1 |
8211
|
63 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
2 |
8212
|
63 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
3 |
8213
|
41 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.031859 |
105.858536 |
|
4 |
8214
|
41 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
5 |
8215
|
41 Bạch Đằng, Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Phú |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.9339655 |
106.3286018 |
|
6 |
8216
|
41 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8618243 |
106.670786 |
|
7 |
8217
|
41 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8760198 |
108.329285 |
|
8 |
8218
|
64 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
9 |
8219
|
64 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
10 |
8220
|
65 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0204258 |
105.819868 |
|
11 |
8221
|
42 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0750719 |
108.2241058 |
|
12 |
8222
|
42 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0302002 |
105.8607541 |
|
13 |
8223
|
42 Trần Bạch Đằng, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Mỹ An |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0557008 |
108.2459064 |
|
14 |
8224
|
42 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8761816 |
108.3309282 |
|
15 |
8225
|
42 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.861948 |
106.67076 |
|
16 |
8226
|
43 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0275288 |
105.8600136 |
|
17 |
8227
|
43 Trần Bạch Đằng, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Mỹ An |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0556396 |
108.2456834 |
|
18 |
8228
|
43 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
19 |
8229
|
43 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8616292 |
106.6766251 |
|
20 |
8230
|
43 Bạch Đằng, Phan Đình Phùng, TP. Nam Định, Nam Định |
Phan Đình Phùng |
TP. Nam Định |
Nam Định |
20.4274542 |
106.1837777 |
|
21 |
8231
|
66 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
22 |
8232
|
66 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
23 |
8233
|
44 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0274797 |
105.859812 |
|
24 |
8234
|
44 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0747609 |
108.2245653 |
|
25 |
8235
|
44 Trần Bạch Đằng, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Mỹ An |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0491428 |
108.2479075 |
|
26 |
8236
|
44 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.861949 |
106.670693 |
|
27 |
8237
|
44 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8760198 |
108.329285 |
|
28 |
8238
|
67 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
29 |
8239
|
67 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
30 |
8240
|
45 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0274497 |
105.8598566 |
|
31 |
8241
|
45 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
32 |
8242
|
45 Trần Bạch Đằng, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Mỹ An |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0492128 |
108.2479185 |
|
33 |
8243
|
45 Bạch Đằng, Minh Khai, Hưng Yên |
|
Minh Khai |
Hưng Yên |
20.6452059 |
106.0490724 |
|
34 |
8244
|
45 Bạch Đằng, Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Trần Phú |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.9342343 |
106.3286854 |
|
35 |
8245
|
68 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
36 |
8246
|
68 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
37 |
8247
|
46 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Q. Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0745092 |
108.2243577 |
|
38 |
8248
|
46 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.031554 |
105.858694 |
|
39 |
8249
|
46 Trần Bạch Đằng, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Mỹ An |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0496468 |
108.2477608 |
|
40 |
8250
|
46 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.861948 |
106.670382 |
|
41 |
8251
|
46 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8143271 |
106.6714875 |
|
42 |
8252
|
69 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0205463 |
105.8198448 |
|
43 |
8253
|
47 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0316447 |
105.8587707 |
|
44 |
8254
|
47 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
45 |
8255
|
47 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8616046 |
106.6765111 |
|
46 |
8256
|
47 Bạch Đằng, tt. Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
tt. Núi Đèo |
Thủy Nguyên |
Hải Phòng |
20.9185592 |
106.678319 |
|
47 |
8257
|
47 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8760198 |
108.329285 |
|
48 |
8258
|
70 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
49 |
8259
|
70 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
50 |
8260
|
82 Quốc lộ 70, Đoan Hùng, Phú Thọ |
|
Đoan Hùng |
Phú Thọ |
22.0602136 |
104.6677362 |
|
51 |
8261
|
48 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0309198 |
105.8588587 |
|
52 |
8262
|
48 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0744093 |
108.2243607 |
|
53 |
8263
|
48 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0575717 |
108.2449574 |
|
54 |
8264
|
48 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8761454 |
108.3306624 |
|
55 |
8265
|
48 Bạch Đằng, Âu Cơ, Phú Thọ |
|
Âu Cơ |
Phú Thọ |
21.4007508 |
105.2223355 |
|
56 |
8266
|
71 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
57 |
8267
|
71 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
58 |
8268
|
Cửa hàng 71 nguyễn phúc lai, 71 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0207959 |
105.8218816 |
|
59 |
8269
|
49 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0273831 |
105.8596947 |
|
60 |
8270
|
49 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0565235 |
108.2456539 |
|
61 |
8271
|
49 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
62 |
8272
|
49 Bạch Đằng, Minh Khai, Hưng Yên |
|
Minh Khai |
Hưng Yên |
20.6451688 |
106.0489426 |
|
63 |
8273
|
49 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8616056 |
106.6764427 |
|
64 |
8274
|
72 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
65 |
8275
|
72 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
66 |
8276
|
50 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0727076 |
108.224129 |
|
67 |
8277
|
50 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0312027 |
105.8588873 |
|
68 |
8278
|
50 Trần Bạch Đằng, Phước Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Phước Mỹ |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0574577 |
108.2449508 |
|
69 |
8279
|
50 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8760763 |
108.3297035 |
|
70 |
8280
|
73 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
71 |
8281
|
73 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
72 |
8282
|
51 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0318249 |
105.8586019 |
|
73 |
8283
|
51 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
74 |
8284
|
51 Bạch Đằng, Hạ Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Hạ Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8617266 |
106.6757887 |
|
75 |
8285
|
74 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
76 |
8286
|
74 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
77 |
8287
|
52 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0726194 |
108.2247218 |
|
78 |
8288
|
52 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.031088 |
105.8590198 |
|
79 |
8289
|
52 Bạch Đằng, Thượng Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng |
Thượng Lý |
Hồng Bàng |
Hải Phòng |
20.8621508 |
106.6683673 |
|
80 |
8290
|
52 Bạch Đằng, Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Cát |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4759251 |
107.5882461 |
|
81 |
8291
|
52 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.814274 |
106.671725 |
|
82 |
8292
|
75 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
83 |
8293
|
75 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
84 |
8294
|
53 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0318252 |
105.8586008 |
|
85 |
8295
|
53 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
86 |
8296
|
53 Trần Bạch Đằng, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Mỹ An |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0532587 |
108.2467146 |
|
87 |
8297
|
53 Đường Bạch Đằng, Phường 15, Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 15 |
Bình Thạnh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8028034 |
106.7102295 |
|
88 |
8298
|
76 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
89 |
8299
|
76 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
90 |
8300
|
54 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.072586 |
108.2247446 |
|
91 |
8301
|
54 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.0309893 |
105.8590069 |
|
92 |
8302
|
54 Đường Bạch Đằng, Phường 2, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường 2 |
Tân Bình |
Thành phố Hồ Chí Minh |
10.8144301 |
106.6716652 |
|
93 |
8303
|
54 Bạch Đằng, Phú Cát, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
Phú Cát |
Thành phố Huế |
Thừa Thiên Huế |
16.4759748 |
107.5880258 |
|
94 |
8304
|
54 Bạch Đằng, Old Town, Minh An, Hội An, Quảng Nam |
Minh An |
Hội An |
Quảng Nam |
15.8760198 |
108.329285 |
|
95 |
8305
|
77 Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0203188 |
105.8205237 |
|
96 |
8306
|
77 Phố Nguyễn Phúc Lai, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
Ô Chợ Dừa |
Đống Đa |
Hà Nội |
21.0210141 |
105.8218898 |
|
97 |
8307
|
55 Đường Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Chương Dương |
Hoàn Kiếm |
Hà Nội |
21.031788 |
105.85859 |
|
98 |
8308
|
55 Trần Bạch Đằng, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Mỹ An |
Ngũ Hành Sơn |
Đà Nẵng |
16.0526254 |
108.2469963 |
|
99 |
8309
|
55 Bạch Đằng, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
Hải Châu 1 |
Hải Châu |
Đà Nẵng |
16.0613848 |
108.2240675 |
|
100 |
8310
|
55 Bạch Đằng, Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Ngọc Châu |
Thành phố Hải Dương |
Hải Dương |
20.9357192 |
106.3426046 |
|