1 |
16719
|
HS4-11 Hoa Sữa 4, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0439368 |
105.9163973 |
|
2 |
16720
|
HS5-11 Hoa Sữa 5, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.043271 |
105.9171391 |
|
3 |
16721
|
HS6-11 Hoa Sữa 6, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0424241 |
105.9175403 |
|
4 |
16722
|
HS7-11 Hoa Sữa 7, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0403697 |
105.9186075 |
|
5 |
16723
|
HS8-11 Hoa Sữa 8, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0392892 |
105.9190205 |
|
6 |
16724
|
HS9-11 Hoa sữa 9, Khu đô thị Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Lợi |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0389551 |
105.919742 |
|
7 |
16725
|
11 Phố Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Bồ Đề |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0446414 |
105.8752923 |
|
8 |
16726
|
11 Hoàng Như Tiếp, Phường 1, Vĩnh Long |
|
Phường 1 |
Vĩnh Long |
10.2496554 |
105.9716966 |
|
9 |
16727
|
11 Đường Huỳnh Tấn Phát, Vĩnh Hiệp, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Hiệp |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
9.9999138 |
105.0990677 |
|
10 |
16728
|
11 Đường Huỳnh Tấn Phát, tt. Vĩnh Hưng, Vĩnh Hưng, Long An |
tt. Vĩnh Hưng |
Vĩnh Hưng |
Long An |
10.8861896 |
105.7881384 |
|
11 |
16729
|
11 Đường Huỳnh Tấn Phát, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
Đông Hòa |
Dĩ An |
Bình Dương |
10.8953992 |
106.7862137 |
|
12 |
16730
|
11 Đường Huỳnh Tấn Phát, Lang Phuoc Hai, Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
Lang Phuoc Hai |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.4169518 |
107.2849608 |
|
13 |
16731
|
11 Đường Huỳnh Tấn Phát, Phường 1, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
Phường 1 |
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.1934673 |
105.1346754 |
|
14 |
16732
|
11 Đường Huỳnh Văn Nghệ, phường 12, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.832059 |
106.6348178 |
|
15 |
16733
|
11 Đường Huỳnh Văn Nghệ, tt. Tân Biên, Tân Biên, Tây Ninh |
tt. Tân Biên |
Tân Biên |
Tây Ninh |
11.5453549 |
106.010481 |
|
16 |
16734
|
11 Đường Huỳnh Văn Nghệ, Đường Đệ, Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa |
Vĩnh Hòa |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2966743 |
109.2170157 |
|
17 |
16735
|
11 Đường 5, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
20.9342593 |
106.2519411 |
|
18 |
16736
|
11 Đường Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
19 |
16737
|
11 ĐCT Hà Nội - Bắc Giang, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.1592189 |
106.0630903 |
|
20 |
16738
|
11 Phố Kẻ Tạnh, Hòa Binh, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0611698 |
105.9189402 |
|
21 |
16739
|
Công Ty TNHH Thang Máy Hoàng Thành Tâm, Phố Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
Đại Kim |
Hoàng Mai |
Hà Nội |
20.97192 |
105.8366 |
|
22 |
16740
|
11 Đường Mễ Trì, Khu đô thị Mễ Trì Hạ, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Mễ Trì |
Nam Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0141788 |
105.7775527 |
|
23 |
16741
|
11 Đường Thanh Bình, Khu đô thị Mỗ Lao, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội |
Yết Kiêu |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9810161 |
105.7785406 |
|
24 |
16742
|
11 Khu đô thị Garden city, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.017993 |
105.9189237 |
|
25 |
16743
|
11 Đường 18M, Khu đô thị Mỗ Lao, Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
Mộ Lao |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9804424 |
105.7818399 |
|
26 |
16744
|
11, Đông Anh, Hà Nội |
|
Đông Anh |
Hà Nội |
21.1291426 |
105.8684293 |
|
27 |
16745
|
11 Đường Ngô Gia Tự, Kim Quan, Long Biên, Hà Nội |
Kim Quan |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
28 |
16746
|
11 Đường Kim Quan, Thạch Thất, Hà Nội |
|
Thạch Thất |
Hà Nội |
21.0504705 |
105.574525 |
|
29 |
16747
|
11 Đường tỉnh 388, Kim Quan, tt. Cẩm Giàng, Cẩm Giàng, Hải Dương |
tt. Cẩm Giàng |
Cẩm Giàng |
Hải Dương |
20.9695206 |
106.2183521 |
|
30 |
16748
|
11 Đường tỉnh 420, Thạch Thất, Hà Nội |
|
Thạch Thất |
Hà Nội |
21.0514537 |
105.5704803 |
|
31 |
16749
|
11 Đường tỉnh 377, Kim Quan, Khoái Châu, Hưng Yên |
Kim Quan |
Khoái Châu |
Hưng Yên |
20.8024515 |
105.9931318 |
|
32 |
16750
|
11 Đường Hồng Tiến, Lâm Du, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0382357 |
105.8766807 |
|
33 |
16751
|
11 Đường Hồng Tiến, Lâm Du, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0384445 |
105.8762451 |
|
34 |
16752
|
11 Đường tỉnh 378, Lâm Du, Long Biên, Hà Nội |
Lâm Du |
Long Biên |
Hà Nội |
20.867919 |
105.9414603 |
|
35 |
16753
|
11 Đường Quán Trữ, Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng |
Lãm Hà |
Kiến An |
Hải Phòng |
20.8350487 |
106.6623207 |
|
36 |
16754
|
11 Đường Quốc lộ 1, Lam Hạ, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Lam Hạ |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
16.3937592 |
107.5694223 |
|
37 |
16755
|
11 Đường Lê Đại Thanh, Lãm Hà, Kiến An, Hải Phòng |
Lãm Hà |
Kiến An |
Hải Phòng |
20.832244 |
106.658519 |
|
38 |
16756
|
11 Đường Quốc lộ 1A, Lam Hạ, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Lam Hạ |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
16.3938508 |
107.5691555 |
|
39 |
16757
|
11 Đường tỉnh 725, tt. Đinh Văn, Lâm Hà, Lâm Đồng |
tt. Đinh Văn |
Lâm Hà |
Lâm Đồng |
11.7930515 |
108.2386897 |
|
40 |
16758
|
11 Phố Lệ Mật, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0567346 |
105.8991893 |
|
41 |
16759
|
11 Đường Bát Khối, Tư Đình, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0277222 |
105.882657 |
|
42 |
16760
|
11 Đường Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0366019 |
105.900762 |
|
43 |
16761
|
11 Long Biên 1, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0460844 |
105.8667072 |
|
44 |
16762
|
11 Phố Long Biên 2, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0450326 |
105.8670889 |
|
45 |
16763
|
Lưu thanh Quang, 11 Đường Lương Văn Can, An Hoà, Rạch Giá, Kiên Giang |
An Hoà |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
9.9626174 |
105.1131093 |
|
46 |
16764
|
11 Đường Số 3, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0388159 |
105.7491941 |
|
47 |
16765
|
11 Phố Mai Phúc, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Phúc Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0393833 |
105.8994713 |
|
48 |
16766
|
11 Ngõ 100 Phố Sài Đồng, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
Sài Đồng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0356017 |
105.9117816 |
|
49 |
16767
|
11 Đường Ngọc Thụy, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0495519 |
105.8659551 |
|
50 |
16768
|
11 Đường Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
|
Long Biên |
Hà Nội |
21.0433311 |
105.8653021 |
|
51 |
16769
|
11 Ngõ 116 Đường Ngọc Thuỵ, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0517706 |
105.8649123 |
|
52 |
16770
|
11 Đường Lý Sơn, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0618841 |
105.8824634 |
|
53 |
16771
|
11 Ngõ 162 Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0424002 |
105.8717531 |
|
54 |
16772
|
11 Đường Hồ Học Lãm, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lạc |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.722762 |
106.6110828 |
|
55 |
16773
|
11 Ngõ 298 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0461984 |
105.8737487 |
|
56 |
16774
|
11 Ngõ 49 Đức Giang, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0640828 |
105.8925446 |
|
57 |
16775
|
11 Ngõ 560 Đường Nguyễn Văn Cừ, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0485958 |
105.8837692 |
|
58 |
16776
|
11 Ngõ 80 Phố Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0373859 |
105.8664136 |
|
59 |
16777
|
11 Ngõ 83 Đường Ngọc Hồi, Hoàng Liệt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Hoàng Liệt |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
20.957943 |
105.8453364 |
|
60 |
16778
|
11 Ngõ 8 Đường Lê Quang Đạo, làng Phú Đô, Phú Đô, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Phú Đô |
Nam Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0144116 |
105.7671975 |
|
61 |
16779
|
11 Ngõ 84 Phố Ngọc Khánh, Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội |
Giảng Võ |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0267721 |
105.815614 |
|
62 |
16780
|
11 Đường Ngô Gia Khảm, Hải Cảng, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
Hải Cảng |
Thành phố Qui Nhơn |
Bình Định |
13.7774 |
109.2373609 |
|
63 |
16781
|
11 Đường Ngô Gia Tự, Cát Bi, Hải An, Hải Phòng |
Cát Bi |
Hải An |
Hải Phòng |
20.8298201 |
106.7025004 |
|
64 |
16782
|
11 Đường Ngô Gia Tự, Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Quán Bàu |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.6878226 |
105.6706373 |
|
65 |
16783
|
11 Đường Ngô Gia Tự, Tiền An, Bắc Ninh |
|
Tiền An |
Bắc Ninh |
21.1815354 |
106.0635064 |
|
66 |
16784
|
11 Đường Ngô Gia Tự, Khóm 5, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
Phường 5 |
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.1838382 |
105.1569857 |
|
67 |
16785
|
11 Đường Long Biên, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0404943 |
105.8651081 |
|
68 |
16786
|
11 Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0428293 |
105.8706583 |
|
69 |
16787
|
11 Đường tỉnh 378, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
20.867919 |
105.9414603 |
|
70 |
16788
|
11 Đường Quốc lộ 1, Ngọc Trì, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Ngọc Trì |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
16.3937592 |
107.5694223 |
|
71 |
16789
|
11 Đường Quốc lộ 1A, Ngọc Trì, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Ngọc Trì |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
16.3938508 |
107.5691555 |
|
72 |
16790
|
11 Nguyễn Cao Luyện, An Hải, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Bắc |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0694595 |
108.2419605 |
|
73 |
16791
|
11 Phố Nguyễn Cao Luyện, Khu đô thị Việt Hưng, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.06551 |
105.9046598 |
|
74 |
16792
|
11 Nguyễn Cao, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0741617 |
108.1808948 |
|
75 |
16793
|
11 Nguyễn Cao, Ninh Xá, Bắc Ninh |
|
Ninh Xá |
Bắc Ninh |
21.1787316 |
106.0657365 |
|
76 |
16794
|
11 Đường Nguyễn Đức Thuận, Gia Lâm, Hà Nội |
|
Gia Lâm |
Hà Nội |
21.0088566 |
105.955736 |
|
77 |
16795
|
11 Nguyễn Đức Thuận, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Hiệp Thành |
Thủ Dầu Một |
Bình Dương |
10.9971282 |
106.6510768 |
|
78 |
16796
|
11 Đường Nguyễn Văn Cừ, Từ Sơn, Bắc Ninh |
|
Từ Sơn |
Bắc Ninh |
21.1354051 |
105.943721 |
|
79 |
16797
|
11 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Phường 1 |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.9405784 |
108.4320599 |
|
80 |
16798
|
11 Đường Nguyễn Văn Cừ, Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Trường Thi |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.673588 |
105.6881673 |
|
81 |
16799
|
11 Đường Nguyễn Văn Cừ, tt. Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh |
tt. Gia Bình |
Gia Bình |
Bắc Ninh |
21.0529783 |
106.1756174 |
|
82 |
16800
|
11 Đường Nguyễn Văn Hưởng, Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
Bà Rịa |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.5085149 |
107.1883982 |
|
83 |
16801
|
11 Đường Nguyễn Văn Hường, Phước Long, Nha Trang, Nha Trang, Khánh Hòa |
Nha Trang |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2245321 |
109.1812193 |
|
84 |
16802
|
11 Đường Nguyễn Văn Linh, Xuân Hoà, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Xuân Hoà |
Phúc Yên |
Vĩnh Phúc |
21.2778212 |
105.7289076 |
|
85 |
16803
|
11 Đường Nguyễn Văn Linh, Hưng Lợi, Ninh Kiều, Cần Thơ |
Hưng Lợi |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0226102 |
105.7629026 |
|
86 |
16804
|
11 Đường Nguyễn Văn Linh, Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
Trưng Vương |
Thành phố Việt Trì |
Phú Thọ |
21.3238488 |
105.4204306 |
|
87 |
16805
|
11 Đường Nguyễn Văn Linh, Hòa Sơn, Lương Sơn, Hà Nội |
Hòa Sơn |
Lương Sơn |
Hà Nội |
20.8867977 |
105.5499966 |
|
88 |
16806
|
11 Đường Ngô Gia Tự, Ô Cách, Long Biên, Hà Nội |
Ô Cách |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
89 |
16807
|
11 Đường Phan Văn Đáng, Long Hồ, Vĩnh Long |
|
Long Hồ |
Vĩnh Long |
10.2419899 |
105.947761 |
|
90 |
16808
|
11 Phố Trạm, Làng Trạm, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0254487 |
105.8947856 |
|
91 |
16809
|
Trạm Y tế phường Nhân Chính, 11 Phố Quan Nhân, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
Nhân Chính |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
21.0034037 |
105.811011 |
|
92 |
16810
|
TRAMECO, 11 Phố Thái Hà, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
Trung Liệt |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0104807 |
105.822221 |
|
93 |
16811
|
11 Phố Tô Vĩnh Diện, Chăm Mát, Hòa Bình |
|
Chăm Mát |
Hòa Bình |
20.7862914 |
105.3517889 |
|
94 |
16812
|
11 Phố Việt Hưng, Phố Lệ Mật, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0545107 |
105.9042383 |
|
95 |
16813
|
Ngõ 11 Phố Việt Hưng, Phố Lệ Mật, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Việt Hưng |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0531371 |
105.9047031 |
|
96 |
16814
|
11 Đường 21B, Phú Viên, Thanh Oai, Hà Nội |
Phú Viên |
Thanh Oai |
Hà Nội |
20.7398837 |
105.7703167 |
|
97 |
16815
|
11 Đường Quốc lộ 1A, Hoàng Liệt, Thanh Trì, Hà Nội |
Hoàng Liệt |
Thanh Trì |
Hà Nội |
20.9613093 |
105.8421016 |
|
98 |
16816
|
11 Đường Quốc lộ 1, Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
Tứ Hạ |
Hương Trà |
Thừa Thiên Huế |
16.5208766 |
107.4809179 |
|
99 |
16817
|
11 Đường Quốc Lộ 1, Phường 2, Tân An, Long An |
Phường 2 |
Tân An |
Long An |
10.5394303 |
106.40687 |
|
100 |
16818
|
11 Đường Quốc lộ 1 Cũ, tt. Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên |
tt. Chí Thạnh |
Tuy An |
Phú Yên |
13.3080941 |
109.2158705 |
|