1 |
5611
|
367 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1235555 |
108.8038435 |
|
2 |
5612
|
367 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
3 |
5613
|
367 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
4 |
5614
|
194 Hoàng Văn Thụ, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8003586 |
106.6743575 |
|
5 |
5615
|
194 Bùi Đình Tuý, phường 12, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8078448 |
106.7030073 |
|
6 |
5616
|
194 Pasteur, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.781732 |
106.694821 |
|
7 |
5617
|
194 Lê Đức Thọ, phường 6, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8371218 |
106.6809328 |
|
8 |
5618
|
194 Đường Nguyễn Công Trứ, Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thái Bình |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7684936 |
106.7009593 |
|
9 |
5619
|
368 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8326502 |
106.6678745 |
|
10 |
5620
|
368 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9635701 |
105.7660509 |
|
11 |
5621
|
368 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.680589 |
108.0302629 |
|
12 |
5622
|
368 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
13 |
5623
|
368 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
14 |
5624
|
369 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8300672 |
106.6702492 |
|
15 |
5625
|
369 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.9247471 |
107.2447595 |
|
16 |
5626
|
369 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
17 |
5627
|
369 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
18 |
5628
|
369 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1235077 |
108.8038705 |
|
19 |
5629
|
195 Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7867824 |
106.6867482 |
|
20 |
5630
|
195 Lê Hồng Phong, phường 8, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
phường 8 |
Thành phố Vũng Tầu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
10.3528508 |
107.0879378 |
|
21 |
5631
|
195 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 17, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 17 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7994787 |
106.7109214 |
|
22 |
5632
|
370 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.832536 |
106.6673211 |
|
23 |
5633
|
370 Đường Quang Trung, làng La Khê, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9648592 |
105.7645064 |
|
24 |
5634
|
370 Quang Trung, P, Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
Trần Hưng Đạo |
Thành phố Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
15.1236238 |
108.8034772 |
|
25 |
5635
|
370 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
26 |
5636
|
370 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
27 |
5637
|
371 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8300707 |
106.670219 |
|
28 |
5638
|
371 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1235482 |
108.8039761 |
|
29 |
5639
|
371 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9651129 |
105.7687912 |
|
30 |
5640
|
371 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
31 |
5641
|
371 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
32 |
5642
|
196 Trần Quang Khải, Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Định |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7916917 |
106.6883835 |
|
33 |
5643
|
196 Trần Cao Vân, Thanh Khê, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng |
Thanh Khê |
Q. Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0722637 |
108.2068811 |
|
34 |
5644
|
196 Đường Hoàng Diệu, phường 8, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 8 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7625466 |
106.70207 |
|
35 |
5645
|
196 Pasteur, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7819854 |
106.6944894 |
|
36 |
5646
|
372 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8325752 |
106.667301 |
|
37 |
5647
|
372 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1235769 |
108.8035864 |
|
38 |
5648
|
372 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
39 |
5649
|
372 Quang Trung, Bình Định, An Nhơn, Bình Định |
Bình Định |
An Nhơn |
Bình Định |
13.8880745 |
109.10364 |
|
40 |
5650
|
372 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
41 |
5651
|
373 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8300802 |
106.6702227 |
|
42 |
5652
|
373 Quang Trung, Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định |
Bồng Sơn |
Hoài Nhơn |
Bình Định |
14.4383587 |
109.0181909 |
|
43 |
5653
|
373 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.680549 |
108.0336202 |
|
44 |
5654
|
373 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9650669 |
105.7687579 |
|
45 |
5655
|
373 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
46 |
5656
|
197 Phan Đình Phùng, phường 17, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 17 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.795469 |
106.682184 |
|
47 |
5657
|
197 Lê Văn Duyệt, Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Định |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7918829 |
106.695583 |
|
48 |
5658
|
197 Điện Biên Phủ, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7859023 |
106.6934322 |
|
49 |
5659
|
197 Đường Ngô Quyền, phường 6, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 6 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7643523 |
106.6641492 |
|
50 |
5660
|
197 Nguyễn Thị Minh Khai, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7680056 |
106.684529 |
|
51 |
5661
|
374 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8326215 |
106.667235 |
|
52 |
5662
|
374 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1234924 |
108.8036048 |
|
53 |
5663
|
374 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0320776 |
105.0700184 |
|
54 |
5664
|
374 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
55 |
5665
|
374 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
56 |
5666
|
375 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8300999 |
106.6701745 |
|
57 |
5667
|
375 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9650129 |
105.7687202 |
|
58 |
5668
|
375 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
59 |
5669
|
375 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
60 |
5670
|
375 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1230408 |
108.8039589 |
|
61 |
5671
|
198 Nguyễn Thị Minh Khai, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7757076 |
106.6907747 |
|
62 |
5672
|
198A Mã Lò, Bình Trị Đông A, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Trị Đông A |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7666448 |
106.604076 |
|
63 |
5673
|
198 Đường số 3, Phường 9, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 9 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8494011 |
106.6521457 |
|
64 |
5674
|
198 Đường Trần Hưng Đạo, An Hải, An Hải Tây, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Tây |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0565531 |
108.2318903 |
|
65 |
5675
|
376 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8325683 |
106.6672468 |
|
66 |
5676
|
376 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1235041 |
108.8036432 |
|
67 |
5677
|
376 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.788903 |
105.7769133 |
|
68 |
5678
|
376 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
69 |
5679
|
376 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
70 |
5680
|
377 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8300917 |
106.6701535 |
|
71 |
5681
|
377 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9650076 |
105.7687109 |
|
72 |
5682
|
377 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6801623 |
108.0334465 |
|
73 |
5683
|
377 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
74 |
5684
|
377 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
75 |
5685
|
199 Điện Biên Phủ, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7999665 |
106.7057502 |
|
76 |
5686
|
199 Đường Hoàng Diệu, phường 8, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 8 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7626401 |
106.7029621 |
|
77 |
5687
|
199 Lê Quang Định, phường 7, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 7 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8087889 |
106.6938786 |
|
78 |
5688
|
199 Đường Cách Mạng Tháng 8, phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7755558 |
106.6855909 |
|
79 |
5689
|
199 Nguyễn Hoàng, An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Phú |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7928092 |
106.745934 |
|
80 |
5690
|
378 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8326317 |
106.6671886 |
|
81 |
5691
|
378 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.965024 |
105.7685434 |
|
82 |
5692
|
378 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
83 |
5693
|
378 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
84 |
5694
|
378 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.123367 |
108.8036629 |
|
85 |
5695
|
379 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8301297 |
106.6701121 |
|
86 |
5696
|
Công ty TNHH SX và Thương Mại văn Long, 379 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9650067 |
105.7687116 |
|
87 |
5697
|
379 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
88 |
5698
|
379 Quang Trung, Ba Đồn, Quảng Trạch, Quảng Bình |
Ba Đồn |
Quảng Trạch |
Quảng Bình |
17.756593 |
106.4201029 |
|
89 |
5699
|
379 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6801687 |
108.0333539 |
|
90 |
5700
|
200 Đường 3/2, Phường 12 (Quận 10), Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 (Quận 10) |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7745949 |
106.6784292 |
|
91 |
5701
|
200 Đường Trần Não, Khu phố 1, An Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Khánh |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7900274 |
106.7298095 |
|
92 |
5702
|
200 Đường Nguyễn Thượng Hiền, phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7740339 |
106.6841048 |
|
93 |
5703
|
200 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Long Thạnh Mỹ |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8428901 |
106.8192896 |
|
94 |
5704
|
200 Pasteur, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7829311 |
106.6934913 |
|
95 |
5705
|
380 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8326496 |
106.6671916 |
|
96 |
5706
|
380 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1230967 |
108.8037032 |
|
97 |
5707
|
380 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6805439 |
108.0297523 |
|
98 |
5708
|
380 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
99 |
5709
|
380 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
100 |
5710
|
381 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|