1 |
3911
|
421 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
2 |
3912
|
421 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
3 |
3913
|
421 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6804297 |
108.0288733 |
|
4 |
3914
|
422 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8336936 |
106.6666164 |
|
5 |
3915
|
422 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.9928753 |
109.0589153 |
|
6 |
3916
|
422 Quang Trung, Khu dân cư số 6, Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Thịnh Đán |
Thành phố Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
21.5699997 |
105.8111269 |
|
7 |
3917
|
422 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1222273 |
108.8042568 |
|
8 |
3918
|
422 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6804806 |
108.0279606 |
|
9 |
3919
|
222 Điện Biên Phủ, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7822256 |
106.6891435 |
|
10 |
3920
|
222 Pasteur, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7842003 |
106.6922989 |
|
11 |
3921
|
222 Bùi Đình Tuý, phường 12, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.807827 |
106.7021109 |
|
12 |
3922
|
222 Quốc lộ 13, phường 26, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 26 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8160486 |
106.7136692 |
|
13 |
3923
|
423 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8312449 |
106.6686108 |
|
14 |
3924
|
423 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9641607 |
105.7676019 |
|
15 |
3925
|
423 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
16 |
3926
|
423 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
17 |
3927
|
423 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1221749 |
108.8046723 |
|
18 |
3928
|
424 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8332458 |
106.666462 |
|
19 |
3929
|
424 Quang Trung, Ba Đồn, Quảng Trạch, Quảng Bình |
Ba Đồn |
Quảng Trạch |
Quảng Bình |
17.7569273 |
106.4175257 |
|
20 |
3930
|
424 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
21 |
3931
|
424 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7880276 |
105.7768526 |
|
22 |
3932
|
424 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9621847 |
105.7642004 |
|
23 |
3933
|
223 Hoàng Văn Thụ, phường 8, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 8 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.799707 |
106.670657 |
|
24 |
3934
|
223 Trường Chinh, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.051217 |
108.1828236 |
|
25 |
3935
|
223 Lý Thái Tổ, phường 9, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 9 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7676703 |
106.6724646 |
|
26 |
3936
|
223 Trịnh Đình Trọng, Phú Trung, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Trung |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7751119 |
106.6401233 |
|
27 |
3937
|
223 Đường Lê Tấn Bê, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lạc |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7161537 |
106.605489 |
|
28 |
3938
|
425 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
29 |
3939
|
425 Đường Quang Trung, Khu đô thị Văn Phú, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9638476 |
105.768059 |
|
30 |
3940
|
425 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
31 |
3941
|
425 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
32 |
3942
|
425 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1220382 |
108.8045412 |
|
33 |
3943
|
426 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8332915 |
106.6663627 |
|
34 |
3944
|
426 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1221987 |
108.8042662 |
|
35 |
3945
|
426 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
36 |
3946
|
426 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
37 |
3947
|
426 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9619255 |
105.7641899 |
|
38 |
3948
|
224 Đường Thành Thái, Cư xá Bắc Hải, phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.780259 |
106.6599409 |
|
39 |
3949
|
224 Lê Trọng Tấn, Hòa Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Hòa Phát |
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0348389 |
108.1772177 |
|
40 |
3950
|
224 Pasteur, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7841591 |
106.6920801 |
|
41 |
3951
|
224 Võ Nguyên Giáp, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0670154 |
108.244998 |
|
42 |
3952
|
427 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8312786 |
106.6685696 |
|
43 |
3953
|
427 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.9905174 |
109.0591778 |
|
44 |
3954
|
427 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6803649 |
108.0310922 |
|
45 |
3955
|
427 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1221012 |
108.8046375 |
|
46 |
3956
|
427 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
47 |
3957
|
428 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8333446 |
106.6663537 |
|
48 |
3958
|
428 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
49 |
3959
|
428 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9618354 |
105.7641256 |
|
50 |
3960
|
428 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
51 |
3961
|
428 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1220674 |
108.8042662 |
|
52 |
3962
|
225 Nguyễn Đình Chiểu, phường 5, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7739121 |
106.6859882 |
|
53 |
3963
|
225 Đường Võ Thị Sáu, phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
phường Thống Nhất |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
10.9509413 |
106.8403022 |
|
54 |
3964
|
225 Nguyễn Chí Thanh, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0670708 |
108.2211867 |
|
55 |
3965
|
225 Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7886043 |
106.6848179 |
|
56 |
3966
|
429 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8313344 |
106.6685411 |
|
57 |
3967
|
429 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6805341 |
108.0310501 |
|
58 |
3968
|
429 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
59 |
3969
|
429 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.9904932 |
109.0591809 |
|
60 |
3970
|
429 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
61 |
3971
|
430 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8333862 |
106.6663624 |
|
62 |
3972
|
430 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.961951 |
105.7640717 |
|
63 |
3973
|
430 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.122015 |
108.8043375 |
|
64 |
3974
|
430 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
65 |
3975
|
430 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7878276 |
105.7768283 |
|
66 |
3976
|
226 Nguyễn Văn Lượng, Phường 17, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 17 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8394589 |
106.6737884 |
|
67 |
3977
|
226 Lê Thanh Nghị, Hòa Cường, Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Cường Nam |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0360204 |
108.2181865 |
|
68 |
3978
|
226 Lê Văn Sỹ, Phường 10 (Phú Nhuận), Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 10 (Phú Nhuận) |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.795451 |
106.6681713 |
|
69 |
3979
|
226 Lê Trọng Tấn, Tây Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tây Thạnh |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8071409 |
106.6244217 |
|
70 |
3980
|
2266 Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Xuân |
Nhà Bè |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.682503 |
106.7462952 |
|
71 |
3981
|
431 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8313532 |
106.668527 |
|
72 |
3982
|
431 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Thị xã, Quảng Ngãi |
Trần Hưng Đạo |
Thị xã |
Quảng Ngãi |
15.1223413 |
108.8059259 |
|
73 |
3983
|
431 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
74 |
3984
|
431 Đường Quang Trung, Phú La, Hà Đông, Hà Nội |
Phú La |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9639651 |
105.7673921 |
|
75 |
3985
|
431 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
76 |
3986
|
432 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8333649 |
106.6662962 |
|
77 |
3987
|
432 Quang Trung, thị xã, Ba Đồn, Quảng Trạch, Quảng Bình |
Ba Đồn |
Quảng Trạch |
Quảng Bình |
17.7574508 |
106.4174337 |
|
78 |
3988
|
432 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
79 |
3989
|
432 Quang Trung, Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Ngọc Trạo |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7927868 |
105.7769179 |
|
80 |
3990
|
432 Đường Hai Bà Trưng, Cẩm Châu, Hội An, Quảng Nam |
Cẩm Châu |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8930924 |
108.3315512 |
|
81 |
3991
|
227 Nguyễn Văn Cừ, phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7625216 |
106.6823262 |
|
82 |
3992
|
227 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7682144 |
106.692702 |
|
83 |
3993
|
227 Nguyễn Văn Thoại, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0560828 |
108.2450723 |
|
84 |
3994
|
227 Đường Trần Hưng Đạo, Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Cô Giang |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7653378 |
106.6932836 |
|
85 |
3995
|
227 Nguyễn Tiểu La, phường 8, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 8 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7646659 |
106.6660618 |
|
86 |
3996
|
433 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8313692 |
106.6684729 |
|
87 |
3997
|
433 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
88 |
3998
|
433 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6803011 |
108.0309037 |
|
89 |
3999
|
433 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
90 |
4000
|
434 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8314521 |
106.6683615 |
|
91 |
4001
|
434 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9619081 |
105.7640585 |
|
92 |
4002
|
434 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
93 |
4003
|
434 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
94 |
4004
|
228 Đồng Đen, phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7885788 |
106.6427044 |
|
95 |
4005
|
228 Đường 3/2, Phường 12 (Quận 10), Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 (Quận 10) |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7741175 |
106.6777501 |
|
96 |
4006
|
228 Thống Nhất, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8369133 |
106.6656177 |
|
97 |
4007
|
228 Bến Vân Đồn, phường 5, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7601272 |
106.6965346 |
|
98 |
4008
|
228 Hai Bà Trưng, Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Định |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.788371 |
106.691598 |
|
99 |
4009
|
435 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8313727 |
106.6684149 |
|
100 |
4010
|
435 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9639044 |
105.7673214 |
|