1 |
5711
|
381 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9649812 |
105.7685405 |
|
2 |
5712
|
381 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
3 |
5713
|
381 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
4 |
5714
|
381 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1229936 |
108.8041169 |
|
5 |
5715
|
201 Nguyễn Xí, phường 26, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 26 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8146384 |
106.7067784 |
|
6 |
5716
|
201 Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Võ Thị Sáu |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7872958 |
106.6863106 |
|
7 |
5717
|
201 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7579529 |
106.6611966 |
|
8 |
5718
|
201 Đường Cách Mạng Tháng 8, phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.775662 |
106.685078 |
|
9 |
5719
|
382 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8324277 |
106.6688187 |
|
10 |
5720
|
382 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1230552 |
108.8038473 |
|
11 |
5721
|
382 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
12 |
5722
|
382 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
13 |
5723
|
382 Đường Quang Trung, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Hóc Môn |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8882604 |
106.5987128 |
|
14 |
5724
|
383 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.9927361 |
109.0586251 |
|
15 |
5725
|
383 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
16 |
5726
|
383 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
17 |
5727
|
383 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6803463 |
108.0332202 |
|
18 |
5728
|
202 Lê Hồng Phong, phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.759614 |
106.6776188 |
|
19 |
5729
|
202 Nguyễn Chí Thanh, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng |
Phước Ninh |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.06433 |
108.2204685 |
|
20 |
5730
|
202 Bạch Đằng, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng |
Phước Ninh |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0654806 |
108.2240942 |
|
21 |
5731
|
202 Lê Lai, Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bến Thành |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7688591 |
106.6904564 |
|
22 |
5732
|
384 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8327058 |
106.6671352 |
|
23 |
5733
|
384 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9649736 |
105.7684493 |
|
24 |
5734
|
384 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
25 |
5735
|
384 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
26 |
5736
|
384 Quang Trung, Phú Hải, Đồng Hới, Quảng Bình |
Phú Hải |
Đồng Hới |
Quảng Bình |
17.4408145 |
106.6332315 |
|
27 |
5737
|
385 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6802707 |
108.0331101 |
|
28 |
5738
|
385 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9648602 |
105.7685148 |
|
29 |
5739
|
385 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0312148 |
105.0704267 |
|
30 |
5740
|
385 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
31 |
5741
|
203 An Dương Vương, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lạc |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7269765 |
106.6199483 |
|
32 |
5742
|
203 Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 1 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7686945 |
106.6788542 |
|
33 |
5743
|
203 Nguyễn Tri Phương, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng |
Vĩnh Trung |
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0543091 |
108.2098743 |
|
34 |
5744
|
203 Hàn Thuyên, Hòa Cường, Hòa Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Cường Bắc |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0389609 |
108.2145956 |
|
35 |
5745
|
386 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.832734 |
106.6671029 |
|
36 |
5746
|
386 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0328071 |
105.0696142 |
|
37 |
5747
|
386 Quang Trung, Bình Định, An Nhơn, Bình Định |
Bình Định |
An Nhơn |
Bình Định |
13.8879022 |
109.1026572 |
|
38 |
5748
|
386 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
39 |
5749
|
386 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
40 |
5750
|
387 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8304549 |
106.669294 |
|
41 |
5751
|
387 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1229013 |
108.804243 |
|
42 |
5752
|
387 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.9921212 |
109.058718 |
|
43 |
5753
|
387 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
44 |
5754
|
387 Quang Trung, Đông Vệ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Đông Vệ |
Thành phố Thanh Hóa |
Thanh Hoá |
19.7822125 |
105.7764235 |
|
45 |
5755
|
204 Nơ Trang Long, phường 12, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8128275 |
106.6968102 |
|
46 |
5756
|
204c Sư Vạn Hạnh, Phường 9 (Quận 5), Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 9 (Quận 5) |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7596504 |
106.6734853 |
|
47 |
5757
|
204 Nguyễn Thị Minh Khai, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.775205 |
106.6905043 |
|
48 |
5758
|
204 Võ Nguyên Giáp, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0684723 |
108.2447489 |
|
49 |
5759
|
204 Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Thảo Điền |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8133436 |
106.7323788 |
|
50 |
5760
|
388 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8327368 |
106.6670559 |
|
51 |
5761
|
388 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9629869 |
105.7653923 |
|
52 |
5762
|
388 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1228609 |
108.8039592 |
|
53 |
5763
|
388 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
54 |
5764
|
388 Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh |
|
Uông Bí |
Quảng Ninh |
21.0343164 |
106.7746694 |
|
55 |
5765
|
389 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1228177 |
108.8041728 |
|
56 |
5766
|
389 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9647596 |
105.7684717 |
|
57 |
5767
|
389 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
58 |
5768
|
389 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6803483 |
108.0329231 |
|
59 |
5769
|
205 Nguyễn Xí, phường 26, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 26 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8158007 |
106.7069325 |
|
60 |
5770
|
205c Đường Phạm Văn Thuận, Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Tân Tiến |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
10.9588111 |
106.8384767 |
|
61 |
5771
|
205 Đường Trần Hưng Đạo, An Hải, An Hải Bắc, Sơn Trà, Đà Nẵng |
An Hải Bắc |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0777736 |
108.229037 |
|
62 |
5772
|
205 Đường Cách Mạng Tháng 8, phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 4 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7760095 |
106.6845808 |
|
63 |
5773
|
205 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7684081 |
106.6930475 |
|
64 |
5774
|
390 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8324796 |
106.6673727 |
|
65 |
5775
|
390 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1227978 |
108.8039181 |
|
66 |
5776
|
390 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9629393 |
105.7653759 |
|
67 |
5777
|
390 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
68 |
5778
|
390 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
69 |
5779
|
391 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8307506 |
106.6692172 |
|
70 |
5780
|
391 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9646973 |
105.7683679 |
|
71 |
5781
|
391 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1228023 |
108.8041914 |
|
72 |
5782
|
391 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
73 |
5783
|
391 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
74 |
5784
|
206 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.796819 |
106.653189 |
|
75 |
5785
|
206 Huỳnh Tấn Phát, Khuê Trung, Hải Châu, Đà Nẵng |
Khuê Trung |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0315188 |
108.2146418 |
|
76 |
5786
|
206 Đường Âu Cơ, phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7723775 |
106.649473 |
|
77 |
5787
|
206 Đường 3/2, Phường 12 (Quận 10), Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 12 (Quận 10) |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7743609 |
106.6780563 |
|
78 |
5788
|
206 Đồng Đen, phường 14, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 14 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7889051 |
106.6426541 |
|
79 |
5789
|
392 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
80 |
5790
|
392 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9629332 |
105.7653057 |
|
81 |
5791
|
392 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1227449 |
108.8039181 |
|
82 |
5792
|
392 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
83 |
5793
|
392 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
84 |
5794
|
393 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8307752 |
106.6691665 |
|
85 |
5795
|
393 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.9917657 |
109.0585554 |
|
86 |
5796
|
393 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1227738 |
108.8041914 |
|
87 |
5797
|
393 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
88 |
5798
|
393 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
89 |
5799
|
207c Nguyễn Xí, phường 26, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 26 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8165797 |
106.7056668 |
|
90 |
5800
|
207 Nguyễn Văn Đậu, phường 11, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8121239 |
106.6926041 |
|
91 |
5801
|
207 Đường 3/2, Phường 10 (Quận 10), Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 10 (Quận 10) |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7710458 |
106.6732591 |
|
92 |
5802
|
207 Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
Thảo Điền |
Quận 2 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8129728 |
106.7327359 |
|
93 |
5803
|
207 Đường Hồ Học Lãm, An Lạc, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lạc |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7169412 |
106.6140951 |
|
94 |
5804
|
394 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
95 |
5805
|
394 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1227323 |
108.8040077 |
|
96 |
5806
|
394 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0334498 |
105.0690466 |
|
97 |
5807
|
394 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
98 |
5808
|
394 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
99 |
5809
|
395 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8307321 |
106.669072 |
|
100 |
5810
|
395 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9647952 |
105.7682184 |
|