1 |
511
|
91 Phố Trung Hòa, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0164525 |
105.7996062 |
|
2 |
512
|
91 Đường Trần Duy Hưng, Trung Hòa Nhân Chính, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.011138 |
105.8005827 |
|
3 |
513
|
924 Đường Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0049795 |
105.8719645 |
|
4 |
514
|
92 Đào Tấn, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội |
Cống Vị |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0336381 |
105.8065777 |
|
5 |
515
|
929 Đường La Thành, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0268293 |
105.8096403 |
|
6 |
516
|
92 Phố Xã Đàn, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội |
Phương Liên |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0093391 |
105.8390062 |
|
7 |
517
|
93 Phố Lò Đúc, Phạm Đình Hồ, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Phạm Đình Hồ |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0153526 |
105.8574121 |
|
8 |
518
|
93 Phố Trung Kính, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0137556 |
105.7981844 |
|
9 |
519
|
93 Phố Hoàng Văn Thái, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9962339 |
105.826702 |
|
10 |
520
|
93 Đường Thụy Khuê, Thụy Khuê, Ba Đình, Hà Nội |
Thụy Khuê |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0414052 |
105.8258994 |
|
11 |
521
|
938 Đường Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0045435 |
105.8724973 |
|
12 |
522
|
94 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0043201 |
105.8185379 |
|
13 |
523
|
94 Phố Mã Mây, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0342255 |
105.8532035 |
|
14 |
524
|
94 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.036759 |
105.777812 |
|
15 |
525
|
94 Phố Ngọc Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
Giảng Võ |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0262621 |
105.8175289 |
|
16 |
526
|
94 Phố Trần Bình, Mai Dịch, Từ Liêm, Hà Nội |
Mai Dịch |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0312873 |
105.7774017 |
|
17 |
527
|
95 Trần Thái Tông, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0288258 |
105.7881426 |
|
18 |
528
|
95 Phố Chùa Bộc, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0071599 |
105.8286675 |
|
19 |
529
|
95 Phố Trần Quốc Toản, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Trần Hưng Đạo |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0209466 |
105.8443043 |
|
20 |
530
|
95 Phố Hoàng Cầu, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0161054 |
105.8228375 |
|
21 |
531
|
95 Phố Hàng Bông, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Bông |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0299217 |
105.8467342 |
|
22 |
532
|
96 Phố Chùa Hà, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0368857 |
105.7945821 |
|
23 |
533
|
96 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
Thanh Xuân Trung |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9985364 |
105.8059336 |
|
24 |
534
|
96 Phố Tô Hiến Thành, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Lê Đại Hành |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0134447 |
105.847974 |
|
25 |
535
|
96 Phố Võ Thị Sáu, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Thanh Nhàn |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0035021 |
105.8548206 |
|
26 |
536
|
97 Phố Trần Bình, Mỹ Đình 2, Từ Liêm, Hà Nội |
Mỹ Đình 2 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.030908 |
105.7771856 |
|
27 |
537
|
97 Đường Văn Cao, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
Liễu Giai |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0393145 |
105.8159654 |
|
28 |
538
|
97 Đường Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.01883 |
105.8082121 |
|
29 |
539
|
97 Phố Láng Hạ, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0142715 |
105.8138468 |
|
30 |
540
|
976 Đường Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0225217 |
105.8006285 |
|
31 |
541
|
98 Phố Thái Thịnh, Ngã Tư Sở, Đống Đa, Hà Nội |
Ngã Tư Sở |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0075504 |
105.8211178 |
|
32 |
542
|
98 Phố Hàng Buồm, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Buồm |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.035555 |
105.8505314 |
|
33 |
543
|
980 Đường Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0225595 |
105.800468 |
|
34 |
544
|
98 Phố Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0114251 |
105.8218791 |
|
35 |
545
|
98a Phố Ngụy Như Kon Tum, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.001406 |
105.8046452 |
|
36 |
546
|
99 Phố Trần Bình, Mỹ Đình 2, Cầu Giấy, Hà Nội |
Mỹ Đình 2 |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0307101 |
105.7766821 |
|
37 |
547
|
99 Đường Mễ Trì, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội |
Mễ Trì |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0146749 |
105.7781009 |
|
38 |
548
|
99 Đường Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0183068 |
105.8079549 |
|
39 |
549
|
99 Phố Trung Kính, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0138115 |
105.7976935 |
|
40 |
550
|
99 Phố Trích Sài, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội |
Bưởi |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.0473451 |
105.8140088 |
|
41 |
551
|
100 Vũ Phạm Hàm, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0170654 |
105.7985741 |
|
42 |
552
|
1002 Đường Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0230972 |
105.7997514 |
|
43 |
553
|
100 Phố Dịch Vọng Hậu, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0287195 |
105.7857721 |
|
44 |
554
|
100 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0160567 |
105.7946831 |
|
45 |
555
|
100 Phố Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
Quang Trung |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0126942 |
105.8261975 |
|
46 |
556
|
101 Phố Thanh Nhàn, Ô Cầu Dền, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Thanh Nhàn |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0041561 |
105.8515882 |
|
47 |
557
|
101 Đào Tấn, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0335806 |
105.8058911 |
|
48 |
558
|
101 Đường Lê Duẩn, Cửa Nam, Đống Đa, Hà Nội |
Cửa Nam |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0248068 |
105.8415939 |
|
49 |
559
|
101 Đường Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0172357 |
105.8073128 |
|
50 |
560
|
119 Đường Trần Duy Hưng, Trung Hòa Nhân Chính, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0072602 |
105.796814 |
|
51 |
561
|
119 Phố Hồ Đắc Di, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
Nam Đồng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.012346 |
105.8286743 |
|
52 |
562
|
119 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0182709 |
105.7924426 |
|
53 |
563
|
119 Phố Nguyễn Hoàng, Mỹ Đình 2, Từ Liêm, Hà Nội |
Mỹ Đình 2 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0331081 |
105.7703631 |
|
54 |
564
|
120 Phố Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0119089 |
105.8214102 |
|
55 |
565
|
120 Phố Trần Bình, Mai Dịch, Từ Liêm, Hà Nội |
Mai Dịch |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0311356 |
105.7768514 |
|
56 |
566
|
120 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Từ Liêm, Hà Nội |
Cổ Nhuế 1 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0466904 |
105.7923853 |
|
57 |
567
|
120 Phố Trần Quốc Hoàn, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0420566 |
105.7828699 |
|
58 |
568
|
121 Phố Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0127594 |
105.8199024 |
|
59 |
569
|
121 Phố Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0233872 |
105.8045152 |
|
60 |
570
|
121 Phố Lê Thanh Nghị, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Đồng Tâm |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0017443 |
105.8431804 |
|
61 |
571
|
121 Đường Tây Mỗ, Tây Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội |
Tây Mỗ |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.015416 |
105.7456386 |
|
62 |
572
|
122 Đường Láng, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội |
Thịnh Quang |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0045504 |
105.8181016 |
|
63 |
573
|
122 Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.9999564 |
105.8743753 |
|
64 |
574
|
122 Phố Trung Hòa, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.016694 |
105.7997537 |
|
65 |
575
|
122 Phố Hàng Bông, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Bông |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0295806 |
105.845697 |
|
66 |
576
|
122 Phố Triệu Việt Vương, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Bùi Thị Xuân |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0145601 |
105.8502906 |
|
67 |
577
|
1234 Đường Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0283811 |
105.8010016 |
|
68 |
578
|
123 Đường Nguyễn Phong Sắc, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0395725 |
105.7901037 |
|
69 |
579
|
123 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0103021 |
105.8101219 |
|
70 |
580
|
123 Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0377108 |
105.7933712 |
|
71 |
581
|
124 Phố Hoàng Ngân, Trung Hoà, Thanh Xuân, Hà Nội |
Trung Hoà |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0093764 |
105.806751 |
|
72 |
582
|
124 Phố Trung Hòa, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0169138 |
105.7996425 |
|
73 |
583
|
124 Phố Minh Khai, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Minh Khai |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.9954243 |
105.8527968 |
|
74 |
584
|
124 Phố Tôn Đức Thắng, Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội |
Quốc Tử Giám |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0263223 |
105.8333132 |
|
75 |
585
|
124 Phố Kim Mã, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
Kim Mã |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0323334 |
105.8266676 |
|
76 |
586
|
125 Phố Phùng Hưng, Cửa Đông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Cửa Đông |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0330278 |
105.845601 |
|
77 |
587
|
125 Phố Thái Thịnh, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội |
Thịnh Quang |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0116453 |
105.8172078 |
|
78 |
588
|
125 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0104457 |
105.8100915 |
|
79 |
589
|
125 Phố Trung Kính, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0142789 |
105.795239 |
|
80 |
590
|
126 Phố Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0250254 |
105.8274588 |
|
81 |
591
|
126 Phố Hoàng Ngân, Trung Hoà, Thanh Xuân, Hà Nội |
Trung Hoà |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0094632 |
105.8066707 |
|
82 |
592
|
126 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.037171 |
105.776154 |
|
83 |
593
|
126 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0344122 |
105.8274244 |
|
84 |
594
|
126 Phố Mễ Trì Hạ, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội |
Mễ Trì |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0122079 |
105.7825833 |
|
85 |
595
|
127 Phố Lò Đúc, Đồng Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Đồng Xuân |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0132159 |
105.8580657 |
|
86 |
596
|
127 Phố Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0250586 |
105.8270128 |
|
87 |
597
|
127 Đường Văn Cao, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
Liễu Giai |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0377644 |
105.8153929 |
|
88 |
598
|
127 Phố Ô Chợ Dừa, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0197722 |
105.8276451 |
|
89 |
599
|
127 Phố Pháo Đài Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0190759 |
105.8052146 |
|
90 |
600
|
128 Phố Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0129461 |
105.8496484 |
|
91 |
601
|
128 Đình Thôn, Mỹ Đình 1, Từ Liêm, Hà Nội |
Mỹ Đình 1 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0189403 |
105.7768348 |
|
92 |
602
|
128 Vũ Phạm Hàm, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0188829 |
105.7995477 |
|
93 |
603
|
128 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0368942 |
105.7862174 |
|
94 |
604
|
128 Đường Thụy Khuê, Thụy Khuê, Ba Đình, Hà Nội |
Thụy Khuê |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0424171 |
105.8251603 |
|
95 |
605
|
129 Phố Thiên Hiền, Đình Thôn, Mỹ Đình 1, Từ Liêm, Hà Nội |
Mỹ Đình 1 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0236164 |
105.7750504 |
|
96 |
606
|
129 Nguyễn Đình Thi, Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
Thụy Khuê |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.0441241 |
105.8207509 |
|
97 |
607
|
129 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.9921502 |
105.8495068 |
|
98 |
608
|
1295 Giải Phóng, Pháp Vân, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
Hoàng Liệt |
Hoàng Mai |
Hà Nội |
20.9692146 |
105.8418846 |
|
99 |
609
|
130 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0368834 |
105.7758967 |
|
100 |
610
|
130 Phố Đốc Ngữ, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội |
Vĩnh Phúc |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0391922 |
105.8121284 |
|