1 |
8011
|
374 Chu Văn An, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Hội |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4693894 |
107.5957234 |
|
2 |
8012
|
374 Vạn An, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Hưng Bình |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.6754185 |
105.680307 |
|
3 |
8013
|
389 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
4 |
8014
|
35 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.020181 |
105.8206161 |
|
5 |
8015
|
12 Bạch Đằng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0799005 |
108.2234659 |
|
6 |
8016
|
12 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0318673 |
105.8583992 |
|
7 |
8017
|
12 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8763036 |
108.3322026 |
|
8 |
8018
|
12 Bạch Đằng, Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Tân Thạnh |
Tam Kỳ |
Quảng Nam |
15.5792904 |
108.4815255 |
|
9 |
8019
|
12 Bạch Đằng, Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Cát |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4748852 |
107.5888301 |
|
10 |
8020
|
36 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0204442 |
105.8203337 |
|
11 |
8021
|
13 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.020447 |
105.8620373 |
|
12 |
8022
|
13 Bạch Đằng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
13 |
8023
|
13 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8761964 |
108.3319927 |
|
14 |
8024
|
13 Bạch Đằng, Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Phú |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.9338899 |
106.3278477 |
|
15 |
8025
|
390 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
16 |
8026
|
37 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0202581 |
105.8205566 |
|
17 |
8027
|
391 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
18 |
8028
|
14 Bạch Đằng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0798833 |
108.2234919 |
|
19 |
8029
|
14 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0153499 |
105.8652106 |
|
20 |
8030
|
14 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8763048 |
108.3322075 |
|
21 |
8031
|
14 Bạch Đằng, tt. Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
tt. Núi Đèo |
Thủy Nguyên |
Hải Phòng |
20.9190949 |
106.6761928 |
|
22 |
8032
|
38 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0205281 |
105.8200583 |
|
23 |
8033
|
15 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Chương Dương |
Hai Bà Trưng |
Hà Nội |
21.0320185 |
105.8584721 |
|
24 |
8034
|
15 Bạch Đằng, Thạch Thang, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Q. Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.079868 |
108.223736 |
|
25 |
8035
|
15 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8762931 |
108.3319008 |
|
26 |
8036
|
15 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0587838 |
108.2447541 |
|
27 |
8037
|
15 Bạch Đằng, Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Phú |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.933747 |
106.3279118 |
|
28 |
8038
|
392 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
29 |
8039
|
16 Bạch Đằng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0804072 |
108.2234339 |
|
30 |
8040
|
16 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.031616 |
105.8586301 |
|
31 |
8041
|
16 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8619213 |
106.6718458 |
|
32 |
8042
|
16 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0587097 |
108.2445724 |
|
33 |
8043
|
16 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8764669 |
108.3320506 |
|
34 |
8044
|
39 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0201363 |
105.820533 |
|
35 |
8045
|
393 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
36 |
8046
|
394 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
37 |
8047
|
40 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0205326 |
105.8202758 |
|
38 |
8048
|
17 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0710166 |
108.2252534 |
|
39 |
8049
|
17 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0584465 |
108.2450501 |
|
40 |
8050
|
17 Bạch Đằng, Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Phú |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.9337479 |
106.3279143 |
|
41 |
8051
|
17 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0153499 |
105.8652106 |
|
42 |
8052
|
17 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8760801 |
108.3311684 |
|
43 |
8053
|
395 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
44 |
8054
|
41 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0200353 |
105.8201661 |
|
45 |
8055
|
18 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0316924 |
105.8584607 |
|
46 |
8056
|
18 Bạch Đằng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
47 |
8057
|
18 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0588743 |
108.2446056 |
|
48 |
8058
|
18 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8763344 |
108.332051 |
|
49 |
8059
|
18 Bạch Đằng, tổ 19, Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Cát |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4751185 |
107.5888938 |
|
50 |
8060
|
42 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0205333 |
105.8201661 |
|
51 |
8061
|
396 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
52 |
8062
|
19 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0313347 |
105.8592016 |
|
53 |
8063
|
19 Bạch Đằng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
54 |
8064
|
19 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8616168 |
106.6772301 |
|
55 |
8065
|
19 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8145749 |
106.6707101 |
|
56 |
8066
|
19 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8760739 |
108.3310341 |
|
57 |
8067
|
397 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
58 |
8068
|
43 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0202604 |
105.8204184 |
|
59 |
8069
|
20 Bạch Đằng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0787743 |
108.2237647 |
|
60 |
8070
|
20 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0316087 |
105.8586296 |
|
61 |
8071
|
20 Bạch Đằng, tổ 19, Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Cát |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4751898 |
107.5888995 |
|
62 |
8072
|
20 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8763941 |
108.3318188 |
|
63 |
8073
|
398 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
64 |
8074
|
44 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0205424 |
105.8200825 |
|
65 |
8075
|
21 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0737211 |
108.2247582 |
|
66 |
8076
|
21 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0277076 |
105.8605664 |
|
67 |
8077
|
21 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.059002 |
108.244907 |
|
68 |
8078
|
21 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8144887 |
106.6708878 |
|
69 |
8079
|
21 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8616181 |
106.6772121 |
|
70 |
8080
|
399 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
71 |
8081
|
45 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203143 |
105.8202147 |
|
72 |
8082
|
22 Bạch Đằng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0793154 |
108.2236033 |
|
73 |
8083
|
22 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0315722 |
105.8586549 |
|
74 |
8084
|
22 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0587838 |
108.2446225 |
|
75 |
8085
|
22 Bạch Đằng, Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Cát |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4751222 |
107.5886402 |
|
76 |
8086
|
400 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
77 |
8087
|
23 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0318052 |
105.8586768 |
|
78 |
8088
|
23 Bạch Đằng, Thạch Thang, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Q. Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.079868 |
108.223736 |
|
79 |
8089
|
23 Bạch Đằng, Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Phú |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.93401 |
106.328 |
|
80 |
8090
|
23 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8144782 |
106.6708753 |
|
81 |
8091
|
23 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8614898 |
106.6768481 |
|
82 |
8092
|
46 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0205321 |
105.8200768 |
|
83 |
8093
|
401 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
84 |
8094
|
47 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.020358 |
105.8203084 |
|
85 |
8095
|
24 Bạch Đằng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0791787 |
108.2235961 |
|
86 |
8096
|
24 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0314907 |
105.8586874 |
|
87 |
8097
|
24 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0587216 |
108.2446143 |
|
88 |
8098
|
24 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8141207 |
106.6707993 |
|
89 |
8099
|
402 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
90 |
8100
|
25 Bạch Đằng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0763562 |
108.2242188 |
|
91 |
8101
|
25 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0276361 |
105.8603501 |
|
92 |
8102
|
25 Bạch Đằng, Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Phú |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.9338266 |
106.3281728 |
|
93 |
8103
|
25 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0587474 |
108.2448678 |
|
94 |
8104
|
25 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8616185 |
106.6771077 |
|
95 |
8105
|
48 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0205381 |
105.8200479 |
|
96 |
8106
|
49 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0202508 |
105.8202808 |
|
97 |
8107
|
403 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
98 |
8108
|
26 Bạch Đằng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0789073 |
108.2236483 |
|
99 |
8109
|
26 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0315072 |
105.858683 |
|
100 |
8110
|
26 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0588184 |
108.2448909 |
|