1 |
2911
|
285 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1253358 |
108.8030349 |
|
2 |
2912
|
285 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
3 |
2913
|
285 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
4 |
2914
|
285 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7912928 |
105.7769464 |
|
5 |
2915
|
153 Lý Thường Kiệt, phường 7, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 7 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7617045 |
106.660033 |
|
6 |
2916
|
153 Đường D2, Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8494303 |
106.7981809 |
|
7 |
2917
|
1534a Đường Võ Văn Kiệt, phường 7, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 7 |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7362602 |
106.6368893 |
|
8 |
2918
|
153 Tôn Thất Đạm, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Nghé |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7732518 |
106.7022964 |
|
9 |
2919
|
153 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9 (Quận 5), Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 9 (Quận 5) |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7591461 |
106.6661473 |
|
10 |
2920
|
286 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8305183 |
106.6699223 |
|
11 |
2921
|
286 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.843184 |
106.77316 |
|
12 |
2922
|
286 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9646385 |
105.7675022 |
|
13 |
2923
|
286 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
14 |
2924
|
286 Quang Trung, Bình Định, An Nhơn, Bình Định |
Bình Định |
An Nhơn |
Bình Định |
13.8882919 |
109.1061829 |
|
15 |
2925
|
287 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
16 |
2926
|
287 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
17 |
2927
|
287 Quang Trung, Ba Đồn, Quảng Trạch, Quảng Bình |
Ba Đồn |
Quảng Trạch |
Quảng Bình |
17.7569051 |
106.4288402 |
|
18 |
2928
|
287 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4402538 |
106.6336619 |
|
19 |
2929
|
287 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1253389 |
108.8030485 |
|
20 |
2930
|
154 Âu Dương Lân, phường 3, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7450519 |
106.6816684 |
|
21 |
2931
|
154 Phạm Văn Hai, phường 3, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7935351 |
106.6606324 |
|
22 |
2932
|
154 Nguyễn Phúc Chu, Phường 15, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.823208 |
106.6361635 |
|
23 |
2933
|
154 Đặng Nguyên Cẩn, phường 13, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 13 |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7536883 |
106.6312718 |
|
24 |
2934
|
154 Đường Lý Chiêu Hoàng, Khu V, Phường 10 (Quận 6), Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 10 (Quận 6) |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7392801 |
106.6248246 |
|
25 |
2935
|
288 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8305501 |
106.6699034 |
|
26 |
2936
|
288 Quang Trung, Ba Đồn, Quảng Trạch, Quảng Bình |
Ba Đồn |
Quảng Trạch |
Quảng Bình |
17.7568773 |
106.4283971 |
|
27 |
2937
|
288 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
28 |
2938
|
288 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.125656 |
108.8028484 |
|
29 |
2939
|
288 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
30 |
2940
|
289 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8290618 |
106.6722021 |
|
31 |
2941
|
289 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
32 |
2942
|
289 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1253412 |
108.8030592 |
|
33 |
2943
|
289 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
34 |
2944
|
289 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4399969 |
106.6336441 |
|
35 |
2945
|
155 Bến Vân Đồn, phường 6, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7622399 |
106.6990475 |
|
36 |
2946
|
155 Đường Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0669517 |
108.2240595 |
|
37 |
2947
|
155 Võ Thị Sáu, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7853161 |
106.6896157 |
|
38 |
2948
|
155 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9 (Quận 5), Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 9 (Quận 5) |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7590852 |
106.6658889 |
|
39 |
2949
|
155 Dương Đình Hội, Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phước Long B |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8227547 |
106.7801289 |
|
40 |
2950
|
290 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8305803 |
106.6698377 |
|
41 |
2951
|
290 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1255926 |
108.8027553 |
|
42 |
2952
|
290 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
43 |
2953
|
290 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0269147 |
105.0736767 |
|
44 |
2954
|
290 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
45 |
2955
|
291 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
46 |
2956
|
291 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
47 |
2957
|
291 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1255162 |
108.8029665 |
|
48 |
2958
|
291 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
49 |
2959
|
291 Quang Trung, Bình Định, An Nhơn, Bình Định |
Bình Định |
An Nhơn |
Bình Định |
13.8879904 |
109.1052192 |
|
50 |
2960
|
156 Hà Huy Tập, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
Hòa Khê |
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0645011 |
108.1918944 |
|
51 |
2961
|
156 Đường Lý Chiêu Hoàng, Khu V, Phường 10 (Quận 6), Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 10 (Quận 6) |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7393428 |
106.6242605 |
|
52 |
2962
|
156 Đường Lê Văn Thọ, phường 11, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8413545 |
106.6573774 |
|
53 |
2963
|
156a Đường Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiển, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phước Kiển |
Nhà Bè |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7167122 |
106.7018684 |
|
54 |
2964
|
292 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8305971 |
106.6698188 |
|
55 |
2965
|
292 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8428571 |
106.7731457 |
|
56 |
2966
|
292 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.79085 |
105.7769073 |
|
57 |
2967
|
292 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
58 |
2968
|
292 Đường Quang Trung, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Hóc Môn |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8882604 |
106.5987128 |
|
59 |
2969
|
293 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.829029 |
106.6722793 |
|
60 |
2970
|
293 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1251563 |
108.8031145 |
|
61 |
2971
|
293 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.843003 |
106.773068 |
|
62 |
2972
|
293 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
63 |
2973
|
293 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7841734 |
105.776705 |
|
64 |
2974
|
157 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7589867 |
106.6651801 |
|
65 |
2975
|
157 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 25 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.805314 |
106.7157129 |
|
66 |
2976
|
157 Dương Bá Trạc, phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 1 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7474247 |
106.6889822 |
|
67 |
2977
|
157 Đường Dương Quảng Hàm, phường 6, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8341847 |
106.6843377 |
|
68 |
2978
|
157 Đường Cây Điệp, Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Đa Kao |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7889459 |
106.6982542 |
|
69 |
2979
|
294 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8305987 |
106.669817 |
|
70 |
2980
|
294 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8428748 |
106.773019 |
|
71 |
2981
|
294 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0269851 |
105.0735452 |
|
72 |
2982
|
294 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
73 |
2983
|
294 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6804592 |
108.0328411 |
|
74 |
2984
|
295 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8291607 |
106.6719588 |
|
75 |
2985
|
295 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
76 |
2986
|
295 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9660203 |
105.7699811 |
|
77 |
2987
|
295 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
78 |
2988
|
295 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1154209 |
108.8076048 |
|
79 |
2989
|
158 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8068372 |
106.6481158 |
|
80 |
2990
|
158 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 9 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8470619 |
106.647113 |
|
81 |
2991
|
158 Pasteur, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Nghé |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.777296 |
106.6997766 |
|
82 |
2992
|
158 Trần Cao Vân, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0729512 |
108.2079815 |
|
83 |
2993
|
158 Nguyễn Đình Chính, phường 8, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 8 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7960895 |
106.6757623 |
|
84 |
2994
|
296 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.830601 |
106.6697791 |
|
85 |
2995
|
296 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1254569 |
108.8028111 |
|
86 |
2996
|
296 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
87 |
2997
|
296 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
88 |
2998
|
296 Quang Trung, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
14.4388301 |
109.0184478 |
|
89 |
2999
|
297 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8290875 |
106.6721609 |
|
90 |
3000
|
297 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
91 |
3001
|
297 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1250748 |
108.803135 |
|
92 |
3002
|
297 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
93 |
3003
|
297 Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh |
|
Uông Bí |
Quảng Ninh |
21.0336083 |
106.7774544 |
|
94 |
3004
|
159 Trần Tuấn Khải, phường 5, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7524357 |
106.6737438 |
|
95 |
3005
|
159 Xa lộ Hà Nội, Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Thảo Điền |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8033245 |
106.7419623 |
|
96 |
3006
|
159C Đề Thám, Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Cô Giang |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7659587 |
106.694464 |
|
97 |
3007
|
159 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8156509 |
106.6746914 |
|
98 |
3008
|
159 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7689714 |
106.6944064 |
|
99 |
3009
|
298 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8306822 |
106.6697569 |
|
100 |
3010
|
298 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.842551 |
106.773094 |
|