1 |
3311
|
336 Quang Trung1, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7897357 |
105.7768608 |
|
2 |
3312
|
338 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1242877 |
108.8032836 |
|
3 |
3313
|
338 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
4 |
3314
|
339 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8296906 |
106.6708741 |
|
5 |
3315
|
339 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1241587 |
108.8035665 |
|
6 |
3316
|
339 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9655608 |
105.7694037 |
|
7 |
3317
|
339 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6809849 |
108.0343105 |
|
8 |
3318
|
339 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
9 |
3319
|
180 Pasteur, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Nghé |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7785822 |
106.6985178 |
|
10 |
3320
|
180 Nguyễn Thị Minh Khai, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7764139 |
106.6915839 |
|
11 |
3321
|
180 Đường Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7686874 |
106.7010897 |
|
12 |
3322
|
180 Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 22 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.795143 |
106.7185458 |
|
13 |
3323
|
180 Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7502977 |
106.7342333 |
|
14 |
3324
|
340 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8319712 |
106.6682199 |
|
15 |
3325
|
340 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1240838 |
108.8033604 |
|
16 |
3326
|
340 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
17 |
3327
|
340 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
18 |
3328
|
340 Quang Trung, tt. Ngô Mây, Phù Cát, Bình Định |
tt. Ngô Mây |
Phù Cát |
Bình Định |
13.9952294 |
109.0583724 |
|
19 |
3329
|
341 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8297537 |
106.6708567 |
|
20 |
3330
|
341 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9654 |
105.769 |
|
21 |
3331
|
341 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1239789 |
108.8036236 |
|
22 |
3332
|
341 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
23 |
3333
|
341 Quang Trung, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
14.4374823 |
109.0179861 |
|
24 |
3334
|
181 Đường Cao Thắng, Phường 12 (Quận 10), Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 (Quận 10) |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7742527 |
106.674772 |
|
25 |
3335
|
181 Phan Đăng Lưu, phường 3, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8000649 |
106.6816122 |
|
26 |
3336
|
181 Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7817656 |
106.686431 |
|
27 |
3337
|
181 Lê Đức Thọ, Phường 17, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 17 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8365632 |
106.6808413 |
|
28 |
3338
|
181 Đường Đinh Tiên Hoàng, Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Đa Kao |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7913404 |
106.6962519 |
|
29 |
3339
|
342 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8321529 |
106.6678654 |
|
30 |
3340
|
342 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0292439 |
105.0720811 |
|
31 |
3341
|
342 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
32 |
3342
|
342 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7896862 |
105.7768622 |
|
33 |
3343
|
342 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
34 |
3344
|
343 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8297706 |
106.6708386 |
|
35 |
3345
|
343 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6809483 |
108.0341837 |
|
36 |
3346
|
343 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4370455 |
106.6343855 |
|
37 |
3347
|
343 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1239562 |
108.8036269 |
|
38 |
3348
|
343 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
39 |
3349
|
182 Pasteur, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Nghé |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.778521 |
106.6982759 |
|
40 |
3350
|
182 Đường Lê Đại Hành, phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 15 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.763912 |
106.6562977 |
|
41 |
3351
|
182 Lê Văn Sỹ, Phường 10 (Phú Nhuận), Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 10 (Phú Nhuận) |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.792907 |
106.6703848 |
|
42 |
3352
|
182 Lã Xuân Oai, Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8396818 |
106.7933349 |
|
43 |
3353
|
182 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0661803 |
108.2244388 |
|
44 |
3354
|
344 Quang Trung, phường 11, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.836075 |
106.6596664 |
|
45 |
3355
|
344 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
46 |
3356
|
344 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
47 |
3357
|
344 Đường Quang Trung, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Hóc Môn |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8882604 |
106.5987128 |
|
48 |
3358
|
344 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1154209 |
108.8076048 |
|
49 |
3359
|
345 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8297757 |
106.670805 |
|
50 |
3360
|
345 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9653365 |
105.76931 |
|
51 |
3361
|
345 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0399752 |
105.0663945 |
|
52 |
3362
|
345 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1238913 |
108.8036265 |
|
53 |
3363
|
345 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
54 |
3364
|
183 Đường Cao Thắng, Phường 12 (Quận 10), Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 (Quận 10) |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7748879 |
106.6738018 |
|
55 |
3365
|
183 Phan Đăng Lưu, Khuê Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
Khuê Trung |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0359524 |
108.2132486 |
|
56 |
3366
|
183 Hà Huy Tập, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
Hòa Khê |
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0633417 |
108.1921359 |
|
57 |
3367
|
183 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10 (Phú Nhuận), Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 10 (Phú Nhuận) |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7962285 |
106.6739686 |
|
58 |
3368
|
183 Lê Văn Sỹ, phường 14, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7923388 |
106.6704654 |
|
59 |
3369
|
346 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8322305 |
106.6677571 |
|
60 |
3370
|
346 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6805199 |
108.031409 |
|
61 |
3371
|
346 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1240869 |
108.8033532 |
|
62 |
3372
|
346 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
63 |
3373
|
346 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
64 |
3374
|
347 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8297818 |
106.6707746 |
|
65 |
3375
|
347 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1238791 |
108.8036876 |
|
66 |
3376
|
347 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.783028 |
105.776673 |
|
67 |
3377
|
347 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0401331 |
105.066382 |
|
68 |
3378
|
347 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
69 |
3379
|
184 Đường Lê Đại Hành, phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 15 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.764909 |
106.6556152 |
|
70 |
3380
|
184 Đường An Lộc, Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
Thạnh Lộc |
Quận 12 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8547086 |
106.6777852 |
|
71 |
3381
|
184 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 8 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7999346 |
106.6686231 |
|
72 |
3382
|
184 Nguyễn Xí, phường 26, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 26 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8153076 |
106.7079152 |
|
73 |
3383
|
184 Bế Văn Đàn, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0651486 |
108.1968501 |
|
74 |
3384
|
348 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.830782 |
106.6691788 |
|
75 |
3385
|
348 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0297831 |
105.0717815 |
|
76 |
3386
|
348 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6804855 |
108.0312785 |
|
77 |
3387
|
348 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
78 |
3388
|
348 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
79 |
3389
|
349 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6808913 |
108.0338228 |
|
80 |
3390
|
349 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
81 |
3391
|
349 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.9936187 |
109.0585432 |
|
82 |
3392
|
349 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0406211 |
105.0662519 |
|
83 |
3393
|
349 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
84 |
3394
|
185 Trần Xuân Lê, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
Hòa Khê |
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0563409 |
108.1892518 |
|
85 |
3395
|
185 Đường Âu Cơ, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7727984 |
106.6492214 |
|
86 |
3396
|
185A Dương Tử Giang, phường 4, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.757763 |
106.654383 |
|
87 |
3397
|
185 Phan Đăng Lưu, Hòa Cường, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Cường Bắc |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0380047 |
108.2234264 |
|
88 |
3398
|
185bis Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.781591 |
106.685864 |
|
89 |
3399
|
350 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8318025 |
106.6678054 |
|
90 |
3400
|
350 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1239345 |
108.803459 |
|
91 |
3401
|
350 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9638119 |
105.7663969 |
|
92 |
3402
|
350 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
93 |
3403
|
350 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
94 |
3404
|
351 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8298937 |
106.6705097 |
|
95 |
3405
|
351 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1238361 |
108.8036966 |
|
96 |
3406
|
351 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
97 |
3407
|
351 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
98 |
3408
|
351 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9652787 |
105.7690981 |
|
99 |
3409
|
186 An Dương Vương, phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 16 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.728208 |
106.6207442 |
|
100 |
3410
|
186 Phan Đăng Lưu, Hòa Cường, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Cường Bắc |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0360537 |
108.2144277 |
|