1 |
5811
|
395 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
2 |
5812
|
395 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6802616 |
108.0326233 |
|
3 |
5813
|
395 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
4 |
5814
|
208 Đường Hậu Giang, phường 9, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 9 |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7497415 |
106.6420233 |
|
5 |
5815
|
208 Lý Tự Trọng, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.078872 |
108.2134925 |
|
6 |
5816
|
208 Đường số 5, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Hưng Hòa |
Bình Tân |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8058521 |
106.605657 |
|
7 |
5817
|
208 Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7503645 |
106.7351433 |
|
8 |
5818
|
396 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8328489 |
106.6669256 |
|
9 |
5819
|
396 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6805598 |
108.0291704 |
|
10 |
5820
|
396 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1227185 |
108.8040266 |
|
11 |
5821
|
396 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.9935243 |
109.058726 |
|
12 |
5822
|
396 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
13 |
5823
|
397 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8308578 |
106.6690869 |
|
14 |
5824
|
397 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
15 |
5825
|
397 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
16 |
5826
|
397 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.9913752 |
109.058996 |
|
17 |
5827
|
397 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1229968 |
108.8041502 |
|
18 |
5828
|
209 Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7871936 |
106.68585 |
|
19 |
5829
|
209 Phan Thanh, Thanh Khê, Đà Nẵng |
|
Thanh Khê |
Đà Nẵng |
16.0598769 |
108.209459 |
|
20 |
5830
|
209 Tôn Thất Thuyết, phường 3, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 3 |
Quận 4 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7531607 |
106.6995122 |
|
21 |
5831
|
209 Quốc lộ 13, phường 26, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 26 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8162651 |
106.7128563 |
|
22 |
5832
|
209 Hoàng Sa, Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Định |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7952257 |
106.6900763 |
|
23 |
5833
|
398 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8329321 |
106.666913 |
|
24 |
5834
|
398 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.122628 |
108.8040811 |
|
25 |
5835
|
398 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9628381 |
105.7651901 |
|
26 |
5836
|
398 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
27 |
5837
|
398 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
28 |
5838
|
399 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8309365 |
106.6690478 |
|
29 |
5839
|
399 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.68036 |
108.0323 |
|
30 |
5840
|
399 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9646544 |
105.7682162 |
|
31 |
5841
|
399 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
32 |
5842
|
399 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
33 |
5843
|
210 Đường Man Thiện, P, Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tăng Nhơn Phú A |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8501851 |
106.794759 |
|
34 |
5844
|
210 Bùi Văn Ba, Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Thuận Đông |
Quận 7 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7490234 |
106.7357537 |
|
35 |
5845
|
210 Hai Bà Trưng, Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Định |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.788144 |
106.691853 |
|
36 |
5846
|
210 Đường Nguyễn Văn Luông, phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 11 |
Quận 6 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7428486 |
106.634782 |
|
37 |
5847
|
210 Đường Cách Mạng Tháng 8, phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.779829 |
106.6781961 |
|
38 |
5848
|
400 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8329144 |
106.6668834 |
|
39 |
5849
|
400 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1226259 |
108.8040654 |
|
40 |
5850
|
400 Quang Trung, Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Tân Tiến |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
Đắk Lắk |
12.6805141 |
108.0289086 |
|
41 |
5851
|
400 Quang Trung, tt. Phù Mỹ, Phù Mỹ, Bình Định |
tt. Phù Mỹ |
Phù Mỹ |
Bình Định |
14.1796704 |
109.0518448 |
|
42 |
5852
|
400 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
43 |
5853
|
401 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8309153 |
106.6689542 |
|
44 |
5854
|
401 Quang Trung, Xuân Hoà, Long Khánh, Đồng Nai |
Xuân Hoà |
Long Khánh |
Đồng Nai |
10.924515 |
107.2446463 |
|
45 |
5855
|
401 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
46 |
5856
|
401 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
47 |
5857
|
401 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1226814 |
108.8043184 |
|
48 |
5858
|
211 Lê Đình Lý, Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hòa Thuận Tây |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.051067 |
108.2097623 |
|
49 |
5859
|
211 Hoàng Hoa Thám, phường 5, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 5 |
Phú Nhuận |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8099073 |
106.6839038 |
|
50 |
5860
|
211 Đường Hùng Vương, Phường 9 (Quận 5), Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 9 (Quận 5) |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7603263 |
106.6739947 |
|
51 |
5861
|
211 Nguyễn Văn Thoại, An Hải, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0559178 |
108.244096 |
|
52 |
5862
|
211 Lý Thái Tổ, phường 9, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 9 |
Quận 10 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7675595 |
106.6728563 |
|
53 |
5863
|
402 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8330031 |
106.6668366 |
|
54 |
5864
|
402 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1226075 |
108.8040746 |
|
55 |
5865
|
402 Quang Trung, Vĩnh Quang, Rạch Giá, Kiên Giang |
Vĩnh Quang |
Rạch Giá |
Kiên Giang |
10.0353966 |
105.0681395 |
|
56 |
5866
|
402 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
57 |
5867
|
402 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
58 |
5868
|
403 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8309437 |
106.6689933 |
|
59 |
5869
|
403 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9645339 |
105.7681112 |
|
60 |
5870
|
403 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
61 |
5871
|
403 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
62 |
5872
|
403 Quang Trung, Phù Cát, Bình Định |
|
Phù Cát |
Bình Định |
13.9911767 |
109.0590107 |
|
63 |
5873
|
212 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Khuê Trung |
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0324781 |
108.2108541 |
|
64 |
5874
|
212 Lý Chính Thắng, phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 9 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7806604 |
106.6824261 |
|
65 |
5875
|
212 Bạch Đằng, Phước Ninh, Hải Châu, Đà Nẵng |
Phước Ninh |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0651185 |
108.2240844 |
|
66 |
5876
|
212 Thoại Ngọc Hầu, Phú Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Thạnh |
Tân Phú |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7780553 |
106.6292371 |
|
67 |
5877
|
404 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8330049 |
106.6668341 |
|
68 |
5878
|
404 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1225375 |
108.8040963 |
|
69 |
5879
|
404 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
70 |
5880
|
404 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
71 |
5881
|
404 Đường Quang Trung, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Hóc Môn |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8882604 |
106.5987128 |
|
72 |
5882
|
405 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8309636 |
106.6689796 |
|
73 |
5883
|
405 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1223092 |
108.8042493 |
|
74 |
5884
|
405 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9645353 |
105.7681098 |
|
75 |
5885
|
405 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
76 |
5886
|
405 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
77 |
5887
|
213 Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 25 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8068076 |
106.7159314 |
|
78 |
5888
|
213 Trần Tuấn Khải, Phường 7, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 7 |
Quận 5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7546801 |
106.6721517 |
|
79 |
5889
|
213 Chu Văn An, phường 26, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 26 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8108454 |
106.7052435 |
|
80 |
5890
|
213 Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Vo Thi Sau Ward, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
Vo Thi Sau Ward |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7878187 |
106.6856723 |
|
81 |
5891
|
213 Nguyễn Thiện Thuật, phường 1, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 1 |
Quận 3 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7688222 |
106.6787498 |
|
82 |
5892
|
406 Quang Trung, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8372182 |
106.6554915 |
|
83 |
5893
|
406 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9627492 |
105.7650592 |
|
84 |
5894
|
406 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
85 |
5895
|
406 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
86 |
5896
|
406 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.12259 |
108.8040982 |
|
87 |
5897
|
407 Quang Trung, phường 10, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 10 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.830932 |
106.668963 |
|
88 |
5898
|
407 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1224515 |
108.8043822 |
|
89 |
5899
|
407 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
90 |
5900
|
407 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9643249 |
105.7680124 |
|
91 |
5901
|
407 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
92 |
5902
|
214 Đường Nguyễn Trãi, Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Nguyễn Cư Trinh |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7640985 |
106.6871052 |
|
93 |
5903
|
214 Quốc lộ 13, phường 26, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 26 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8156866 |
106.7131212 |
|
94 |
5904
|
214 Nguyễn Oanh, Phường 17, Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 17 |
Gò Vấp |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8357929 |
106.675846 |
|
95 |
5905
|
214 Lương Nhữ Hộc, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Khuê Trung |
Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
16.0324558 |
108.2109016 |
|
96 |
5906
|
214 Trần Quang Khải, Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Định |
Quận 1 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.7914656 |
106.6881111 |
|
97 |
5907
|
408 Quang Trung, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thanh Bình |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0746005 |
108.2190202 |
|
98 |
5908
|
408 Đường Quang Trung, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Quang Trung |
Hà Đông |
Hà Nội |
20.9627598 |
105.7650793 |
|
99 |
5909
|
408 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
Hiệp Phú |
Quận 9 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8422209 |
106.7727188 |
|
100 |
5910
|
408 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Quảng Ngãi |
|
Trần Hưng Đạo |
Quảng Ngãi |
15.1224097 |
108.8039761 |
|