1 |
3811
|
5 Quang Trung, Hòa Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Hòa Bình |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
10.9479379 |
106.8144501 |
|
2 |
3812
|
6 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8269631 |
106.6788571 |
|
3 |
3813
|
6 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.847433 |
106.7743479 |
|
4 |
3814
|
6 Quang Trung, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.075405 |
108.2227101 |
|
5 |
3815
|
6 Đường Quang Trung, Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội |
Yết Kiêu |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9730211 |
105.7780874 |
|
6 |
3816
|
6 Quang Trung, Phường 1, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phường 1 |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.3421601 |
107.075071 |
|
7 |
3817
|
7 Quang Trung, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0750213 |
108.2224146 |
|
8 |
3818
|
7 Quang Trung, phường 8, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 8 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8393496 |
106.6477589 |
|
9 |
3819
|
7 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8474777 |
106.7746203 |
|
10 |
3820
|
7 Quang Trung, Thanh Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Thanh Bình |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
10.9472731 |
106.8148178 |
|
11 |
3821
|
7 Quang Trung, Hưng Phú, Cái Răng, Cần Thơ |
Hưng Phú |
Cái Răng |
Cần Thơ |
10.0191586 |
105.7813302 |
|
12 |
3822
|
8 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8270648 |
106.6788565 |
|
13 |
3823
|
8 Quang Trung, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0754098 |
108.2227085 |
|
14 |
3824
|
8 Quang Trung, Phường 1, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phường 1 |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.3421614 |
107.0751174 |
|
15 |
3825
|
8 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9724074 |
105.7770757 |
|
16 |
3826
|
8 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.844623 |
106.7734471 |
|
17 |
3827
|
9 Quang Trung, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0751107 |
108.2222335 |
|
18 |
3828
|
9 Quang Trung, phường 11, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.835354 |
106.6603554 |
|
19 |
3829
|
9 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.847425 |
106.7745619 |
|
20 |
3830
|
9 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9261483 |
107.2416406 |
|
21 |
3831
|
9 Quang Trung, tt. Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
tt. Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
Quảng Nam |
15.8826399 |
108.1205416 |
|
22 |
3832
|
10 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8271086 |
106.6788334 |
|
23 |
3833
|
10 Quang Trung, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.075405 |
108.2227101 |
|
24 |
3834
|
10 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8390744 |
106.7732494 |
|
25 |
3835
|
10 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9721595 |
105.7765877 |
|
26 |
3836
|
10 Quang Trung, Phường 2, Bảo Lộc, Lâm Đồng |
Phường 2 |
Bảo Lộc |
Lâm Đồng |
11.5541849 |
107.8072654 |
|
27 |
3837
|
11 Quang Trung, phường 11, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8354942 |
106.6636037 |
|
28 |
3838
|
11 Quang Trung, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0750897 |
108.2221995 |
|
29 |
3839
|
11 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8476235 |
106.7746563 |
|
30 |
3840
|
11 Quang Trung, Vạn Thạnh, Nha Trang, Khánh Hòa |
Vạn Thạnh |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.2509614 |
109.1904813 |
|
31 |
3841
|
11 Quang Trung, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Thống Nhất |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.680898 |
108.0443896 |
|
32 |
3842
|
12 Quang Trung, Hải Châu 1, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Q. Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.075405 |
108.22271 |
|
33 |
3843
|
12 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8270504 |
106.6787575 |
|
34 |
3844
|
12 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8468582 |
106.7741942 |
|
35 |
3845
|
12 Quang Trung, Phường 1, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phường 1 |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.3422316 |
107.0750854 |
|
36 |
3846
|
12 Quang Trung, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Phường 10 |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
11.9436662 |
108.4564459 |
|
37 |
3847
|
13 Quang Trung, phường 11, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.834054 |
106.66362 |
|
38 |
3848
|
13 Quang Trung, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
39 |
3849
|
13 Quang Trung, Thành phố Vinh, Nghệ An |
|
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.6684716 |
105.6738622 |
|
40 |
3850
|
13 Quang Trung, Phường 2, Bảo Lộc, Lâm Đồng |
Phường 2 |
Bảo Lộc |
Lâm Đồng |
11.5569263 |
107.8073186 |
|
41 |
3851
|
13 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8462506 |
106.7741654 |
|
42 |
3852
|
192 Trần Quý, phường 6, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.75879 |
106.653643 |
|
43 |
3853
|
192 Võ Nguyên Giáp, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0721006 |
108.2446562 |
|
44 |
3854
|
192 Đường Phạm Đức Sơn, phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 16 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7233315 |
106.6228873 |
|
45 |
3855
|
192 Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7824683 |
106.6924602 |
|
46 |
3856
|
192 Pasteur, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7811959 |
106.6955727 |
|
47 |
3857
|
364 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8324885 |
106.6674251 |
|
48 |
3858
|
364 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9635489 |
105.7661185 |
|
49 |
3859
|
364 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1237273 |
108.8034192 |
|
50 |
3860
|
364 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
51 |
3861
|
364 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
52 |
3862
|
365 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.830012 |
106.6703467 |
|
53 |
3863
|
365 Quang Trung, Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Thịnh Đán |
Thành phố Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
21.5752025 |
105.8132169 |
|
54 |
3864
|
365 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9636627 |
105.7661791 |
|
55 |
3865
|
365 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6807478 |
108.0335507 |
|
56 |
3866
|
365 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
57 |
3867
|
218 Nguyễn Đình Chiểu, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7782862 |
106.6896042 |
|
58 |
3868
|
218 Bạch Đằng, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng |
Phước Ninh |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0647102 |
108.2239101 |
|
59 |
3869
|
218/42 Đường Lê Thị Riêng, Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
Thới An |
Quận 12 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8707796 |
106.6545514 |
|
60 |
3870
|
218 Lý Tự Trọng, Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Thành |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7727132 |
106.694821 |
|
61 |
3871
|
218 Đống Đa, Thuận Phước, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
Thuận Phước |
Q. Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0781337 |
108.2167501 |
|
62 |
3872
|
416 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8331685 |
106.6665848 |
|
63 |
3873
|
416 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9252221 |
107.2433156 |
|
64 |
3874
|
416 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
65 |
3875
|
416 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
66 |
3876
|
416 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1222983 |
108.804127 |
|
67 |
3877
|
417 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6803448 |
108.0314873 |
|
68 |
3878
|
417 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
69 |
3879
|
417 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9643088 |
105.7678384 |
|
70 |
3880
|
417 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
71 |
3881
|
219 Đường Trần Văn Đang, phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.785875 |
106.6715322 |
|
72 |
3882
|
219 Lý Thái Tổ, phường 9, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 9 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7675983 |
106.6726623 |
|
73 |
3883
|
219 Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8157326 |
106.6976251 |
|
74 |
3884
|
219 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 17, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 17 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8001372 |
106.7108719 |
|
75 |
3885
|
418 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8331545 |
106.6665565 |
|
76 |
3886
|
418 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9624229 |
105.7640866 |
|
77 |
3887
|
418 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
78 |
3888
|
418 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
79 |
3889
|
418 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1222205 |
108.8041974 |
|
80 |
3890
|
419 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8311953 |
106.6686846 |
|
81 |
3891
|
419 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1221228 |
108.8045274 |
|
82 |
3892
|
419 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6803149 |
108.031319 |
|
83 |
3893
|
419 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
84 |
3894
|
419 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
85 |
3895
|
220 Đường Âu Cơ, phường 9, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 9 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7726149 |
106.6496205 |
|
86 |
3896
|
220 Quốc lộ 13, phường 26, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 26 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8158895 |
106.7131091 |
|
87 |
3897
|
220 Nguyễn Oanh, Phường 17, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 17 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8362265 |
106.6757623 |
|
88 |
3898
|
220 Đường Nguyễn Văn Khối, Phường 9, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 9 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8432559 |
106.6531676 |
|
89 |
3899
|
420 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8332009 |
106.6665357 |
|
90 |
3900
|
420 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9620566 |
105.7642013 |
|
91 |
3901
|
420 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
92 |
3902
|
420 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
93 |
3903
|
420 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6804974 |
108.0280942 |
|
94 |
3904
|
221 Võ Văn Tần, phường 5, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7731141 |
106.6872492 |
|
95 |
3905
|
221 Nguyễn Thị Minh Khai, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7670773 |
106.6836044 |
|
96 |
3906
|
221 Trịnh Đình Trọng, Phú Trung, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Trung |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7752419 |
106.6400278 |
|
97 |
3907
|
221 Phan Huy Ích, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8353673 |
106.6352438 |
|
98 |
3908
|
221 Đường Phan Văn Khỏe, phường 1, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 1 |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7480565 |
106.6483372 |
|
99 |
3909
|
421 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8312081 |
106.6686693 |
|
100 |
3910
|
421 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9642575 |
105.7678522 |
|