri |
Bến Tre |
10.0294946 |
106.6402516 |
|
30 |
17056
|
12 Đường đê chợ Tân Bình,, Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Tân Thủy |
Ba Tri |
Bến Tre |
9.9970259 |
106.6199232 |
|
31 |
17057
|
12 Đường Nguyễn Văn Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0297408 |
105.9137892 |
|
32 |
17058
|
Ngõ 12 Đường Thạch Bàn, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0274179 |
105.9100757 |
|
33 |
17059
|
12 Đường Bát Khối, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0051731 |
105.9080318 |
|
34 |
17060
|
12 Đường Nguyễn Văn Linh, Thạch Cầu, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
35 |
17061
|
12 Đường Phạm Ngọc Thạch, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
|
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.185844 |
105.1693739 |
|
36 |
17062
|
12 Đường Nam Đuống, Thanh Am, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0746268 |
105.8919574 |
|
37 |
17063
|
Công ty CP Khí Công Nghiệp Thanh Am, 12 Đường Hà Huy Tập, tt. Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội |
tt. Yên Viên |
Gia Lâm |
Hà Nội |
21.0785605 |
105.9091597 |
|
38 |
17064
|
12 Đường Thép Mới, Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
Nguyễn Văn Cừ |
Thành phố Qui Nhơn |
Bình Định |
13.7580586 |
109.2074198 |
|
39 |
17065
|
12 Ngõ 94 Thượng Thanh, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0593073 |
105.886691 |
|
40 |
17066
|
12 Quốc lộ 20, Đức Trọng, Lâm Đồng |
|
Đức Trọng |
Lâm Đồng |
11.5311212 |
107.8685714 |
|
41 |
17067
|
Tỉnh lộ 20, Phong Natural Heritage Area, Sơn Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình |
Sơn Trạch |
Bố Trạch |
Quảng Bình |
17.5618639 |
106.3006767 |
|
42 |
17068
|
12 Tình Quang, Tinh Quang, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0682847 |
105.9186367 |
|
43 |
17069
|
12, Đồng Sơn, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
Đồng Sơn |
Thành phố Đồng Hới |
tỉnh Quảng Bình |
17.4486184 |
106.5621886 |
|
44 |
17070
|
12 Nguyễn Tĩnh, Quang Trung, Đông Hương, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Hương |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.8088446 |
105.7895512 |
|
45 |
17071
|
12 Thanh Tịnh, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
Phường 5 |
Thành phố Đông Hà |
Quảng Trị |
16.8087058 |
107.1066034 |
|
46 |
17072
|
12 Đường tỉnh 2, xóm 1, Sơn Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh |
Sơn Lộc |
Can Lộc |
Hà Tĩnh |
18.38929 |
105.7865172 |
|
47 |
17073
|
TO-210, 12, Nazaré - Tocantins, Brazil |
|
Nazaré - Tocantins |
Brazil |
-6.3720305 |
-47.66936 |
|
48 |
17074
|
Stone-Lang Company, 210 South 12th Street, Murray, Kentucky, Hoa Kỳ |
Murray |
Kentucky |
Hoa Kỳ |
36.6074098 |
-88.3155292 |
|
49 |
17075
|
Isaszeg, Tó utca 12, 2117 Hungary |
|
Isaszeg |
2117 Hungary |
47.5438955 |
19.3847016 |
|
50 |
17076
|
Hei Long Tai Lang ( NO.1216 ), Qian Jin Nan Lu, 12, Dương Trung, Trấn Giang, Giang Tô, Trung Quốc, 212299 |
Giang Tô |
Trung Quốc |
212299 |
32.23501 |
119.82461 |
|
51 |
17077
|
Xi Zi Lang Mu Ying Hu Li Zhong Xin, 东南方向50米 12, Giang Ninh, Nam Kinh, Giang Tô, Trung Quốc, 211112 |
Giang Tô |
Trung Quốc |
211112 |
31.94392 |
118.85505 |
|
52 |
17078
|
12 Đường Ngô Gia Tự, Trường Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Trường Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
53 |
17079
|
12 Đường Quốc lộ 1, Trường Lâm, Nha Trang, Khánh Hòa |
Trường Lâm |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
16.3937592 |
107.5694223 |
|
54 |
17080
|
12 Đường Quốc lộ 1A, Trường Lâm, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Trường Lâm |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
16.3938508 |
107.5691555 |
|
55 |
17081
|
12 Đường Cổ Linh, Tư Đình, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0260537 |
105.8985417 |
|
56 |
17082
|
12 Đường Bát Khối, Tư Đình, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0051731 |
105.9080318 |
|
57 |
17083
|
12 Đường tỉnh 378, Tư Đình, Long Biên, Hà Nội |
Tư Đình |
Long Biên |
Hà Nội |
20.867919 |
105.9414603 |
|
58 |
17084
|
12 Đường Vạn Hạnh, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Phường 8 |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.9624905 |
108.4438039 |
|
59 |
17085
|
12 Dường Vạn Hạnh, Trung Chánh, xã Tân Xuân, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
xã Tân Xuân |
Hóc Môn |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.864948 |
106.613577 |
|
60 |
17086
|
12 Đường Tôn Thất Tùng, Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.5856753 |
107.0558562 |
|
61 |
17087
|
12 Đường Vận Hành, Linh Trung, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Linh Trung |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8623092 |
106.7849051 |
|
62 |
17088
|
12 Đường Vận Hành Suối Nhum, Linh Xuân, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Linh Xuân |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8781223 |
106.7641256 |
|
63 |
17089
|
12 Đường Việt Hùng, Dục Nội, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
Việt Hùng |
Đông Anh |
Hà Nội |
21.1379834 |
105.8688369 |
|
64 |
17090
|
12 Đường 18, Việt Hùng, Quế Võ, Bắc Ninh |
Việt Hùng |
Quế Võ |
Bắc Ninh |
21.14471 |
106.1711544 |
|
65 |
17091
|
12 Đường tỉnh 291, Việt Hùng, Quế Võ, Bắc Ninh |
Việt Hùng |
Quế Võ |
Bắc Ninh |
21.1439773 |
106.1523171 |
|
66 |
17092
|
12 Đường Gia Lương, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
Việt Hùng |
Đông Anh |
Hà Nội |
21.1225679 |
105.8853902 |
|
67 |
17093
|
12 Đường Dục Nội, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
Việt Hùng |
Đông Anh |
Hà Nội |
21.1346695 |
105.8720311 |
|
68 |
17094
|
12 Đường Vũ Xuân Thiều, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Hòa Xuân |
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0155613 |
108.2224616 |
|
69 |
17095
|
12 Phố Xuân Đỗ, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
Cự Khối |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0109508 |
105.905807 |
|
70 |
17096
|
HS2-13 Hoa Sữa 2, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0445176 |
105.9133905 |
|
71 |
17097
|
13 Ngõ 118 Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.038819 |
105.8016941 |
|
72 |
17098
|
Calle 13 118, Santa Cruz de la Sierra, Bolivia |
|
Santa Cruz de la Sierra |
Bolivia |
-17.8013059 |
-63.1261681 |
|
73 |
17099
|
Calle 13 118, El Alto, Bolivia |
|
El Alto |
Bolivia |
-16.5258948 |
-68.2243377 |
|
74 |
17100
|
13 Ngõ 118, Minh Khai, Thành phố Hà Giang, Hà Giang |
Minh Khai |
Thành phố Hà Giang |
Hà Giang |
22.8227643 |
104.9902271 |
|
75 |
17101
|
13 Ngõ 154 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0448623 |
105.8711713 |
|
76 |
17102
|
13 Ngõ 366 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0473618 |
105.8751541 |
|
77 |
17103
|
13 Ngõ 528 Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
Đức Giang |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0700112 |
105.906153 |
|
78 |
17104
|
13 Ngõ 66 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0431281 |
105.8691018 |
|
79 |
17105
|
13 Ngõ 667 Đường Nguyễn Văn Cừ, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0531537 |
105.8849564 |
|
80 |
17106
|
13 Ngõ 68 Đường Ngọc Thụy, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0506515 |
105.8670778 |
|
81 |
17107
|
13 Ngõ 68, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0495715 |
105.866017 |
|
82 |
17108
|
13 Ngô Gia Tự, Tân An, Hàm Tân, Bình Thuận |
Tân An |
Hàm Tân |
Bình Thuận |
10.6883983 |
107.7593097 |
|
83 |
17109
|
13 Ngô Gia Tự, Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
Nguyễn Văn Cừ |
Thành phố Qui Nhơn |
Bình Định |
13.7533839 |
109.2133329 |
|
84 |
17110
|
13 Ngô Gia Tự, Bình Định, An Nhơn, Bình Định |
Bình Định |
An Nhơn |
Bình Định |
13.888673 |
109.1207901 |
|
85 |
17111
|
13 Phố Ái Mộ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0418841 |
105.8760614 |
|
86 |
17112
|
13 Đường Lĩnh Nam, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội |
Mai Động |
Hoàng Mai |
Hà Nội |
20.9908452 |
105.8642301 |
|
87 |
17113
|
13 Đường Thụy Khuê, Thụy Khuê, Ba Đình, Hà Nội |
Thụy Khuê |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.042609 |
105.834194 |
|
88 |
17114
|
13 Đường Minh Khai, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Minh Khai |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.9961007 |
105.8515179 |
|
89 |
17115
|
13 Đường Bờ Sông Sét, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
Hà Nội |
20.9858485 |
105.8454234 |
|
90 |
17116
|
13 Đường Yên Hòa, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0237173 |
105.7973183 |
|
91 |
17117
|
13 Dương Hoa Hồng 3, An Hải, An Hải Tây, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Tây |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.055038 |
108.2309864 |
|
92 |
17118
|
13 Đường tỉnh 254, Nà Duồng, Bằng Lãng, Chợ Đồn, Bắc Kạn |
Bằng Lãng |
Chợ Đồn |
Bắc Kạn |
22.1591885 |
105.5945125 |
|
93 |
17119
|
13 Đường tỉnh 183, Bằng Lang, Quang Bình, Hà Giang |
Bằng Lang |
Quang Bình |
Hà Giang |
22.2841487 |
104.7067436 |
|
94 |
17120
|
13 Đường Bằng Lăng, Cát Lái, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Cát Lái |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7683765 |
106.7805769 |
|
95 |
17121
|
13 Đường tỉnh 7, Bằng Lãng, Thủy Bằng, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
Thủy Bằng |
Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế |
16.3613521 |
107.6079385 |
|
96 |
17122
|
13 Phố Bồ Đề, Lâm Du, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0368376 |
105.8731963 |
|
97 |
17123
|
13 Đường Lâm Du, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0389957 |
105.8674885 |
|
98 |
17124
|
13 Đường Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.040273 |
105.869848 |
|
99 |
17125
|
13 Đường Nguyễn Sơn, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0425505 |
105.8872971 |
|
100 |
17126
|
13 Đường Hồng Tiến, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0382357 |
105.8766807 |
|