1 |
14611
|
1 Đường Thép Mới, Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
Nguyễn Văn Cừ |
Thành phố Qui Nhơn |
Bình Định |
13.7580586 |
109.2074198 |
|
2 |
14612
|
1 Ngõ 94 Thượng Thanh, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0603554 |
105.8889105 |
|
3 |
14613
|
1 Rue de l'Ouest, Pa ri, Pháp |
|
Pa ri |
Pháp |
48.8350484 |
2.3173415 |
|
4 |
14614
|
1 Quốc lộ 20, Túc Trưng, Định Quán, Đồng Nai |
Túc Trưng |
Định Quán |
Đồng Nai |
11.0893811 |
107.2068 |
|
5 |
14615
|
1 Đường Tỉnh Lộ 2, Tân Phú Trung, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Phú Trung |
Củ Chi |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.9356779 |
106.549236 |
|
6 |
14616
|
1 Tình Quang, Tinh Quang, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0687455 |
105.9204798 |
|
7 |
14617
|
1, Vĩnh Phú, Quảng Hòa, Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
Quảng Hòa |
Quảng Trạch |
tỉnh Quảng Bình |
17.7301818 |
106.3932221 |
|
8 |
14618
|
Đường Số 1, Điện Thọ, Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Điện Thọ |
Điện Bàn |
tỉnh Quảng Nam |
15.9035368 |
108.1830524 |
|
9 |
14619
|
Đường Số 1, Điện Phước, Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Điện Phước |
Điện Bàn |
tỉnh Quảng Nam |
15.8748756 |
108.2087834 |
|
10 |
14620
|
Đường Số 1, Duy Phước, Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam |
Duy Phước |
Duy Xuyên |
tỉnh Quảng Nam |
15.8541149 |
108.2817845 |
|
11 |
14621
|
Nhà hàng Thủy Tạ, 1 Phố Lê Thái Tổ, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Trống |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0311484 |
105.8510781 |
|
12 |
14622
|
Nhà Nghỉ Tây Đô, 1 Đường Láng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Hạ |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0093189 |
105.8138174 |
|
13 |
14623
|
Lang Son Department Of Environmental Protection, 1 Lý Thái Tổ, Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn |
Đông Kinh |
Thành phố Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
21.8461587 |
106.7627764 |
|
14 |
14624
|
Nha Khoa Thẩm Mỹ Huỳnh Lê, 1 Tô Hiến Thành, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang |
An Hòa |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
9.9851736 |
105.1016935 |
|
15 |
14625
|
Nhà Phân Phối Thành Lễ, 21 Đường số 1, Khóm 10, phường 6, Trà Vinh |
Khóm 10 |
phường 6 |
Trà Vinh |
9.932811 |
106.3438129 |
|
16 |
14626
|
1 Đường Cổ Linh, Tư Đình, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0260537 |
105.8985417 |
|
17 |
14627
|
1 Đường Vạn Hạnh, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Phường 8 |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.9626801 |
108.4432236 |
|
18 |
14628
|
1 Dường Vạn Hạnh, Trung Chánh, xã Tân Xuân, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
xã Tân Xuân |
Hóc Môn |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8647993 |
106.6135829 |
|
19 |
14629
|
1 Đường Tôn Thất Tùng, Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.5859196 |
107.0561695 |
|
20 |
14630
|
1 Đường Vận Hành, Linh Trung, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Linh Trung |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8623092 |
106.7849051 |
|
21 |
14631
|
1 Đường Vận Hành Suối Nhum, Linh Xuân, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Linh Xuân |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8781223 |
106.7641256 |
|
22 |
14632
|
1 Đường Việt Hùng, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
Việt Hùng |
Đông Anh |
Hà Nội |
21.1379767 |
105.868624 |
|
23 |
14633
|
1 Đường Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
24 |
14634
|
1 Đường Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
25 |
14635
|
1 Đường Hoa Hồng, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Long Biên, Hà Nội |
Khu đô thị Vinhomes Riverside |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0444224 |
105.9161683 |
|
26 |
14636
|
1 Đường Việt Hùng, Long Hòa, Gò Công, Tiền Giang |
Long Hòa |
Gò Công |
Tiền Giang |
10.3431666 |
106.6907876 |
|
27 |
14637
|
1 Đường Vũ Xuân Thiều, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Hòa Xuân |
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0155613 |
108.2224616 |
|
28 |
14638
|
1 Phố Xuân Đỗ, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
Cự Khối |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0104099 |
105.9094321 |
|
29 |
14639
|
HS2-02 Hoa Sữa 2, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0447023 |
105.9143595 |
|
30 |
14640
|
2 Phố Bồ Đề, Lâm Du, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0350458 |
105.8763626 |
|
31 |
14641
|
Carretera transversal 2 118, QUILA QUILA, Bolivia |
|
QUILA QUILA |
Bolivia |
-19.1191547 |
-65.3787118 |
|
32 |
14642
|
Calle 2 118, Santa Cruz de la Sierra, Bolivia |
|
Santa Cruz de la Sierra |
Bolivia |
-17.7661769 |
-63.1246116 |
|
33 |
14643
|
Calle - 2 118, La Pa-xơ, Bolivia |
|
La Pa-xơ |
Bolivia |
-16.5310472 |
-68.1662111 |
|
34 |
14644
|
2 Ngõ 154 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0458204 |
105.8704889 |
|
35 |
14645
|
2 Ngõ 366 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0481111 |
105.8744699 |
|
36 |
14646
|
2 Ngõ 528 Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
Đức Giang |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0700112 |
105.906153 |
|
37 |
14647
|
2 Ngõ 66 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0449222 |
105.8684544 |
|
38 |
14648
|
2 Ngõ 667 Đường Nguyễn Văn Cừ, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0531537 |
105.8849564 |
|
39 |
14649
|
2 Ngõ 68 Đường Ngọc Thụy, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0493079 |
105.8658258 |
|
40 |
14650
|
2 Ngõ 68, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0522892 |
105.8686348 |
|
41 |
14651
|
2 Đường Ngô Gia Tự, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0569966 |
105.8881877 |
|
42 |
14652
|
2 Ngô Gia Tự, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0718354 |
108.2166708 |
|
43 |
14653
|
Cafe Ngô Gia TỰ, Ngô Gia Tự, An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang |
An Hòa |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
9.980569 |
105.1002445 |
|
44 |
14654
|
2 Ngô Gia Tự, Tân An, Hàm Tân, Bình Thuận |
Tân An |
Hàm Tân |
Bình Thuận |
10.6875524 |
107.7585538 |
|
45 |
14655
|
2 Phố Ái Mộ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0422871 |
105.8761072 |
|
46 |
14656
|
2 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
Mai Dịch |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0376451 |
105.7801775 |
|
47 |
14657
|
2 Đường Kim Giang, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội |
Kim Giang |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9858233 |
105.8134126 |
|
48 |
14658
|
2 Đường Mỹ Đình, Đình Thôn, Mỹ Đình 1, Từ Liêm, Hà Nội |
Mỹ Đình 1 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0214547 |
105.7751678 |
|
49 |
14659
|
Phố Ái Mộ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0404889 |
105.8735636 |
|
50 |
14660
|
2 Phố Hoàng Cầu, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0206935 |
105.8250394 |
|
51 |
14661
|
2 Cầu Đất, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0241911 |
105.8609213 |
|
52 |
14662
|
2 Đường Cầu Giấy, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0290034 |
105.8025891 |
|
53 |
14663
|
2 Dương Hoa Hồng 3, An Hải, An Hải Tây, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Tây |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.055038 |
108.2309864 |
|
54 |
14664
|
2 Đường Bằng Lăng, Cát Lái, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Cát Lái |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7683765 |
106.7805769 |
|
55 |
14665
|
2 Đường Nguyễn Sơn, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0425505 |
105.8872971 |
|
56 |
14666
|
2 Đường Lâm Du, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0355605 |
105.8728104 |
|
57 |
14667
|
2 Đường Cổ Linh, Làng Trạm, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0260537 |
105.8985417 |
|
58 |
14668
|
2 Đường Bờ Đê, Hoàng Thượng, Kim Xá, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
Kim Xá |
Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc |
21.3244387 |
105.4920218 |
|
59 |
14669
|
2 Đường Thụy Khuê, Thụy Khuê, Ba Đình, Hà Nội |
Thụy Khuê |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0432729 |
105.8354284 |
|
60 |
14670
|
2 Đường Cổ Linh, Tư Đình, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.02915 |
105.8853328 |
|
61 |
14671
|
2 Đường Cổ Linh, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0428716 |
105.8736755 |
|
62 |
14672
|
2 Đường Thành Cổ, Ninh Xá, Bắc Ninh |
|
Ninh Xá |
Bắc Ninh |
21.1819612 |
106.0559706 |
|
63 |
14673
|
2 Đường Công Nghiệp 1, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
Phổ Yên |
Thái Nguyên |
21.4210832 |
105.8954212 |
|
64 |
14674
|
2 Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
Ngọc Khánh |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0279285 |
105.8128507 |
|
65 |
14675
|
2 Đường Văn Tiến Dũng, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
Phúc Diễn |
Bắc Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0475725 |
105.7489854 |
|
66 |
14676
|
2 Phố Thành Công, Khu tập thể Bắc Thành Công, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
Thành Công |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0199162 |
105.8168868 |
|
67 |
14677
|
2 Đường Công Nghiệp 3, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
Phổ Yên |
Thái Nguyên |
21.4371493 |
105.8940201 |
|
68 |
14678
|
2 Đường Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
Xuân La |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.0553854 |
105.8046487 |
|
69 |
14679
|
2 Đường Nguyễn Hữu Thọ, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7101201 |
106.7085957 |
|
70 |
14680
|
2 Đường Vĩnh Khánh, phường 8, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 8 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7624819 |
106.7026805 |
|
71 |
14681
|
2 Đường Tám Danh, phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7417223 |
106.6708228 |
|
72 |
14682
|
2 Đường Hậu Giang, phường 2, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 2 |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7483507 |
106.6364173 |
|
73 |
14683
|
2 Đường Lý Chiêu Hoàng, Phường 10 (Quận 6), Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 10 (Quận 6) |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7378114 |
106.6287974 |
|
74 |
14684
|
2 Đường An Dương Vương, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.756011 |
106.6662854 |
|
75 |
14685
|
2 Đường Bình Giã, phường 8, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
phường 8 |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.3525719 |
107.0887914 |
|
76 |
14686
|
2 Đường Nguyễn An Ninh, phường 8, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
phường 8 |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.3644528 |
107.0915631 |
|
77 |
14687
|
2 Đường Lê Hồng Phong, Thắng Tam, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Thắng Tam |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.3540626 |
107.0860074 |
|
78 |
14688
|
Nhà hàng hải sản Hương Lúa 8, 2 Đường Nguyễn Hữu Thọ, Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Hưng |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7445585 |
106.7013095 |
|
79 |
14689
|
Đặng Vũ Hỷ, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0599418 |
108.239893 |
|
80 |
14690
|
Đặng Vũ Hỷ, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0728223 |
105.8986692 |
|
81 |
14691
|
2 Vũ Phạm Hàm, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0146623 |
105.796719 |
|
82 |
14692
|
2 Phố Vương Thừa Vũ, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
Khương Trung |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0012432 |
105.8222186 |
|
83 |
14693
|
2 Phố Vũ Thạnh, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
Cát Linh |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0258699 |
105.82356 |
|
84 |
14694
|
2 Đường Đê Vàng, Tinh Quang, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0554015 |
105.921281 |
|
85 |
14695
|
2 Đường Đoàn Khuê, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Khuê Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0257243 |
108.2440585 |
|
86 |
14696
|
2 Đường Doãn Khuê, Vũ Phúc, Thái Bình |
|
Vũ Phúc |
Thái Bình |
20.4254244 |
106.3120029 |
|
87 |
14697
|
2 Đường Đoàn Khuê, tt. Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị |
tt. Khe Sanh |
Hướng Hóa |
Quảng Trị |
16.6187265 |
106.7235409 |
|
88 |
14698
|
2 Cầu Đuống, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
Đức Giang |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0767433 |
105.9075831 |
|
89 |
14699
|
2 Đường Nguyễn Văn Linh, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
90 |
14700
|
2 Đường Vạn Xuân, Kim Chung, Từ Liêm, Hà Nội |
Kim Chung |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0663312 |
105.714064 |
|
91 |
14701
|
2 Đường Lũng Kinh, Lũng Kênh, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
Đức Giang |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0575773 |
105.7040511 |
|
92 |
14702
|
2 Đường Nguyễn Sơn, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.048105 |
105.874653 |
|
93 |
14703
|
2 Đường Nguyễn Sơn, Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Lợi |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6929304 |
108.0486642 |
|
94 |
14704
|
2 Đường Nguyễn Thái Sơn, phường 4, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.821364 |
106.683946 |
|
95 |
14705
|
2 Đường Nguyễn Sơn, Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
Quang Trung |
Thành phố Kon Tum |
Kon Tum |
14.3613921 |
108.0011982 |
|
96 |
14706
|
DREAMER, Nguyễn Công Trứ, An Hải, An Hải Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Đông |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.065996 |
108.2367729 |
|
97 |
14707
|
2 Đường Phú Yên, Phú Vinh, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
An Khánh |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0088487 |
105.7200199 |
|
98 |
14708
|
2 Đường Điện Biên Phủ, Phường 7, Tuy Hòa, Phú Yên |
Phường 7 |
Tuy Hòa |
Phú Yên |
13.0981281 |
109.3171409 |
|
99 |
14709
|
2 Đường Phú Yên, Nghi Phú, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Nghi Phú |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.701612 |
105.6886911 |
|
100 |
14710
|
2 Đường phú yên, Phú Trung, Tân Phú, Đồng Nai |
Phú Trung |
Tân Phú |
Đồng Nai |
11.3030152 |
107.5050316 |
|