1 |
4011
|
435 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
2 |
4012
|
435 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
3 |
4013
|
436 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.833448 |
106.6662451 |
|
4 |
4014
|
436 Đường Hai Bà Trưng, Cẩm Châu, Hội An, Quảng Nam |
Cẩm Châu |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8929233 |
108.3314017 |
|
5 |
4015
|
436 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1219043 |
108.8043781 |
|
6 |
4016
|
436 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9618681 |
105.7639727 |
|
7 |
4017
|
436 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7877018 |
105.7768217 |
|
8 |
4018
|
229 Tây Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8124684 |
106.6223724 |
|
9 |
4019
|
229 Đường Nguyễn Thị Tú, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Hưng Hòa B |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8155247 |
106.5948478 |
|
10 |
4020
|
229 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7680418 |
106.6922691 |
|
11 |
4021
|
229 Đống Đa, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0754844 |
108.2153957 |
|
12 |
4022
|
229 Tân Hương, Tân Quý, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Quý |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.789881 |
106.6222918 |
|
13 |
4023
|
437 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8314078 |
106.6682084 |
|
14 |
4024
|
437 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
15 |
4025
|
437 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9638818 |
105.7673368 |
|
16 |
4026
|
437 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
17 |
4027
|
437 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1218544 |
108.8047071 |
|
18 |
4028
|
438 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.833446 |
106.6661914 |
|
19 |
4029
|
438 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
20 |
4030
|
438 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
21 |
4031
|
438 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1218646 |
108.8044005 |
|
22 |
4032
|
438 Đường Quang Trung, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Hóc Môn |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8883319 |
106.5957416 |
|
23 |
4033
|
230 Pasteur, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7858949 |
106.6915706 |
|
24 |
4034
|
230 Hai Bà Trưng, Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Định |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.788464 |
106.691485 |
|
25 |
4035
|
230 Đại lộ Bình Dương, Phú Thọ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Phú Thọ |
Thủ Dầu Một |
Bình Dương |
10.9766585 |
106.6695719 |
|
26 |
4036
|
230 Nguyễn Công Trứ, An Hải, An Hải Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Đông |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0660529 |
108.2370868 |
|
27 |
4037
|
230 Nguyễn Oanh, Phường 17, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 17 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8368491 |
106.6756511 |
|
28 |
4038
|
439 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8315314 |
106.6682251 |
|
29 |
4039
|
439 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9638203 |
105.7672681 |
|
30 |
4040
|
439 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
31 |
4041
|
439 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
32 |
4042
|
439 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6803739 |
108.0307373 |
|
33 |
4043
|
440 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8334411 |
106.6661882 |
|
34 |
4044
|
440 Quang Trung, tt. Phú Phong, Tây Sơn, Bình Định |
tt. Phú Phong |
Tây Sơn |
Bình Định |
13.9055002 |
108.9219491 |
|
35 |
4045
|
440 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1218488 |
108.8044253 |
|
36 |
4046
|
440 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9619317 |
105.7638865 |
|
37 |
4047
|
440 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
38 |
4048
|
231 Dương Bá Trạc, phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 1 |
Quận 8 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7461655 |
106.6893612 |
|
39 |
4049
|
231 Hoàng Văn Thụ, phường 8, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 8 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7997476 |
106.6695957 |
|
40 |
4050
|
231/30 Lê Văn Sỹ, phường 14, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7925397 |
106.6690178 |
|
41 |
4051
|
231 Nguyễn Thị Thập, Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Phú |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7380482 |
106.7175736 |
|
42 |
4052
|
441 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
43 |
4053
|
441 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1218186 |
108.8048696 |
|
44 |
4054
|
441 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9639072 |
105.7671469 |
|
45 |
4055
|
441 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
46 |
4056
|
441 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
47 |
4057
|
442 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8334662 |
106.6661361 |
|
48 |
4058
|
442 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9617818 |
105.7638882 |
|
49 |
4059
|
442 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
50 |
4060
|
442 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
51 |
4061
|
442 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1217938 |
108.8044233 |
|
52 |
4062
|
232 Nguyễn Oanh, Phường 17, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 17 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8368564 |
106.6757278 |
|
53 |
4063
|
232 Võ Thị Sáu, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7819453 |
106.6858141 |
|
54 |
4064
|
232 Bình Lợi, phường 13, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 13 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.83432 |
106.7042415 |
|
55 |
4065
|
232 Vĩnh Khánh, phường 10, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.760474 |
106.7069825 |
|
56 |
4066
|
443 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8316009 |
106.6681727 |
|
57 |
4067
|
443 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6803897 |
108.0305736 |
|
58 |
4068
|
443 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.121698 |
108.8047238 |
|
59 |
4069
|
443 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
60 |
4070
|
443 Quang Trung, Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Thịnh Đán |
Thành phố Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
21.5710688 |
105.8119731 |
|
61 |
4071
|
444 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8334946 |
106.6661081 |
|
62 |
4072
|
444 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.99198 |
109.0590564 |
|
63 |
4073
|
444 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
64 |
4074
|
444 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
65 |
4075
|
233 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Nghé |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7782138 |
106.7002218 |
|
66 |
4076
|
233 Trưng Nữ Vương, Hòa Thuận Đông, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Thuận Đông |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0531692 |
108.218604 |
|
67 |
4077
|
233 Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7784717 |
106.6827768 |
|
68 |
4078
|
233 Nguyễn Văn Thoại, Phước Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0562366 |
108.2457105 |
|
69 |
4079
|
445 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8316056 |
106.6681744 |
|
70 |
4080
|
445 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.121886 |
108.8046777 |
|
71 |
4081
|
445 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
72 |
4082
|
445 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
73 |
4083
|
445 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7808111 |
105.7763562 |
|
74 |
4084
|
446 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8335263 |
106.6660662 |
|
75 |
4085
|
446 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
76 |
4086
|
446 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7874585 |
105.7767465 |
|
77 |
4087
|
446 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
78 |
4088
|
234 Lê Đức Thọ, phường 6, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8380278 |
106.6805608 |
|
79 |
4089
|
234 Võ Nguyên Giáp, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0663532 |
108.2447489 |
|
80 |
4090
|
234 Pasteur, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7851597 |
106.6911013 |
|
81 |
4091
|
234 Trưng Nữ Vương, Bình Thuận, Hải Châu, Đà Nẵng |
Bình Thuận |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.054919 |
108.2200184 |
|
82 |
4092
|
234 Phan Châu Trinh, Hải Châu, Đà Nẵng |
|
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0600083 |
108.219148 |
|
83 |
4093
|
447 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8319118 |
106.6682395 |
|
84 |
4094
|
447 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.121538 |
108.8048231 |
|
85 |
4095
|
447 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9637474 |
105.7670821 |
|
86 |
4096
|
447 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
87 |
4097
|
447 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
88 |
4098
|
448 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8335148 |
106.6660658 |
|
89 |
4099
|
448 Quang Trung, Hưng Thạnh, Cái Răng, Cần Thơ |
Hưng Thạnh |
Cái Răng |
Cần Thơ |
10.0164191 |
105.7822251 |
|
90 |
4100
|
448 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1214121 |
108.8045604 |
|
91 |
4101
|
448 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
92 |
4102
|
448 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9617068 |
105.7638219 |
|
93 |
4103
|
235 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Nghé |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7786081 |
106.700036 |
|
94 |
4104
|
235 Đường Đặng Thuỳ Trâm, phường 13, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 13 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8330269 |
106.7004986 |
|
95 |
4105
|
235 Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.788838 |
106.6846416 |
|
96 |
4106
|
235 Đường Hoàng Diệu, phường 8, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 8 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7625519 |
106.7028556 |
|
97 |
4107
|
449 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8316929 |
106.6680495 |
|
98 |
4108
|
449 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1214974 |
108.8048249 |
|
99 |
4109
|
449 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
100 |
4110
|
449 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|