1 |
3011
|
298 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6805855 |
108.0327867 |
|
2 |
3012
|
298 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
3 |
3013
|
298 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1254395 |
108.8028259 |
|
4 |
3014
|
299 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
5 |
3015
|
299 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
6 |
3016
|
299 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0307374 |
105.0707496 |
|
7 |
3017
|
299 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9659198 |
105.7699734 |
|
8 |
3018
|
299 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
9 |
3019
|
160 Chu Văn An, phường 26, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 26 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8109171 |
106.7072899 |
|
10 |
3020
|
160 Trần Bình Trọng, phường 3, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.758775 |
106.6807317 |
|
11 |
3021
|
160 Phan Huy Ích, phường 12, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8327607 |
106.6342536 |
|
12 |
3022
|
160 Nguyễn Văn Quỳ, Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Thuận |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7398984 |
106.7354542 |
|
13 |
3023
|
300 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8307486 |
106.6698117 |
|
14 |
3024
|
300 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9644228 |
105.767218 |
|
15 |
3025
|
300 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.84257 |
106.77303 |
|
16 |
3026
|
300 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1253822 |
108.8028616 |
|
17 |
3027
|
300 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
18 |
3028
|
301 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8290592 |
106.6719969 |
|
19 |
3029
|
301 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
20 |
3030
|
301 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6815429 |
108.0351488 |
|
21 |
3031
|
301 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
22 |
3032
|
301 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1250017 |
108.8031816 |
|
23 |
3033
|
161 Đường Nguyễn Cư Trinh, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7630693 |
106.688418 |
|
24 |
3034
|
1610 Đường Võ Văn Kiệt, phường 7, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 7 |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7369673 |
106.6381451 |
|
25 |
3035
|
161 Đường Nguyễn Văn Nghi, Phường 7, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 7 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8260705 |
106.6831323 |
|
26 |
3036
|
161 Tôn Dật Tiên, Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Phong |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7223808 |
106.7140876 |
|
27 |
3037
|
161 Lý Chính Thắng, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7835897 |
106.6842377 |
|
28 |
3038
|
302 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.842597 |
106.772948 |
|
29 |
3039
|
302 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
30 |
3040
|
302 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
31 |
3041
|
302 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9643869 |
105.7671445 |
|
32 |
3042
|
302 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1253082 |
108.8028418 |
|
33 |
3043
|
303 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8292016 |
106.6720331 |
|
34 |
3044
|
303 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
35 |
3045
|
303 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
36 |
3046
|
303 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1154209 |
108.8076048 |
|
37 |
3047
|
303 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9658406 |
105.7699381 |
|
38 |
3048
|
162 Lý Thái Tổ, phường 1, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 1 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7666454 |
106.6783072 |
|
39 |
3049
|
162 Đường Hà Tôn Quyền, phường 4, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7579211 |
106.6528135 |
|
40 |
3050
|
162 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0666863 |
108.2245692 |
|
41 |
3051
|
1626b Đường Võ Văn Kiệt, phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 16 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7300221 |
106.6261414 |
|
42 |
3052
|
162 Nguyễn Thị Nhỏ, phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 15 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7748482 |
106.6532971 |
|
43 |
3053
|
304 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8306868 |
106.6696429 |
|
44 |
3054
|
304 Quang Trung, Ba Đồn, Quảng Trạch, Quảng Bình |
Ba Đồn |
Quảng Trạch |
Quảng Bình |
17.7566326 |
106.4260073 |
|
45 |
3055
|
304 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
46 |
3056
|
304 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
47 |
3057
|
304 Quang Trung, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
14.439172 |
109.0184369 |
|
48 |
3058
|
305 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8291467 |
106.6719866 |
|
49 |
3059
|
305 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8423757 |
106.7730238 |
|
50 |
3060
|
305 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0348127 |
105.0679112 |
|
51 |
3061
|
305 Quang Trung, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
Phường 5 |
Thành phố Cà Mau |
Cà Mau |
9.183004 |
105.1531591 |
|
52 |
3062
|
305 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4393309 |
106.6339831 |
|
53 |
3063
|
163 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 13 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7795105 |
106.6693017 |
|
54 |
3064
|
163 Phan Đăng Lưu, phường 3, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8007975 |
106.6826025 |
|
55 |
3065
|
163 Đường Thành Thái, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7753936 |
106.6638904 |
|
56 |
3066
|
163 Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.762092 |
106.693967 |
|
57 |
3067
|
163 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Thành |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7738078 |
106.6989746 |
|
58 |
3068
|
306 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8307676 |
106.6696254 |
|
59 |
3069
|
306 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
60 |
3070
|
306 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7905228 |
105.7768901 |
|
61 |
3071
|
306 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
62 |
3072
|
306 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1251307 |
108.8029812 |
|
63 |
3073
|
307 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8291578 |
106.6719591 |
|
64 |
3074
|
307 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8423992 |
106.7729614 |
|
65 |
3075
|
307 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1248897 |
108.8032222 |
|
66 |
3076
|
307 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0333773 |
105.0688816 |
|
67 |
3077
|
307 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4390112 |
106.6339628 |
|
68 |
3078
|
1646a Đường Võ Văn Kiệt, phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 16 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7281694 |
106.6226602 |
|
69 |
3079
|
164 Đường số 20, phường 5, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8350947 |
106.6882521 |
|
70 |
3080
|
164 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 21 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7974138 |
106.7109444 |
|
71 |
3081
|
164 Đỗ Bá, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Mỹ An |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0504176 |
108.2413361 |
|
72 |
3082
|
164 Đường Trần Não, Khu phố 1, An Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Khánh |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7914807 |
106.7302148 |
|
73 |
3083
|
308 Quang Trung, phường 11, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.835865 |
106.659583 |
|
74 |
3084
|
308 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
75 |
3085
|
308 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7905059 |
105.7769067 |
|
76 |
3086
|
308 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
77 |
3087
|
308 Quang Trung, Bình Định, An Nhơn, Bình Định |
Bình Định |
An Nhơn |
Bình Định |
13.8882259 |
109.1055719 |
|
78 |
3088
|
309 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8291965 |
106.6719321 |
|
79 |
3089
|
309 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.84241 |
106.7729012 |
|
80 |
3090
|
309 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1248102 |
108.803238 |
|
81 |
3091
|
309 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
82 |
3092
|
309 Quang Trung, Bắc Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình |
Bắc Sơn |
Tam Điệp |
Ninh Bình |
20.1544437 |
105.914148 |
|
83 |
3093
|
165 Núi Thành, Hòa Cường, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Cường Bắc |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0468722 |
108.2211824 |
|
84 |
3094
|
165 Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7836163 |
106.6901569 |
|
85 |
3095
|
165 Hàm Nghi, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7707816 |
106.6995773 |
|
86 |
3096
|
1650 Đường Võ Văn Kiệt, phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 16 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7284822 |
106.6223839 |
|
87 |
3097
|
165 Tây Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.814373 |
106.6240107 |
|
88 |
3098
|
310 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8295824 |
106.6717978 |
|
89 |
3099
|
310 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422644 |
106.7728738 |
|
90 |
3100
|
310 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1247814 |
108.8030733 |
|
91 |
3101
|
310 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
92 |
3102
|
310 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.964362 |
105.7671447 |
|
93 |
3103
|
311 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8292093 |
106.6718908 |
|
94 |
3104
|
311 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
95 |
3105
|
311 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.03531 |
105.0678301 |
|
96 |
3106
|
311 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1247951 |
108.8032608 |
|
97 |
3107
|
311 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
98 |
3108
|
166 Thích Quảng Đức, phường 4, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8079069 |
106.6794316 |
|
99 |
3109
|
166 Đường Lê Đình Dương, Hải Châu 2, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 2 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0626357 |
108.2164953 |
|
100 |
3110
|
166 Hải Phòng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0719503 |
108.214198 |
|