1 |
911
|
198 Phố Xã Đàn, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội |
Phương Liên |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0114456 |
105.8372058 |
|
2 |
912
|
198 Đường Nguyễn Tuân, Làng sinh viên Hacinco, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0011773 |
105.8016489 |
|
3 |
913
|
198 Phố Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0136259 |
105.8194781 |
|
4 |
914
|
198 Phố Thái Thịnh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0140642 |
105.8149642 |
|
5 |
915
|
199 Phố Trần Bình, Mỹ Đình 2, Từ Liêm, Hà Nội |
Mỹ Đình 2 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0295654 |
105.7751317 |
|
6 |
916
|
199 Phố Lò Đúc, Đống Mác, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Đống Mác |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0094937 |
105.8610825 |
|
7 |
917
|
199 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0185907 |
105.7926695 |
|
8 |
918
|
200 Đường Nguyễn Sơn, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0447392 |
105.8822165 |
|
9 |
919
|
200 Ngõ Xã Đàn 2, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
Nam Đồng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0129275 |
105.8322176 |
|
10 |
920
|
200 Phó Đức Chính, Nguyễn Trung Trực, Ba Đình, Hà Nội |
Nguyễn Trung Trực |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0438852 |
105.846724 |
|
11 |
921
|
Địa chỉ học kế toán tại, 200 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9668228 |
105.7701224 |
|
12 |
922
|
200b Phố Thái Thịnh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0144219 |
105.8145903 |
|
13 |
923
|
201 Phố Trần Quốc Hoàn, Khu tập thể Đại học Ngoại ngữ, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0411373 |
105.7831336 |
|
14 |
924
|
201 Đường Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0333222 |
105.797703 |
|
15 |
925
|
201 Phố Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội |
Thổ Quan |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0191186 |
105.8342358 |
|
16 |
926
|
201 Đường Nguyễn Tuân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0005794 |
105.8010298 |
|
17 |
927
|
201 Đường Nguyễn Khang, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0218095 |
105.7996993 |
|
18 |
928
|
202 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0381237 |
105.7722881 |
|
19 |
929
|
202 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0213572 |
105.7914108 |
|
20 |
930
|
202 Phố Nguyễn Văn Tuyết, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0110168 |
105.8189827 |
|
21 |
931
|
202 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0349371 |
105.8232666 |
|
22 |
932
|
202 Đường Cổ Linh, Làng Trạm, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.027331 |
105.8949877 |
|
23 |
933
|
203 Phố Kim Ngưu, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0054002 |
105.8615813 |
|
24 |
934
|
203 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
Nghĩa Đô |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0459871 |
105.7972496 |
|
25 |
935
|
203 Phố Chùa Bộc, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0081653 |
105.8264498 |
|
26 |
936
|
203 Đường Trường Chinh, Khương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
Khương Mai |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0010418 |
105.8271486 |
|
27 |
937
|
204 Đường Trần Quang Khải, French Quarter, Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Tràng Tiền |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0276965 |
105.8580662 |
|
28 |
938
|
204 Phố Lê Thanh Nghị, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Đồng Tâm |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0019201 |
105.8434155 |
|
29 |
939
|
204 Đường Nguyễn Tuân, Làng sinh viên Hacinco, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0006864 |
105.8018821 |
|
30 |
940
|
204 Đường Đê La Thành, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội |
Thổ Quan |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0158885 |
105.8332166 |
|
31 |
941
|
206 Đường Cổ Linh, Làng Trạm, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.027328 |
105.894999 |
|
32 |
942
|
206 Phó Đức Chính, Nguyễn Trung Trực, Ba Đình, Hà Nội |
Nguyễn Trung Trực |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0440019 |
105.8468073 |
|
33 |
943
|
206 Đường Đê La Thành, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội |
Thổ Quan |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0159401 |
105.8332611 |
|
34 |
944
|
206 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0350712 |
105.8222636 |
|
35 |
945
|
206 Trương Định, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
Hà Nội |
20.9904751 |
105.8476128 |
|
36 |
946
|
207 Phố Bùi Xương Trạch, Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
Khương Đình |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9873509 |
105.8186755 |
|
37 |
947
|
207 Phố Trần Quốc Hoàn, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0416948 |
105.7829322 |
|
38 |
948
|
207 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0186493 |
105.7925114 |
|
39 |
949
|
207 Giải Phóng, Đồng Tâm, Đống Đa, Hà Nội |
Đồng Tâm |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0000283 |
105.8425085 |
|
40 |
950
|
207 Phố Tô Hiệu, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.041462 |
105.7935661 |
|
41 |
951
|
208 Đường Trần Quang Khải, French Quarter, Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Tràng Tiền |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0271621 |
105.8583299 |
|
42 |
952
|
208 Phố Hoàng Ngân, Trung Hoà, Thanh Xuân, Hà Nội |
Trung Hoà |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0100139 |
105.8043834 |
|
43 |
953
|
208 Phố Xã Đàn, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội |
Phương Liên |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0118387 |
105.8368133 |
|
44 |
954
|
208 Đường Trần Cung, Cổ Nhuế 1, Từ Liêm, Hà Nội |
Cổ Nhuế 1 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0512988 |
105.7903731 |
|
45 |
955
|
208 Lương Thế Vinh, Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội |
Trung Văn |
Từ Liêm |
Hà Nội |
20.9952451 |
105.7899319 |
|
46 |
956
|
209 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0352522 |
105.8226314 |
|
47 |
957
|
209 Đường Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội |
Cầu Diễn |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0406561 |
105.7636615 |
|
48 |
958
|
209 Phố Kim Mã, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
Kim Mã |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0313969 |
105.8233719 |
|
49 |
959
|
209 Phố Giảng Võ, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
Cát Linh |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.025115 |
105.8219397 |
|
50 |
960
|
209 Phố Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0228343 |
105.8006744 |
|
51 |
961
|
210 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
Nghĩa Tân |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.046386 |
105.788327 |
|
52 |
962
|
210 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0350937 |
105.8214259 |
|
53 |
963
|
210 Đường Trần Quang Khải, French Quarter, Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Tràng Tiền |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0266751 |
105.8585242 |
|
54 |
964
|
210 Lê Trọng Tấn, Định Công, Thanh Xuân, Hà Nội |
Định Công |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9927919 |
105.8320292 |
|
55 |
965
|
210 Đường Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Đống Đa, Hà Nội |
Thượng Đình |
Đống Đa |
Hà Nội |
20.9983439 |
105.812753 |
|
56 |
966
|
211 Phố Khương Trung, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.99696 |
105.818149 |
|
57 |
967
|
211 Phố Tô Hiệu, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.041512 |
105.7936992 |
|
58 |
968
|
211 Phố Xã Đàn, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
Nam Đồng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0154808 |
105.8321373 |
|
59 |
969
|
211 Phố Hàng Bông, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Bông |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0291035 |
105.8454227 |
|
60 |
970
|
211 Phố Quan Hoa, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0363497 |
105.8055977 |
|
61 |
971
|
212 Phố Kim Mã, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
Kim Mã |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0318546 |
105.8245578 |
|
62 |
972
|
212 Đường Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
Thượng Đình |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9984024 |
105.8125412 |
|
63 |
973
|
212 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0219479 |
105.7912049 |
|
64 |
974
|
212 Đường La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0212562 |
105.8268626 |
|
65 |
975
|
212 Nguyễn Lương Bằng, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
Quang Trung |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0143017 |
105.8272825 |
|
66 |
976
|
213 Phố Trần Đại Nghĩa, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Đồng Tâm |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.9984333 |
105.8459556 |
|
67 |
977
|
213 Phố Xã Đàn, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
Nam Đồng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0160868 |
105.8319539 |
|
68 |
978
|
213 Phố Tôn Đức Thắng, Hàng Bột, Đống Đa, Hà Nội |
Hàng Bột |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.021794 |
105.831527 |
|
69 |
979
|
213 Phương Canh, Hòe Thị, Phương Canh, Từ Liêm, Hà Nội |
Phương Canh |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0342331 |
105.742611 |
|
70 |
980
|
214 Đường Nguyễn Xiển, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
Hạ Đình |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9872454 |
105.8059255 |
|
71 |
981
|
214 Phố Hào Nam, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
Cát Linh |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0285907 |
105.8276996 |
|
72 |
982
|
214 Đường Trần Quang Khải, French Quarter, Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Tràng Tiền |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0260479 |
105.8588965 |
|
73 |
983
|
214 Nguyễn Lương Bằng, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
Quang Trung |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0143195 |
105.8272534 |
|
74 |
984
|
214 Phố Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội |
Thổ Quan |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0192508 |
105.8353783 |
|
75 |
985
|
215 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0195186 |
105.7919382 |
|
76 |
986
|
215 Phố Tô Hiệu, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.041439 |
105.7933949 |
|
77 |
987
|
215 Phố Trần Quốc Hoàn, Khu tập thể Đại học Ngoại ngữ, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0416039 |
105.7827593 |
|
78 |
988
|
215 Phố Giáp Nhất, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0072552 |
105.8147999 |
|
79 |
989
|
215 Phố Xã Đàn, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
Nam Đồng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0161802 |
105.8318048 |
|
80 |
990
|
216 Đường Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.008654 |
105.7966299 |
|
81 |
991
|
216 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0219868 |
105.7914567 |
|
82 |
992
|
216 Phố Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0139324 |
105.8191112 |
|
83 |
993
|
216 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0349826 |
105.8206842 |
|
84 |
994
|
216 Đường Đê La Thành, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội |
Thổ Quan |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0163921 |
105.8332095 |
|
85 |
995
|
217 Đê la Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0231183 |
105.8210391 |
|
86 |
996
|
217 Phố Tô Hiệu, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0415143 |
105.793359 |
|
87 |
997
|
217 Phố Mai Dịch, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0414982 |
105.7748701 |
|
88 |
998
|
217 Phố Quan Hoa, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0366032 |
105.8056503 |
|
89 |
999
|
217 Phố Yên Hòa, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0229659 |
105.7928324 |
|
90 |
1000
|
218 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội |
Liễu Giai |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0353191 |
105.8188191 |
|
91 |
1001
|
218 Đường Lĩnh Nam, Vĩnh Hưng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Vĩnh Hưng |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.9830921 |
105.8763787 |
|
92 |
1002
|
218 Phố Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0086404 |
105.823887 |
|
93 |
1003
|
218 Đường Lạc Long Quân, Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội |
Bưởi |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.0532482 |
105.8091817 |
|
94 |
1004
|
218 Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế 2, Từ Liêm, Hà Nội |
Cổ Nhuế 2 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0623285 |
105.7835119 |
|
95 |
1005
|
219 Đường Lê Duẩn, Nguyễn Du, Đống Đa, Hà Nội |
Nguyễn Du |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0183642 |
105.8415976 |
|
96 |
1006
|
219 Định Công Thượng, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
Định Công |
Hoàng Mai |
Hà Nội |
20.9848806 |
105.8225282 |
|
97 |
1007
|
219 Đường Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội |
Cầu Diễn |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0406391 |
105.763279 |
|
98 |
1008
|
220 Đường Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Hoà |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0072912 |
105.7944792 |
|
99 |
1009
|
220 Phố Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0142215 |
105.8188648 |
|
100 |
1010
|
220 Đường Láng, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội |
Thịnh Quang |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0062796 |
105.8165804 |
|