1 |
3211
|
325 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
2 |
3212
|
325 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
3 |
3213
|
325 Quang Trung, Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Tân Thịnh |
Thành phố Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
21.5776023 |
105.8149495 |
|
4 |
3214
|
173 Hai Bà Trưng, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.78478 |
106.695116 |
|
5 |
3215
|
173 Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.785071 |
106.688571 |
|
6 |
3216
|
173 An Dương Vương, phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 8 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.756378 |
106.669145 |
|
7 |
3217
|
173 Tô Ký, Mỹ Huề, xã Tân Xuân, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
xã Tân Xuân |
Hóc Môn |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8733654 |
106.6123568 |
|
8 |
3218
|
173 Hoàng Sa, Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Định |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7944302 |
106.6925408 |
|
9 |
3219
|
326 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8310173 |
106.6693136 |
|
10 |
3220
|
326 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1244305 |
108.8031965 |
|
11 |
3221
|
326 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
12 |
3222
|
326 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9640656 |
105.7667881 |
|
13 |
3223
|
326 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
14 |
3224
|
327 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8305613 |
106.6707224 |
|
15 |
3225
|
327 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1244511 |
108.803533 |
|
16 |
3226
|
327 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6811102 |
108.0346347 |
|
17 |
3227
|
327 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
18 |
3228
|
327 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
19 |
3229
|
174 Đường Lê Văn Lương, Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Hưng |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7472846 |
106.7044995 |
|
20 |
3230
|
174 Đường Cao Thắng, phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7735436 |
106.6782859 |
|
21 |
3231
|
174A Nguyễn Đình Chiểu, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7802843 |
106.6915619 |
|
22 |
3232
|
174 Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 1 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7686139 |
106.6793343 |
|
23 |
3233
|
174 Điện Biên Phủ, phường 17, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 17 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7972388 |
106.7051518 |
|
24 |
3234
|
328 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8310619 |
106.6693666 |
|
25 |
3235
|
328 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.12438 |
108.8032 |
|
26 |
3236
|
328 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
27 |
3237
|
328 Quang Trung, tt. Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định |
tt. Phú Phong |
Tây Sơn |
Bình Định |
13.9073794 |
108.9189809 |
|
28 |
3238
|
328 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
29 |
3239
|
329 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
30 |
3240
|
329 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0386411 |
105.0668589 |
|
31 |
3241
|
329 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6810642 |
108.0346081 |
|
32 |
3242
|
329 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
33 |
3243
|
329 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
34 |
3244
|
175b Đường Cao Thắng, Phường 12 (Quận 10), Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 (Quận 10) |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7746209 |
106.6755703 |
|
35 |
3245
|
175 Hải Phòng, Tân Chính, Thanh Khê, Đà Nẵng |
Tân Chính |
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.071498 |
108.2126032 |
|
36 |
3246
|
175 Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7678165 |
106.6983687 |
|
37 |
3247
|
175 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7688453 |
106.6940262 |
|
38 |
3248
|
175 Nguyễn Đình Chiểu, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7753999 |
106.6875543 |
|
39 |
3249
|
330 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8311021 |
106.6692603 |
|
40 |
3250
|
330 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
41 |
3251
|
330 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
42 |
3252
|
330 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1243848 |
108.8032084 |
|
43 |
3253
|
330 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4499096 |
106.6310415 |
|
44 |
3254
|
331 Quang Trung, phường 12, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8396899 |
106.643929 |
|
45 |
3255
|
331 Quang Trung, tt. Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định |
tt. Ngô Mây |
Phù Cát |
Bình Định |
13.9942809 |
109.0583 |
|
46 |
3256
|
331 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1243562 |
108.8036164 |
|
47 |
3257
|
331 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9655403 |
105.7696106 |
|
48 |
3258
|
331 Quang Trung, Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Tân Thịnh |
Thành phố Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
21.577463 |
105.8148888 |
|
49 |
3259
|
176 Nguyễn Tri Phương, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0595783 |
108.2053868 |
|
50 |
3260
|
176 Phan Đăng Lưu, Hòa Cường, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Cường Bắc |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0362357 |
108.2148389 |
|
51 |
3261
|
176 Nguyễn Thị Thập, Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Thuận |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7382937 |
106.7179807 |
|
52 |
3262
|
176 Phan Đăng Lưu, phường 3, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8007556 |
106.6815636 |
|
53 |
3263
|
176 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 25 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8031378 |
106.7208093 |
|
54 |
3264
|
332 Quang Trung, phường 11, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8346165 |
106.6641031 |
|
55 |
3265
|
332 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4498854 |
106.6311425 |
|
56 |
3266
|
332 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
57 |
3267
|
332 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
58 |
3268
|
332 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0287607 |
105.0724099 |
|
59 |
3269
|
333 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8296341 |
106.6710263 |
|
60 |
3270
|
333 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0392277 |
105.0666735 |
|
61 |
3271
|
333 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6809353 |
108.0346282 |
|
62 |
3272
|
333 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1243303 |
108.8036629 |
|
63 |
3273
|
333 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
64 |
3274
|
177 Võ Văn Tần, phường 5, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7737053 |
106.6878808 |
|
65 |
3275
|
177 Hai Bà Trưng, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7853195 |
106.6947634 |
|
66 |
3276
|
177 Lý Tự Trọng, Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Thành |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7731737 |
106.6963066 |
|
67 |
3277
|
177 Nguyễn Phúc Nguyên, phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7808671 |
106.6785134 |
|
68 |
3278
|
177 Nguyễn Đình Chiểu, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.775248 |
106.6874437 |
|
69 |
3279
|
334 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8316234 |
106.6685246 |
|
70 |
3280
|
334 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9640146 |
105.7666491 |
|
71 |
3281
|
334 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1244199 |
108.8026186 |
|
72 |
3282
|
334 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
73 |
3283
|
334 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
74 |
3284
|
335 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
75 |
3285
|
335 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.124255 |
108.8035194 |
|
76 |
3286
|
335 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
77 |
3287
|
335 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
78 |
3288
|
335 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0393696 |
105.0665757 |
|
79 |
3289
|
178 Đường Hậu Giang, phường 6, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7499971 |
106.6435219 |
|
80 |
3290
|
178 Nguyễn Văn Công, Phường 3, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 3 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8233004 |
106.6755848 |
|
81 |
3291
|
178 Gò Dầu, Tân Quý, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Quý |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.795976 |
106.6217286 |
|
82 |
3292
|
178 Hồ Nghinh, An Hải, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Bắc |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0685501 |
108.2430203 |
|
83 |
3293
|
178 Phan Đăng Lưu, phường 3, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8005921 |
106.6815661 |
|
84 |
3294
|
336 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
85 |
3295
|
336 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9639348 |
105.7665344 |
|
86 |
3296
|
336 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
87 |
3297
|
336 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4497508 |
106.6311778 |
|
88 |
3298
|
336 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
89 |
3299
|
337 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8297081 |
106.6709432 |
|
90 |
3300
|
337 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
91 |
3301
|
337 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
92 |
3302
|
337 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1154209 |
108.8076048 |
|
93 |
3303
|
337 Quang Trung, Hưng Thạnh, Cái Răng, Cần Thơ |
Hưng Thạnh |
Cái Răng |
Cần Thơ |
10.0211094 |
105.7810951 |
|
94 |
3304
|
179 Lý Chính Thắng, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.782798 |
106.68401 |
|
95 |
3305
|
179 Đường Cao Thắng, Phường 12 (Quận 10), Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 (Quận 10) |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7743367 |
106.6763381 |
|
96 |
3306
|
179 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0601068 |
108.2143639 |
|
97 |
3307
|
179 Trần Bình Trọng, phường 3, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.758552 |
106.6804491 |
|
98 |
3308
|
179 Nguyễn Xí, phường 26, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 26 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8145277 |
106.7079154 |
|
99 |
3309
|
338 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8317813 |
106.6683116 |
|
100 |
3310
|
338 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9647157 |
105.766502 |
|