1 |
4311
|
477 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1206782 |
108.8052757 |
|
2 |
4312
|
477 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
3 |
4313
|
477 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
4 |
4314
|
477 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9633908 |
105.7665714 |
|
5 |
4315
|
478 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8341986 |
106.6652252 |
|
6 |
4316
|
478 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9612338 |
105.7630039 |
|
7 |
4317
|
478 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
8 |
4318
|
478 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
9 |
4319
|
478 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1209727 |
108.8047767 |
|
10 |
4320
|
250 Điện Biên Phủ, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7800275 |
106.6869555 |
|
11 |
4321
|
250 Nguyễn Thượng Hiền, phường 5, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8073569 |
106.6837987 |
|
12 |
4322
|
250 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7740609 |
106.6897784 |
|
13 |
4323
|
250 Pasteur, phường 8, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 8 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7863779 |
106.689718 |
|
14 |
4324
|
250 Nguyễn Công Trứ, An Hải, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Bắc |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0664291 |
108.2393433 |
|
15 |
4325
|
479 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8319781 |
106.667582 |
|
16 |
4326
|
479 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9633392 |
105.7666049 |
|
17 |
4327
|
479 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
18 |
4328
|
479 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
19 |
4329
|
479 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1206486 |
108.8052108 |
|
20 |
4330
|
480 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8341989 |
106.6652721 |
|
21 |
4331
|
480 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.961086 |
105.7629322 |
|
22 |
4332
|
480 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1208812 |
108.8044403 |
|
23 |
4333
|
480 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
24 |
4334
|
480 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
25 |
4335
|
481 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
26 |
4336
|
481 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1205906 |
108.8052757 |
|
27 |
4337
|
481 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9632307 |
105.7665574 |
|
28 |
4338
|
481 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
29 |
4339
|
481 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
30 |
4340
|
482 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8342917 |
106.665134 |
|
31 |
4341
|
482 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9610268 |
105.7627975 |
|
32 |
4342
|
482 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1209387 |
108.8048613 |
|
33 |
4343
|
482 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
34 |
4344
|
482 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
35 |
4345
|
483 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8275141 |
106.676269 |
|
36 |
4346
|
483 Đường Hai Bà Trưng, Cẩm Phô, Hội An, Quảng Nam |
Cẩm Phô |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8867989 |
108.3274224 |
|
37 |
4347
|
483 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
38 |
4348
|
483 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
39 |
4349
|
483 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6803936 |
108.0286389 |
|
40 |
4350
|
484 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8343439 |
106.6651174 |
|
41 |
4351
|
484 Đường Quang Trung, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
La Khê |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9608331 |
105.7625442 |
|
42 |
4352
|
484 Quang Trung, An Khê, Gia Lai |
|
An Khê |
Gia Lai |
13.9517247 |
108.6601095 |
|
43 |
4353
|
484 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1209335 |
108.8048676 |
|
44 |
4354
|
484 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
45 |
4355
|
485 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8321194 |
106.6675265 |
|
46 |
4356
|
485 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1204833 |
108.8052959 |
|
47 |
4357
|
485 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
48 |
4358
|
485 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
49 |
4359
|
485 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6803972 |
108.028602 |
|
50 |
4360
|
486 Quang Trung, phường 11, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8348851 |
106.6640699 |
|
51 |
4361
|
486 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1208699 |
108.8049305 |
|
52 |
4362
|
486 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
53 |
4363
|
486 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
54 |
4364
|
486 Quang Trung, An Khê, Gia Lai |
|
An Khê |
Gia Lai |
13.9517361 |
108.6601156 |
|
55 |
4365
|
487 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.832166 |
106.667503 |
|
56 |
4366
|
487 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9630852 |
105.7664198 |
|
57 |
4367
|
487 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
58 |
4368
|
487 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.9885942 |
109.0594146 |
|
59 |
4369
|
487 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
60 |
4370
|
488 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8343819 |
106.6650419 |
|
61 |
4371
|
488 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1207538 |
108.8047767 |
|
62 |
4372
|
488 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
63 |
4373
|
488 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
64 |
4374
|
488 Đường Hai Bà Trưng, Cẩm Châu, Hội An, Quảng Nam |
Cẩm Châu |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8905011 |
108.329026 |
|
65 |
4375
|
489 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1203717 |
108.8054033 |
|
66 |
4376
|
489 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
67 |
4377
|
489 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
68 |
4378
|
489 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
69 |
4379
|
489 Quang Trung, tt. Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định |
tt. Phù Mỹ |
Phù Mỹ |
Bình Định |
14.1589147 |
109.0465251 |
|
70 |
4380
|
490 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8343853 |
106.6650153 |
|
71 |
4381
|
490 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1207418 |
108.8049422 |
|
72 |
4382
|
490 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7857656 |
105.7765445 |
|
73 |
4383
|
490 Đường Quang Trung, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
La Khê |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9607268 |
105.762477 |
|
74 |
4384
|
490 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
75 |
4385
|
491 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
76 |
4386
|
491 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1203559 |
108.8053611 |
|
77 |
4387
|
491 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
78 |
4388
|
491 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
79 |
4389
|
491 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.680251 |
108.028382 |
|
80 |
4390
|
492 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.834393 |
106.6649511 |
|
81 |
4391
|
492 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
82 |
4392
|
492 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
83 |
4393
|
492 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1206942 |
108.8049641 |
|
84 |
4394
|
492 Đường Quang Trung, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
La Khê |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9607357 |
105.7624548 |
|
85 |
4395
|
493 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8321478 |
106.6674678 |
|
86 |
4396
|
493 Quang Trung, Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Thịnh Đán |
Thành phố Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
21.5693101 |
105.8112759 |
|
87 |
4397
|
493 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
88 |
4398
|
493 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9632229 |
105.7663303 |
|
89 |
4399
|
493 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
90 |
4400
|
494 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8344048 |
106.664931 |
|
91 |
4401
|
494 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.1206726 |
108.8049667 |
|
92 |
4402
|
494 Đường Quang Trung, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
La Khê |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9606332 |
105.762376 |
|
93 |
4403
|
494 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
94 |
4404
|
494 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
95 |
4405
|
495 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8328769 |
106.6665566 |
|
96 |
4406
|
495 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9631866 |
105.7663052 |
|
97 |
4407
|
495 Quang Trung, Nguyễn Nghiêm, Quảng Ngãi |
|
Nguyễn Nghiêm |
Quảng Ngãi |
15.120246 |
108.80553 |
|
98 |
4408
|
495 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
99 |
4409
|
495 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
100 |
4410
|
496 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8344589 |
106.6648692 |
|