1 |
16411
|
10 Đường Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.0554703 |
105.8898829 |
|
2 |
16412
|
10 Ngõ Gia Tụ B, Trung Phụng, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Phụng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.016964 |
105.8391709 |
|
3 |
16413
|
10 Đường Ngô Gia Tự, Khóm 5, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
Phường 5 |
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.1835751 |
105.1571281 |
|
4 |
16414
|
10 Phố Ái Mộ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0421871 |
105.8759696 |
|
5 |
16415
|
10 Đường Phạm Văn Nghị, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0583054 |
108.2084564 |
|
6 |
16416
|
10 Đường Nguyễn Văn Huyên, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0358792 |
105.7974069 |
|
7 |
16417
|
10 Đường Nguyễn Phong Sắc, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0366112 |
105.7901612 |
|
8 |
16418
|
10 Đường Trần Nhật Duật, Đồng Xuân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Đồng Xuân |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0391562 |
105.8510427 |
|
9 |
16419
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Em Việt-Nhật, Anh Đào 3, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0462493 |
105.9121826 |
|
10 |
16420
|
10 Đường Võ Chí Công, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
Nghĩa Đô |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0477354 |
105.8056829 |
|
11 |
16421
|
10 Đường Phú Mỹ, Mỹ Đình 2, Từ Liêm, Hà Nội |
Mỹ Đình 2 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0295191 |
105.7702156 |
|
12 |
16422
|
10 Dương Hoa Hồng 3, An Hải, An Hải Tây, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Tây |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.055038 |
108.2309864 |
|
13 |
16423
|
10 Đường tỉnh 254, Nà Duồng, Bằng Lãng, Chợ Đồn, Bắc Kạn |
Bằng Lãng |
Chợ Đồn |
Bắc Kạn |
22.1591885 |
105.5945125 |
|
14 |
16424
|
10 Đường tỉnh 183, Bằng Lang, Quang Bình, Hà Giang |
Bằng Lang |
Quang Bình |
Hà Giang |
22.2841487 |
104.7067436 |
|
15 |
16425
|
10 Đường Bằng Lăng, Cát Lái, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Cát Lái |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7683765 |
106.7805769 |
|
16 |
16426
|
10 Đường tỉnh 7, Bằng Lãng, Thủy Bằng, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
Thủy Bằng |
Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế |
16.3613521 |
107.6079385 |
|
17 |
16427
|
10 Phố Hồng Tiến, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0432831 |
105.872781 |
|
18 |
16428
|
10 Đường Hồng Tiến, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0432831 |
105.872781 |
|
19 |
16429
|
10 Đường Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0395302 |
105.8661249 |
|
20 |
16430
|
10 Đường Nguyễn Sơn, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0425505 |
105.8872971 |
|
21 |
16431
|
10 Đường Lâm Du, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0355605 |
105.8728104 |
|
22 |
16432
|
10 Đường Cổ Linh, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0252507 |
105.9003025 |
|
23 |
16433
|
10 Đường Cổ Linh, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0428716 |
105.8736755 |
|
24 |
16434
|
co so yen linh, Đường số 10, khu phố 2, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Bình Chánh |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8327631 |
106.7177521 |
|
25 |
16435
|
10 Đường Thành Cổ, Ninh Xá, Bắc Ninh |
|
Ninh Xá |
Bắc Ninh |
21.1819612 |
106.0559706 |
|
26 |
16436
|
10 Đường Công Nghiệp 1, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
Phổ Yên |
Thái Nguyên |
21.4210832 |
105.8954212 |
|
27 |
16437
|
2 Ngõ 10 Đường Nguyễn Văn Huyên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0375059 |
105.7964324 |
|
28 |
16438
|
10 Đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8200329 |
106.6745623 |
|
29 |
16439
|
10 Đường Công Nghiệp 3, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
Phổ Yên |
Thái Nguyên |
21.4371493 |
105.8940201 |
|
30 |
16440
|
10 Đường Đồng Văn Cống, Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Trưng Tây |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7767908 |
106.7592201 |
|
31 |
16441
|
6 Ngõ 10 Đường Nguyễn Văn Huyên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0377835 |
105.7969269 |
|
32 |
16442
|
8 Ngõ 10 Đường Nguyễn Văn Huyên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội |
Dịch Vọng |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0377215 |
105.7967339 |
|
33 |
16443
|
8 Ngõ 10 Đường Quang Lãm, Quang Lãm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
Phú Lãm |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9440274 |
105.7608837 |
|
34 |
16444
|
10 Đặng Vũ Hỷ, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0611035 |
108.2396001 |
|
35 |
16445
|
10 Đặng Vũ Hỷ, Thanh Am, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.070762 |
105.9012613 |
|
36 |
16446
|
10 Đặng Vũ Hỷ, Cửa Bắc, TP. Nam Định, Nam Định |
Cửa Bắc |
TP. Nam Định |
Nam Định |
20.4322566 |
106.1639789 |
|
37 |
16447
|
10 Đường Đê Vàng, Tinh Quang, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0554015 |
105.921281 |
|
38 |
16448
|
10 Đường Đoàn Khuê, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Khuê Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0257243 |
108.2440585 |
|
39 |
16449
|
10 Đường Đoàn Khuê, tt. Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị |
tt. Khe Sanh |
Hướng Hóa |
Quảng Trị |
16.6187265 |
106.7235409 |
|
40 |
16450
|
10 Đường 422, Giang Xá, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
Đức Giang |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0468421 |
105.6777481 |
|
41 |
16451
|
10 Đường Cao Trung 1, Giang Xá, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
Đức Giang |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0673574 |
105.7019404 |
|
42 |
16452
|
10 Đường Cổng Đậu, Lưu Xá, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
Đức Giang |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0597578 |
105.7047263 |
|
43 |
16453
|
10 Đường Bệnh Viện Hoài Đức, Lũng Kênh, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
Đức Giang |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0548072 |
105.7035919 |
|
44 |
16454
|
10 Đường Nguyễn Sơn, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0471957 |
105.8776631 |
|
45 |
16455
|
10 Đường Nguyễn Sơn, Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Lợi |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6922642 |
108.0480742 |
|
46 |
16456
|
10 Đường Nguyễn Thái Sơn, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8148619 |
106.6793934 |
|
47 |
16457
|
10 Đường Nguyễn Sơn, Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
Quang Trung |
Thành phố Kon Tum |
Kon Tum |
14.3613921 |
108.0011982 |
|
48 |
16458
|
10 Đường Nguyễn Sơn, Lai Uyên, Bến Cát, Bình Dương |
Lai Uyên |
Bến Cát |
Bình Dương |
11.2476225 |
106.6304969 |
|
49 |
16459
|
10 Đường Phú Yên, Phú Vinh, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
An Khánh |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0089459 |
105.7196667 |
|
50 |
16460
|
10 Đường Điện Biên Phủ, Phường 7, Tuy Hòa, Phú Yên |
Phường 7 |
Tuy Hòa |
Phú Yên |
13.0980683 |
109.3170468 |
|
51 |
16461
|
10 Đường Quốc lộ 1, Tuy An, Phú Yên |
|
Tuy An |
Phú Yên |
16.3937592 |
107.5694223 |
|
52 |
16462
|
10 Đường Quốc lộ 1A, Tuy An, Phú Yên |
|
Tuy An |
Phú Yên |
16.3938508 |
107.5691555 |
|
53 |
16463
|
10 Đường tỉnh 419, Phụ Yên, Chương Mỹ, Hà Nội |
Phụ Yên |
Chương Mỹ |
Hà Nội |
20.8636838 |
105.7000505 |
|
54 |
16464
|
10 Phố Gia Quất, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.0540247 |
105.877175 |
|
55 |
16465
|
10 Đường Gia Thượng, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.0750248 |
105.8920187 |
|
56 |
16466
|
10 Đường Ngọc Thụy, Gia Thượng, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.056117 |
105.8658584 |
|
57 |
16467
|
10 Phố Gia Thụy, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0487569 |
105.8847994 |
|
58 |
16468
|
10 Phố Giang Biên, Hòa Binh, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0623622 |
105.9177264 |
|
59 |
16469
|
Đường 10, Lam Sơn, Kim Sơn, Ninh Bình |
Lam Sơn |
Kim Sơn |
Ninh Bình |
20.4362605 |
106.2586136 |
|
60 |
16470
|
10 Đường tốc 426, Cống Khê, H.Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội |
H.Hòa Lâm |
Ứng Hòa |
Hà Nội |
20.6764541 |
105.7988761 |
|
61 |
16471
|
10 Đường đi Thọ Vực, H.Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội |
H.Hòa Lâm |
Ứng Hòa |
Hà Nội |
20.6729449 |
105.810491 |
|
62 |
16472
|
10 Đường đê, Đống Long, H.Hòa Lâm, Ứng Hòa, Hà Nội |
H.Hòa Lâm |
Ứng Hòa |
Hà Nội |
20.7113788 |
105.8152355 |
|
63 |
16473
|
10 Hoa Lan 1, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0471591 |
105.9178963 |
|
64 |
16474
|
10 Đường Thanh Hóa, phường Hoà Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
phường Hoà Xuân |
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0090098 |
108.2154643 |
|
65 |
16475
|
10 Đường Hoa Phượng, tx. Đông Triều, Quảng Ninh |
|
tx. Đông Triều |
Quảng Ninh |
21.0989321 |
106.5697405 |
|
66 |
16476
|
10 Đường Hoa, Phường Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
Phường Quảng An |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.0679079 |
105.8299329 |
|
67 |
16477
|
10 Đường Hoa Phượng, Thanh Nghĩa, Đồn Xá, Bình Lục, Hà Nam |
Đồn Xá |
Bình Lục |
Hà Nam |
20.5143727 |
106.0043744 |
|
68 |
16478
|
Đường 10, Phương Đông, Kim Sơn, Ninh Bình |
Phương Đông |
Kim Sơn |
Ninh Bình |
20.4362605 |
106.2586136 |
|
69 |
16479
|
10 Hoa Sữa, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0393231 |
105.9208668 |
|
70 |
16480
|
10 Hoa Sữa, Phường 7 Phú Nhuận, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 7 Phú Nhuận |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.798043 |
106.6914583 |
|
71 |
16481
|
10 Hoa Sữa 6, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0413759 |
105.916459 |
|
72 |
16482
|
10 Hoa Sữa 8, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0396616 |
105.9189705 |
|
73 |
16483
|
10 Hoa Sữa 5, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0420568 |
105.9159547 |
|
74 |
16484
|
HS1-10 Hoa Sữa 1, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0460178 |
105.9139728 |
|
75 |
16485
|
HS5-10 Hoa Sữa 5, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0432159 |
105.9169149 |
|
76 |
16486
|
HS6-10 Hoa Sữa 6, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.04256 |
105.9174058 |
|
77 |
16487
|
10 Phố Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Bồ Đề |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0449389 |
105.8750279 |
|
78 |
16488
|
10 Hoàng Như Tiếp, Phường 1, Vĩnh Long |
|
Phường 1 |
Vĩnh Long |
10.2496554 |
105.9716966 |
|
79 |
16489
|
10 Đường Huỳnh Tấn Phát, Vĩnh Hiệp, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Hiệp |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
9.9999138 |
105.0990677 |
|
80 |
16490
|
10 Đường Huỳnh Tấn Phát, tt. Vĩnh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An |
tt. Vĩnh Hưng |
Vĩnh Hưng |
Long An |
10.8862168 |
105.7880525 |
|
81 |
16491
|
10 Đường Huỳnh Tấn Phát, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
Đông Hòa |
Dĩ An |
Bình Dương |
10.8953992 |
106.7862137 |
|
82 |
16492
|
10 Đường Huỳnh Tấn Phát, Lang Phuoc Hai, Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
Lang Phuoc Hai |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.4169518 |
107.2849608 |
|
83 |
16493
|
10 Đường Huỳnh Tấn Phát, Phường 1, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
Phường 1 |
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.1934673 |
105.1346754 |
|
84 |
16494
|
10 Đường Huỳnh Văn Nghệ, Phường 15, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8320626 |
106.6343203 |
|
85 |
16495
|
10 Đường Huỳnh Văn Nghệ, tt. Tân Biên, Tân Biên, Tây Ninh |
tt. Tân Biên |
Tân Biên |
Tây Ninh |
11.5469135 |
106.0109127 |
|
86 |
16496
|
10 Đường Huỳnh Văn Nghệ, phường 12, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8304571 |
106.6405438 |
|
87 |
16497
|
10 Đường Huỳnh Văn Nghệ, Đường Đệ, Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
Vĩnh Hòa |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2966743 |
109.2170157 |
|
88 |
16498
|
10 Đường 5, Sài Đồng, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Sài Đồng |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.9342593 |
106.2519411 |
|
89 |
16499
|
10 Đường Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
90 |
16500
|
10 ĐCT Hà Nội - Bắc Giang, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.1592189 |
106.0630903 |
|
91 |
16501
|
10 Phố Kẻ Tạnh, Hòa Binh, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0610917 |
105.919633 |
|
92 |
16502
|
10 Đường Thanh Bình, Khu đô thị Mỗ Lao, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội |
Yết Kiêu |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9810161 |
105.7785406 |
|
93 |
16503
|
10 Đường Mễ Trì, Khu đô thị Mễ Trì Hạ, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Mễ Trì |
Nam Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0141788 |
105.7775527 |
|
94 |
16504
|
10 Khu đô thị Garden city, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.017993 |
105.9189237 |
|
95 |
16505
|
10 Đường 18M, Khu đô thị Mỗ Lao, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
Mộ Lao |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9804424 |
105.7818399 |
|
96 |
16506
|
10 Đường Ngô Gia Tự, Kim Quan, Long Biên, Hà Nội |
Kim Quan |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
97 |
16507
|
10 Đường Kim Quan, Thạch Thất, Hà Nội |
|
Thạch Thất |
Hà Nội |
21.0507034 |
105.5735774 |
|
98 |
16508
|
10 Đường tỉnh 388, Kim Quan, tt. Cẩm Giàng, Cẩm Giàng, Hải Dương |
tt. Cẩm Giàng |
Cẩm Giàng |
Hải Dương |
20.9695206 |
106.2183521 |
|
99 |
16509
|
10 Đường tỉnh 377, Kim Quan, Khoái Châu, Hưng Yên |
Kim Quan |
Khoái Châu |
Hưng Yên |
20.8024515 |
105.9931318 |
|
100 |
16510
|
10 Đường tỉnh 419, Thạch Thất, Hà Nội |
|
Thạch Thất |
Hà Nội |
20.8636838 |
105.7000505 |
|