1 |
711
|
153 Đường Trường Chinh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Khương Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0039983 |
105.8251511 |
|
2 |
712
|
153 Phố Triệu Việt Vương, Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Phố Huế |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0124186 |
105.8505543 |
|
3 |
713
|
153 Phố Phú Đô, làng Phú Đô, Phú Đô, Từ Liêm, Hà Nội |
Phú Đô |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0107044 |
105.7651484 |
|
4 |
714
|
153 Phố Nguyễn Thị Định, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.006874 |
105.8059582 |
|
5 |
715
|
154 Phố Nguyễn Thái Học, Kim Mã, Đống Đa, Hà Nội |
Kim Mã |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0322797 |
105.8302842 |
|
6 |
716
|
154 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0348801 |
105.8248225 |
|
7 |
717
|
154 Phạm Văn Đồng, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0449239 |
105.7808064 |
|
8 |
718
|
154 Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.0458601 |
105.8704413 |
|
9 |
719
|
155 Phố Đặng Tiến Đông, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0130819 |
105.8228263 |
|
10 |
720
|
155 Đường Nguyễn Khang, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0203815 |
105.8005325 |
|
11 |
721
|
155 Phố Bạch Mai, Ô Cầu Dền, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Thanh Nhàn |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.005558 |
105.8512883 |
|
12 |
722
|
155 Phố Triệu Việt Vương, Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Phố Huế |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0123919 |
105.8505096 |
|
13 |
723
|
156 Phố Lạc Trung, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Vĩnh Tuy |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0031311 |
105.8647103 |
|
14 |
724
|
156 Phố Xã Đàn, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
Nam Đồng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0141127 |
105.8314023 |
|
15 |
725
|
156 Phố Triệu Việt Vương, Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Phố Huế |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0131397 |
105.8503728 |
|
16 |
726
|
156 Phố Hồng Mai, Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Bạch Mai |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.9988851 |
105.8531462 |
|
17 |
727
|
156a Phố Hoàng Ngân, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.009654 |
105.8062942 |
|
18 |
728
|
157 Phố Pháo Đài Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0182585 |
105.8040452 |
|
19 |
729
|
157a Phố Bà Triệu, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Lê Đại Hành |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0137143 |
105.849262 |
|
20 |
730
|
157 Đường Cầu Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội |
Cầu Diễn |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0403181 |
105.7646277 |
|
21 |
731
|
157 Phố Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
Quang Trung |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0109322 |
105.8254473 |
|
22 |
732
|
158 Đường Nguyễn Sơn, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.046296 |
105.8790111 |
|
23 |
733
|
158 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.9917908 |
105.8490785 |
|
24 |
734
|
158 Phố Triệu Việt Vương, Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Phố Huế |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0130829 |
105.8502332 |
|
25 |
735
|
159 Phố Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0230481 |
105.8023598 |
|
26 |
736
|
159 Phố Pháo Đài Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0180498 |
105.8040965 |
|
27 |
737
|
159 Phố Triệu Việt Vương, Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Phố Huế |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0122019 |
105.8505638 |
|
28 |
738
|
159 Phố Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội |
Thổ Quan |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0187688 |
105.8354169 |
|
29 |
739
|
159 Phố Thái Hà, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0141822 |
105.818148 |
|
30 |
740
|
160 Đường Trần Quang Khải, Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Lý Thái Tổ |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.033826 |
105.8552799 |
|
31 |
741
|
160 Nguyễn Khánh Toàn, P, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0388199 |
105.7999757 |
|
32 |
742
|
160 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0284991 |
105.8606925 |
|
33 |
743
|
160 Phố Ngọc Hà, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.038253 |
105.8292935 |
|
34 |
744
|
161 Phố Thái Hà, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0141087 |
105.8182092 |
|
35 |
745
|
161 Xuân La, Xuân Tảo, Tây Hồ, Hà Nội |
Xuân Tảo |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.0684745 |
105.802459 |
|
36 |
746
|
161 Phố Tô Hiệu, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0414877 |
105.7943536 |
|
37 |
747
|
161 Phố Xã Đàn, Phương Liên, Đống Đa, Hà Nội |
Phương Liên |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0139838 |
105.8338828 |
|
38 |
748
|
161 Phố Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0230565 |
105.8019126 |
|
39 |
749
|
163 Mai Hắc Đế, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Lê Đại Hành |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.009575 |
105.850801 |
|
40 |
750
|
163 Phố Phùng Hưng, Cửa Đông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Cửa Đông |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0313137 |
105.8451641 |
|
41 |
751
|
163 Phố Thái Hà, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0143365 |
105.8178432 |
|
42 |
752
|
163 Phố Hoàng Ngân, Trung Hòa Nhân Chính, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0099415 |
105.8038726 |
|
43 |
753
|
163 Phố Bà Triệu, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Lê Đại Hành |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0130013 |
105.8493965 |
|
44 |
754
|
164 Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.998743 |
105.7980685 |
|
45 |
755
|
164 Phố Vương Thừa Vũ, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.996475 |
105.8217714 |
|
46 |
756
|
164 Ngõ Xã Đàn 2, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
Nam Đồng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0133369 |
105.83165 |
|
47 |
757
|
164 Phố Hoàng Ngân, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.009991 |
105.8057828 |
|
48 |
758
|
164 Phố Hồng Mai, Quỳnh Lôi, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Quỳnh Lôi |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.9986188 |
105.8536852 |
|
49 |
759
|
165 Phố Xã Đàn, Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội |
Nam Đồng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0144445 |
105.8331579 |
|
50 |
760
|
165B Phố Phùng Hưng, Cửa Đông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Cửa Đông |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0310225 |
105.8450654 |
|
51 |
761
|
166 Phố Kim Mã, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
Kim Mã |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0319942 |
105.8256465 |
|
52 |
762
|
166 Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9993122 |
105.7976284 |
|
53 |
763
|
166 Đường Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0098513 |
105.7981521 |
|
54 |
764
|
166B Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0347843 |
105.8255324 |
|
55 |
765
|
166 Vũ Phạm Hàm, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0197018 |
105.8008478 |
|
56 |
766
|
167 Phố Hoàng Ngân, Trung Hòa Nhân Chính, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0088141 |
105.802291 |
|
57 |
767
|
167 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.015235 |
105.793563 |
|
58 |
768
|
167 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0118728 |
105.8080007 |
|
59 |
769
|
167 Xuân Thủy, làng Vòng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0364083 |
105.7839732 |
|
60 |
770
|
168 Phố Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0260639 |
105.8278603 |
|
61 |
771
|
168 Phố Ngọc Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
Giảng Võ |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0249337 |
105.8185264 |
|
62 |
772
|
168 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.020695 |
105.7918204 |
|
63 |
773
|
168 Phố Nguyễn Văn Giáp, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội |
Cầu Diễn |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0336943 |
105.7592556 |
|
64 |
774
|
168 Đường Kim Giang, Kim Văn, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
Hà Nội |
20.9804381 |
105.8181123 |
|
65 |
775
|
169 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0123498 |
105.807386 |
|
66 |
776
|
169 Phố Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
Quang Trung |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0094225 |
105.8246381 |
|
67 |
777
|
169 Đường Hoàng Mai, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
Hoàng Văn Thụ |
Hoàng Mai |
Hà Nội |
20.9908458 |
105.8535752 |
|
68 |
778
|
169 Phố Kim Mã, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
Kim Mã |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0314308 |
105.8241335 |
|
69 |
779
|
169 Phố Thái Hà, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0154365 |
105.8164544 |
|
70 |
780
|
170 Phố Ngọc Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
Giảng Võ |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0246768 |
105.8188475 |
|
71 |
781
|
170 Phố Hoàng Ngân, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0100935 |
105.8057535 |
|
72 |
782
|
170 Đường Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0097276 |
105.7980461 |
|
73 |
783
|
170 Đường Đê La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0178164 |
105.8313805 |
|
74 |
784
|
171 Phố Thái Hà, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0154543 |
105.816313 |
|
75 |
785
|
171 Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0158328 |
105.7937227 |
|
76 |
786
|
171 Xuân Thủy, làng Vòng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0362079 |
105.7857615 |
|
77 |
787
|
171 Đường Nguyễn Tuân, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
Thanh Xuân Trung |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9993839 |
105.8024386 |
|
78 |
788
|
172 Phố Trần Bình, Mỹ Đình 2, Từ Liêm, Hà Nội |
Mỹ Đình 2 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0299249 |
105.7748305 |
|
79 |
789
|
172 Đường Phú Diễn, Phú Diễn, Từ Liêm, Hà Nội |
Phú Diễn |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0465147 |
105.7631643 |
|
80 |
790
|
172 Phố Yên Lãng, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội |
Thịnh Quang |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0093466 |
105.81462 |
|
81 |
791
|
172 Phố Triệu Việt Vương, Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Phố Huế |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0125374 |
105.8502562 |
|
82 |
792
|
172 Phố Ngọc Khánh, Vùng1, Ba Đình, Hà Nội |
Vùng1 |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0243586 |
105.8191723 |
|
83 |
793
|
173 Đường Hoàng Hoa Thám, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
Ngọc Hà |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0411695 |
105.8232718 |
|
84 |
794
|
173 Xuân Thủy, làng Vòng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng Hậu |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0359597 |
105.7851565 |
|
85 |
795
|
173B Đường Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội |
Khương Mai |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9999336 |
105.8304173 |
|
86 |
796
|
173 Phố Trung Kính, Khu tập thể Bộ công an T36, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Yên Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0165802 |
105.7938307 |
|
87 |
797
|
173 Phố Thái Hà, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0158278 |
105.8154764 |
|
88 |
798
|
174 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0449405 |
105.7746483 |
|
89 |
799
|
174 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội |
|
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0348654 |
105.8248318 |
|
90 |
800
|
174 Phương Canh, Thị Cấm, Xuân Phương, Từ Liêm, Hà Nội |
Xuân Phương |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0344694 |
105.7455995 |
|
91 |
801
|
174 Phố Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0128818 |
105.820386 |
|
92 |
802
|
174 Phố Mai Anh Tuấn, Đống Đa, Hà Nội |
|
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0191327 |
105.81918 |
|
93 |
803
|
175 Đường Lạc Long Quân, Bái Ân, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
Nghĩa Đô |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0522946 |
105.8087816 |
|
94 |
804
|
175 Phố Định Công, Định Công, Thanh Xuân, Hà Nội |
Định Công |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9834515 |
105.836707 |
|
95 |
805
|
175 Phố Thái Hà, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0158818 |
105.8153847 |
|
96 |
806
|
175 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0124637 |
105.8071408 |
|
97 |
807
|
175 Ngõ Thịnh Quang, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội |
Thịnh Quang |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0072278 |
105.8181939 |
|
98 |
808
|
176 Phố Định Công, Định Công, Thanh Xuân, Hà Nội |
Định Công |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9844504 |
105.8359344 |
|
99 |
809
|
176 Phố Quán Thánh, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
Quán Thánh |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0428898 |
105.8393388 |
|
100 |
810
|
176 Đường Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0095319 |
105.7978196 |
|