1 |
811
|
176 Đình Thôn, Mỹ Đình 1, Từ Liêm, Hà Nội |
Mỹ Đình 1 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0180036 |
105.775973 |
|
2 |
812
|
176 Phố Nguyễn Văn Tuyết, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0113395 |
105.8186317 |
|
3 |
813
|
177 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0159063 |
105.7922646 |
|
4 |
814
|
177 Đường Cầu Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội |
Cầu Diễn |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0403945 |
105.7643379 |
|
5 |
815
|
177 Đường Thanh Bình, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
Mộ Lao |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9793868 |
105.7798549 |
|
6 |
816
|
177 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0350216 |
105.8250366 |
|
7 |
817
|
177 Phố Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0065337 |
105.8232168 |
|
8 |
818
|
178 Phố Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0133421 |
105.819845 |
|
9 |
819
|
178 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0031622 |
105.810856 |
|
10 |
820
|
178 Đình Thôn, Mỹ Đình 1, Từ Liêm, Hà Nội |
Mỹ Đình 1 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0178263 |
105.7755794 |
|
11 |
821
|
178 Phố Nguyễn Văn Tuyết, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0108461 |
105.8189507 |
|
12 |
822
|
179 Đình Thôn, Mỹ Đình 1, Từ Liêm, Hà Nội |
Mỹ Đình 1 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0177892 |
105.7761515 |
|
13 |
823
|
179 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội |
|
Hoàng Mai |
Hà Nội |
20.9878842 |
105.8770822 |
|
14 |
824
|
179 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
Ba Đình |
Hà Nội |
21.035019 |
105.8247298 |
|
15 |
825
|
179 Phố Hoàng Cầu, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0152714 |
105.8203643 |
|
16 |
826
|
179 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0171482 |
105.7935292 |
|
17 |
827
|
180 Đình Thôn, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Mỹ Đình 1 |
Nam Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0164475 |
105.7738523 |
|
18 |
828
|
180 Đường Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0093579 |
105.7976247 |
|
19 |
829
|
180 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0210078 |
105.7916411 |
|
20 |
830
|
180 Nguyễn Lương Bằng, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
Quang Trung |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0150327 |
105.8276767 |
|
21 |
831
|
180 Đường Trường Chinh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Khương Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.000151 |
105.832111 |
|
22 |
832
|
181 Xuân Thủy, làng Vòng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0329565 |
105.783696 |
|
23 |
833
|
181 Phố Yên Lãng, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội |
Thịnh Quang |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0089543 |
105.8153847 |
|
24 |
834
|
181 Phố Trần Quốc Vượng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0342555 |
105.7820067 |
|
25 |
835
|
181 Nguyễn Lương Bằng, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
Quang Trung |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0141117 |
105.8286743 |
|
26 |
836
|
181 Đường Trường Chinh, Khương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
Khương Mai |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0008092 |
105.8279386 |
|
27 |
837
|
182 Đường Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0337299 |
105.797666 |
|
28 |
838
|
182 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0281205 |
105.860882 |
|
29 |
839
|
182 Phố Triệu Việt Vương, Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Phố Huế |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.01213 |
105.8502562 |
|
30 |
840
|
182 Đường Phú Diễn, Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội |
Phú Diễn |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0471274 |
105.7633496 |
|
31 |
841
|
183 Phố Hoàng Văn Thái, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9975522 |
105.8228263 |
|
32 |
842
|
183 Phố Đặng Tiến Đông, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0139438 |
105.8217481 |
|
33 |
843
|
183 Đường Hoàng Hoa Thám, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0414559 |
105.8225052 |
|
34 |
844
|
183 Nguyễn Lương Bằng, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
Quang Trung |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0139212 |
105.8276996 |
|
35 |
845
|
183 Phố Yên Lãng, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội |
Thịnh Quang |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0091494 |
105.8151421 |
|
36 |
846
|
184 Phố Hoa Bằng, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0243864 |
105.7936959 |
|
37 |
847
|
184 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
Nghĩa Tân |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0464088 |
105.7889115 |
|
38 |
848
|
184 Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.0249985 |
105.9073994 |
|
39 |
849
|
184 Phố Mai Anh Tuấn, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
Thành Công |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0190476 |
105.8190131 |
|
40 |
850
|
184 Đường Đê Trần Khát Chân, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Thanh Lương |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0060484 |
105.8678351 |
|
41 |
851
|
185 Phố Giảng Võ, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
Cát Linh |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0258272 |
105.8227147 |
|
42 |
852
|
185 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.012772 |
105.8068141 |
|
43 |
853
|
185 Phố Đặng Tiến Đông, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0142682 |
105.821507 |
|
44 |
854
|
185 Phố Minh Khai, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Minh Khai |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.9951764 |
105.8575403 |
|
45 |
855
|
186 Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
|
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9976318 |
105.8160153 |
|
46 |
856
|
186 Phố Hoàng Ngân, Trung Hoà, Thanh Xuân, Hà Nội |
Trung Hoà |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0100782 |
105.8053039 |
|
47 |
857
|
186 Phố Hoa Bằng, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0243617 |
105.7935915 |
|
48 |
858
|
186 Phố Hào Nam, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
Cát Linh |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0276958 |
105.8277369 |
|
49 |
859
|
186 Phố Ngọc Hà, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0394217 |
105.8287506 |
|
50 |
860
|
187 Đường Nguyễn Tuân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0010818 |
105.8009839 |
|
51 |
861
|
187 Nguyễn Lương Bằng, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
Quang Trung |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0133594 |
105.8272611 |
|
52 |
862
|
187 Phố Giảng Võ, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
Cát Linh |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0257006 |
105.8228378 |
|
53 |
863
|
187 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0175777 |
105.7931878 |
|
54 |
864
|
187 Đường Hồng Hà, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0424171 |
105.8514489 |
|
55 |
865
|
188 Đường Hoàng Hoa Thám, Thụy Khuê, Ba Đình, Hà Nội |
Thụy Khuê |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0422077 |
105.819735 |
|
56 |
866
|
188 Phó Đức Chính, Nguyễn Trung Trực, Ba Đình, Hà Nội |
Nguyễn Trung Trực |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0442823 |
105.8461394 |
|
57 |
867
|
188 Phố Quán Thánh, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
Quán Thánh |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0428712 |
105.8385819 |
|
58 |
868
|
188 Lê Quang Đạo, Phú Đô, Từ Liêm, Hà Nội |
Phú Đô |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0120393 |
105.7715896 |
|
59 |
869
|
188 Phố Khương Thượng, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Khương Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0038937 |
105.8238698 |
|
60 |
870
|
189 Phố Giảng Võ, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
Cát Linh |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0254705 |
105.822512 |
|
61 |
871
|
189 Nghi Tàm, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội |
Yên Phụ |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.0552597 |
105.8363802 |
|
62 |
872
|
189 Phố Xã Đàn, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
Nam Đồng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0162663 |
105.8317843 |
|
63 |
873
|
190 Phố Sài Đồng, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0390757 |
105.9131587 |
|
64 |
874
|
190 Đường Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
Thượng Đình |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9986173 |
105.8131548 |
|
65 |
875
|
190 Phố Lò Đúc, Đống Mác, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Đống Mác |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0110468 |
105.8594481 |
|
66 |
876
|
190 Đường Trường Chinh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Khương Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0005786 |
105.8306581 |
|
67 |
877
|
191 Phố Minh Khai, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Minh Khai |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.9959195 |
105.8524351 |
|
68 |
878
|
191 Phố Khương Thượng, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Khương Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0028175 |
105.8243254 |
|
69 |
879
|
191 Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.039654 |
105.791211 |
|
70 |
880
|
191 Đường Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.03355 |
105.797694 |
|
71 |
881
|
192 Lê Trọng Tấn, Định Công, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Định Công |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.9941877 |
105.8311264 |
|
72 |
882
|
192 Phố Khương Thượng, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Khương Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0036287 |
105.8239787 |
|
73 |
883
|
192 Đường Kim Giang, Kim Văn, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
Hà Nội |
20.9799527 |
105.8187179 |
|
74 |
884
|
192 Đường Nguyễn Tuân, Làng sinh viên Hacinco, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0002507 |
105.8021937 |
|
75 |
885
|
192 Phố Yên Hòa, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0234975 |
105.7933613 |
|
76 |
886
|
193 Đường Phú Diễn, Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội |
Phú Diễn |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0478562 |
105.7636579 |
|
77 |
887
|
193 Đường Hồng Hà, Phúc Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Phúc Tân |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0403137 |
105.8512102 |
|
78 |
888
|
193 Phố Bà Triệu, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Lê Đại Hành |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0091824 |
105.8492355 |
|
79 |
889
|
193 Vĩnh Hưng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.988916 |
105.877185 |
|
80 |
890
|
193 Phố Khương Trung, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9972011 |
105.818171 |
|
81 |
891
|
194 Đường Trần Quang Khải, French Quarter, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Lý Thái Tổ |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0296226 |
105.8571091 |
|
82 |
892
|
194 Phố Lạc Trung, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Vĩnh Tuy |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0031981 |
105.8661535 |
|
83 |
893
|
194 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0349141 |
105.8239271 |
|
84 |
894
|
194 Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
Phương Liệt |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.99388 |
105.8406576 |
|
85 |
895
|
194 Phố Thái Thịnh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0136778 |
105.8155131 |
|
86 |
896
|
195 Phố Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội |
Thổ Quan |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0188664 |
105.8344897 |
|
87 |
897
|
195 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0351721 |
105.8233088 |
|
88 |
898
|
195 Phố Quan Hoa, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0360742 |
105.8052605 |
|
89 |
899
|
195 Đường Trần Cung, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
Cổ Nhuế 1 |
Bắc Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0534206 |
105.7848587 |
|
90 |
900
|
195 Đường Cầu Diễn, Kiều Mai, Phúc Diễn, Từ Liêm, Hà Nội |
Phúc Diễn |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0463049 |
105.7486372 |
|
91 |
901
|
196 Đường Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0336638 |
105.7977153 |
|
92 |
902
|
196 Phố Thái Thịnh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.014018 |
105.8152242 |
|
93 |
903
|
196 Đường Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0089989 |
105.7971718 |
|
94 |
904
|
196 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Từ Liêm, Hà Nội |
Mai Dịch |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0396977 |
105.7679176 |
|
95 |
905
|
196 Đường Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
Thượng Đình |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.998134 |
105.813021 |
|
96 |
906
|
197 Trần Phú, làng Văn Quán, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
Văn Quán |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9763404 |
105.7834499 |
|
97 |
907
|
197 Đường Hoàng Mai, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
Tương Mai |
Hoàng Mai |
Hà Nội |
20.9899101 |
105.8543051 |
|
98 |
908
|
197 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0129635 |
105.8065847 |
|
99 |
909
|
197 Phố Xã Đàn, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
Nam Đồng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.014176 |
105.831737 |
|
100 |
910
|
197 Phố Quan Hoa, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0360668 |
105.8053841 |
|