1 |
2811
|
146 Đường Vũ Tùng, phường 2, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 2 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8023736 |
106.7024219 |
|
2 |
2812
|
146 Lương Ngọc Quyến, phường 5, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8215409 |
106.6899836 |
|
3 |
2813
|
146 Đường Nguyễn Hoàng, Vĩnh Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
Vĩnh Trung |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0620303 |
108.2138545 |
|
4 |
2814
|
146 Đường Vĩnh Hội, phường 4, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.756032 |
106.7053932 |
|
5 |
2815
|
272 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8303675 |
106.6701644 |
|
6 |
2816
|
272 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0260267 |
105.0742227 |
|
7 |
2817
|
272 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
8 |
2818
|
272 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
9 |
2819
|
272 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9648063 |
105.7677174 |
|
10 |
2820
|
273 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8288646 |
106.6725949 |
|
11 |
2821
|
273 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
12 |
2822
|
273 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
13 |
2823
|
273 Quang Trung, P, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7847229 |
105.7767826 |
|
14 |
2824
|
273 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1259225 |
108.8029556 |
|
15 |
2825
|
1472 Đường Võ Văn Kiệt, phường 3, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7430252 |
106.6471939 |
|
16 |
2826
|
147 Tân Kỳ Tân Quý, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8033184 |
106.6319107 |
|
17 |
2827
|
147 Nguyễn Thị Nhỏ, phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 16 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.75463 |
106.6506929 |
|
18 |
2828
|
147A Lê Quang Định, phường 14, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8076362 |
106.6957782 |
|
19 |
2829
|
147 Đường D2, Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.849488 |
106.7981002 |
|
20 |
2830
|
274 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8303752 |
106.6701516 |
|
21 |
2831
|
274 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9647396 |
105.7676765 |
|
22 |
2832
|
274 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
23 |
2833
|
274 Quang Trung, TP. Nam Định, Nam Định |
|
TP. Nam Định |
Nam Định |
20.4323315 |
106.1773117 |
|
24 |
2834
|
274 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
25 |
2835
|
275 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8288997 |
106.6725726 |
|
26 |
2836
|
275 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1263124 |
108.8027519 |
|
27 |
2837
|
275 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
28 |
2838
|
275 Quang Trung, tt. Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định |
tt. Phú Phong |
Tây Sơn |
Bình Định |
13.9067489 |
108.9208269 |
|
29 |
2839
|
275 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9662303 |
105.7702477 |
|
30 |
2840
|
148 Duy Tân, Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Thuận Tây |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0511724 |
108.2064641 |
|
31 |
2841
|
148 Nguyễn Tri Phương, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0605303 |
108.2048673 |
|
32 |
2842
|
148 Đường Trần Hưng Đạo, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7643018 |
106.6917231 |
|
33 |
2843
|
148 Nguyễn Văn Cừ, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.759007 |
106.6844459 |
|
34 |
2844
|
148 Trường Chinh, Phường 12, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7950367 |
106.649866 |
|
35 |
2845
|
276 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8304163 |
106.6700972 |
|
36 |
2846
|
276 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9647443 |
105.7676334 |
|
37 |
2847
|
276 Quang Trung, TP. Nam Định, Nam Định |
|
TP. Nam Định |
Nam Định |
20.4325378 |
106.1775185 |
|
38 |
2848
|
276 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
39 |
2849
|
276 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
40 |
2850
|
277 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8949589 |
108.1124569 |
|
41 |
2851
|
277 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
42 |
2852
|
277 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
43 |
2853
|
277 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1258146 |
108.8028706 |
|
44 |
2854
|
277 Quang Trung, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Thống Nhất |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6815884 |
108.0357154 |
|
45 |
2855
|
149 Lê Đình Lý, Bình Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng |
Bình Thuận |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0545014 |
108.2120704 |
|
46 |
2856
|
149 Hải Phòng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0716765 |
108.2138646 |
|
47 |
2857
|
149 Huỳnh Thúc Kháng, Bình Hiên, Hải Châu, Đà Nẵng |
Bình Hiên |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0572678 |
108.2181749 |
|
48 |
2858
|
149 Võ Thị Sáu, Thắng Tam, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Thắng Tam |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.3376209 |
107.0860684 |
|
49 |
2859
|
149 Đường Độc Lập, Phường Tân Thành, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường Tân Thành |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7926826 |
106.629836 |
|
50 |
2860
|
278 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8304498 |
106.6700266 |
|
51 |
2861
|
278 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1258879 |
108.8026548 |
|
52 |
2862
|
278 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9647195 |
105.7676195 |
|
53 |
2863
|
278 Quang Trung, Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Tân Thịnh |
Thành phố Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
21.581085 |
105.8177922 |
|
54 |
2864
|
278 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
55 |
2865
|
279 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8289061 |
106.6724575 |
|
56 |
2866
|
279 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1256375 |
108.8029199 |
|
57 |
2867
|
279 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
58 |
2868
|
279 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
59 |
2869
|
279 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4413941 |
106.6332954 |
|
60 |
2870
|
150 Đường Nguyễn Trãi, Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Thành |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7695181 |
106.6904103 |
|
61 |
2871
|
1509 Nguyễn Ảnh Thủ, Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
Trung Mỹ Tây |
Quận 12 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8566441 |
106.6086144 |
|
62 |
2872
|
1508 Lê Văn Lương, Nhơn Đức, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhơn Đức |
Nhà Bè |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.687989 |
106.7005447 |
|
63 |
2873
|
150 Đường Vườn Lài, Phường Tân Thành, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường Tân Thành |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7883324 |
106.6295678 |
|
64 |
2874
|
150 Lê Thị Hồng Gấm, Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Cầu Ông Lãnh |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7679614 |
106.696358 |
|
65 |
2875
|
280 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8304717 |
106.6699873 |
|
66 |
2876
|
280 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9646979 |
105.7675913 |
|
67 |
2877
|
280 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
68 |
2878
|
280 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
69 |
2879
|
280 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1258605 |
108.8026535 |
|
70 |
2880
|
281 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8316501 |
106.6683625 |
|
71 |
2881
|
281 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1255612 |
108.8029675 |
|
72 |
2882
|
281 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
73 |
2883
|
281 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
74 |
2884
|
281 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9661846 |
105.770154 |
|
75 |
2885
|
151 Đường Âu Cơ, phường 14, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.771912 |
106.649689 |
|
76 |
2886
|
151 Bến Vân Đồn, phường 6, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7619821 |
106.6993626 |
|
77 |
2887
|
151 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Nghé |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7759383 |
106.7034992 |
|
78 |
2888
|
151c Hai Bà Trưng, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.783147 |
106.697141 |
|
79 |
2889
|
151 Đường Phạm Văn Đồng, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8172431 |
106.6842346 |
|
80 |
2890
|
282 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8304741 |
106.6699806 |
|
81 |
2891
|
282 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9646563 |
105.7675517 |
|
82 |
2892
|
282 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1257711 |
108.8026879 |
|
83 |
2893
|
282 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0263704 |
105.0740197 |
|
84 |
2894
|
282 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
85 |
2895
|
283 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8287998 |
106.6722617 |
|
86 |
2896
|
283 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1254856 |
108.8030068 |
|
87 |
2897
|
283 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
88 |
2898
|
283 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
89 |
2899
|
283 Quang Trung, Hưng Thạnh, Cái Răng, Cần Thơ |
Hưng Thạnh |
Cái Răng |
Cần Thơ |
10.0211094 |
105.7810951 |
|
90 |
2900
|
152 Điện Biên Phủ, Phường 25, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 25 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8001765 |
106.7178065 |
|
91 |
2901
|
152 Phan Thanh, Thanh Khê, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
Thanh Khê |
Liên Chiểu |
Đà Nẵng |
16.0603326 |
108.2091698 |
|
92 |
2902
|
152/12 Vĩnh Viễn Tổ 67 Khu phố IV, phường 9, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 9 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.765019 |
106.67119 |
|
93 |
2903
|
152 Nguyễn Oanh, Phường 7, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 7 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8325239 |
106.6768211 |
|
94 |
2904
|
152 Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Nghé |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7792526 |
106.6956156 |
|
95 |
2905
|
284 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8305114 |
106.6699611 |
|
96 |
2906
|
284 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9646727 |
105.7675092 |
|
97 |
2907
|
284 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6805246 |
108.0330413 |
|
98 |
2908
|
284 Quang Trung, Lê Hồng Phong, Quảng Ngãi |
|
Lê Hồng Phong |
Quảng Ngãi |
15.1257411 |
108.802755 |
|
99 |
2909
|
284 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
100 |
2910
|
285 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8290042 |
106.6722933 |
|