1 |
8111
|
26 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8762828 |
108.331874 |
|
2 |
8112
|
26 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8619362 |
106.6716474 |
|
3 |
8113
|
50 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0206081 |
105.819964 |
|
4 |
8114
|
404 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
5 |
8115
|
27 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0316851 |
105.8587968 |
|
6 |
8116
|
27 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
7 |
8117
|
27 Trần Bạch Đằng, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Mỹ An |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0485835 |
108.2477841 |
|
8 |
8118
|
27 Bạch Đằng, Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Hưng Đạo |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.937237 |
106.3383737 |
|
9 |
8119
|
27 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8760198 |
108.329285 |
|
10 |
8120
|
28 Bạch Đằng, Thạch Thang, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Q. Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0786949 |
108.2237004 |
|
11 |
8121
|
28 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0314875 |
105.8586895 |
|
12 |
8122
|
28 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8619577 |
106.6715906 |
|
13 |
8123
|
28 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8142671 |
106.6708454 |
|
14 |
8124
|
51 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203908 |
105.8202402 |
|
15 |
8125
|
405 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
16 |
8126
|
406 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
17 |
8127
|
29 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0316473 |
105.8587711 |
|
18 |
8128
|
29 Bạch Đằng, Thạch Thang, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Q. Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.078456 |
108.223888 |
|
19 |
8129
|
29 Bạch Đằng, Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Phú |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.9338211 |
106.3282067 |
|
20 |
8130
|
29 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8616323 |
106.6769873 |
|
21 |
8131
|
29 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8760198 |
108.329285 |
|
22 |
8132
|
52 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0205778 |
105.819943 |
|
23 |
8133
|
53 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203888 |
105.8202289 |
|
24 |
8134
|
407 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
25 |
8135
|
30 Bạch Đằng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0785008 |
108.2237148 |
|
26 |
8136
|
30 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0313284 |
105.8588406 |
|
27 |
8137
|
30 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0585984 |
108.2445806 |
|
28 |
8138
|
30 Bạch Đằng, Quyết Thắng, Kon Tum |
|
Quyết Thắng |
Kon Tum |
14.3454347 |
108.0016195 |
|
29 |
8139
|
30 Bạch Đằng, Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Cát |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4752936 |
107.5885092 |
|
30 |
8140
|
54 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0206612 |
105.8198487 |
|
31 |
8141
|
408 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
32 |
8142
|
31 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.019663 |
105.862432 |
|
33 |
8143
|
31 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
34 |
8144
|
31 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0577318 |
108.2453977 |
|
35 |
8145
|
31 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8616053 |
106.6768456 |
|
36 |
8146
|
31 Bạch Đằng, Phước Tiến, Nha Trang, Khánh Hòa |
Phước Tiến |
Nha Trang |
Khánh Hòa |
12.24278 |
109.1889222 |
|
37 |
8147
|
32 Bạch Đằng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.078224 |
108.22381 |
|
38 |
8148
|
32 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0300937 |
105.8603484 |
|
39 |
8149
|
32 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0584871 |
108.2445867 |
|
40 |
8150
|
32 Bạch Đằng, Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Cát |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4753357 |
107.5884732 |
|
41 |
8151
|
32 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.861932 |
106.671171 |
|
42 |
8152
|
409 Phố An Xá, Phúc Xá, Ba Đình, Hà Nội |
Phúc Xá |
Ba Đình |
Hà Nội |
21.0449776 |
105.8507198 |
|
43 |
8153
|
55 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
44 |
8154
|
55 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
45 |
8155
|
33 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0315959 |
105.8588346 |
|
46 |
8156
|
33 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
47 |
8157
|
33 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8145408 |
106.6711354 |
|
48 |
8158
|
33 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8760198 |
108.329285 |
|
49 |
8159
|
33 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8616 |
106.6768422 |
|
50 |
8160
|
56 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
51 |
8161
|
56 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
52 |
8162
|
34 Bạch Đằng, Thạch Thang, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thạch Thang |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0778718 |
108.2236745 |
|
53 |
8163
|
34 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0313984 |
105.8586874 |
|
54 |
8164
|
34 Bạch Đằng, Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Cát |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4753548 |
107.5885296 |
|
55 |
8165
|
34 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.814234 |
106.671277 |
|
56 |
8166
|
34 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8615129 |
106.6760771 |
|
57 |
8167
|
57 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0204226 |
105.8201623 |
|
58 |
8168
|
35 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0315379 |
105.8588636 |
|
59 |
8169
|
35 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
60 |
8170
|
35 Bạch Đằng, Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Phú |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.9338568 |
106.3282975 |
|
61 |
8171
|
35 Bạch Đằng, tt. Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
tt. Núi Đèo |
Thủy Nguyên |
Hải Phòng |
20.9188897 |
106.6763022 |
|
62 |
8172
|
35 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8145702 |
106.6711479 |
|
63 |
8173
|
58 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
64 |
8174
|
58 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
65 |
8175
|
375 Chu Văn An, phường 12, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
phường 12 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8128403 |
106.7007009 |
|
66 |
8176
|
375 Vạn An, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
Sơn Đông |
Sơn Tây |
Hà Nội |
21.0872361 |
105.5123069 |
|
67 |
8177
|
375 Chu Văn An, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
Liên Bảo |
Vĩnh Yên |
Vĩnh Phúc |
21.3191 |
105.6040089 |
|
68 |
8178
|
375 Chu Văn An, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Hội |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4693894 |
107.5957234 |
|
69 |
8179
|
375 Vạn An, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Hưng Bình |
Thành phố Vinh |
Nghệ An |
18.6754185 |
105.680307 |
|
70 |
8180
|
59 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0199371 |
105.8200215 |
|
71 |
8181
|
36 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Q. Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0773483 |
108.223573 |
|
72 |
8182
|
36 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0315345 |
105.85884 |
|
73 |
8183
|
36 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Sơn Trà |
Đà Nẵng |
16.0583948 |
108.2446331 |
|
74 |
8184
|
36 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8761998 |
108.3310995 |
|
75 |
8185
|
37 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0314257 |
105.8589094 |
|
76 |
8186
|
37 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
77 |
8187
|
37 Trần Bạch Đằng, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Mỹ An |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0488513 |
108.2480218 |
|
78 |
8188
|
37 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8616345 |
106.6767202 |
|
79 |
8189
|
37 Bạch Đằng, Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Hưng Đạo |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.9371084 |
106.3387632 |
|
80 |
8190
|
60 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0206287 |
105.8197698 |
|
81 |
8191
|
38 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Q. Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.076726 |
108.223989 |
|
82 |
8192
|
38 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.030233 |
105.860598 |
|
83 |
8193
|
38 Trần Bạch Đằng, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Mỹ An |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0489023 |
108.2481011 |
|
84 |
8194
|
38 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.876195 |
108.3309728 |
|
85 |
8195
|
38 Bạch Đằng, tổ 19, Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Cát |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4754781 |
107.5883749 |
|
86 |
8196
|
61 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
87 |
8197
|
61 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
88 |
8198
|
39 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0314447 |
105.8588719 |
|
89 |
8199
|
39 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
90 |
8200
|
39 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8146486 |
106.6712599 |
|
91 |
8201
|
39 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8615365 |
106.6766951 |
|
92 |
8202
|
39 Bạch Đằng, Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Phú |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.9340624 |
106.3283635 |
|
93 |
8203
|
62 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
94 |
8204
|
62 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
95 |
8205
|
Cửa Hàng Min Mart Nguyễn Phúc Lai, 62 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0207152 |
105.8218141 |
|
96 |
8206
|
40 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0760232 |
108.2240826 |
|
97 |
8207
|
40 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.030242 |
105.86064 |
|
98 |
8208
|
40 Trần Bạch Đằng, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Mỹ An |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.049129 |
108.247981 |
|
99 |
8209
|
40 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8761853 |
108.3307296 |
|
100 |
8210
|
40 Bạch Đằng, Phước Hòa, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Phước Hòa |
Tam Kỳ |
Quảng Nam |
15.5664166 |
108.496104 |
|