1 |
2511
|
227 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8285109 |
106.6735979 |
|
2 |
2512
|
227 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
3 |
2513
|
227 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8472675 |
106.7745743 |
|
4 |
2514
|
227 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4496172 |
106.631512 |
|
5 |
2515
|
227 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.893535 |
108.1128968 |
|
6 |
2516
|
228 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8299607 |
106.6711979 |
|
7 |
2517
|
228 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
8 |
2518
|
228 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.847148 |
106.774637 |
|
9 |
2519
|
228 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8932063 |
108.1131966 |
|
10 |
2520
|
228 Quang Trung, Minh Phương, Quảng Thọ, Quảng Trạch, Quảng Bình |
Quảng Thọ |
Quảng Trạch |
Quảng Bình |
17.7564609 |
106.4320064 |
|
11 |
2521
|
229 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8285081 |
106.6735367 |
|
12 |
2522
|
229 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9681648 |
105.7728163 |
|
13 |
2523
|
229 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1275775 |
108.8022271 |
|
14 |
2524
|
229 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
15 |
2525
|
229 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.847275 |
106.774482 |
|
16 |
2526
|
230 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8295936 |
106.671871 |
|
17 |
2527
|
230 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
18 |
2528
|
230 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1270749 |
108.8022369 |
|
19 |
2529
|
230 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8471584 |
106.7745142 |
|
20 |
2530
|
230 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8933867 |
108.1132906 |
|
21 |
2531
|
231 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8285416 |
106.6735386 |
|
22 |
2532
|
231 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
23 |
2533
|
231 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.846678 |
106.774599 |
|
24 |
2534
|
231 Quang Trung, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
|
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6815898 |
108.0370465 |
|
25 |
2535
|
231 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8935656 |
108.1129016 |
|
26 |
2536
|
232 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8299803 |
106.6711217 |
|
27 |
2537
|
232 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
28 |
2538
|
232 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9652337 |
105.7682596 |
|
29 |
2539
|
232 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
30 |
2540
|
232 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1270698 |
108.802253 |
|
31 |
2541
|
233 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8285593 |
106.6735045 |
|
32 |
2542
|
233 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
33 |
2543
|
233 Quang Trung, Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Tân Thịnh |
Thành phố Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
21.5809585 |
105.8179808 |
|
34 |
2544
|
233 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.84669 |
106.7745531 |
|
35 |
2545
|
233 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0264169 |
105.0736594 |
|
36 |
2546
|
234 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8299293 |
106.671082 |
|
37 |
2547
|
234 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
38 |
2548
|
234 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9652238 |
105.768231 |
|
39 |
2549
|
234 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
40 |
2550
|
234 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.126949 |
108.8022074 |
|
41 |
2551
|
235 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8285622 |
106.6734941 |
|
42 |
2552
|
235 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.893569 |
108.112839 |
|
43 |
2553
|
235 Quang Trung, Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Tân Thịnh |
Thành phố Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
21.5814615 |
105.8181345 |
|
44 |
2554
|
235 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
45 |
2555
|
235 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
46 |
2556
|
236 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8300381 |
106.6710942 |
|
47 |
2557
|
236 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
48 |
2558
|
236 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
49 |
2559
|
236 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9651892 |
105.7682738 |
|
50 |
2560
|
236 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8877122 |
108.1165112 |
|
51 |
2561
|
237 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8298775 |
106.6705757 |
|
52 |
2562
|
237 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
53 |
2563
|
237 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8467456 |
106.7743677 |
|
54 |
2564
|
237 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9681361 |
105.7725094 |
|
55 |
2565
|
237 Quang Trung, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Thống Nhất |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6815942 |
108.0368268 |
|
56 |
2566
|
238 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8299917 |
106.6709383 |
|
57 |
2567
|
238 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
58 |
2568
|
238 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
59 |
2569
|
238 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1268457 |
108.802254 |
|
60 |
2570
|
238 Quang Trung, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Thống Nhất |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6817575 |
108.0351286 |
|
61 |
2571
|
239 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.828607 |
106.6734211 |
|
62 |
2572
|
239 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
63 |
2573
|
239 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
64 |
2574
|
239 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8939253 |
108.1127743 |
|
65 |
2575
|
239 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9679417 |
105.7725411 |
|
66 |
2576
|
240 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8300141 |
106.6709091 |
|
67 |
2577
|
240 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
68 |
2578
|
240 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8938089 |
108.1129905 |
|
69 |
2579
|
240 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
70 |
2580
|
240 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1268178 |
108.802273 |
|
71 |
2581
|
241 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8286212 |
106.6733712 |
|
72 |
2582
|
241 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
73 |
2583
|
241 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.967857 |
105.7725985 |
|
74 |
2584
|
241 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8473192 |
106.7744785 |
|
75 |
2585
|
241 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8940407 |
108.1127553 |
|
76 |
2586
|
242 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8300287 |
106.6708706 |
|
77 |
2587
|
242 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
78 |
2588
|
242 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8460714 |
106.7743209 |
|
79 |
2589
|
242 Quang Trung, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Thống Nhất |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6817507 |
108.0349997 |
|
80 |
2590
|
242 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8939354 |
108.1129584 |
|
81 |
2591
|
131 Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.76852 |
106.6991281 |
|
82 |
2592
|
131 Đường Hoà Hưng, Phường 12 (Quận 10), Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 (Quận 10) |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7782833 |
106.6721291 |
|
83 |
2593
|
131 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Khuê Trung |
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0344957 |
108.2112333 |
|
84 |
2594
|
131 Điện Biên Phủ, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.796942 |
106.703137 |
|
85 |
2595
|
131 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 13 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7809758 |
106.6698263 |
|
86 |
2596
|
243 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8286188 |
106.6733658 |
|
87 |
2597
|
243 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
88 |
2598
|
243 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.846209 |
106.774286 |
|
89 |
2599
|
243 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.894044 |
108.1127535 |
|
90 |
2600
|
243 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9678503 |
105.7724071 |
|
91 |
2601
|
132 Bến Vân Đồn, phường 6, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7632441 |
106.6996534 |
|
92 |
2602
|
132 Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 22 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7916201 |
106.7183058 |
|
93 |
2603
|
1320 Lê Đức Thọ, Phường 13, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 13 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8541152 |
106.6577647 |
|
94 |
2604
|
132 Lý Thái Tổ, phường 2, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 2 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7664073 |
106.6792921 |
|
95 |
2605
|
132 Lý Tự Trọng, Thuận Phước, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thuận Phước |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0773197 |
108.2157076 |
|
96 |
2606
|
244 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8300044 |
106.6708568 |
|
97 |
2607
|
244 Quang Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
98 |
2608
|
244 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.846109 |
106.77424 |
|
99 |
2609
|
244 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0231792 |
105.0759595 |
|
100 |
2610
|
244 Quang Trung, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Thống Nhất |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6817306 |
108.0348704 |
|