1 |
2411
|
207 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8283875 |
106.6740227 |
|
2 |
2412
|
207 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8926123 |
108.113059 |
|
3 |
2413
|
207 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9232715 |
107.2480652 |
|
4 |
2414
|
207 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1279346 |
108.8021368 |
|
5 |
2415
|
207 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
6 |
2416
|
208 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.829667 |
106.6715319 |
|
7 |
2417
|
208 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0735124 |
108.2131283 |
|
8 |
2418
|
208 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8925145 |
108.1133673 |
|
9 |
2419
|
208 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
10 |
2420
|
208 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9662232 |
105.7695357 |
|
11 |
2421
|
209 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8283942 |
106.6739742 |
|
12 |
2422
|
209 Quang Trung, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Thống Nhất |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6816067 |
108.0374758 |
|
13 |
2423
|
209 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
14 |
2424
|
209 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
15 |
2425
|
209 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4501692 |
106.6313863 |
|
16 |
2426
|
210 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8296947 |
106.6714678 |
|
17 |
2427
|
210 Quang Trung, Thanh Bình, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Q. Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.073473 |
108.212972 |
|
18 |
2428
|
210 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9662631 |
105.7693423 |
|
19 |
2429
|
210 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0221459 |
105.0762799 |
|
20 |
2430
|
210 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
21 |
2431
|
211 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8284114 |
106.6739575 |
|
22 |
2432
|
211 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
23 |
2433
|
211 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
24 |
2434
|
211 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8877122 |
108.1165112 |
|
25 |
2435
|
211 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.127901 |
108.8021417 |
|
26 |
2436
|
212 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8297004 |
106.671457 |
|
27 |
2437
|
212 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.073466 |
108.212934 |
|
28 |
2438
|
212 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
29 |
2439
|
212 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1277153 |
108.8018611 |
|
30 |
2440
|
212 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9658441 |
105.7690263 |
|
31 |
2441
|
213 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8283839 |
106.6738971 |
|
32 |
2442
|
213 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
33 |
2443
|
213 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
34 |
2444
|
213 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0245217 |
105.0749326 |
|
35 |
2445
|
213 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9684257 |
105.7730832 |
|
36 |
2446
|
214 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.829745 |
106.6714174 |
|
37 |
2447
|
214 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
38 |
2448
|
214 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.02951 |
105.07174 |
|
39 |
2449
|
214 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
40 |
2450
|
214 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9654826 |
105.768583 |
|
41 |
2451
|
215 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.828459 |
106.6738138 |
|
42 |
2452
|
215 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
43 |
2453
|
215 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
44 |
2454
|
215 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8927788 |
108.1130475 |
|
45 |
2455
|
215 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9684151 |
105.7730703 |
|
46 |
2456
|
216 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8297379 |
106.671366 |
|
47 |
2457
|
216 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
48 |
2458
|
216 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9654326 |
105.7685854 |
|
49 |
2459
|
216 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
50 |
2460
|
216 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8927033 |
108.1133448 |
|
51 |
2461
|
217 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.82846 |
106.6738106 |
|
52 |
2462
|
217 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
53 |
2463
|
217 Quang Trung, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Thống Nhất |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6816184 |
108.0372296 |
|
54 |
2464
|
217 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
55 |
2465
|
217 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7903845 |
105.7773338 |
|
56 |
2466
|
218 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8297541 |
106.6713377 |
|
57 |
2467
|
218 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8476377 |
106.7748047 |
|
58 |
2468
|
218 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
59 |
2469
|
218 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9683812 |
105.7730177 |
|
60 |
2470
|
218 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1275992 |
108.8019724 |
|
61 |
2471
|
219 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8285113 |
106.6737634 |
|
62 |
2472
|
219 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
63 |
2473
|
219 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8477879 |
106.7747816 |
|
64 |
2474
|
219 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1276731 |
108.8021823 |
|
65 |
2475
|
219 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8931358 |
108.1130011 |
|
66 |
2476
|
220 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
67 |
2477
|
220 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1275183 |
108.802033 |
|
68 |
2478
|
220 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.847681 |
106.774739 |
|
69 |
2479
|
220 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
70 |
2480
|
220 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9653031 |
105.7684139 |
|
71 |
2481
|
221 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8284926 |
106.6736764 |
|
72 |
2482
|
221 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.847807 |
106.774685 |
|
73 |
2483
|
221 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
74 |
2484
|
221 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.79054 |
105.7771396 |
|
75 |
2485
|
221 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8877122 |
108.1165112 |
|
76 |
2486
|
222 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8297883 |
106.6712734 |
|
77 |
2487
|
222 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
78 |
2488
|
222 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1273546 |
108.8020409 |
|
79 |
2489
|
222 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8476767 |
106.7746779 |
|
80 |
2490
|
222 Quang Trung, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Thống Nhất |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6817764 |
108.0354192 |
|
81 |
2491
|
223 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8285033 |
106.6736717 |
|
82 |
2492
|
223 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
83 |
2493
|
223 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8472059 |
106.774724 |
|
84 |
2494
|
223 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8931967 |
108.1130178 |
|
85 |
2495
|
223 Quang Trung, Nghĩa Tân, Gia Nghĩa, Đăk Nông |
Nghĩa Tân |
Gia Nghĩa |
Đăk Nông |
11.9885209 |
107.68086 |
|
86 |
2496
|
224 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8299313 |
106.6712369 |
|
87 |
2497
|
224 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
88 |
2498
|
224 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
89 |
2499
|
224 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8932911 |
108.1147844 |
|
90 |
2500
|
224 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1273006 |
108.8021053 |
|
91 |
2501
|
225 Quang Trung, phường 11, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8347943 |
106.6627991 |
|
92 |
2502
|
225 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
93 |
2503
|
225 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8472411 |
106.7746664 |
|
94 |
2504
|
225 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0253282 |
105.0744759 |
|
95 |
2505
|
225 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9682855 |
105.7729589 |
|
96 |
2506
|
226 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8298815 |
106.6711992 |
|
97 |
2507
|
226 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
98 |
2508
|
226 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8929012 |
108.1132906 |
|
99 |
2509
|
226 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8471129 |
106.7746946 |
|
100 |
2510
|
226 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1272466 |
108.8021328 |
|