1 |
3411
|
186 Hoa Lan, phường 2, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 2 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7982477 |
106.6875543 |
|
2 |
3412
|
186 Bình Thới, phường 14, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7666481 |
106.6480422 |
|
3 |
3413
|
186 Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Thảo Điền |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8166878 |
106.7287867 |
|
4 |
3414
|
352 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.83234 |
106.6675847 |
|
5 |
3415
|
352 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4490916 |
106.6313326 |
|
6 |
3416
|
352 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1239345 |
108.803459 |
|
7 |
3417
|
352 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
8 |
3418
|
352 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
9 |
3419
|
353 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8298348 |
106.6706927 |
|
10 |
3420
|
353 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9652798 |
105.7690996 |
|
11 |
3421
|
353 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
12 |
3422
|
353 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
13 |
3423
|
353 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1237356 |
108.8037166 |
|
14 |
3424
|
187 Hà Huy Tập, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
Hòa Khê |
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0626831 |
108.1921858 |
|
15 |
3425
|
187A Đường Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phước Kiển |
Nhà Bè |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7100598 |
106.7024468 |
|
16 |
3426
|
187 Hải Phòng, Tân Chính, Thanh Khê, Đà Nẵng |
Tân Chính |
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0714178 |
108.2125106 |
|
17 |
3427
|
187 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7686242 |
106.6935657 |
|
18 |
3428
|
187 Đường Hà Tôn Quyền, phường 4, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.757916 |
106.652636 |
|
19 |
3429
|
354 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8322995 |
106.6675009 |
|
20 |
3430
|
354 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6805328 |
108.0312238 |
|
21 |
3431
|
354 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1238566 |
108.8033786 |
|
22 |
3432
|
354 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0300166 |
105.0715683 |
|
23 |
3433
|
354 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
24 |
3434
|
355 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8299091 |
106.6706433 |
|
25 |
3435
|
355 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1237526 |
108.8037474 |
|
26 |
3436
|
355 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
27 |
3437
|
355 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7828677 |
105.7765397 |
|
28 |
3438
|
355 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
29 |
3439
|
188 Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Thảo Điền |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8173571 |
106.7298802 |
|
30 |
3440
|
1886 Huỳnh Tấn Phát, tt. Nhà Bè, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
tt. Nhà Bè |
Nhà Bè |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.6955633 |
106.7396316 |
|
31 |
3441
|
188 Lạc Long Quân, phường 3, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7586257 |
106.6370456 |
|
32 |
3442
|
188 Lê Lai, Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Thành |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.769009 |
106.6908249 |
|
33 |
3443
|
188 Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7845189 |
106.688061 |
|
34 |
3444
|
356 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8324118 |
106.6675416 |
|
35 |
3445
|
356 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1238338 |
108.8033902 |
|
36 |
3446
|
356 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6804531 |
108.0310121 |
|
37 |
3447
|
356 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
38 |
3448
|
356 Quang Trung, Bình Định, An Nhơn, Bình Định |
Bình Định |
An Nhơn |
Bình Định |
13.8881596 |
109.1041974 |
|
39 |
3449
|
357 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8299169 |
106.6705264 |
|
40 |
3450
|
357 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1237233 |
108.8038485 |
|
41 |
3451
|
357 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
42 |
3452
|
357 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
43 |
3453
|
357 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6809785 |
108.0336113 |
|
44 |
3454
|
189 Hoàng Diệu, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0602729 |
108.2172477 |
|
45 |
3455
|
189 Cống Quỳnh, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7668319 |
106.6874852 |
|
46 |
3456
|
189 Nguyễn Phúc Chu, Phường 15, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8240353 |
106.637601 |
|
47 |
3457
|
189 Nguyễn Oanh, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8377528 |
106.6753136 |
|
48 |
3458
|
189 Nguyễn Thị Minh Khai, Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7696904 |
106.6861724 |
|
49 |
3459
|
358 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8324041 |
106.6675052 |
|
50 |
3460
|
358 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.123778 |
108.8035374 |
|
51 |
3461
|
358 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
52 |
3462
|
358 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
53 |
3463
|
358 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6805325 |
108.0308701 |
|
54 |
3464
|
359 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8299245 |
106.6704784 |
|
55 |
3465
|
359 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1236576 |
108.8038485 |
|
56 |
3466
|
359 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9652984 |
105.7689132 |
|
57 |
3467
|
359 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6809773 |
108.0336083 |
|
58 |
3468
|
359 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
59 |
3469
|
190 Pasteur, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7809217 |
106.6956271 |
|
60 |
3470
|
190 Lạc Long Quân, phường 3, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7587761 |
106.6357095 |
|
61 |
3471
|
190 Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Thảo Điền |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.81652 |
106.7306644 |
|
62 |
3472
|
190 Đường Phan Văn Trị, phường 12, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8133119 |
106.6958478 |
|
63 |
3473
|
360 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8324463 |
106.6674575 |
|
64 |
3474
|
360 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.030337 |
105.0712792 |
|
65 |
3475
|
360 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1237113 |
108.8030943 |
|
66 |
3476
|
360 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9633918 |
105.7660804 |
|
67 |
3477
|
360 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
68 |
3478
|
361 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8299291 |
106.6704694 |
|
69 |
3479
|
361 Đường Quang Trung, P, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9652938 |
105.7688635 |
|
70 |
3480
|
361 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
71 |
3481
|
361 Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh |
|
Uông Bí |
Quảng Ninh |
21.0341161 |
106.7747043 |
|
72 |
3482
|
361 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
73 |
3483
|
191 Nguyễn Thị Minh Khai, Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7689126 |
106.6856197 |
|
74 |
3484
|
191 Hoàng Diệu, Hải Châu, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu |
Q. Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0586243 |
108.2169603 |
|
75 |
3485
|
191 Cống Quỳnh, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7677362 |
106.6856802 |
|
76 |
3486
|
191 Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7864389 |
106.6873239 |
|
77 |
3487
|
191 Đống Đa, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0765906 |
108.2161766 |
|
78 |
3488
|
362 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8324478 |
106.6674484 |
|
79 |
3489
|
362 Quang Trung, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
14.4405384 |
109.018735 |
|
80 |
3490
|
362 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
81 |
3491
|
362 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
82 |
3492
|
362 Đường Quang Trung, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Hóc Môn |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8882604 |
106.5987128 |
|
83 |
3493
|
363 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8299749 |
106.6703896 |
|
84 |
3494
|
363 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
85 |
3495
|
363 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
86 |
3496
|
363 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1236188 |
108.8038543 |
|
87 |
3497
|
363 Quang Trung, Lương Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình |
Lương Ninh |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4359781 |
106.6346008 |
|
88 |
3498
|
28 Đường Mai Chí Thọ, An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Phú |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8073836 |
106.7562881 |
|
89 |
3499
|
285 Đường Cách Mạng Tháng 8, Phường 12 (Quận 10), Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 (Quận 10) |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7771256 |
106.6800236 |
|
90 |
3500
|
202 Hoàng Văn Thụ, Phường 1, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 1 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8007495 |
106.6689018 |
|
91 |
3501
|
208 Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Vinhomes Tân Cảng, Phường 22, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 22 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7925023 |
106.7216586 |
|
92 |
3502
|
20 Cộng Hòa, Phường 12, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8030981 |
106.6527226 |
|
93 |
3503
|
37 Đường Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Nghé |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.784106 |
106.7036542 |
|
94 |
3504
|
346 Bến Vân Đồn, phường 1, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 1 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7563338 |
106.6916852 |
|
95 |
3505
|
30 Nguyễn Văn Linh, Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Thuận Tây |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7529932 |
106.7275422 |
|
96 |
3506
|
3 Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Phú |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7295157 |
106.7218975 |
|
97 |
3507
|
39 Đường Lê Duẩn, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Nghé |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7813037 |
106.7005968 |
|
98 |
3508
|
431 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 4 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7981116 |
106.6594341 |
|
99 |
3509
|
496 Đường Dương Quảng Hàm, phường 6, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.837203 |
106.6843185 |
|
100 |
3510
|
45 Phan Đăng Lưu, Phường 7 Phú Nhuận, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 7 Phú Nhuận |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8030428 |
106.691654 |
|