1 |
16511
|
10 Đường Hồng Tiến, Lâm Du, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0384445 |
105.8762451 |
|
2 |
16512
|
10 Đường Hồng Tiến, Lâm Du, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0382357 |
105.8766807 |
|
3 |
16513
|
10 Đường tỉnh 378, Lâm Du, Long Biên, Hà Nội |
Lâm Du |
Long Biên |
Hà Nội |
20.867919 |
105.9414603 |
|
4 |
16514
|
10 Đường Quán Trữ, Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng |
Lãm Hà |
Kiến An |
Hải Phòng |
20.8349088 |
106.6621574 |
|
5 |
16515
|
10 Đường Quang Lãm, Quang Lãm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
Phú Lãm |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9451151 |
105.7573299 |
|
6 |
16516
|
10 Đường Lê Đại Thanh, Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng |
Lãm Hà |
Kiến An |
Hải Phòng |
20.8323163 |
106.6586121 |
|
7 |
16517
|
10 Đường Quốc lộ 1, Lam Hạ, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Lam Hạ |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
16.3937592 |
107.5694223 |
|
8 |
16518
|
10 Đường Quốc lộ 1A, Lam Hạ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Lam Hạ |
Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
16.3938508 |
107.5691555 |
|
9 |
16519
|
10 Phố Lệ Mật, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0534254 |
105.9005817 |
|
10 |
16520
|
Ngõ 10 Việt Hưng, Phố Lệ Mật, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0551822 |
105.9037021 |
|
11 |
16521
|
10 Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0413008 |
105.866622 |
|
12 |
16522
|
10 Long Biên 1, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0459184 |
105.86762 |
|
13 |
16523
|
10 Phố Long Biên 2, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0447136 |
105.8664385 |
|
14 |
16524
|
Đàm văn Quý, Đường Chu Văn An, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0424574 |
105.7576017 |
|
15 |
16525
|
10 Đường Số 3, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0388159 |
105.7491941 |
|
16 |
16526
|
10 Đường 5A, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0389522 |
105.7553903 |
|
17 |
16527
|
10 Phố Mai Phúc, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.039562 |
105.899795 |
|
18 |
16528
|
10 Ngõ 100 Phố Sài Đồng, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0353429 |
105.9119873 |
|
19 |
16529
|
10 Đường Ngọc Thụy, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0495325 |
105.8661178 |
|
20 |
16530
|
Beauty Salon Ngọc Thúy, Đường Nguyễn Tri Phương, 4, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7647218 |
106.6679118 |
|
21 |
16531
|
10 Ngõ 116 Đường Ngọc Thuỵ, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0517706 |
105.8649123 |
|
22 |
16532
|
10 Đường Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.0433311 |
105.8653021 |
|
23 |
16533
|
10 Nguyễn Văn Cừ, Minh Khai, Hà Giang |
|
Minh Khai |
Hà Giang |
22.8234987 |
104.9870476 |
|
24 |
16534
|
10 Đường Nguyễn Văn Cừ, An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Bình |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0174578 |
105.7381501 |
|
25 |
16535
|
10 Nguyễn Văn Cừ, An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Hòa |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0513734 |
105.7731974 |
|
26 |
16536
|
10 Ngô Gia Tự, Tân An, Hàm Tân, Bình Thuận |
Tân An |
Hàm Tân |
Bình Thuận |
10.6883983 |
107.7593097 |
|
27 |
16537
|
10 Ngõ 298 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0471266 |
105.8731288 |
|
28 |
16538
|
10 Đường Hồ Học Lãm, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lạc |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.722762 |
106.6110828 |
|
29 |
16539
|
10 Ngõ 49 Đức Giang, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0645111 |
105.8929633 |
|
30 |
16540
|
10 Ngõ 560 Đường Nguyễn Văn Cừ, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0488407 |
105.8835846 |
|
31 |
16541
|
10 Ngõ 84 Phố Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0245039 |
105.8055127 |
|
32 |
16542
|
10 Ngõ 87 Thiên Hiền, Đình Thôn, Mỹ Đình 1, Từ Liêm, Hà Nội |
Mỹ Đình 1 |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0224948 |
105.7756306 |
|
33 |
16543
|
10 Ngõ 80 Phố Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
Láng Thượng |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0253215 |
105.8070376 |
|
34 |
16544
|
10 Ngõ 80 Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trung Hoà |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0127039 |
105.8006629 |
|
35 |
16545
|
10 Đường Ngô Gia Khảm, Hải Cảng, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
Hải Cảng |
Thành phố Qui Nhơn |
Bình Định |
13.7783076 |
109.237458 |
|
36 |
16546
|
10 Đường Ngô Gia Tự, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng |
Cát Bi |
Hải An |
Hải Phòng |
20.830046 |
106.702342 |
|
37 |
16547
|
10 Đường Ngô Gia Tự, Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Quán Bàu |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.687617 |
105.6708578 |
|
38 |
16548
|
10 Đường Ngô Gia Tự, Tiền An, Bắc Ninh |
|
Tiền An |
Bắc Ninh |
21.1815354 |
106.0635064 |
|
39 |
16549
|
10 Đường Long Biên, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0433311 |
105.8653021 |
|
40 |
16550
|
10 Đường tỉnh 378, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
20.867919 |
105.9414603 |
|
41 |
16551
|
10 Đường Lý Sơn, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0618841 |
105.8824634 |
|
42 |
16552
|
Shop Ngọc Thúy, Đường Lộ 10, Thạnh Trung, Thạnh Tân, Tây Ninh |
Thạnh Trung |
Thạnh Tân |
Tây Ninh |
11.418254 |
106.1334192 |
|
43 |
16553
|
10 Đường Quốc lộ 1, Ngọc Trì, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Ngọc Trì |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
16.3937592 |
107.5694223 |
|
44 |
16554
|
10 Đường Quốc lộ 1A, Ngọc Trì, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Ngọc Trì |
Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
16.3938508 |
107.5691555 |
|
45 |
16555
|
10 Nguyễn Cao Luyện, An Hải, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Bắc |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0692298 |
108.2418991 |
|
46 |
16556
|
10 Phố Nguyễn Cao Luyện, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
Đức Giang |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0697073 |
105.9024558 |
|
47 |
16557
|
10 Nguyễn Cao, Ninh Xá, Bắc Ninh |
|
Ninh Xá |
Bắc Ninh |
21.1789871 |
106.0660615 |
|
48 |
16558
|
10 Nguyễn Cao, Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Bạch Đằng |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0134259 |
105.8610546 |
|
49 |
16559
|
10 Đường Nguyễn Đức Thuận, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0184569 |
105.9420627 |
|
50 |
16560
|
10 Nguyễn Đức Thuận, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Hiệp Thành |
Thủ Dầu Một |
Bình Dương |
11.0053207 |
106.6567778 |
|
51 |
16561
|
10 Đường Nguyễn Văn Cừ, tt. Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh |
tt. Gia Bình |
Gia Bình |
Bắc Ninh |
21.0536599 |
106.1781963 |
|
52 |
16562
|
10 Đường Nguyễn Văn Cừ, Từ Sơn, Bắc Ninh |
|
Từ Sơn |
Bắc Ninh |
21.1297171 |
105.9517541 |
|
53 |
16563
|
10 Đường Nguyễn Văn Cừ, Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Trường Thi |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.672058 |
105.6893701 |
|
54 |
16564
|
10 Đường Nguyễn Văn Hưởng, Phước Nguyên, Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phước Nguyên |
Bà Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.5085149 |
107.1883982 |
|
55 |
16565
|
10 Đường Nguyễn Văn Hường, Phước Long, Nha Trang, Nha Trang, Khánh Hòa |
Nha Trang |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2245321 |
109.1812193 |
|
56 |
16566
|
10 Đường Nguyễn Văn Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0274751 |
105.919858 |
|
57 |
16567
|
10 Đường Nguyễn Văn Linh, Xuân Hoà, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Xuân Hoà |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2875298 |
105.7175939 |
|
58 |
16568
|
10 Đường Nguyễn Văn Linh, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0291228 |
105.7540746 |
|
59 |
16569
|
10 Đường Nguyễn Văn Linh, Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
Trưng Vương |
Thành phố Việt Trì |
Phú Thọ |
21.3238488 |
105.4204306 |
|
60 |
16570
|
10 Đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Long Biên, Hà Nội |
Ô Cách |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
61 |
16571
|
10 Đường Phan Văn Đáng, Phường 9, Long Hồ, Vĩnh Long |
Phường 9 |
Long Hồ |
Vĩnh Long |
10.2419899 |
105.947761 |
|
62 |
16572
|
10 Phố Trạm, Làng Trạm, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.026428 |
105.8930876 |
|
63 |
16573
|
Trạm Y tế phường Nhân Chính, 10 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0034037 |
105.811011 |
|
64 |
16574
|
10 Phố Tô Vĩnh Diện, Chăm Mát, Hòa Bình |
|
Chăm Mát |
Hòa Bình |
20.7862914 |
105.3517889 |
|
65 |
16575
|
10 Phố Kim Quan Thượng, Kim Quan, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0603808 |
105.9006888 |
|
66 |
16576
|
10 Phố Việt Hưng, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0526377 |
105.8994279 |
|
67 |
16577
|
10 Đường 21B, Phú Viên, Kim Bảng, Hà Nam |
Phú Viên |
Kim Bảng |
Hà Nam |
20.7398837 |
105.7703167 |
|
68 |
16578
|
10 Đường Quốc lộ 1A, Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội |
Văn Điển |
Thanh Trì |
Hà Nội |
20.953254 |
105.84324 |
|
69 |
16579
|
10 Đường Quốc lộ 1, Yên Bình, Yên Mô, Ninh Bình |
Yên Bình |
Yên Mô |
Ninh Bình |
20.1770322 |
105.9500795 |
|
70 |
16580
|
10 Đường Quốc Lộ 1, Phường 2, Tân An, Long An |
Phường 2 |
Tân An |
Long An |
10.5394303 |
106.40687 |
|
71 |
16581
|
10 Đường Quốc lộ 1 Cũ, tt. Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên |
tt. Chí Thạnh |
Tuy An |
Phú Yên |
13.3080941 |
109.2158705 |
|
72 |
16582
|
10 Quốc lộ 5, Dương Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
Dương Xá |
Gia Lâm |
Hà Nội |
21.004251 |
105.962196 |
|
73 |
16583
|
10 Phố Lý Quốc Sư, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Trống |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0304917 |
105.8487883 |
|
74 |
16584
|
10 Phố Quốc Tử Giám, Văn Miếu, Đống Đa, Hà Nội |
Văn Miếu |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.026139 |
105.837897 |
|
75 |
16585
|
10 Quốc Phương Trại, Trường Lâm, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0534967 |
105.8951569 |
|
76 |
16586
|
10 Phố Tôn Đức Thắng, Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội |
Quốc Tử Giám |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.026113 |
105.8334949 |
|
77 |
16587
|
10 Đường tỉnh 885, Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Tân Thủy |
Ba Tri |
Bến Tre |
10.0924989 |
106.5095276 |
|
78 |
16588
|
10 Đường huyện 16, Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Tân Thủy |
Ba Tri |
Bến Tre |
10.0294946 |
106.6402516 |
|
79 |
16589
|
10 Đường đê chợ Tân Bình,, Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Tân Thủy |
Ba Tri |
Bến Tre |
9.9970259 |
106.6199232 |
|
80 |
16590
|
10 Đường Cổ Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0260537 |
105.8985417 |
|
81 |
16591
|
Ngõ 10 Đường Thạch Bàn, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0297341 |
105.912868 |
|
82 |
16592
|
10 Đường Bát Khối, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0051731 |
105.9080318 |
|
83 |
16593
|
10 Đường Nguyễn Văn Linh, Thạch Cầu, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
84 |
16594
|
10 Đường Phạm Ngọc Thạch, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
|
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.185844 |
105.1693739 |
|
85 |
16595
|
10 Đường Nam Đuống, Thanh Am, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0746268 |
105.8919574 |
|
86 |
16596
|
10 Đường Thép Mới, Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
Nguyễn Văn Cừ |
Thành phố Qui Nhơn |
Bình Định |
13.7580586 |
109.2074198 |
|
87 |
16597
|
10 Đường Ngô Gia Tự, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0671503 |
105.8988647 |
|
88 |
16598
|
10 Ngõ 94 Thượng Thanh, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0591081 |
105.886348 |
|
89 |
16599
|
10 Quốc lộ 20, Đạ Huoai, Lâm Đồng |
|
Đạ Huoai |
Lâm Đồng |
11.5311212 |
107.8685714 |
|
90 |
16600
|
20 Đại lộ Bình Dương, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
Vĩnh Phú |
Thuận An |
Bình Dương |
10.9643653 |
106.6875324 |
|
91 |
16601
|
Cau Dat tea Farm Da Lat, Quốc lộ 20, Phát Chi, Xuân Trường, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Xuân Trường |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.8747966 |
108.5590196 |
|
92 |
16602
|
Đường Hầm Hỏa Xa Đà Lạt, Quốc lộ 20, Xuân Trường, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Xuân Trường |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.9002977 |
108.531592 |
|
93 |
16603
|
10 Tình Quang, Tinh Quang, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0687455 |
105.9204798 |
|
94 |
16604
|
Đường 10, Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
|
Uông Bí |
tỉnh Quảng Ninh |
20.4362605 |
106.2586136 |
|
95 |
16605
|
10, Minh Thành, Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh |
Minh Thành |
Yên Hưng |
tỉnh Quảng Ninh |
20.9968478 |
106.8513816 |
|
96 |
16606
|
B 10, Hà Đông, Điện Hòa, Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Điện Hòa |
Điện Bàn |
tỉnh Quảng Nam |
15.9489375 |
108.1867424 |
|
97 |
16607
|
Đường Số 10, Điện Nam Bắc, Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
Điện Nam Bắc |
Điện Bàn |
tỉnh Quảng Nam |
15.9326581 |
108.2572113 |
|
98 |
16613
|
10 Đường Ngô Gia Tự, Trường Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Trường Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
99 |
16614
|
10 Đường Quốc lộ 1, Trường Lâm, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Trường Lâm |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
16.3937592 |
107.5694223 |
|
100 |
16615
|
10 Đường Quốc lộ 1A, Trường Lâm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
Trường Lâm |
Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
16.3938508 |
107.5691555 |
|