1 |
2711
|
258 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0243474 |
105.0757204 |
|
2 |
2712
|
258 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8877122 |
108.1165112 |
|
3 |
2713
|
258 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
4 |
2714
|
258 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
5 |
2715
|
259 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.828719 |
106.6730697 |
|
6 |
2716
|
259 Quang Trung, Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Tân Thịnh |
Thành phố Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
21.5792558 |
105.8167934 |
|
7 |
2717
|
259 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8451767 |
106.7739061 |
|
8 |
2718
|
259 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.894422 |
108.1126278 |
|
9 |
2719
|
259 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
10 |
2720
|
140 Lê Trọng Tấn, Tây Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tây Thạnh |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.806527 |
106.6288617 |
|
11 |
2721
|
140 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Hòa Cường, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Cường Nam |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0323133 |
108.2176576 |
|
12 |
2722
|
140 Vườn Lài, An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Phú Đông |
Quận 12 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8472917 |
106.6915677 |
|
13 |
2723
|
140 Đường Nguyễn Văn Thủ, Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Đa Kao |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7881456 |
106.6971358 |
|
14 |
2724
|
1408 Đường Võ Văn Kiệt, Chu Văn An, phường 1, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 1 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.745638 |
106.6526177 |
|
15 |
2725
|
260 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8302988 |
106.6705575 |
|
16 |
2726
|
260 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8945032 |
108.1128559 |
|
17 |
2727
|
260 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0245561 |
105.0752759 |
|
18 |
2728
|
260 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9649515 |
105.7679214 |
|
19 |
2729
|
260 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
20 |
2730
|
261 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8287628 |
106.6729363 |
|
21 |
2731
|
261 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8444525 |
106.7735374 |
|
22 |
2732
|
261 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1267164 |
108.8025192 |
|
23 |
2733
|
261 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0283777 |
105.0723401 |
|
24 |
2734
|
261 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8877122 |
108.1165112 |
|
25 |
2735
|
141 Điện Biên Phủ, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7974095 |
106.7035825 |
|
26 |
2736
|
141 Trần Bình Trọng, phường 2, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 2 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7574747 |
106.6807025 |
|
27 |
2737
|
141 Bắc Hải, phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7788 |
106.6573616 |
|
28 |
2738
|
141 Nguyễn Huệ, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Nghé |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7755799 |
106.7008902 |
|
29 |
2739
|
141 Tiểu La, Hòa Cường, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Cường Bắc |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.044749 |
108.2164521 |
|
30 |
2740
|
262 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8305613 |
106.6707224 |
|
31 |
2741
|
262 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.025067 |
105.0748869 |
|
32 |
2742
|
262 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8945623 |
108.1127816 |
|
33 |
2743
|
262 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9650714 |
105.7679704 |
|
34 |
2744
|
262 Quang Trung, TP. Nam Định, Nam Định |
|
TP. Nam Định |
Nam Định |
20.4324324 |
106.1773263 |
|
35 |
2745
|
263 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
36 |
2746
|
263 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
37 |
2747
|
263 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8877122 |
108.1165112 |
|
38 |
2748
|
263 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
39 |
2749
|
263 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6815402 |
108.0360976 |
|
40 |
2750
|
142/18 Cộng Hòa, Phường 4, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 4 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8040722 |
106.6560692 |
|
41 |
2751
|
142 Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0658819 |
108.1985644 |
|
42 |
2752
|
142 Nguyễn Văn Công, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8238033 |
106.6762114 |
|
43 |
2753
|
142 Nguyễn Thị Thập, Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Thuận |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7382481 |
106.7196631 |
|
44 |
2754
|
142 Nguyễn Đình Chiểu, Vo Thi Sau Ward, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.782993 |
106.6940114 |
|
45 |
2755
|
264 Quang Trung, phường 12, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.841243 |
106.6420021 |
|
46 |
2756
|
264 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1261277 |
108.8025511 |
|
47 |
2757
|
264 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8946097 |
108.1127702 |
|
48 |
2758
|
264 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
49 |
2759
|
264 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4523453 |
106.6303465 |
|
50 |
2760
|
265 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8287611 |
106.6729041 |
|
51 |
2761
|
265 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6813599 |
108.0358674 |
|
52 |
2762
|
265 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
53 |
2763
|
265 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1266211 |
108.8025904 |
|
54 |
2764
|
265 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9674016 |
105.772266 |
|
55 |
2765
|
1436 Đường Trịnh Quang Nghị, phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 7 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7061867 |
106.6243097 |
|
56 |
2766
|
143 Pasteur, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.78383 |
106.6920686 |
|
57 |
2767
|
143 Nguyễn Văn Trỗi, phường 11, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7945913 |
106.6769008 |
|
58 |
2768
|
143 Phạm Huy Thông, phường 6, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8339839 |
106.6827574 |
|
59 |
2769
|
143 Nguyễn Đình Chiểu, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7767829 |
106.6887059 |
|
60 |
2770
|
266 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
61 |
2771
|
266 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8947826 |
108.112839 |
|
62 |
2772
|
266 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
63 |
2773
|
266 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
64 |
2774
|
266 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1261142 |
108.8025676 |
|
65 |
2775
|
267 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8287593 |
106.6728029 |
|
66 |
2776
|
267 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9674447 |
105.7718389 |
|
67 |
2777
|
267 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1264685 |
108.8026653 |
|
68 |
2778
|
267 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
69 |
2779
|
267 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.681574 |
108.0358684 |
|
70 |
2780
|
144 Đường Cộng Hòa, Phường 12, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8019426 |
106.652266 |
|
71 |
2781
|
144 Đường Âu Cơ, phường 9, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 9 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7714524 |
106.6504417 |
|
72 |
2782
|
1449 Nguyễn Tất Thành, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.075339 |
108.1786539 |
|
73 |
2783
|
144 Ông Ích Khiêm, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.074823 |
108.212358 |
|
74 |
2784
|
144/7 Pasteur, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Nghé |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.775066 |
106.7007241 |
|
75 |
2785
|
268 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8302857 |
106.6702877 |
|
76 |
2786
|
268 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.025275 |
105.0747331 |
|
77 |
2787
|
268 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9648337 |
105.7677716 |
|
78 |
2788
|
268 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
79 |
2789
|
268 Quang Trung, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
14.4379706 |
109.0183019 |
|
80 |
2790
|
269 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8288317 |
106.6727902 |
|
81 |
2791
|
269 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8438773 |
106.7733591 |
|
82 |
2792
|
269 Quang Trung, Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Rí Cửa |
Tuy Phong |
Bình Thuận |
11.1783465 |
108.5753895 |
|
83 |
2793
|
269 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9665416 |
105.7708126 |
|
84 |
2794
|
269 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7850969 |
105.7768973 |
|
85 |
2795
|
145 Đường Nguyễn Trãi, Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Thành |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.768825 |
106.6899922 |
|
86 |
2796
|
145 Lê Thị Riêng, Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Thành |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7703714 |
106.6892587 |
|
87 |
2797
|
145 Đường Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phước Long B |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8287332 |
106.770357 |
|
88 |
2798
|
145 Lý Chính Thắng, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7847515 |
106.6849978 |
|
89 |
2799
|
145 Lê Đức Thọ, Phường 17, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 17 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8355529 |
106.6810134 |
|
90 |
2800
|
270 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8303572 |
106.6702242 |
|
91 |
2801
|
270 Quang Trung, Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
Phan Rí Cửa |
Tuy Phong |
Bình Thuận |
11.1789739 |
108.5762466 |
|
92 |
2802
|
270 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8437605 |
106.7733531 |
|
93 |
2803
|
270 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.964825 |
105.7677548 |
|
94 |
2804
|
270 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
95 |
2805
|
271 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8288347 |
106.6727537 |
|
96 |
2806
|
271 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0294278 |
105.0716473 |
|
97 |
2807
|
271 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
98 |
2808
|
271 Quang Trung, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
14.4358543 |
109.0178168 |
|
99 |
2809
|
271 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9662176 |
105.7703881 |
|
100 |
2810
|
146 Phan Thanh, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0605707 |
108.2091861 |
|