1 |
1811
|
109 Quang Trung, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
Xuân Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0287529 |
105.7798917 |
|
2 |
1812
|
109 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1299273 |
108.8018994 |
|
3 |
1813
|
108 Hồng Hà, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8105303 |
106.6695955 |
|
4 |
1814
|
108 Đường Phạm Văn Đồng, Khu phố 4, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Bình Chánh |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8256041 |
106.7165533 |
|
5 |
1815
|
108/21 Nguyễn Thiện Thuật, phường 2, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 2 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7680459 |
106.6807578 |
|
6 |
1816
|
108 Trần Quang Diệu, phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7898338 |
106.6781258 |
|
7 |
1817
|
108 Nguyễn Gia Thiều, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7792334 |
106.6895926 |
|
8 |
1818
|
110 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0744412 |
108.21753 |
|
9 |
1819
|
110 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8274138 |
106.6758559 |
|
10 |
1820
|
110 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.845333 |
106.773936 |
|
11 |
1821
|
110 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8877122 |
108.1165112 |
|
12 |
1822
|
110 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9246853 |
107.2446019 |
|
13 |
1823
|
111 Quang Trung, Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8366487 |
106.7725093 |
|
14 |
1824
|
111 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0738605 |
108.215855 |
|
15 |
1825
|
111 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8277473 |
106.6757348 |
|
16 |
1826
|
111 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1299253 |
108.8019052 |
|
17 |
1827
|
111 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8870496 |
108.1185306 |
|
18 |
1828
|
109 Nguyễn Chí Thanh, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0744608 |
108.2208739 |
|
19 |
1829
|
109 Đường Cao Đạt, phường 1, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 1 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7545942 |
106.683745 |
|
20 |
1830
|
109 Dương Đình Nghệ, An Hải, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Bắc |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0685935 |
108.2391478 |
|
21 |
1831
|
109 Lê Lợi, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8190918 |
106.6856254 |
|
22 |
1832
|
109 Hồ Nghinh, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.074683 |
108.2431503 |
|
23 |
1833
|
112 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.074377 |
108.2173982 |
|
24 |
1834
|
112 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8279072 |
106.6762805 |
|
25 |
1835
|
112 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
26 |
1836
|
112 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9693979 |
105.7736375 |
|
27 |
1837
|
112 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9246853 |
107.2446019 |
|
28 |
1838
|
110 Tô Hiệu, Hiệp Tân, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Tân |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7684497 |
106.6272307 |
|
29 |
1839
|
110 Nguyễn Văn Linh, Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7529732 |
106.7259978 |
|
30 |
1840
|
110 Đường Lò Lu, Trường Thạnh, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Trường Thạnh |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8254411 |
106.8182603 |
|
31 |
1841
|
110 Đường số 30, phường 6, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8457556 |
106.6796074 |
|
32 |
1842
|
110 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 21 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7960854 |
106.7103455 |
|
33 |
1843
|
113 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8282646 |
106.6742645 |
|
34 |
1844
|
113 Quang Trung, Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8365521 |
106.7725006 |
|
35 |
1845
|
113 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
36 |
1846
|
113 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1298649 |
108.8019152 |
|
37 |
1847
|
113 Đường Quang Trung, Khu Phố 6, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
Khu Phố 6 |
Hóc Môn |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8884434 |
106.5985659 |
|
38 |
1848
|
114 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0744321 |
108.2172946 |
|
39 |
1849
|
114 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8278871 |
106.676189 |
|
40 |
1850
|
114 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.844863 |
106.773852 |
|
41 |
1851
|
114 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8869498 |
108.1192041 |
|
42 |
1852
|
114 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1297908 |
108.8016894 |
|
43 |
1853
|
111 Đường Tân Sơn Nhì, Tân Sơn Nhì, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Sơn Nhì |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8011809 |
106.6337275 |
|
44 |
1854
|
111 Phạm Văn Chiêu, phường 14, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8466039 |
106.6442012 |
|
45 |
1855
|
1114 Quốc lộ 1A, Tân Tạo A, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Tạo A |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7308641 |
106.6015358 |
|
46 |
1856
|
111A Pasteur, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Nghé |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7799024 |
106.6957974 |
|
47 |
1857
|
111 Đường Đặng Thuỳ Trâm, phường 13, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 13 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8292489 |
106.7026177 |
|
48 |
1858
|
115 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0736082 |
108.2145546 |
|
49 |
1859
|
115 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8278242 |
106.6756751 |
|
50 |
1860
|
115 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8434865 |
106.7732307 |
|
51 |
1861
|
115 Quang Trung, An Lạc, Ninh Kiều, Cần Thơ |
An Lạc |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.028831 |
105.780097 |
|
52 |
1862
|
115 Quang Trung, Thành phố Vinh, Nghệ An |
|
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.6693268 |
105.6740318 |
|
53 |
1863
|
116 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8279207 |
106.6760525 |
|
54 |
1864
|
116 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0743561 |
108.2172699 |
|
55 |
1865
|
116 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
56 |
1866
|
116 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8869593 |
108.1191395 |
|
57 |
1867
|
116 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9246853 |
107.2446019 |
|
58 |
1868
|
117 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8278102 |
106.6757034 |
|
59 |
1869
|
117 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
60 |
1870
|
117 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
61 |
1871
|
117 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8867493 |
108.1175984 |
|
62 |
1872
|
117 Quang Trung, phường 1, Trà Vinh |
|
phường 1 |
Trà Vinh |
9.9424017 |
106.3410929 |
|
63 |
1873
|
112 Điện Biên Phủ, Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Đa Kao |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7897052 |
106.6965765 |
|
64 |
1874
|
112 Nguyễn Hữu Thọ, Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Thuận Tây |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0457051 |
108.2096327 |
|
65 |
1875
|
112 Trần Cao Vân, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0727993 |
108.2095278 |
|
66 |
1876
|
1120 Đường Võ Văn Kiệt, phường 6, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7510962 |
106.6673103 |
|
67 |
1877
|
1122 Quang Trung, phường 8, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 8 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8421568 |
106.6435884 |
|
68 |
1878
|
118 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8279318 |
106.6761057 |
|
69 |
1879
|
118 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
70 |
1880
|
118 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
71 |
1881
|
118 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.969332 |
105.773543 |
|
72 |
1882
|
118 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8869987 |
108.1187176 |
|
73 |
1883
|
119 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.82806 |
106.6756 |
|
74 |
1884
|
119 Quang Trung, Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8364746 |
106.7723502 |
|
75 |
1885
|
119 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8871045 |
108.1172791 |
|
76 |
1886
|
119 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
77 |
1887
|
119, Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0738421 |
108.2147714 |
|
78 |
1888
|
113 Nguyễn Chí Thanh, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0740847 |
108.220895 |
|
79 |
1889
|
113 Đường Ngô Quyền, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7585835 |
106.6655485 |
|
80 |
1890
|
1135 Huỳnh Tấn Phát, Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Thuận |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7242806 |
106.7363449 |
|
81 |
1891
|
113 Hà Kỳ Ngộ, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0819105 |
108.2443087 |
|
82 |
1892
|
113 Võ Duy Ninh, Phường 22, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 22 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7920216 |
106.7165188 |
|
83 |
1893
|
120 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0743283 |
108.2171012 |
|
84 |
1894
|
120 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
85 |
1895
|
120 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
86 |
1896
|
120 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4572534 |
106.6277808 |
|
87 |
1897
|
120 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.019157 |
105.0775187 |
|
88 |
1898
|
114 Núi Thành, Hòa Thuận Đông, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Thuận Đông |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0508782 |
108.2204337 |
|
89 |
1899
|
1145 Nguyễn Thị Định, Cát Lái, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Cát Lái |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.767278 |
106.7786879 |
|
90 |
1900
|
1147 Đường Nguyễn Duy Trinh, Long Trường, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Long Trường |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8011148 |
106.8109012 |
|
91 |
1901
|
114 An Dương Vương, phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 16 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7210976 |
106.6201505 |
|
92 |
1902
|
1143 Bình Quới, phường 28, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 28 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8303106 |
106.7376133 |
|
93 |
1903
|
121 Quang Trung, Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8361359 |
106.7720532 |
|
94 |
1904
|
121 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8278553 |
106.6755771 |
|
95 |
1905
|
121 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
96 |
1906
|
121 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9248077 |
107.2445357 |
|
97 |
1907
|
121 Quang Trung, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
|
Phan Rang-Tháp Chàm |
Ninh Thuận |
11.5685525 |
108.9934622 |
|
98 |
1908
|
122 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0744022 |
108.217005 |
|
99 |
1909
|
122 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8279403 |
106.6760508 |
|
100 |
1910
|
122 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9244272 |
107.245029 |
|