1 |
4211
|
463 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
2 |
4212
|
463 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1209464 |
108.8051356 |
|
3 |
4213
|
464 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8327956 |
106.6658745 |
|
4 |
4214
|
464 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9614828 |
105.7634329 |
|
5 |
4215
|
464 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
6 |
4216
|
464 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
7 |
4217
|
464 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1214423 |
108.8046368 |
|
8 |
4218
|
243 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 13 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7781586 |
106.6675516 |
|
9 |
4219
|
243 Tôn Đản, phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 15 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.756591 |
106.706294 |
|
10 |
4220
|
243 Mã Lò, Bình Trị Đông A, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Trị Đông A |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.771703 |
106.6020193 |
|
11 |
4221
|
243 Điện Biên Phủ, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7834492 |
106.6910667 |
|
12 |
4222
|
465 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8318941 |
106.6677356 |
|
13 |
4223
|
465 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1209174 |
108.8050802 |
|
14 |
4224
|
465 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
15 |
4225
|
465 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9636588 |
105.7668131 |
|
16 |
4226
|
465 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
17 |
4227
|
466 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8339218 |
106.6656637 |
|
18 |
4228
|
466 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
19 |
4229
|
466 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
20 |
4230
|
466 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1213338 |
108.8045626 |
|
21 |
4231
|
466 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.9914245 |
109.0591817 |
|
22 |
4232
|
244 Nguyễn Hữu Thọ, Hòa Cường, Hòa Cường Bắc, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Hòa Cường Bắc |
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0396782 |
108.2102142 |
|
23 |
4233
|
244 Huỳnh Văn Bánh, phường 11, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7918589 |
106.6752989 |
|
24 |
4234
|
244 Đường Trần Hưng Đạo, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7618962 |
106.6896387 |
|
25 |
4235
|
244 Võ Nguyên Giáp, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0656587 |
108.2448648 |
|
26 |
4236
|
467 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8318723 |
106.6678363 |
|
27 |
4237
|
467 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6804164 |
108.0295597 |
|
28 |
4238
|
467 Đường Hai Bà Trưng, Cẩm Phô, Hội An, Quảng Nam |
Cẩm Phô |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8876856 |
108.3280491 |
|
29 |
4239
|
467 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1208297 |
108.8051178 |
|
30 |
4240
|
467 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
31 |
4241
|
468 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8340972 |
106.6655715 |
|
32 |
4242
|
468 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1213343 |
108.8045804 |
|
33 |
4243
|
468 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9613638 |
105.7633126 |
|
34 |
4244
|
468 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
35 |
4245
|
468 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
36 |
4246
|
245 Đường Nguyễn Trãi, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7644689 |
106.6884752 |
|
37 |
4247
|
245f Lê Văn Sỹ, phường 14, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7938485 |
106.6687083 |
|
38 |
4248
|
245 Chu Văn An, phường 26, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 26 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8110331 |
106.704428 |
|
39 |
4249
|
245 Đường Võ Văn Ngân, Linh Chiểu, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Linh Chiểu |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8506664 |
106.7663821 |
|
40 |
4250
|
245 Nguyễn Công Hoan, Hòa An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Hòa An |
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0491752 |
108.1766525 |
|
41 |
4251
|
469 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8319075 |
106.6677651 |
|
42 |
4252
|
469 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6803859 |
108.0294523 |
|
43 |
4253
|
469 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1207445 |
108.8051615 |
|
44 |
4254
|
469 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
45 |
4255
|
469 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
46 |
4256
|
470 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8339678 |
106.6655342 |
|
47 |
4257
|
470 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
48 |
4258
|
470 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
49 |
4259
|
470 Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh |
|
Uông Bí |
Quảng Ninh |
21.034479 |
106.7700934 |
|
50 |
4260
|
246 Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0659868 |
108.1953444 |
|
51 |
4261
|
246 Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7673424 |
106.6874852 |
|
52 |
4262
|
246 Đường Nguyễn Hồng Đào, phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7907642 |
106.6406895 |
|
53 |
4263
|
246 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 21, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 21 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7990846 |
106.7111904 |
|
54 |
4264
|
246 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Khuê Trung |
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0382459 |
108.2100201 |
|
55 |
4265
|
471 Quang Trung, phường 11, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8336349 |
106.661616 |
|
56 |
4266
|
471 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6803739 |
108.0293689 |
|
57 |
4267
|
471 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
58 |
4268
|
471 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
59 |
4269
|
471 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1207697 |
108.8052293 |
|
60 |
4270
|
472 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8340261 |
106.6655266 |
|
61 |
4271
|
472 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9612843 |
105.7632673 |
|
62 |
4272
|
472 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1210802 |
108.8046723 |
|
63 |
4273
|
472 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
64 |
4274
|
472 Quang Trung, An Khê, Gia Lai |
|
An Khê |
Gia Lai |
13.9518573 |
108.6604392 |
|
65 |
4275
|
247 Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
Vĩnh Trung |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0525396 |
108.210491 |
|
66 |
4276
|
247 Lạc Long Quân, phường 3, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Quận 11 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7644919 |
106.6420884 |
|
67 |
4277
|
247 Hoàng Hoa Thám, phường 5, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8102701 |
106.6827292 |
|
68 |
4278
|
247 Đặng Văn Bi, Trường Thọ, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Trường Thọ |
Thủ Đức |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8488835 |
106.75893 |
|
69 |
4279
|
247 Huỳnh Văn Bánh, phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7915744 |
106.6763431 |
|
70 |
4280
|
473 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.831956 |
106.6677652 |
|
71 |
4281
|
473 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.120701 |
108.8051633 |
|
72 |
4282
|
473 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
73 |
4283
|
473 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
74 |
4284
|
473 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9633019 |
105.7667637 |
|
75 |
4285
|
474 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8341625 |
106.6653528 |
|
76 |
4286
|
474 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1210405 |
108.8047858 |
|
77 |
4287
|
474 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
78 |
4288
|
474 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9614155 |
105.7630503 |
|
79 |
4289
|
474 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
80 |
4290
|
248A Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8137165 |
106.697567 |
|
81 |
4291
|
248 Trường Sa, phường 3, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7954383 |
106.6947058 |
|
82 |
4292
|
248 Trần Phú, phường 3, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7571175 |
106.673655 |
|
83 |
4293
|
248 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7959271 |
106.6510864 |
|
84 |
4294
|
248 Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phạm Ngũ Lão |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.76737 |
106.6873701 |
|
85 |
4295
|
475 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
86 |
4296
|
475 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9634635 |
105.7665951 |
|
87 |
4297
|
475 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
88 |
4298
|
475 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
89 |
4299
|
475 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6803423 |
108.0290968 |
|
90 |
4300
|
476 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
91 |
4301
|
476 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9611702 |
105.762958 |
|
92 |
4302
|
476 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
93 |
4303
|
476 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.9911463 |
109.0592356 |
|
94 |
4304
|
476 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
95 |
4305
|
249 Hà Huy Tập, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
Hòa Khê |
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0601039 |
108.1885654 |
|
96 |
4306
|
249 Bình Quới, phường 28, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 28 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8228298 |
106.7303432 |
|
97 |
4307
|
249 Tôn Đản, phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 15 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7563287 |
106.7061718 |
|
98 |
4308
|
249B Lê Hồng Phong, phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7599244 |
106.6771285 |
|
99 |
4309
|
249 Trần Quang Khải, Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Định |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7912473 |
106.6885332 |
|
100 |
4310
|
477 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.831952 |
106.6676272 |
|