1 |
16819
|
11 Quốc lộ 5, Như Quỳnh, tt. Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên |
tt. Như Quỳnh |
Văn Lâm |
Hưng Yên |
20.9808094 |
105.9856095 |
|
2 |
16820
|
Đường An Vũ Thị Xã Hưng Yên, Lê Lợi, Hưng Yên, Quốc lộ 5, Phố Nối, tt. Bần Yên Nhân, Yên Mỹ, Hưng Yên |
tt. Bần Yên Nhân |
Yên Mỹ |
Hưng Yên |
20.933209 |
106.0578182 |
|
3 |
16821
|
5 Đường số 11 Đường số 1, Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Kiểng |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7484722 |
106.7071169 |
|
4 |
16822
|
11 Phố Tôn Đức Thắng, Quốc Tử Giám, Đống Đa, Hà Nội |
Quốc Tử Giám |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.027348 |
105.8341395 |
|
5 |
16823
|
11 Phố Quốc Tử Giám, Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội |
Văn Chương |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0261343 |
105.8376252 |
|
6 |
16824
|
11 Phố Nguyễn Quốc Trị, Khu đô thị Nam Trung Yên, Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội |
Mễ Trì |
Từ Liêm |
Hà Nội |
21.0136063 |
105.7877155 |
|
7 |
16825
|
11 Phố Lý Quốc Sư, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Hàng Trống |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0306428 |
105.8488776 |
|
8 |
16826
|
11 Đường tỉnh 885, Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Tân Thủy |
Ba Tri |
Bến Tre |
10.0924989 |
106.5095276 |
|
9 |
16827
|
11 Đường huyện 16, Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Tân Thủy |
Ba Tri |
Bến Tre |
10.0294946 |
106.6402516 |
|
10 |
16828
|
11 Đường đê chợ Tân Bình,, Tân Thủy, Ba Tri, Bến Tre |
Tân Thủy |
Ba Tri |
Bến Tre |
9.9970259 |
106.6199232 |
|
11 |
16829
|
11 Đường Cổ Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0260537 |
105.8985417 |
|
12 |
16830
|
11 Đường Bát Khối, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0051731 |
105.9080318 |
|
13 |
16831
|
11 Đường Nguyễn Văn Linh, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
14 |
16832
|
11 Đường Nguyễn Đức Thuận, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0184569 |
105.9420627 |
|
15 |
16833
|
11 Đường 5, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
20.9342593 |
106.2519411 |
|
16 |
16834
|
11 Đường Nguyễn Văn Linh, Thạch Cầu, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0337689 |
105.9061729 |
|
17 |
16835
|
11 Đường Phạm Ngọc Thạch, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
|
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.185844 |
105.1693739 |
|
18 |
16836
|
11 Đường Nam Đuống, Thanh Am, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0746268 |
105.8919574 |
|
19 |
16837
|
11 Đường Thép Mới, Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
Nguyễn Văn Cừ |
Thành phố Qui Nhơn |
Bình Định |
13.7580586 |
109.2074198 |
|
20 |
16838
|
11 Ngõ 94 Thượng Thanh, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0591557 |
105.8862255 |
|
21 |
16839
|
11 Quốc lộ 20, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
|
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.5311212 |
107.8685714 |
|
22 |
16840
|
11 Tình Quang, Tinh Quang, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0683557 |
105.9189758 |
|
23 |
16841
|
11, Cam Thành, Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
Cam Thành |
Đông Hà |
tỉnh Quảng Trị |
16.7842323 |
106.982452 |
|
24 |
16842
|
Đường Số 11, Duy Phước, Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam |
Duy Phước |
Duy Xuyên |
tỉnh Quảng Nam |
15.8600983 |
108.2876922 |
|
25 |
16843
|
11, Hóa Thanh, Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình |
Hóa Thanh |
Minh Hóa |
tỉnh Quảng Bình |
17.8853365 |
105.8264498 |
|
26 |
16844
|
Ngõ 11 Phố Nam Sơn, Nam Khê, Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Nam Khê |
Uông Bí |
tỉnh Quảng Ninh |
21.0226522 |
106.8132294 |
|
27 |
16850
|
11 Đường Ngô Gia Tự, Trường Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Trường Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0650095 |
105.8974448 |
|
28 |
16851
|
11 Đường Quốc lộ 1, Trường Lâm, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Trường Lâm |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
16.3937592 |
107.5694223 |
|
29 |
16852
|
11 Đường Quốc lộ 1A, Trường Lâm, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Trường Lâm |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
16.3938508 |
107.5691555 |
|
30 |
16853
|
11 Đường Cổ Linh, Tư Đình, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0260537 |
105.8985417 |
|
31 |
16854
|
Ngõ 11 Đường Bát Khối, Tư Đình, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0278253 |
105.8830202 |
|
32 |
16855
|
11 Đường tỉnh 378, Tư Đình, Long Biên, Hà Nội |
Tư Đình |
Long Biên |
Hà Nội |
20.867919 |
105.9414603 |
|
33 |
16856
|
11 Đường Vạn Hạnh, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Phường 8 |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.962588 |
108.4443936 |
|
34 |
16857
|
11 Đường Tôn Thất Tùng, Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phú Mỹ |
Tân Thành |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.585786 |
107.0564072 |
|
35 |
16858
|
11 Dường Vạn Hạnh, Trung Chánh, xã Tân Xuân, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
xã Tân Xuân |
Hóc Môn |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8654438 |
106.6127234 |
|
36 |
16859
|
11 Đường Vận Hành, Linh Trung, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Linh Trung |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8623092 |
106.7849051 |
|
37 |
16860
|
11 Đường Vận Hành Suối Nhum, Linh Xuân, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Linh Xuân |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8781223 |
106.7641256 |
|
38 |
16861
|
11 Đường Việt Hùng, Dục Nội, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
Việt Hùng |
Đông Anh |
Hà Nội |
21.1381979 |
105.868541 |
|
39 |
16862
|
11 Đường Dục Nội, Dục Nội, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
Việt Hùng |
Đông Anh |
Hà Nội |
21.1370544 |
105.8696043 |
|
40 |
16863
|
11 Đường tỉnh 291, Việt Hùng, Quế Võ, Bắc Ninh |
Việt Hùng |
Quế Võ |
Bắc Ninh |
21.1439773 |
106.1523171 |
|
41 |
16864
|
11 Đường Gia Lương, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
Việt Hùng |
Đông Anh |
Hà Nội |
21.1224623 |
105.8855586 |
|
42 |
16865
|
11 Đường Đào Cam Mộc, Việt Hùng, Đông Anh, Hà Nội |
Việt Hùng |
Đông Anh |
Hà Nội |
21.1445577 |
105.8644253 |
|
43 |
16866
|
11 Đường Vũ Xuân Thiều, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Hòa Xuân |
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0166713 |
108.221477 |
|
44 |
16867
|
11 Phố Xuân Đỗ, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
Cự Khối |
Long Biên |
Hà Nội |
21.011415 |
105.9050856 |
|
45 |
16868
|
12 Phố Bồ Đề, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0407164 |
105.8693887 |
|
46 |
16869
|
12 Ngõ 118 Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy, Hà Nội |
|
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.038819 |
105.8016941 |
|
47 |
16873
|
12 Ngõ 154 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0448623 |
105.8711713 |
|
48 |
16874
|
12 Ngõ 366 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0473618 |
105.8751541 |
|
49 |
16875
|
12 Ngõ 528 Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
Đức Giang |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0700112 |
105.906153 |
|
50 |
16876
|
12 Ngõ 66 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Lâm |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0431281 |
105.8691018 |
|
51 |
16877
|
12 Ngõ 667 Đường Nguyễn Văn Cừ, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Gia Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0531537 |
105.8849564 |
|
52 |
16878
|
12 Ngõ 68 Đường Ngọc Thụy, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0497097 |
105.8662166 |
|
53 |
16879
|
12 Ngõ 68, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
Ngọc Thụy |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0522892 |
105.8686348 |
|
54 |
16880
|
12 Ngô Gia Tự, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0715524 |
108.2167192 |
|
55 |
16881
|
12 Đường Ngô Gia Tự, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0571948 |
105.8878813 |
|
56 |
16882
|
12 Ngô Gia Tự, Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Liên Hương |
Tuy Phong |
Bình Thuận |
11.2240706 |
108.7359519 |
|
57 |
16883
|
12 Ngô Gia Tự, Tân An, Hàm Tân, Bình Thuận |
Tân An |
Hàm Tân |
Bình Thuận |
10.6883983 |
107.7593097 |
|
58 |
16884
|
12 Phố Ái Mộ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0421031 |
105.8759008 |
|
59 |
16885
|
12 Đường Nguyễn Văn Huyên, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
Quan Hoa |
Cầu Giấy |
Hà Nội |
21.0358375 |
105.7974031 |
|
60 |
16886
|
12 Đường Thành, Cửa Đông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Cửa Đông |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0327026 |
105.8462588 |
|
61 |
16887
|
12 Đường Hoàng Hoa Thám, Thụy Khuê, Ba Đình, Hà Nội |
Thụy Khuê |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0399588 |
105.8269078 |
|
62 |
16888
|
12 Đường Khương Đình, Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
Hạ Đình |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.997858 |
105.813414 |
|
63 |
16889
|
12 Đường Trần Nhật Duật, Đồng Xuân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Đồng Xuân |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0391405 |
105.8511507 |
|
64 |
16890
|
12 Dương Hoa Hồng 3, An Hải, An Hải Tây, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Tây |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.055038 |
108.2309864 |
|
65 |
16891
|
12 Đường tỉnh 254, Nà Duồng, Bằng Lãng, Chợ Đồn, Bắc Kạn |
Bằng Lãng |
Chợ Đồn |
Bắc Kạn |
22.1591885 |
105.5945125 |
|
66 |
16892
|
12 Đường tỉnh 183, Bằng Lang, Quang Bình, Hà Giang |
Bằng Lang |
Quang Bình |
Hà Giang |
22.2841487 |
104.7067436 |
|
67 |
16893
|
12 Đường Bằng Lăng, Cát Lái, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Cát Lái |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7683765 |
106.7805769 |
|
68 |
16894
|
12 Đường tỉnh 7, Bằng Lãng, Thủy Bằng, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
Thủy Bằng |
Hương Thủy |
Thừa Thiên Huế |
16.3613521 |
107.6079385 |
|
69 |
16895
|
Ngõ 12 Phổ Bồ Đề, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0401638 |
105.868103 |
|
70 |
16896
|
12 Đường Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0398684 |
105.866655 |
|
71 |
16897
|
12 Đường Nguyễn Sơn, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0425505 |
105.8872971 |
|
72 |
16898
|
12 Đường Lâm Du, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0355605 |
105.8728104 |
|
73 |
16899
|
12 Đường Hồng Tiến, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0384445 |
105.8762451 |
|
74 |
16900
|
12 Đường tỉnh 378, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
20.867919 |
105.9414603 |
|
75 |
16901
|
12 Đường Cổ Linh, p. Long Biên, Long Biên, Hà Nội |
p. Long Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0247548 |
105.9013958 |
|
76 |
16902
|
12 Đường Cổ Linh, Lâm Du, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.035627 |
105.8794173 |
|
77 |
16903
|
12 Đường Cổ Linh, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
Bồ Đề |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0428716 |
105.8736755 |
|
78 |
16904
|
12 Đường Thành Cổ, Ninh Xá, Bắc Ninh |
|
Ninh Xá |
Bắc Ninh |
21.1819612 |
106.0559706 |
|
79 |
16905
|
12 Đường Công Nghiệp 1, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
Phổ Yên |
Thái Nguyên |
21.4210832 |
105.8954212 |
|
80 |
16906
|
2 Ngõ 12 Đường Thạch Bàn, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
Thạch Bàn |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0274195 |
105.9103288 |
|
81 |
16907
|
2 Ngõ 12 Đường Đặng Thai Mai, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
Quảng An |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.063167 |
105.8242561 |
|
82 |
16908
|
12 Đường Nguyễn Văn Công, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8200329 |
106.6745623 |
|
83 |
16909
|
12 Đường Công Nghiệp 3, Phổ Yên, Thái Nguyên |
|
Phổ Yên |
Thái Nguyên |
21.4371493 |
105.8940201 |
|
84 |
16910
|
4 Ngõ 12 - Đường Nguyên Hồng, Thành Công, Ba Đình, Hà Nội |
Thành Công |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.020385 |
105.8107277 |
|
85 |
16911
|
12 Đường Đồng Văn Cống, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7767908 |
106.7592201 |
|
86 |
16912
|
12 Đường Võ Chí Công, Ba Đình, Hà Nội |
|
Ba Đình |
Hà Nội |
21.081348 |
105.8147429 |
|
87 |
16913
|
6 Ngõ 12 Đường Đặng Thai Mai, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
Quảng An |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.063035 |
105.8240013 |
|
88 |
16914
|
8 Ngõ 12 Đường Kim Giang, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội |
Kim Giang |
Thanh Xuân |
Hà Nội |
20.9855973 |
105.8135076 |
|
89 |
16915
|
8 Ngõ 12 Đường Đặng Thai Mai, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
Quảng An |
Tây Hồ |
Hà Nội |
21.063004 |
105.8238944 |
|
90 |
16916
|
12 Đặng Vũ Hỷ, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0610326 |
108.2395938 |
|
91 |
16917
|
12 Đặng Vũ Hỷ, Thanh Am, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
Thượng Thanh |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0708284 |
105.9011844 |
|
92 |
16918
|
12 Đặng Vũ Hỷ, Cửa Bắc, TP. Nam Định, Nam Định |
Cửa Bắc |
TP. Nam Định |
Nam Định |
20.4322774 |
106.1639428 |
|
93 |
16919
|
12 Đường Đê Vàng, Tinh Quang, Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
Giang Biên |
Long Biên |
Hà Nội |
21.0554015 |
105.921281 |
|
94 |
16920
|
12 Đường Đoàn Khuê, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Khuê Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0257243 |
108.2440585 |
|
95 |
16921
|
12 Đường Đoàn Khuê, tt. Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị |
tt. Khe Sanh |
Hướng Hóa |
Quảng Trị |
16.6187265 |
106.7235409 |
|
96 |
16922
|
12 Đường Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
Đức Giang |
Long Biên |
Hà Nội |
21.056762 |
105.8895919 |
|
97 |
16923
|
12 Đường 422, Giang Xá, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
Đức Giang |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0468421 |
105.6777481 |
|
98 |
16924
|
12 Đường Cổng Đậu, Lưu Xá, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
Đức Giang |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0598086 |
105.7045678 |
|
99 |
16925
|
12 Đường Cao Trung 1, Giang Xá, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
Đức Giang |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0660538 |
105.7013755 |
|
100 |
16926
|
12 Đường Bệnh Viện Hoài Đức, Lũng Kênh, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
Đức Giang |
Hoài Đức |
Hà Nội |
21.0548072 |
105.7035919 |
|