1 |
14511
|
1 Đường Huỳnh Văn Nghệ, phường 12, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8323399 |
106.6343572 |
|
2 |
14512
|
1 Đường Huỳnh Văn Nghệ, tt. Tân Biên, Tân Biên, Tây Ninh |
tt. Tân Biên |
Tân Biên |
Tây Ninh |
11.5469135 |
106.0109127 |
|
3 |
14513
|
1 Đường Huỳnh Văn Nghệ, Đường Đệ, Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
Vĩnh Hòa |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2966743 |
109.2170157 |
|
4 |
14514
|
1 Đường Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
5 |
14515
|
Khu đô thị Việt Hưng, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0627864 |
105.9083056 |
|
6 |
14516
|
1 Phố Kẻ Tạnh, Hòa Binh, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0609434 |
105.9196515 |
|
7 |
14517
|
KCN Hà Nội - Đài Tư, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0340957 |
105.9229499 |
|
8 |
14518
|
Khu đô thị Garden city, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.017993 |
105.9189237 |
|
9 |
14519
|
1 Khu đô thị Garden city, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.017993 |
105.9189237 |
|
10 |
14520
|
Khu đô thị Từ Sơn Garden City (Vườn Hồng, Vườn Sen), Từ Sơn, Bắc Ninh |
|
Từ Sơn |
Bắc Ninh |
21.139955 |
105.9515279 |
|
11 |
14521
|
1 Đường Thanh Bình, Khu đô thị Mỗ Lao, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội |
Yết Kiêu |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9810161 |
105.7785406 |
|
12 |
14522
|
1 Đường Ngô Gia Tự, Kim Quan, Long Biên, Hà Nội |
Kim Quan |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
13 |
14523
|
1 Đường Kim Quan, Thạch Thất, Hà Nội |
|
Thạch Thất |
Hà Nội |
21.0504705 |
105.574525 |
|
14 |
14524
|
1 Đường Kim Quan, Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang |
Trung Môn |
Yên Sơn |
Tuyên Quang |
21.8177414 |
105.1685118 |
|
15 |
14525
|
Ngõ 1 Đường Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0444112 |
105.8659195 |
|
16 |
14526
|
Ngõ 1-Đường Thanh Lãm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
Phú Lãm |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9447314 |
105.754289 |
|
17 |
14527
|
1 Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội |
|
Sơn Tây |
Hà Nội |
21.1563406 |
105.4742594 |
|
18 |
14528
|
1 Đường Thư Lâm, Thuỵ Lâm, Đông Anh, Hà Nội |
Thuỵ Lâm |
Đông Anh |
Hà Nội |
21.1697341 |
105.8803855 |
|
19 |
14529
|
1 Đường Quang Lãm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
Phú Lãm |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9446825 |
105.7591143 |
|
20 |
14530
|
1 Phố Lệ Mật, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0567346 |
105.8991893 |
|
21 |
14531
|
Dịch Vụ Internet 1 Lâm Du, 1 Đường Lâm Du, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0393406 |
105.8668059 |
|
22 |
14532
|
1 Phố Long Biên 2, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0448515 |
105.8674013 |
|
23 |
14533
|
Phố Lưu Khánh Đàm, Khu đô thị Việt Hưng, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.060586 |
105.909712 |
|
24 |
14534
|
Lưu Khánh Đàm, Khu đô thị Việt Hưng, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0602626 |
105.9107351 |
|
25 |
14535
|
1 Đường Lưu Tấn Thành, Vùng 4, tt. Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau |
tt. Đầm Dơi |
Đầm Dơi |
Cà Mau |
8.9947925 |
105.1977879 |
|
26 |
14536
|
1 Đường Nguyễn Văn Linh, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.033819 |
105.748193 |
|
27 |
14537
|
1 Đường Số 4, Bình Khánh, An Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Khánh |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7809385 |
106.7370343 |
|
28 |
14538
|
1 Phố Mai Phúc, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0392785 |
105.8993464 |
|
29 |
14539
|
1 Ngõ 100 Phố Sài Đồng, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0358816 |
105.9111504 |
|
30 |
14540
|
1 Ngõ 116 Đường Ngọc Thuỵ, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0514456 |
105.8647247 |
|
31 |
14541
|
1 Đường Ngọc Thụy, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0480341 |
105.865315 |
|
32 |
14542
|
Ngõ 116 Đường Ngọc Thuỵ, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0517706 |
105.8649123 |
|
33 |
14543
|
162 Đường Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0426788 |
105.8712205 |
|
34 |
14544
|
162 Đường Nguyễn Văn Cừ, Khu 3, tt. An Thới, Phú Quốc, Kiên Giang |
tt. An Thới |
Phú Quốc |
Kiên Giang |
10.0205107 |
104.0172452 |
|
35 |
14545
|
1 Đường Nguyễn Văn Cừ, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang |
An Hòa |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
9.9896461 |
105.1031744 |
|
36 |
14546
|
Ngộ Cafe, Đường Nguyễn Văn Cừ, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Bình |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0220513 |
105.7430382 |
|
37 |
14547
|
1 Nguyễn Văn Cừ, tt. Thuận Nam, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
tt. Thuận Nam |
Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
10.8153873 |
107.8726473 |
|
38 |
14548
|
170 Ngô Gia Tự, Trường Lâm, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.056816 |
105.896016 |
|
39 |
14549
|
Ngõ 170 Đường Ngô Gia Tự, Trường Lâm, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0571833 |
105.8951356 |
|
40 |
14550
|
Ngõ 298 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0461984 |
105.8737487 |
|
41 |
14551
|
1 Đường Hồ Học Lãm, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lạc |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.722762 |
106.6110828 |
|
42 |
14552
|
298 Đường Ngọc Lâm 2, Phú Xuân, Tân Phú, Đồng Nai |
Phú Xuân |
Tân Phú |
Đồng Nai |
11.2788112 |
107.4614362 |
|
43 |
14553
|
1 Ngõ 298 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0461984 |
105.8737487 |
|
44 |
14554
|
1 Ngõ 49 Đức Giang, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.063961 |
105.8923423 |
|
45 |
14555
|
ngõ 560 Đường Nguyễn Văn Cừ, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0493301 |
105.8835452 |
|
46 |
14556
|
1 Nguyễn Văn Cừ, Minh Khai, Hà Giang |
|
Minh Khai |
Hà Giang |
22.8250704 |
104.9868838 |
|
47 |
14557
|
1 Nguyễn Văn Cừ, Gia Ray, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Gia Ray |
Xuân Lộc |
Đồng Nai |
10.9274292 |
107.4085323 |
|
48 |
14558
|
1 Ngõ 8, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
Mộ Lao |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9800636 |
105.782996 |
|
49 |
14559
|
1 Ngõ 8, Triều Khúc, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội |
Tân Triều |
Thanh Trì |
Hà Nội |
20.9800271 |
105.8028559 |
|
50 |
14560
|
1 Ngõ 8, Khu đô thị Văn Quán, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
Văn Quán |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9761172 |
105.7879579 |
|
51 |
14561
|
Sinh trắc học vân tay 4.0 VINA TALENTS, Đường số 1, Khu đô thị An Phú An Khánh, An Phu, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Phu |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7988013 |
106.7383137 |
|
52 |
14562
|
1 Đường Ngô Gia Khảm, Hải Cảng, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
Hải Cảng |
Thành phố Qui Nhơn |
Bình Định |
13.7774233 |
109.2373325 |
|
53 |
14563
|
1 Đường Ngô Gia Tự, Thành phố Vinh, Nghệ An |
|
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.687354 |
105.6705908 |
|
54 |
14564
|
1 Đường Ngô Gia Tự, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng |
Cát Bi |
Hải An |
Hải Phòng |
20.829881 |
106.702668 |
|
55 |
14565
|
1 Đường Ngô Gia Tự, Tiền An, Bắc Ninh |
|
Tiền An |
Bắc Ninh |
21.1815354 |
106.0635064 |
|
56 |
14566
|
1 Đường Ngô Gia Tự, Khóm 5, Tân Thành, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
Tân Thành |
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.1866895 |
105.1619795 |
|
57 |
14567
|
1 Đường Ngọc Lâm 2, Phú Xuân, Tân Phú, Đồng Nai |
Phú Xuân |
Tân Phú |
Đồng Nai |
11.2788112 |
107.4614362 |
|
58 |
14568
|
1 Nguyễn Tri Phương, Quán Thánh, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Quán Thánh |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0397312 |
105.843513 |
|
59 |
14569
|
1 Nguyễn Cao Luyện, An Hải, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Bắc |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0695676 |
108.2414037 |
|
60 |
14570
|
1 Phố Nguyễn Cao Luyện, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
Đức Giang |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0696633 |
105.9025745 |
|
61 |
14571
|
1 Nguyễn Cao, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0130313 |
105.8610136 |
|
62 |
14572
|
1 Nguyễn Cao, Tiền An, Bắc Ninh |
|
Tiền An |
Bắc Ninh |
21.1796656 |
106.0662376 |
|
63 |
14573
|
1 Đường Nguyễn Đức Thuận, Gia Lâm, Hà Nội |
|
Gia Lâm |
Hà Nội |
21.0184569 |
105.9420627 |
|
64 |
14574
|
1 Nguyễn Đức Thuận, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Hiệp Thành |
Thủ Dầu Một |
Bình Dương |
10.9967746 |
106.6509568 |
|
65 |
14575
|
1 Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0400133 |
105.8659586 |
|
66 |
14576
|
1 Đường Nguyễn Văn Cừ, Từ Sơn, Bắc Ninh |
|
Từ Sơn |
Bắc Ninh |
21.1318576 |
105.9493789 |
|
67 |
14577
|
1 Đường Nguyễn Văn Cừ, Ninh Kiều, Cần Thơ |
|
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0130384 |
105.7331854 |
|
68 |
14578
|
1 Đường Nguyễn Văn Cừ, Nguyễn Cư Trinh, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cư Trinh |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7593479 |
106.6840928 |
|
69 |
14579
|
1 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Phường 1 |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.9392937 |
108.4342678 |
|
70 |
14580
|
1 Đường Nguyễn Văn Hưởng, Phước Nguyên, Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phước Nguyên |
Bà Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.5085149 |
107.1883982 |
|
71 |
14581
|
1 Đường Nguyễn Văn Hường, Phước Long, Nha Trang, Nha Trang, Khánh Hòa |
Nha Trang |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2245321 |
109.1812193 |
|
72 |
14582
|
1 Đường Nguyễn Văn Linh, Hưng Lợi, Ninh Kiều, Cần Thơ |
Hưng Lợi |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0217809 |
105.7641953 |
|
73 |
14583
|
1 Đường Nguyễn Văn Linh, Xuân Hoà, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Xuân Hoà |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2875298 |
105.7175939 |
|
74 |
14584
|
1 Đường Nguyễn Văn Linh, Hòn Rớ, Phước Đồng, Nha Trang, Khánh Hòa |
Phước Đồng |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.1945632 |
109.200458 |
|
75 |
14585
|
1 Đường Nguyễn Văn Linh, Hòa Sơn, Lương Sơn, Hà Nội |
Hòa Sơn |
Lương Sơn |
Hà Nội |
20.8867977 |
105.5499966 |
|
76 |
14586
|
1 Đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Long Biên, Hà Nội |
Ô Cách |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
77 |
14587
|
1 Đường Phan Văn Đáng, Phường 8, Vĩnh Long |
|
Phường 8 |
Vĩnh Long |
10.2396918 |
105.9566068 |
|
78 |
14588
|
1 Phố Trạm, Làng Trạm, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0254508 |
105.8950737 |
|
79 |
14589
|
Trạm Y tế phường Nhân Chính, 1 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0034037 |
105.811011 |
|
80 |
14590
|
Trạm Bơm Tăng Áp Nghĩa Tân, 1 Phố Nghĩa Tân, Khu tập thể Nghĩa Tân, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội |
Nghĩa Tân |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0440913 |
105.7946828 |
|
81 |
14591
|
1 Phố Tô Vĩnh Diện, Chăm Mát, Hòa Bình |
|
Chăm Mát |
Hòa Bình |
20.7862914 |
105.3517889 |
|
82 |
14592
|
1 Phố Việt Hưng, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.054853 |
105.9047981 |
|
83 |
14593
|
1 Phố Kim Quan Thượng, Kim Quan, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0606079 |
105.9001953 |
|
84 |
14594
|
Công ty TNHH Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp Nam Việt (NAVICONS), Đường số 1, P, An Phu, Tp. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Phu |
Tp. Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7971153 |
106.7386564 |
|
85 |
14595
|
1 Đường Quốc lộ 1, Quang Trung, Phủ Lý, Hà Nam |
Quang Trung |
Phủ Lý |
Hà Nam |
20.5686147 |
105.9237579 |
|
86 |
14596
|
1 Đường Quốc Lộ 1, Phường 2, Tân An, Long An |
Phường 2 |
Tân An |
Long An |
10.5394303 |
106.40687 |
|
87 |
14597
|
1 Đường Quốc lộ 1 Cũ, tt. Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên |
tt. Chí Thạnh |
Tuy An |
Phú Yên |
13.3080941 |
109.2158705 |
|
88 |
14598
|
1 Quốc lộ 5, Hoàng Mai, An Đồng, Hồng Bàng, Hải Phòng |
An Đồng |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.858158 |
106.6512162 |
|
89 |
14599
|
1 Rue de l'Ouest, Pa ri, Pháp |
|
Pa ri |
Pháp |
48.8350484 |
2.3173415 |
|
90 |
14600
|
1 Phố Tôn Đức Thắng, Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội |
Quốc Tử Giám |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0268285 |
105.8339218 |
|
91 |
14601
|
1 Phố Quốc Tử Giám, Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội |
Văn Chương |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.025912 |
105.8381462 |
|
92 |
14602
|
1 Phố Triệu Quốc Đạt, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Bông |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0266504 |
105.8470706 |
|
93 |
14603
|
1 Phố Lý Quốc Sư, Hàng Gai, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Gai |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.031045 |
105.848662 |
|
94 |
14604
|
1 Đường Đào Tấn, Bình Hiên, Hải Châu, Đà Nẵng |
Bình Hiên |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.057956 |
108.2218737 |
|
95 |
14605
|
1 Đường Nguyễn Văn Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
96 |
14606
|
1 Đường Cổ Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0260537 |
105.8985417 |
|
97 |
14607
|
1 Đường Nguyễn Đức Thuận, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0184569 |
105.9420627 |
|
98 |
14608
|
1 Đường Nguyễn Văn Linh, Thạch Cầu, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
99 |
14609
|
1 Đường Phạm Ngọc Thạch, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
|
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.185844 |
105.1693739 |
|
100 |
14610
|
1 Đường Thành, Cửa Đông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Cửa Đông |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0343381 |
105.8458479 |
|