1 |
1911
|
122 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
2 |
1912
|
122 Quang Trung, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Thống Nhất |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6815925 |
108.0390388 |
|
3 |
1913
|
123 Quang Trung, phường 11, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8348984 |
106.6634682 |
|
4 |
1914
|
123 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
5 |
1915
|
123 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1296033 |
108.8019335 |
|
6 |
1916
|
123 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
7 |
1917
|
123 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0195459 |
105.0769649 |
|
8 |
1918
|
115 Nguyễn Văn Linh, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng |
Vĩnh Trung |
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0599394 |
108.2129971 |
|
9 |
1919
|
115 Nguyễn Huệ, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Nghé |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7736709 |
106.7032275 |
|
10 |
1920
|
115/3 Trần Quốc Thảo, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.783317 |
106.685658 |
|
11 |
1921
|
115 Đường Bùi Minh Trực, phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7386585 |
106.6597726 |
|
12 |
1922
|
115 Trần Hữu Trang, Phường 10 (Phú Nhuận), Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 10 (Phú Nhuận) |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7934563 |
106.6723913 |
|
13 |
1923
|
124 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0743305 |
108.2168822 |
|
14 |
1924
|
124 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8283836 |
106.6742394 |
|
15 |
1925
|
124 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9243819 |
107.2451119 |
|
16 |
1926
|
124 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
17 |
1927
|
124 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.129658 |
108.8017662 |
|
18 |
1928
|
116 Nguyễn Du, Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Thành |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7733653 |
106.6933375 |
|
19 |
1929
|
1162 Trường Sa, phường 13, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 13 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7887339 |
106.6693772 |
|
20 |
1930
|
116 Đường Nguyễn Văn Thủ, Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Đa Kao |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7885482 |
106.6975504 |
|
21 |
1931
|
116 Thiên Phước, phường 9, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 9 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7759294 |
106.6533662 |
|
22 |
1932
|
1165 QL1A Tổ 49 KP3, An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Phú Đông |
Quận 12 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.860098 |
106.706215 |
|
23 |
1933
|
125 Quang Trung, phường 11, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8355696 |
106.6630038 |
|
24 |
1934
|
125 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
25 |
1935
|
125 Quang Trung, Xuân Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
Xuân Khánh |
Ninh Kiều |
Cần Thơ |
10.0291289 |
105.7798648 |
|
26 |
1936
|
125 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
27 |
1937
|
125 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.019576 |
105.0769873 |
|
28 |
1938
|
126 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8279503 |
106.6759806 |
|
29 |
1939
|
126 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0743172 |
108.2168186 |
|
30 |
1940
|
126 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9243796 |
107.2451177 |
|
31 |
1941
|
126 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
32 |
1942
|
126 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8877122 |
108.1165112 |
|
33 |
1943
|
127 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0735662 |
108.214409 |
|
34 |
1944
|
127 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8279024 |
106.6754044 |
|
35 |
1945
|
127 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9247651 |
107.2447104 |
|
36 |
1946
|
127 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
37 |
1947
|
127 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8872027 |
108.1170826 |
|
38 |
1948
|
117 Nguyễn Đình Chiểu, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7784059 |
106.6901339 |
|
39 |
1949
|
117 Nguyễn Cửu Vân, phường 17, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 17 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7961284 |
106.7059276 |
|
40 |
1950
|
117 Hồ Văn Long, Tân Tạo, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Tạo |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7612939 |
106.5894608 |
|
41 |
1951
|
117 Hồng Hà, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8125705 |
106.6719745 |
|
42 |
1952
|
117 Lý Chính Thắng, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7873516 |
106.6851766 |
|
43 |
1953
|
128 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8279651 |
106.6759499 |
|
44 |
1954
|
128 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0741869 |
108.2167107 |
|
45 |
1955
|
128 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
46 |
1956
|
128 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.019354 |
105.0774444 |
|
47 |
1957
|
128 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1295623 |
108.8017329 |
|
48 |
1958
|
129 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0736173 |
108.2144032 |
|
49 |
1959
|
129 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8279739 |
106.6754919 |
|
50 |
1960
|
129, Quang Trung, Thạch Thang, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Q. Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.073578 |
108.2143287 |
|
51 |
1961
|
129 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
52 |
1962
|
129 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1294046 |
108.8019641 |
|
53 |
1963
|
118 Lê Đình Lý, Vĩnh Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
Vĩnh Trung |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0542243 |
108.2115838 |
|
54 |
1964
|
118 Đường 3/2, Phường 12 (Quận 10), Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 (Quận 10) |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7757261 |
106.6798637 |
|
55 |
1965
|
118 Phan Huy Ích, Phường 15, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8304656 |
106.6330724 |
|
56 |
1966
|
118 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 25 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8046953 |
106.7160241 |
|
57 |
1967
|
118 Lê Lợi, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746144 |
108.2197503 |
|
58 |
1968
|
130 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0742113 |
108.2165102 |
|
59 |
1969
|
130 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8280464 |
106.6758738 |
|
60 |
1970
|
130 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
61 |
1971
|
130 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9242107 |
107.245237 |
|
62 |
1972
|
130 Quang Trung, Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Ngọc Trạo |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7946336 |
105.7766064 |
|
63 |
1973
|
119 Đường Phổ Quang, Phường 9 (Phú Nhuận), Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 9 (Phú Nhuận) |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.809008 |
106.6710872 |
|
64 |
1974
|
119 Nguyễn Thị Minh Khai, Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Thành |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7717949 |
106.6879343 |
|
65 |
1975
|
119 Bình Long, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Hưng Hòa A |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7785978 |
106.6206456 |
|
66 |
1976
|
119 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 25 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8070661 |
106.7180693 |
|
67 |
1977
|
119 Nguyễn Thị Thập, Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Phú |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7379978 |
106.7208284 |
|
68 |
1978
|
131 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0735741 |
108.2143289 |
|
69 |
1979
|
131 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
70 |
1980
|
131 Đường Quang Trung, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội |
Hà Cầu |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9691283 |
105.7754414 |
|
71 |
1981
|
131 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
72 |
1982
|
131 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6810668 |
108.0404578 |
|
73 |
1983
|
132 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.07421 |
108.2165104 |
|
74 |
1984
|
132 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8346752 |
106.6645004 |
|
75 |
1985
|
132 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
76 |
1986
|
132 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4564914 |
106.6282439 |
|
77 |
1987
|
132 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1294615 |
108.8017716 |
|
78 |
1988
|
133 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8278499 |
106.6753482 |
|
79 |
1989
|
133 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0735634 |
108.2143234 |
|
80 |
1990
|
133 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
81 |
1991
|
133 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8854817 |
108.1177142 |
|
82 |
1992
|
133 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9246933 |
107.2448922 |
|
83 |
1993
|
120 Võ Nguyên Giáp, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.077626 |
108.2452123 |
|
84 |
1994
|
120 Thích Quảng Đức, phường 5, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.807735 |
106.680564 |
|
85 |
1995
|
120 Nguyễn Văn Thoại, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Mỹ An |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0551475 |
108.2428704 |
|
86 |
1996
|
120 Hòa Bình, Hoà Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hoà Thạnh |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7698721 |
106.6334938 |
|
87 |
1997
|
120 Đường Thành Thái, Phường 10 (Quận 10), Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 10 (Quận 10) |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7745072 |
106.6645352 |
|
88 |
1998
|
134 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0741746 |
108.2164747 |
|
89 |
1999
|
134 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
90 |
2000
|
134 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
91 |
2001
|
134 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8871227 |
108.1183858 |
|
92 |
2002
|
134 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1294701 |
108.801765 |
|
93 |
2003
|
121 Chu Văn An, phường 26, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 26 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8105644 |
106.7072916 |
|
94 |
2004
|
121 Đường Lê Lợi, Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Thành |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7728333 |
106.7000032 |
|
95 |
2005
|
121 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 17, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 17 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7944148 |
106.7087366 |
|
96 |
2006
|
121 Lê Đình Cẩn, Tân Tạo, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Tạo |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.75894 |
106.6013862 |
|
97 |
2007
|
121 Hoàng Hoa Thám, phường 6, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8077164 |
106.6887059 |
|
98 |
2008
|
135 Quang Trung, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0735557 |
108.2143176 |
|
99 |
2009
|
135 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8279354 |
106.6752966 |
|
100 |
2010
|
135 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9246247 |
107.2449419 |
|