1 |
9711
|
136 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0291109 |
105.8602108 |
|
2 |
9712
|
136 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8151633 |
106.6755746 |
|
3 |
9713
|
136 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 24 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8033862 |
106.7073641 |
|
4 |
9714
|
137 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0299092 |
105.8599316 |
|
5 |
9715
|
137 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8154987 |
106.673819 |
|
6 |
9716
|
137 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8028615 |
106.7087683 |
|
7 |
9717
|
1 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
8 |
9718
|
138 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0289328 |
105.8604173 |
|
9 |
9719
|
138 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.815109 |
106.675682 |
|
10 |
9720
|
138 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 24 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8033019 |
106.7072763 |
|
11 |
9721
|
138 Đường Bạch Đằng, Khu 1, tt. Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang |
tt. Dương Đông |
Phú Quốc |
Kiên Giang |
10.2165023 |
103.9610443 |
|
12 |
9722
|
138 Trần Bạch Đằng, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0382566 |
105.7532089 |
|
13 |
9723
|
2 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
14 |
9724
|
139 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.029859 |
105.8599544 |
|
15 |
9725
|
139 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8155179 |
106.6739515 |
|
16 |
9726
|
139 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8029257 |
106.7086669 |
|
17 |
9727
|
139 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
18 |
9728
|
3 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
19 |
9729
|
140 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0289013 |
105.8604856 |
|
20 |
9730
|
140 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8151173 |
106.6756924 |
|
21 |
9731
|
140 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 24 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8033191 |
106.7072589 |
|
22 |
9732
|
4 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
23 |
9733
|
141 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0153499 |
105.8652106 |
|
24 |
9734
|
141 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8155463 |
106.6740035 |
|
25 |
9735
|
141 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8028549 |
106.708642 |
|
26 |
9736
|
141 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
27 |
9737
|
141 Trần Bạch Đằng, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0378963 |
105.7532804 |
|
28 |
9738
|
5 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
29 |
9739
|
152 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
30 |
9740
|
482 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
31 |
9741
|
142 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0288761 |
105.8604992 |
|
32 |
9742
|
142 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.814996 |
106.675897 |
|
33 |
9743
|
142 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 24 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.803302 |
106.7072364 |
|
34 |
9744
|
6 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
35 |
9745
|
143 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0299646 |
105.859952 |
|
36 |
9746
|
143 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8155443 |
106.6739988 |
|
37 |
9747
|
143 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8028582 |
106.7085752 |
|
38 |
9748
|
143 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
39 |
9749
|
143 Trần Bạch Đằng, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0378963 |
105.7532804 |
|
40 |
9750
|
7 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
41 |
9751
|
144 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.028853 |
105.860539 |
|
42 |
9752
|
144 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.814944 |
106.676057 |
|
43 |
9753
|
144 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 24 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8032468 |
106.7071581 |
|
44 |
9754
|
144 Trần Bạch Đằng, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0383472 |
105.7530314 |
|
45 |
9755
|
8 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
46 |
9756
|
145 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0297329 |
105.8600961 |
|
47 |
9757
|
145 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8159732 |
106.6740581 |
|
48 |
9758
|
145 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8027798 |
106.7085488 |
|
49 |
9759
|
145 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
50 |
9760
|
145 Đường Bạch Đằng, Khu 1, tt. Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang |
tt. Dương Đông |
Phú Quốc |
Kiên Giang |
10.2165023 |
103.9610443 |
|
51 |
9761
|
9 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
52 |
9762
|
146 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0287474 |
105.8605249 |
|
53 |
9763
|
146 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 24 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.803354 |
106.7071243 |
|
54 |
9764
|
146 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8146836 |
106.6719836 |
|
55 |
9765
|
146 Đường Bạch Đằng, Khu 1, tt. Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang |
tt. Dương Đông |
Phú Quốc |
Kiên Giang |
10.2155859 |
103.9618857 |
|
56 |
9766
|
146 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
57 |
9767
|
10 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
58 |
9768
|
147 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0298081 |
105.8600031 |
|
59 |
9769
|
147 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.815596 |
106.674223 |
|
60 |
9770
|
147 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.802877 |
106.708487 |
|
61 |
9771
|
147 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
62 |
9772
|
11 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
63 |
9773
|
148 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0287457 |
105.8605281 |
|
64 |
9774
|
148 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 24 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8032922 |
106.7071221 |
|
65 |
9775
|
148 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8146836 |
106.6719836 |
|
66 |
9776
|
12 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
67 |
9777
|
149 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0153499 |
105.8652106 |
|
68 |
9778
|
149 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8156087 |
106.6742413 |
|
69 |
9779
|
149 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8028664 |
106.7084861 |
|
70 |
9780
|
149 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
71 |
9781
|
149 Trần Bạch Đằng, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0378963 |
105.7532804 |
|
72 |
9782
|
13 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
73 |
9783
|
150 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0286965 |
105.8605541 |
|
74 |
9784
|
150 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 24 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8032549 |
106.7047781 |
|
75 |
9785
|
150 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8146836 |
106.6719836 |
|
76 |
9786
|
150 Đường Bạch Đằng, Khu 1, tt. Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang |
tt. Dương Đông |
Phú Quốc |
Kiên Giang |
10.2165023 |
103.9610443 |
|
77 |
9787
|
14 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
78 |
9788
|
151 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0297422 |
105.8600244 |
|
79 |
9789
|
151 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8155987 |
106.674364 |
|
80 |
9790
|
151 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8028249 |
106.7085028 |
|
81 |
9791
|
15 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
82 |
9792
|
152 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0286491 |
105.8606325 |
|
83 |
9793
|
152 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 24 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.803321 |
106.707016 |
|
84 |
9794
|
152 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8146836 |
106.6719836 |
|
85 |
9795
|
152 Đường Bạch Đằng, Khu 1, tt. Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang |
tt. Dương Đông |
Phú Quốc |
Kiên Giang |
10.2165023 |
103.9610443 |
|
86 |
9796
|
152 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
87 |
9797
|
16 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
88 |
9798
|
153 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0153499 |
105.8652106 |
|
89 |
9799
|
153 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.815707 |
106.674514 |
|
90 |
9800
|
153 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8028691 |
106.7084912 |
|
91 |
9801
|
17 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
92 |
9802
|
154 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0153499 |
105.8652106 |
|
93 |
9803
|
154 Đường Bạch Đằng, Phường 24, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 24 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8033283 |
106.7070159 |
|
94 |
9804
|
154 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8146836 |
106.6719836 |
|
95 |
9805
|
154 Đường Bạch Đằng, Khu 1, tt. Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang |
tt. Dương Đông |
Phú Quốc |
Kiên Giang |
10.2165023 |
103.9610443 |
|
96 |
9806
|
154 Đường Bạch Đằng, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Hùng Vương |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2278833 |
105.7029164 |
|
97 |
9807
|
18 Ngõ 275 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999252 |
105.8105538 |
|
98 |
9808
|
155 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0296833 |
105.8600627 |
|
99 |
9809
|
155 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.815636 |
106.6745213 |
|
100 |
9810
|
155 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8029288 |
106.7084131 |
|