1 |
4111
|
449 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7807486 |
105.7762644 |
|
2 |
4112
|
450 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8336517 |
106.6660043 |
|
3 |
4113
|
450 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
4 |
4114
|
450 Quang Trung, Lương Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình |
Lương Ninh |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4366415 |
106.6342145 |
|
5 |
4115
|
450 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
6 |
4116
|
450 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1216156 |
108.8044286 |
|
7 |
4117
|
236 Hải Phòng, Tân Chính, Thanh Khê, Đà Nẵng |
Tân Chính |
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0707246 |
108.2076898 |
|
8 |
4118
|
236 Nguyễn Tiểu La, phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7649199 |
106.6661351 |
|
9 |
4119
|
236 Trần Cao Vân, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng |
Tam Thuận |
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0740316 |
108.2051195 |
|
10 |
4120
|
236 Võ Nguyên Giáp, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0663054 |
108.2449758 |
|
11 |
4121
|
451 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8319839 |
106.6681603 |
|
12 |
4122
|
451 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1212528 |
108.8050815 |
|
13 |
4123
|
451 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9636988 |
105.7669955 |
|
14 |
4124
|
451 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
15 |
4125
|
451 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
16 |
4126
|
452 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8336483 |
106.6659419 |
|
17 |
4127
|
452 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.961611 |
105.7636709 |
|
18 |
4128
|
452 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
19 |
4129
|
452 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
20 |
4130
|
237 Đường Trần Văn Đang, phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7856586 |
106.6711411 |
|
21 |
4131
|
237 Đường Độc Lập, Tân Quý, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Quý |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7930096 |
106.6272632 |
|
22 |
4132
|
237 Hòa Bình, Hiệp Tân, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Tân |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7722791 |
106.6246603 |
|
23 |
4133
|
237 Phan Đình Phùng, phường 15, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 15 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.796067 |
106.681527 |
|
24 |
4134
|
453 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8317853 |
106.6680485 |
|
25 |
4135
|
453 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6804265 |
108.0302016 |
|
26 |
4136
|
453 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
27 |
4137
|
453 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
28 |
4138
|
453 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1210882 |
108.80509 |
|
29 |
4139
|
454 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8336633 |
106.665916 |
|
30 |
4140
|
454 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
31 |
4141
|
454 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
32 |
4142
|
454 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1216833 |
108.8044054 |
|
33 |
4143
|
454 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9616306 |
105.7636435 |
|
34 |
4144
|
238 Đường 3/2, Phường 12 (Quận 10), Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 (Quận 10) |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7737426 |
106.6745064 |
|
35 |
4145
|
238 Nguyễn Oanh, Phường 17, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 17 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8369833 |
106.6755955 |
|
36 |
4146
|
238 Đường Hoàng Diệu 2, Linh Chiểu, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Linh Chiểu |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8538168 |
106.7708267 |
|
37 |
4147
|
238 Võ Nguyên Giáp, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.066097 |
108.2450298 |
|
38 |
4148
|
238 Pasteur, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7853609 |
106.6907719 |
|
39 |
4149
|
455 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8317175 |
106.6679692 |
|
40 |
4150
|
455 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1210285 |
108.805148 |
|
41 |
4151
|
455 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6804321 |
108.0301134 |
|
42 |
4152
|
455 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
43 |
4153
|
455 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7801685 |
105.7761882 |
|
44 |
4154
|
456 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8336804 |
106.665901 |
|
45 |
4155
|
456 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1215041 |
108.8045217 |
|
46 |
4156
|
456 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7866365 |
105.7767051 |
|
47 |
4157
|
456 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
48 |
4158
|
456 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
49 |
4159
|
239 Hòa Bình, Hiệp Tân, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Tân |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7723004 |
106.624992 |
|
50 |
4160
|
239 Đường Nguyễn Hoàng, Bình Hiên, Hải Châu, Đà Nẵng |
Bình Hiên |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0579827 |
108.2132424 |
|
51 |
4161
|
239 Điện Biên Phủ, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
Hòa Khê |
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0654954 |
108.1947768 |
|
52 |
4162
|
239 Trần Cao Vân, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0709696 |
108.2004302 |
|
53 |
4163
|
239 Dũng Sĩ Thanh Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0772841 |
108.1700369 |
|
54 |
4164
|
457 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8307016 |
106.6697283 |
|
55 |
4165
|
457 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1209559 |
108.8050415 |
|
56 |
4166
|
457 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
57 |
4167
|
457 Đường Quang Trung, Phú La, Hà Đông, Hà Nội |
Phú La |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.963619 |
105.7669493 |
|
58 |
4168
|
457 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
59 |
4169
|
458 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8338039 |
106.6658709 |
|
60 |
4170
|
458 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1215241 |
108.804567 |
|
61 |
4171
|
458 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
62 |
4172
|
458 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.9917519 |
109.0591447 |
|
63 |
4173
|
458 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
64 |
4174
|
240 Đường Phạm Văn Đồng, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Bình Chánh |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8276275 |
106.7216355 |
|
65 |
4175
|
240 Đường Nguyễn Văn Luông, phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7456644 |
106.6350595 |
|
66 |
4176
|
240 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 9 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8484586 |
106.6487837 |
|
67 |
4177
|
240A Dương Đình Hội, Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tăng Nhơn Phú B |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8256157 |
106.7840339 |
|
68 |
4178
|
459 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8318209 |
106.66801 |
|
69 |
4179
|
459 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7801016 |
105.7762668 |
|
70 |
4180
|
459 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
71 |
4181
|
459 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
72 |
4182
|
459 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1209369 |
108.8050883 |
|
73 |
4183
|
460 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8338223 |
106.6657842 |
|
74 |
4184
|
460 Quang Trung, tt. Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định |
tt. Phù Mỹ |
Phù Mỹ |
Bình Định |
14.1773845 |
109.0515081 |
|
75 |
4185
|
460 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
76 |
4186
|
460 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
77 |
4187
|
460 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1214743 |
108.8045447 |
|
78 |
4188
|
241 Chu Văn An, phường 12, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8105825 |
106.7026868 |
|
79 |
4189
|
241 Bến Vân Đồn, phường 5, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.759624 |
106.6959016 |
|
80 |
4190
|
241 Võ Văn Tần, phường 5, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7727049 |
106.6869076 |
|
81 |
4191
|
241 Hải Phòng, Tân Chính, Thanh Khê, Đà Nẵng |
Tân Chính |
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0710712 |
108.2107508 |
|
82 |
4192
|
241 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7681479 |
106.6923687 |
|
83 |
4193
|
461 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8317761 |
106.6679209 |
|
84 |
4194
|
461 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1209369 |
108.8051944 |
|
85 |
4195
|
461 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
86 |
4196
|
461 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
87 |
4197
|
461 Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh |
|
Uông Bí |
Quảng Ninh |
21.0342831 |
106.771118 |
|
88 |
4198
|
462 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8338568 |
106.6656626 |
|
89 |
4199
|
462 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9614892 |
105.7634714 |
|
90 |
4200
|
462 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
91 |
4201
|
462 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
92 |
4202
|
462 Quang Trung, Lương Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình |
Lương Ninh |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4362928 |
106.6341513 |
|
93 |
4203
|
242 Nguyễn Văn Lượng, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.838756 |
106.6729411 |
|
94 |
4204
|
242 Trần Bình Trọng, phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.762077 |
106.6794695 |
|
95 |
4205
|
242 Đường Phạm Văn Đồng, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Bình Chánh |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8276003 |
106.7212132 |
|
96 |
4206
|
242 Hàn Thuyên, Hòa Cường, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Cường Bắc |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0391089 |
108.2130846 |
|
97 |
4207
|
242 Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.767177 |
106.6877846 |
|
98 |
4208
|
463 Quang Trung, phường 11, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8347894 |
106.664082 |
|
99 |
4209
|
463 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
100 |
4210
|
463 Quang Trung, Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Thịnh Đán |
Thành phố Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
21.5704996 |
105.811755 |
|