1 |
3111
|
166 Hùng Vương, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0682069 |
108.2182589 |
|
2 |
3112
|
166 Đường Nguyễn Trãi, phường 3, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.757224 |
106.6777872 |
|
3 |
3113
|
312 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8308757 |
106.6695557 |
|
4 |
3114
|
312 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1248348 |
108.8030168 |
|
5 |
3115
|
312 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
6 |
3116
|
312 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7904146 |
105.7769112 |
|
7 |
3117
|
312 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
8 |
3118
|
313 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8291533 |
106.6718357 |
|
9 |
3119
|
313 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
10 |
3120
|
313 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
11 |
3121
|
313 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.965866 |
105.7697509 |
|
12 |
3122
|
313 Quang Trung, tt. Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định |
tt. Phú Phong |
Tây Sơn |
Bình Định |
13.9064025 |
108.9217866 |
|
13 |
3123
|
167 Hai Bà Trưng, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7843175 |
106.6959611 |
|
14 |
3124
|
167 Trần Trọng Cung, Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7430553 |
106.736226 |
|
15 |
3125
|
167a Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu, Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Hồ Chí Minh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7838167 |
106.6899957 |
|
16 |
3126
|
167 Lê Trọng Tấn, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8062668 |
106.6266183 |
|
17 |
3127
|
167 Pasteur, phường 8, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 8 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7861328 |
106.6888028 |
|
18 |
3128
|
314 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.830899 |
106.6694633 |
|
19 |
3129
|
314 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
20 |
3130
|
314 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1246266 |
108.8031207 |
|
21 |
3131
|
314 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
22 |
3132
|
314 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9642534 |
105.7670115 |
|
23 |
3133
|
315 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8292681 |
106.6717758 |
|
24 |
3134
|
315 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
25 |
3135
|
315 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0372078 |
105.0673061 |
|
26 |
3136
|
315 Quang Trung, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
14.4369763 |
109.0178815 |
|
27 |
3137
|
315 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6814482 |
108.0347894 |
|
28 |
3138
|
168 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 25 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8063314 |
106.717102 |
|
29 |
3139
|
168 Đường Phan Văn Trị, phường 5, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.825258 |
106.6906449 |
|
30 |
3140
|
168 Hai Bà Trưng, Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Đa Kao |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7853389 |
106.6955695 |
|
31 |
3141
|
168 Đường Bình Trị Đông, Bình Trị Đông, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Trị Đông |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7660392 |
106.6098702 |
|
32 |
3142
|
316 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8309109 |
106.6694485 |
|
33 |
3143
|
316 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
34 |
3144
|
316 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
35 |
3145
|
316 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9642581 |
105.7670176 |
|
36 |
3146
|
316 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.124633 |
108.8031185 |
|
37 |
3147
|
317 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8297815 |
106.6707796 |
|
38 |
3148
|
317 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1246327 |
108.8033214 |
|
39 |
3149
|
317 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8421219 |
106.7727878 |
|
40 |
3150
|
317 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0327767 |
105.0693491 |
|
41 |
3151
|
317 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
42 |
3152
|
169 Trưng Nữ Vương, Bình Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng |
Bình Thuận |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0549679 |
108.220322 |
|
43 |
3153
|
169 Đường Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0666834 |
108.2244125 |
|
44 |
3154
|
169 Phan Đăng Lưu, phường 3, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8004268 |
106.6817809 |
|
45 |
3155
|
169 Đường Nguyễn Cư Trinh, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7630295 |
106.6882997 |
|
46 |
3156
|
169 Đường Tăng Nhơn Phú, Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8319535 |
106.7764959 |
|
47 |
3157
|
318 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8309044 |
106.6694472 |
|
48 |
3158
|
318 Quang Trung, Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Tân Thịnh |
Thành phố Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
21.578338 |
105.8151639 |
|
49 |
3159
|
318 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1245917 |
108.8031377 |
|
50 |
3160
|
318 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
51 |
3161
|
318 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9658537 |
105.7696175 |
|
52 |
3162
|
319 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8292944 |
106.6717442 |
|
53 |
3163
|
319 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1246203 |
108.8035673 |
|
54 |
3164
|
319 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0376741 |
105.0670716 |
|
55 |
3165
|
319 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
56 |
3166
|
319 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
57 |
3167
|
170 Võ Nguyên Giáp, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0739446 |
108.244724 |
|
58 |
3168
|
170E Phan Đăng Lưu, phường 3, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8010671 |
106.6820805 |
|
59 |
3169
|
170 Bàu Cát, phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7918238 |
106.643599 |
|
60 |
3170
|
320 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8309433 |
106.669407 |
|
61 |
3171
|
320 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1245336 |
108.8031621 |
|
62 |
3172
|
320 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0278804 |
105.0729917 |
|
63 |
3173
|
320 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
64 |
3174
|
320 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
65 |
3175
|
Hoà Nhơn, Hòa Vang, Đà Nẵng |
|
Hòa Vang |
Đà Nẵng |
16.0102532 |
108.1250791 |
|
66 |
3176
|
Nhơn Hoà, An Nhơn, Bình Định |
|
An Nhơn |
Bình Định |
13.8562333 |
109.0988214 |
|
67 |
3177
|
NHON HOA Company LTD., Quốc lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Bình Phước |
Thành Phố Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8428969 |
106.7194097 |
|
68 |
3178
|
Nhơn Hòa, h. Chư Sê, Gia Lai |
|
h. Chư Sê |
Gia Lai |
13.5517242 |
108.0835783 |
|
69 |
3179
|
321 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8293279 |
106.6716407 |
|
70 |
3180
|
321 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1244797 |
108.8033598 |
|
71 |
3181
|
321 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
72 |
3182
|
321 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7833636 |
105.7765613 |
|
73 |
3183
|
321 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
74 |
3184
|
171 Nguyễn Thái Sơn, Phường 7, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 7 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.827434 |
106.6896502 |
|
75 |
3185
|
171 Đào Duy Từ, phường 6, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7598026 |
106.6646504 |
|
76 |
3186
|
171 Cống Quỳnh, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7663336 |
106.6889074 |
|
77 |
3187
|
171 Cô Bắc, Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Cô Giang |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7627168 |
106.6924596 |
|
78 |
3188
|
171 Thoại Ngọc Hầu, Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Thạnh |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.780503 |
106.634076 |
|
79 |
3189
|
322 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8309648 |
106.6693474 |
|
80 |
3190
|
322 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
81 |
3191
|
322 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
82 |
3192
|
322 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6804745 |
108.0321922 |
|
83 |
3193
|
322 Đường Quang Trung, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Hóc Môn |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8882604 |
106.5987128 |
|
84 |
3194
|
323 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
85 |
3195
|
323 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
86 |
3196
|
323 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
87 |
3197
|
323 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1244927 |
108.8033811 |
|
88 |
3198
|
323 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.437914 |
106.6341322 |
|
89 |
3199
|
172 Nguyễn Đình Chiểu, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7808991 |
106.6920247 |
|
90 |
3200
|
172 Hai Bà Trưng, Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Đa Kao |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7856113 |
106.6951687 |
|
91 |
3201
|
172 An Dương Vương, phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 16 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7267236 |
106.6213648 |
|
92 |
3202
|
172 Phan Đăng Lưu, Hòa Cường, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Cường Bắc |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0361794 |
108.2149779 |
|
93 |
3203
|
172 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường 2, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phường 2 |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.334158 |
107.0879955 |
|
94 |
3204
|
324 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8309565 |
106.6693107 |
|
95 |
3205
|
324 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
96 |
3206
|
324 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
97 |
3207
|
324 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1244017 |
108.8032191 |
|
98 |
3208
|
324 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7900403 |
105.777086 |
|
99 |
3209
|
325 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8293905 |
106.6715052 |
|
100 |
3210
|
325 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1244081 |
108.8032563 |
|